“Describe a uniform you have worn (such as a school or company uniform)” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a uniform you have worn (such as a school or company uniform)

You should say:

  • what it looked like
  • when and where you need to wear this uniform
  • who paid for this uniform

And explain how you felt about that uniform.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

I'd like to describe a school uniform that I wore during my high school years. The uniform consisted of a navy-blue blazer with the school crest, a white dress shirt, and grey trousers or a skirt. We also had the option to wear a tie with the school's emblem. The uniform was rather formal and gave a sense of unity among the students.

I needed to wear this uniform every school day, and it was mandatory for all students at my high school. It created a sense of discipline and equality, as everyone looked the same regardless of their background.

The cost of the uniform was borne by my parents. They had to purchase the blazer, shirts, and ties separately, and it was a bit expensive. I had to wear this uniform for six years, and as I grew, my parents needed to buy new uniforms to accommodate my growth.

Honestly, I had mixed feelings about the uniform. On one hand, it instilled a sense of belonging and school pride, as we all wore the same attire. On the other hand, I felt that the uniform limited our individuality and self-expression. However, it was a small price to pay for the education and the sense of community I received at that school.

Từ vựng cần lưu ý:

  • navy-blue (n) (adj): xanh navy
  • crest (n): biểu tượng, huy hiệu
  • tie (n): cà vạt
  • emblem (n): biểu tượng
  • unity (n): đoàn kết
  • mandatory (adj): bắt buộc
  • discipline (n): kỷ luật
  • bear (v): chi trả
  • instill (v): nuôi dưỡng, thấm nhuần
  • attire (n): bộ đồng phục
  • self-expression (n): sự thể hiện bản thân

Bài dịch:

Tôi muốn mô tả về bộ đồng phục học sinh mà tôi đã mặc suốt thời học trung học. Bộ đồng phục bao gồm một áo blazer màu xanh navy với huy hiệu của trường, áo sơ mi trắng, và quần hoặc váy màu xám. Chúng tôi cũng có thể chọn mặc cà vạt với biểu tượng của trường. Bộ đồng phục khá trang trọng và tạo cảm giác đồng đều giữa các học sinh.

Tôi phải mặc bộ đồng phục này mỗi ngày học và nó là bắt buộc đối với tất cả học sinh trong trường trung học của tôi. Điều này tạo ra cảm giác kỷ luật và sự bình đẳng, vì mọi người đều trông giống nhau bất kể xuất phát điểm của họ.

Chi phí cho bộ đồng phục được chi trả bởi cha mẹ tôi. Họ phải mua riêng áo blazer, áo sơ mi, và cà vạt, và đó thật sự có một chút đắt đỏ. Tôi phải mặc bộ đồng phục này suốt sáu năm, và khi tôi lớn lên, cha mẹ tôi phải mua bộ đồng phục mới để phù hợp với sự phát triển của tôi.

Thực tế, tôi có cảm xúc lẫn lộn về bộ đồng phục. Một mặt, nó đã đặt nền móng cho cảm giác thuộc về và tự hào về trường, vì chúng tôi đều mặc cùng một trang phục. Mặt khác, tôi cảm thấy rằng bộ đồng phục hạn chế tính cá nhân và sự thể hiện bản thân của chúng tôi. Tuy nhiên, đó chỉ là một chi phí nhỏ để trả đối với sự giáo dục và cảm giác cộng đồng mà tôi nhận được từ trường đó.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. What would you say are the advantages and disadvantages of wearing a uniform?

Bạn sẽ nói gì về những lợi thế và bất lợi của việc mặc đồng phục?

Bài mẫu:

“Wearing a uniform has both advantages and disadvantages. On the positive side, uniforms promote a sense of belonging and equality, eliminate the need to choose daily outfits, and often signify professionalism. However, they can limit individual expression, be uncomfortable, and may not suit all body types. The perception of conformity can also hinder creativity and self-expression, which some people find limiting.”

Từ vựng:

  • a sense of belonging (n): cảm giác được thuộc về
  • eliminate (v): loại bỏ
  • professionalism (n): tính chuyên nghiệp
  • hinder (v): cản trở

Bài dịch:

Mặc đồng phục có cả ưu điểm và nhược điểm. Về mặt tích cực, đồng phục thúc đẩy cảm giác thân thuộc và bình đẳng, loại bỏ nhu cầu lựa chọn trang phục hàng ngày và thường thể hiện tính chuyên nghiệp. Tuy nhiên, chúng có thể hạn chế về sự biểu hiện của từng cá nhân, gây khó chịu và có thể không phù hợp với mọi dáng cơ thể. Nhận thức về sự tuân thủ cũng có thể cản trở khả năng sáng tạo và thể hiện bản thân, điều mà một số người cho là hạn chế.

2.2. In your country, do schools provide similar uniforms to their students?

Ở nước bạn, các trường học có cung cấp đồng phục giống nhau cho học sinh không?

Bài mẫu:

“In my country, many schools have uniform requirements, but the specific uniforms can vary. Some schools provide identical uniforms to all students, while others have guidelines for colors and styles, allowing parents to purchase uniforms from different suppliers. The goal is to promote a sense of unity and equality among students, but there isn't a one-size-fits-all approach to school uniforms across the country.”

Từ vựng:

  • identical (adj): giống nhau
  • guideline (n): hướng dẫn 
  • unity (n): tình đoàn kết
  • one-size-fits-all (adj): tiếp cận chung 

Bài dịch:

Ở nước tôi, nhiều trường có yêu cầu về đồng phục, nhưng các bộ đồng phục cụ thể có thể khác nhau. Một số trường cung cấp đồng phục giống hệt nhau cho tất cả học sinh, trong khi những trường khác có hướng dẫn về màu sắc và kiểu dáng, cho phép phụ huynh mua đồng phục từ các nhà cung cấp khác nhau. Mục tiêu là thúc đẩy tinh thần đoàn kết và bình đẳng giữa các học sinh, nhưng không có một cách tiếp cận chung nào đối với đồng phục học sinh trên toàn quốc.

2.3. What kinds of professionals need to wear uniforms?

Những nghề nghiệp nào cần phải mặc đồng phục?

Bài mẫu:

“Professionals in various fields wear uniforms for practical and identity purposes. This includes healthcare workers like nurses and doctors to maintain hygiene and signify their roles. In the military, uniforms convey rank and discipline. Service personnel in industries like hospitality and aviation wear uniforms to create a professional image and for easy identification. Uniforms often promote safety, hygiene, and a sense of belonging to a specific profession or organization.”

Từ vựng:

  • hygiene (n): vệ sinh 
  • signify (v): thể hiện 
  • military (n): quân đội
  • aviation (n): ngành hàng không
  • identification (n): sự nhận diện

Bài dịch:

Các chuyên gia trong các lĩnh vực khác nhau mặc đồng phục cho tính thực tiễn và nhận diện. Điều này bao gồm các nhân viên y tế như y tá và bác sĩ để duy trì vệ sinh và thể hiện vai trò của họ. Trong quân đội, đồng phục thể hiện cấp bậc và kỷ luật. Nhân viên phục vụ trong các ngành như khách sạn và hàng không mặc đồng phục để tạo hình ảnh chuyên nghiệp và dễ nhận biết. Đồng phục thường thúc đẩy sự an toàn, vệ sinh và cảm giác thuộc về một nghề hoặc tổ chức cụ thể.

2.4. Do you think people wear clothes that reflect their personality?

Bạn có nghĩ mọi người mặc quần áo phản ánh tính cách của họ không?

Bài mẫu:

“Yes, I believe people often wear clothes that reflect their personality. Clothing is a form of self-expression, and the choices individuals make regarding their attire can convey their preferences, values, and even their mood. The style, colors, and brands people choose are often a reflection of their unique personalities and how they want to present themselves to the world.”

Từ vựng:

  • self-expression (n): sự thể hiện bản thân
  • attire (n): trang phục
  • reflection (n): sự phản ánh 
  • present (v): thể hiện 

Bài dịch:

Đúng, tôi tin rằng mọi người thường mặc quần áo phản ánh tính cách của họ. Quần áo là một hình thức thể hiện bản thân và những lựa chọn mà mỗi cá nhân đưa ra về trang phục có thể truyền tải sở thích, giá trị và thậm chí cả tâm trạng của họ. Kiểu dáng, màu sắc và thương hiệu mà mọi người lựa chọn thường phản ánh tính cách độc đáo của họ và cách họ muốn thể hiện bản thân với thế giới.

2.5. Do you think women’s clothes show more variety than men’s clothes?

Bạn có nghĩ quần áo của phụ nữ đa dạng hơn quần áo của nam giới không?

Bài mẫu:

“I believe women's clothing typically offers more variety than men's clothing. Women have a broader range of options in terms of colors, styles, and designs, including dresses, skirts, and various tops. In contrast, men's clothing tends to be more limited, with standard choices like shirts, trousers, and suits. This variety in women's fashion allows for more self-expression and creativity in their clothing choices.”

Từ vựng:

  • variety (n): sự đa dạng 
  • top (n): áo
  • creativity (n): sự sáng tạo

Bài dịch:

Tôi tin rằng quần áo của phụ nữ thường đa dạng hơn quần áo của nam giới. Phụ nữ có nhiều lựa chọn hơn về màu sắc, kiểu dáng và mẫu mã, bao gồm đầm, váy và nhiều loại áo khác nhau. Ngược lại, trang phục của nam giới có xu hướng hạn chế hơn, với những lựa chọn tiêu chuẩn như áo sơ mi, quần dài và vest. Sự đa dạng trong thời trang của phụ nữ cho phép họ thể hiện bản thân và sáng tạo hơn trong việc lựa chọn quần áo.

👉Tham khảo một số khóa học của STUDY4:

1️⃣Khóa học [IELTS Intensive Speaking] Thực hành luyện tập IELTS Speaking

🎯Dành cho các bạn từ band 4.0 trở lên đang target band 6.0+ Speaking

📋Làm quen với các chủ đề thường gặp trong Part 1, 2 và 3 của phần thi IELTS Speaking với hơn 200 bài samples mẫu từ cựu giám khảo IELTS và giáo viên chuyên môn cao (Mitchell Mckee)

📢Luyện tập phát âm và thực hành luyện nói theo phương pháp shadowing

📈Cải thiện vượt bậc vốn từ vựng, ngữ pháp, và cách xây dựng cấu trúc câu trả lời IELTS Speaking với các dạng bài tập phong phú đa dạng

2️⃣Khóa chấm chữa IELTS Writing & Speaking - Advanced IELTS Writing & Speaking (Target 6.5+)

📝Tất cả bài làm sẽ được chấm chữa bởi đội ngũ giáo viên bản ngữ (Âu, Mỹ hoặc Úc) có bằng Master ngành ngôn ngữ/văn học/lịch sử, chứng chỉ dạy học TESOL/CELTA/TEFL/IELTS Cambridge và kinh nghiệm dạy IELTS/TOEFL trên 5 năm.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a uniform you have worn (such as a school or company uniform)” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!