Describe a time that you needed to use imagination - Bài mẫu IELTS Speaking sample

“Describe a time that you needed to use imagination” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a time that you needed to use imagination.

You should say:

  • when it was
  • why you needed to use imagination
  • what you imagined

And explain how you felt about it.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

I vividly recall a time when I had to rely on my imagination during an art class in high school. The assignment was to create an abstract painting using only three colors and no specific subject matter. This was a significant departure from our usual realistic art projects.

As I stared at the blank canvas, I felt a mix of excitement and uncertainty. With only the colors red, blue, and yellow, I knew I had to think beyond traditional representations. I began by experimenting with different brush strokes, shapes, and layering techniques, trying to let go of preconceived ideas and allow my imagination to guide me.

It was a liberating experience. As I continued to paint, I saw various forms and patterns emerge from the blending of colors. It was like a symphony of shapes on the canvas, leading me on a journey of spontaneity and self-expression.

In the end, the abstract painting I created was a reflection of my inner thoughts and emotions. It didn't show something tangible, but it conveyed my emotions and thoughts at that moment.

This experience in the art class taught me the beauty of embracing the abstract and allowing imagination to flourish, and it remains a cherished memory of my artistic journey.

Từ vựng cần lưu ý:

  • abstract (adj): trừu tượng 
  • departure (n): sự khởi đầu 
  • realistic (adj): hiện thực
  • uncertainty (n): sự không chắc chắn 
  • preconceived (adj): trước đó 
  • liberating (adj): giải phóng
  • spontaneity (n): sự tự do 
  • tangible (adj): hữu hình 
  • flourish (v): phát triển mạnh mẽ

Bài dịch:

Tôi nhớ rất rõ một lần phải dựa vào trí tưởng tượng của mình trong một buổi học mỹ thuật ở trường trung học. Bài tập đó là tạo ra một bức tranh trừu tượng chỉ sử dụng ba màu và không có chủ đề cụ thể. Điều này là một bước ngoặt đáng kể so với những dự án mỹ thuật hiện thực thông thường của chúng tôi.

Khi tôi nhìn chằm chằm vào bức tranh trống trơn, tôi cảm thấy một sự kết hợp giữa sự hứng khởi và không chắc chắn. Với chỉ có màu đỏ, xanh và vàng, tôi biết mình phải nghĩ ngoài những biểu tượng truyền thống. Tôi bắt đầu bằng cách thử nghiệm các cú quẹt cọ khác nhau, hình dạng, và các kỹ thuật xếp lớp, cố gắng để loại bỏ những ý tưởng trước đó và để trí tưởng tượng của mình hướng dẫn.

Đó là một trải nghiệm giải phóng. Khi tôi tiếp tục vẽ, tôi thấy nhiều hình dạng và mẫu xuất hiện từ sự trộn lẫn của màu sắc. Đó như là một bản hòa nhạc của các hình dạng trên bức tranh, dẫn dắt tôi vào một hành trình của sự tự do và tự thể hiện.

Cuối cùng, bức tranh trừu tượng mà tôi tạo ra là một sự phản ánh của suy nghĩ và cảm xúc bên trong tôi. Nó không thể hiện điều gì đó cụ thể, nhưng nó truyền đạt cảm xúc và suy nghĩ của tôi vào khoảnh khắc đó.

Trải nghiệm này trong lớp mỹ thuật đã giúp tôi hiểu được vẻ đẹp của việc chấp nhận tính trừu tượng và để trí tưởng tượng trỗi dậy, và nó vẫn là một ký ức đáng trân trọng của hành trình nghệ thuật của tôi.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. Is imagination important to children?

Trí tưởng tượng có quan trọng với trẻ không?

Bài mẫu:

“Imagination is incredibly important for children. It fuels creativity, problem-solving, and innovation. It allows them to explore, understand the world, and express themselves. Imagination also enhances cognitive development, fosters empathy, and builds social skills. Encouraging imaginative play and activities from an early age can lead to well-rounded, adaptable, and creative individuals.”

Từ vựng:

  • creativity (n): sự sáng tạo 
  • cognitive (adj): nhận thức
  • well-rounded (adj): toàn diện 
  • adaptable (adj): dễ thích ứng 

Bài dịch:

Trí tưởng tượng là vô cùng quan trọng đối với trẻ em. Nó thúc đẩy sự sáng tạo, giải quyết vấn đề và đổi mới. Nó cho phép họ khám phá, hiểu thế giới và thể hiện bản thân. Trí tưởng tượng cũng tăng cường phát triển nhận thức, nuôi dưỡng sự đồng cảm và xây dựng các kỹ năng xã hội. Khuyến khích các trò chơi và hoạt động giàu trí tưởng tượng ngay từ khi còn nhỏ có thể giúp trẻ phát triển toàn diện, dễ thích nghi và sáng tạo.

2.2. What subjects are helpful for children’s imagination?

Những chủ đề nào giúp ích cho trí tưởng tượng của trẻ?

Bài mẫu:

“Subjects that foster children's imagination include art, literature, and science. Art allows them to express creativity visually. Literature exposes them to diverse narratives and ideas. Science, particularly hands-on experiments, encourages curiosity and problem-solving. These subjects stimulate imagination by offering opportunities for exploration, critical thinking, and self-expression.”

Từ vựng:

  • expose (v): tiếp xúc
  • narrative (n): những câu chuyện 
  • stimulate (v): kích thích 
  • critical thinking: tư duy phản biện 

Bài dịch:

Các môn học thúc đẩy trí tưởng tượng của trẻ bao gồm mỹ thuật, văn học và khoa học. Nghệ thuật cho phép họ thể hiện sự sáng tạo một cách trực quan. Văn học cho họ tiếp xúc với những câu chuyện và ý tưởng đa dạng. Khoa học, đặc biệt là các thí nghiệm thực hành, khuyến khích sự tò mò và giải quyết vấn đề. Những môn học này kích thích trí tưởng tượng bằng cách mang lại cơ hội khám phá, tư duy phản biện và thể hiện bản thân.

2.3. What kinds of jobs require imagination?

Những kiểu công việc đòi hỏi trí tưởng tượng?

Bài mẫu:

“Jobs that require imagination span almost every field. Creative roles such as writers, artists, and designers rely heavily on imagination. In innovation and research, engineers and scientists need imaginative thinking to solve complex problems. Even in everyday tasks, jobs that involve problem-solving or customer service benefit from creative solutions, demonstrating that imagination is a valuable skill across diverse professions.”

Từ vựng:

  • span (v): trải rộng
  • problem-solving: kỹ năng giải quyết vấn đề
  • customer service: dịch vụ khách hàng 
  • demonstrate (v): chứng tỏ

Bài dịch:

Những công việc đòi hỏi trí tưởng tượng trải rộng ở hầu hết mọi lĩnh vực. Những vai trò sáng tạo như nhà văn, nghệ sĩ và nhà thiết kế phụ thuộc rất nhiều vào trí tưởng tượng. Trong đổi mới và nghiên cứu, các kỹ sư và nhà khoa học cần có tư duy giàu trí tưởng tượng để giải quyết các vấn đề phức tạp. Ngay cả trong công việc hàng ngày, những công việc liên quan đến giải quyết vấn đề hoặc dịch vụ khách hàng đều được hưởng lợi từ các giải pháp sáng tạo, chứng tỏ rằng trí tưởng tượng là một kỹ năng quý giá trong nhiều ngành nghề khác nhau.

2.4. Do you think imagination is essential for scientists?

Bạn có nghĩ trí tưởng tượng là cần thiết đối với các nhà khoa học?

Bài mẫu:

“I believe imagination is fundamental for scientists. It's the driving force behind innovative hypotheses, experimental designs, and problem-solving. Scientists often need to envision new possibilities, connections, and solutions. Imagination fosters creativity, curiosity, and the ability to think beyond established boundaries. It's an integral part of the scientific process, enabling researchers to make groundbreaking discoveries and advancements in their fields.”

Từ vựng:

  • fundamental (adj): nền tảng 
  • hypothesis (n): giả thuyết
  • envision (v): hình dung 
  • integral (adj): không thể thiếu 
  • groundbreaking (adj): mang tính đột phá

Bài dịch:

Tôi tin rằng trí tưởng tượng là nền tảng cho các nhà khoa học. Đó là động lực thúc đẩy các giả thuyết đổi mới, thiết kế thử nghiệm và giải quyết vấn đề. Các nhà khoa học thường cần hình dung ra những khả năng, kết nối và giải pháp mới. Trí tưởng tượng thúc đẩy sự sáng tạo, sự tò mò và khả năng suy nghĩ vượt ra ngoài ranh giới có sẵn. Đó là một phần không thể thiếu của quy trình khoa học, cho phép các nhà nghiên cứu thực hiện những khám phá và tiến bộ mang tính đột phá trong lĩnh vực của họ.

2.5. Which requires more imagination: reading or watching cartoons?

Việc nào đòi hỏi nhiều trí tưởng tượng hơn: đọc sách hay xem phim hoạt hình?

Bài mẫu:

“Reading typically demands more imagination than watching cartoons. When reading, you create mental images and engage your imagination to visualize the story's characters, settings, and events. Watching cartoons provides visual content, so the imagination is more passive. While both activities have value, I suppose reading often requires a more active and creative use of one's imagination.”

Từ vựng:

  • visualize (v): hình dung 
  • visual (adj): trực quan 
  • passive (adj): thụ động

Bài dịch:

Việc đọc thường đòi hỏi nhiều trí tưởng tượng hơn là xem phim hoạt hình. Khi đọc, bạn tạo ra những hình ảnh trong đầu và khơi dậy trí tưởng tượng của mình để hình dung ra các nhân vật, bối cảnh và sự kiện trong câu chuyện. Xem phim hoạt hình cung cấp nội dung trực quan nên trí tưởng tượng sẽ thụ động hơn. Mặc dù cả hai hoạt động đều có giá trị nhưng tôi cho rằng việc đọc thường đòi hỏi trí tưởng tượng của một người phải vận dụng một cách tích cực và sáng tạo hơn.

2.6. What games require children to use imagination?

Những trò chơi nào yêu cầu trẻ sử dụng trí tưởng tượng?

Bài mẫu:

“Games that trigger a child's imagination include make-believe or role-playing games, where they pretend to be characters or act out scenarios. Building games like LEGO or creative arts and crafts activities also encourage imaginative thinking. Moreover, storytelling and imaginative play with toys and dolls can foster a child's creativity, allowing them to invent their own narratives and worlds.”

Từ vựng:

  • make-believe (n): trò chơi đóng kịch
  • scenario (n): bối cảnh
  • storytelling (n): kể chuyện
  • invent (v): sáng tạo

Bài dịch:

Các trò chơi kích thích trí tưởng tượng của trẻ bao gồm các trò chơi đóng kịch hoặc đóng vai, trong đó trẻ đóng vai các nhân vật khác hoặc diễn kịch. Các trò chơi xây dựng như LEGO hoặc các hoạt động thủ công và nghệ thuật sáng tạo cũng khuyến khích tư duy giàu trí tưởng tượng. Hơn nữa, kể chuyện và chơi giàu trí tưởng tượng với đồ chơi và búp bê có thể thúc đẩy khả năng sáng tạo của trẻ, cho phép chúng sáng tạo ra những câu chuyện và thế giới của riêng mình.

2.7. What games can develop imagination?

Những trò chơi nào có thể phát triển trí tưởng tượng?

Bài mẫu:

“Games that encourage imagination include role-playing games, such as "make-believe" scenarios where players create their characters and stories. Board games like "Dungeons & Dragons" or online games like "Minecraft" also foster creativity. Puzzles, arts and crafts activities, and storytelling games spark imagination by requiring participants to think creatively, solve problems, and develop narratives.”

Từ vựng:

  • role-playing (adj): nhập vai
  • foster (v): thúc đẩy 
  • spark (v): kích thích
  • narrative (n): câu chuyện 

Bài dịch:

Các trò chơi khuyến khích trí tưởng tượng bao gồm các trò chơi nhập vai, chẳng hạn như các tình huống "tưởng tượng" trong đó người chơi tạo ra các nhân vật và câu chuyện của mình. Các trò chơi cờ bàn như "Dungeons & Dragons" hay các trò chơi trực tuyến như "Minecraft" cũng thúc đẩy khả năng sáng tạo. Các câu đố, hoạt động nghệ thuật và thủ công cũng như trò chơi kể chuyện kích thích trí tưởng tượng bằng cách yêu cầu người tham gia suy nghĩ sáng tạo, giải quyết vấn đề và phát triển các câu chuyện.

2.8. Should young children use and develop imagination?

Có nên cho trẻ nhỏ sử dụng và phát triển trí tưởng tượng không?

Bài mẫu:

“Absolutely, young children should use and develop their imagination. It's a crucial part of their cognitive and emotional development. Imaginative play fosters creativity, problem-solving skills, and empathy. It allows children to explore and understand the world around them, making learning fun and engaging. Encouraging imagination also nurtures a love for reading, art, and storytelling, which are valuable skills for lifelong learning and personal growth.”

Từ vựng:

  • cognitive (adj): nhận thức
  • engaging (n): hấp dẫn 
  • nurture (v): nuôi dưỡng 
  • lifelong (adj): suốt đời 

Bài dịch:

Chắc chắn rồi, trẻ nhỏ nên vận dụng và phát triển trí tưởng tượng của mình. Đó là một phần quan trọng trong sự phát triển nhận thức và cảm xúc của trẻ. Trò chơi giàu trí tưởng tượng thúc đẩy sự sáng tạo, kỹ năng giải quyết vấn đề và sự đồng cảm. Nó cho phép trẻ khám phá và hiểu thế giới xung quanh, làm cho việc học trở nên thú vị và hấp dẫn. Khuyến khích trí tưởng tượng cũng nuôi dưỡng tình yêu đọc sách, mỹ thuật và kể chuyện, đó là những kỹ năng quý giá cho học tập suốt đời và phát triển cá nhân.

2.9. How can teachers encourage children to use imagination?

Làm thế nào giáo viên có thể khuyến khích trẻ sử dụng trí tưởng tượng?

Bài mẫu:

“Teachers can foster children's imagination by incorporating creative activities into lessons, like storytelling or art projects. They should praise and value imaginative thinking, providing a safe and supportive environment for ideas. Encouraging open-ended questions and discussions can spark imaginative thoughts. Moreover, exposure to diverse literature, arts, and experiences broadens a child's creative horizons, allowing them to explore and develop their imaginative capabilities.”

Từ vựng:

  • incorporate (v): kết hợp 
  • praise (v): khen ngợi 
  • open-ended question: câu hỏi mở
  • capability (n): khả năng 

Bài dịch:

Giáo viên có thể nuôi dưỡng trí tưởng tượng của trẻ bằng cách kết hợp các hoạt động sáng tạo vào bài học, như kể chuyện hoặc các dự án về nghệ thuật. Họ nên khen ngợi và đánh giá cao khả năng tư duy giàu trí tưởng tượng, mang lại môi trường an toàn và hỗ trợ cho các ý tưởng. Khuyến khích các câu hỏi và cuộc thảo luận mở có thể khơi dậy những suy nghĩ giàu trí tưởng tượng. Hơn nữa, việc tiếp xúc với văn học, nghệ thuật và trải nghiệm đa dạng sẽ mở rộng tầm nhìn sáng tạo của trẻ, cho phép chúng khám phá và phát triển khả năng tưởng tượng của mình.

2.10. What's the relationship between creativity and imagination?

Mối quan hệ giữa sự sáng tạo và trí tưởng tượng là gì?

Bài mẫu:

“Creativity and imagination are closely connected. Imagination is the ability to generate mental images, ideas, and concepts. Creativity, on the other hand, involves taking those imaginative ideas and turning them into something tangible or innovative. Imagination provides the raw material for creativity, and without a vivid imagination, it's challenging to come up with original and inventive solutions in various fields, such as art, science, or problem-solving.”

Từ vựng:

  • generate (v): tạo ra
  • tangible (adj): hữu hình 
  • vivid (adj): sống động 
  • inventive (adj): có tính sáng tạo 

Bài dịch:

Sự sáng tạo và trí tưởng tượng có mối liên hệ chặt chẽ với nhau. Trí tưởng tượng là khả năng tạo ra những hình ảnh, ý tưởng và khái niệm trong đầu. Mặt khác, sự sáng tạo liên quan đến việc lấy những ý tưởng giàu trí tưởng tượng đó và biến chúng thành thứ gì đó hữu hình hoặc sáng tạo. Trí tưởng tượng cung cấp nguyên liệu thô cho sự sáng tạo và nếu không có trí tưởng tượng sống động thì việc đưa ra các giải pháp độc đáo và sáng tạo trong nhiều lĩnh vực khác nhau như nghệ thuật, khoa học hoặc giải quyết vấn đề sẽ là một thách thức.

👉Tham khảo một số khóa học của STUDY4:

1️⃣Khóa học [IELTS Intensive Speaking] Thực hành luyện tập IELTS Speaking

🎯Dành cho các bạn từ band 4.0 trở lên đang target band 6.0+ Speaking

📋Làm quen với các chủ đề thường gặp trong Part 1, 2 và 3 của phần thi IELTS Speaking với hơn 200 bài samples mẫu từ cựu giám khảo IELTS và giáo viên chuyên môn cao (Mitchell Mckee)

📢Luyện tập phát âm và thực hành luyện nói theo phương pháp shadowing

📈Cải thiện vượt bậc vốn từ vựng, ngữ pháp, và cách xây dựng cấu trúc câu trả lời IELTS Speaking với các dạng bài tập phong phú đa dạng

2️⃣Khóa chấm chữa IELTS Writing & Speaking - Advanced IELTS Writing & Speaking (Target 6.5+)

📝Tất cả bài làm sẽ được chấm chữa bởi đội ngũ giáo viên bản ngữ (Âu, Mỹ hoặc Úc) có bằng Master ngành ngôn ngữ/văn học/lịch sử, chứng chỉ dạy học TESOL/CELTA/TEFL/IELTS Cambridge và kinh nghiệm dạy IELTS/TOEFL trên 5 năm.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a time that you needed to use imagination” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!