Describe a time when your computer broke down - Bài mẫu IELTS Speaking sample

“Describe a time when your computer broke down” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a time when your computer broke down

You should say

  • When it was
  • What you were doing
  • What you did about it

And how you felt about it.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

My computer breakdown occurred about a year ago. I was in the midst of a critical work assignment that had a tight deadline looming. I had been working for hours, engrossed in my tasks, when suddenly, my computer screen went blank. Panic set in as I realized that something was seriously wrong.

In a state of mild distress, I tried various troubleshooting methods, but nothing seemed to work. My attempts to restart the computer were futile, and I was left with a non-responsive machine. The timing couldn't have been worse, as I had important files and documents stored on that computer, which I hadn't backed up recently.

I felt a sense of frustration and helplessness, exacerbated by the realization that I might lose my work and miss the impending deadline. However, I took a deep breath and decided to contact a computer technician for assistance. I ended up having to take the computer to a repair shop. The technician eventually fixed the issue, but it took a few days to recover my data.

Overall, the experience left me with a valuable lesson on the importance of regular backups and the vulnerability of our heavy reliance on technology.

Từ vựng cần lưu ý:

  • in the midst of sth: đang làm dở việc gì đó
  • looming (adj): sắp tới, gần kề
  • engross (v): chăm chú, tập trung
  • panic (n): sự hoảng loạn 
  • distress (n): lo lắng 
  • troubleshooting (n): xử lý sự cố 
  • futile (adj): vô ích  
  • non-responsive (adj): không thay đổi 
  • back up: sao lưu 
  • frustration (n): sự bực bội
  • exacerbate (v): phóng đại 
  • end up: kết thúc với 
  • vulnerability (n): sự mong manh, dễ tổn thương 

Bài dịch:

Sự cố với máy tính của tôi đã xảy ra khoảng một năm trước. Lúc đó, tôi đang trong quá trình thực hiện một nhiệm vụ công việc quan trọng có hạn chót gần kề. Tôi đã làm việc suốt vài giờ, chăm chú vào công việc, đột nhiên, màn hình máy tính của tôi trắng xóa. Tôi bắt đầu hoảng loạn khi tôi nhận ra rằng có điều gì đó nghiêm trọng xảy ra.

Trong tình trạng lo lắng nhẹ, tôi thử nghiệm nhiều phương pháp sửa lỗi, nhưng không có gì hiệu quả. Các cố gắng khởi động lại máy tính đều vô ích, và tôi chỉ còn lại với một chiếc máy vô dụng. Thời điểm này không thể tệ hơn nữa, vì trên máy tính đó tôi lưu trữ những tệp và tài liệu quan trọng mà tôi chưa sao lưu gần đây.

Tôi cảm thấy sự thất vọng và tuyệt vọng, thậm chí còn bị phóng đại bởi ý thức rằng tôi có thể mất công việc và lỡ hạn chót sắp đến. Tuy nhiên, tôi hít thở sâu và quyết định liên hệ với một kỹ thuật viên máy tính để được giúp đỡ. Cuối cùng, tôi phải mang máy tính đến một cửa hàng sửa chữa. Kỹ thuật viên sau cùng đã khắc phục được vấn đề, nhưng việc phục hồi dữ liệu mất vài ngày sau đó.

Tóm lại, trải nghiệm đó để lại cho tôi một bài học quý giá về sự quan trọng của việc sao lưu đều đặn và về sự mong manh của việc phụ thuộc của chúng ta vào công nghệ.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. What do people use computers for?

Người ta sử dụng máy tính để làm gì?

Bài mẫu:

“People use computers for a multitude of purposes. They are employed for work-related tasks, such as office work, data analysis, and programming. Additionally, computers are used for entertainment, including gaming, streaming, and social media. They also serve educational functions, like research and online learning. Communication through emails and social networks is another vital use. Moreover, computers facilitate online shopping, banking, and various personal tasks, making them an integral part of daily life.”

Từ vựng:

  • multitude (n): nhiều
  • serve (v): đóng vai trò
  • vital (adj): quan trọng
  • integral (adj): không thể thiếu 

Bài dịch:

Mọi người sử dụng máy tính cho vô số mục đích. Chúng thực hiện các nhiệm vụ liên quan đến công việc, chẳng hạn như công việc văn phòng, phân tích dữ liệu và lập trình. Ngoài ra, máy tính còn được sử dụng để giải trí, bao gồm chơi game, phát trực tuyến và mạng xã hội. Chúng cũng phục vụ các chức năng giáo dục, như nghiên cứu và học tập trực tuyến. Giao tiếp qua email và mạng xã hội là cũng một cách sử dụng quan trọng khác. Hơn nữa, máy tính tạo điều kiện thuận lợi cho việc mua sắm trực tuyến, ngân hàng và các công việc cá nhân khác nhau, khiến chúng trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày.

2.2. What should people do when their computer has problems?

Mọi người nên làm gì khi máy tính của họ gặp vấn đề?

Bài mẫu:

“When facing computer problems, people should follow a systematic approach. First, identify the issue and conduct basic troubleshooting like restarting the computer. If the problem persists, consult online resources or tech forums for potential solutions. If those don't work, seek help from tech-savvy friends or professionals. Regular maintenance and backups can also prevent future issues. Patience and persistence are key when resolving computer problems effectively.”

Từ vựng:

  • systematic (adj): có hệ thống 
  • troubleshooting (n): xử lý sự cố 
  • tech-savvy (n): người am hiểu công nghệ
  • persistence (n): sự kiên trì 

Bài dịch:

Khi gặp vấn đề về máy tính, mọi người nên áp dụng một cách tiếp cận có hệ thống. Đầu tiên, xác định vấn đề và tiến hành khắc phục sự cố cơ bản như khởi động lại máy tính. Nếu sự cố vẫn tiếp diễn, hãy tham khảo các tài nguyên trực tuyến hoặc diễn đàn công nghệ để biết các giải pháp tiềm năng. Nếu những cách đó không hiệu quả, hãy tìm kiếm sự giúp đỡ từ những người bạn am hiểu công nghệ hoặc chuyên gia. Bảo trì và sao lưu thường xuyên cũng có thể ngăn ngừa các sự cố trong tương lai. Sự kiên nhẫn và kiên trì là chìa khóa để giải quyết vấn đề máy tính một cách hiệu quả.

2.3. Do you think computers make our lives simpler or more complex?

Bạn nghĩ máy tính làm cho cuộc sống của chúng ta đơn giản hơn hay phức tạp hơn?

Bài mẫu:

“Computers have the potential to simplify and complicate our lives. They simplify tasks like communication and information access but can complicate life due to digital distractions, data security concerns, and the need for constant updates. The impact largely depends on how we use them. Properly managed, computers can streamline daily activities; however, misuse can lead to complexity and information overload.”

Từ vựng:

  • simplify (v): đơn giản hóa
  • distraction (n): sự phiền nhiễu
  • misuse (n): sử dụng sai
  • overload (n): quá tải 

Bài dịch:

Máy tính có khả năng đơn giản hóa và làm phức tạp cuộc sống của chúng ta. Chúng đơn giản hóa các nhiệm vụ như liên lạc và truy cập thông tin nhưng có thể làm phức tạp cuộc sống do sự phiền nhiễu của kỹ thuật số, lo ngại về bảo mật dữ liệu và nhu cầu cập nhật liên tục. Tác động này phần lớn phụ thuộc vào cách chúng ta sử dụng chúng. Khi được quản lý hợp lý, máy tính có thể hợp lý hóa các hoạt động hàng ngày; tuy nhiên, việc sử dụng sai có thể dẫn đến sự phức tạp và quá tải thông tin.

2.4. Why can it be difficult for some people to use a modern computer?

Tại sao một số người có thể gặp khó khăn khi sử dụng máy tính hiện đại?

Bài mẫu:

“Using modern computers can be challenging for some due to some factors. These may include a lack of prior exposure or familiarity with technology, fear of making mistakes, or physical limitations. Also, the rapid pace of technological advancements can make it daunting to keep up with the latest software and hardware changes. Overcoming these challenges often requires patience, practice, and seeking assistance or training when necessary.”

Từ vựng:

  • exposure (n): sự tiếp xúc
  • daunting (adj): nản chí, khó khăn
  • latest (adj): mới nhất
  • assistance (n): sự trợ giúp

Bài dịch:

Việc sử dụng máy tính hiện đại có thể là thách thức đối với một số người do một số yếu tố. Những điều này có thể bao gồm việc thiếu sự tiếp xúc trước hoặc chưa quen với công nghệ, sợ mắc lỗi hoặc hạn chế về thể chất. Ngoài ra, tốc độ phát triển nhanh chóng của những tiến bộ công nghệ có thể khiến việc theo kịp những thay đổi về phần mềm và phần cứng mới nhất trở nên khó khăn. Vượt qua những thách thức này thường đòi hỏi sự kiên nhẫn, luyện tập và tìm kiếm sự trợ giúp hoặc đào tạo khi cần thiết.

2.5. Should students be allowed to use computers at school?

Có nên cho phép học sinh sử dụng máy tính ở trường không?

Bài mẫu:

“Yes, students should be allowed to use computers at school. Computers provide access to vast educational resources and aid in research, learning, and skill development. They also prepare students for the digital age, where computer literacy is essential. However, it's crucial to ensure responsible usage and balance between digital and traditional learning methods to maximize the benefits of computer use in education.”

Từ vựng:

  • aid (v): hỗ trợ 
  • computer literacy: biết sử dụng máy tính 
  • maximize (v): tối đa hóa

Bài dịch:

Có, học sinh nên được phép sử dụng máy tính ở trường. Máy tính cung cấp quyền truy cập vào các nguồn tài nguyên giáo dục rộng lớn và hỗ trợ nghiên cứu, học tập và phát triển kỹ năng. Chúng cũng giúp chuẩn bị cho học sinh bước vào thời đại kỹ thuật số, nơi việc sử dụng máy tính là điều cần thiết. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải đảm bảo sử dụng máy tính có trách nhiệm và cân bằng giữa phương pháp học tập kỹ thuật số và truyền thống để tối đa hóa lợi ích của việc sử dụng máy tính trong giáo dục.

2.6. What do you think of people who are addicted to computers?

Bạn nghĩ gì về những người nghiện máy tính?

Bài mẫu:

“People who are addicted to computers may struggle with finding a balance in their lives. While technology is beneficial, excessive computer use can have negative consequences, affecting physical health, relationships, and productivity. It's important to encourage a healthy and mindful approach to computer usage, seeking a balance that allows for the benefits of technology while minimizing its drawbacks. Addicted individuals often require support and guidance to regain control over their computer use.

Từ vựng:

  • struggle (v): gặp khó khăn 
  • excessive (adj): quá mức
  • mindful (adj): có trách nhiệm
  • minimize (v): giảm thiểu 
  • regain (v): lấy lại 

Bài dịch:

Những người nghiện máy tính có thể gặp khó khăn trong việc tìm kiếm sự cân bằng trong cuộc sống. Mặc dù công nghệ có lợi nhưng việc sử dụng máy tính quá mức có thể gây ra những hậu quả tiêu cực, ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất, các mối quan hệ và năng suất làm việc. Điều quan trọng là cần khuyến khích cách tiếp cận lành mạnh và có trách nhiệm trong việc sử dụng máy tính, tìm kiếm sự cân bằng cho phép phát huy những lợi ích của công nghệ trong khi giảm thiểu những hạn chế của nó. Những người nghiện máy tính nên tìm sự hỗ trợ và hướng dẫn để lấy lại quyền kiểm soát việc sử dụng máy tính của họ.

2.7. Do you think computers have changed our lives for the better or for the worse?

Bạn nghĩ máy tính đã thay đổi cuộc sống của chúng ta tốt hơn hay xấu đi?

Bài mẫu:

“Computers have brought about significant improvements in our lives. They've revolutionized communication, provided access to vast information, and streamlined numerous tasks. However, there are concerns related to privacy, digital addiction, and the digital divide. The overall impact depends on how we use and manage this technology. When harnessed wisely, computers offer tremendous benefits, but misuse can lead to negative consequences.”

Từ vựng:

  • revolutionize (v): cách mạng hóa
  • harness (v): khai thác
  • tremendous (adj): to lớn

Bài dịch:

Máy tính đã mang lại những cải tiến đáng kể trong cuộc sống của chúng ta. Chúng đã cách mạng hóa truyền thông, cung cấp quyền truy cập vào lượng thông tin khổng lồ và sắp xếp hợp lý nhiều nhiệm vụ. Tuy nhiên, có những lo ngại liên quan đến quyền riêng tư, chứng nghiện sử dụng mạng và khoảng cách kỹ thuật số. Sự tác động tổng thể của máy tính sẽ phụ thuộc vào cách chúng ta sử dụng và quản lý công nghệ này. Khi được khai thác một cách khôn ngoan, máy tính mang lại những lợi ích to lớn nhưng việc sử dụng sai mục đích có thể dẫn đến những hậu quả tiêu cực.

2.8. Will we have reliable computers/technology in the future?

Liệu chúng ta sẽ có máy tính/công nghệ đáng tin cậy trong tương lai không?

Bài mẫu:

“The future of computers and technology looks promising. With ongoing advancements in artificial intelligence and machine learning, we can expect more reliable and efficient systems. Nevertheless, there will always be challenges like cybersecurity and potential technical glitches. As long as we address these issues through continuous innovation and rigorous testing, technology will likely become increasingly reliable, enhancing various aspects of our lives.”

Từ vựng:

  • promising (adj): hứa hẹn 
  • artificial intelligence: trí tuệ nhân tạo 
  • cybersecurity (n): an ninh mạng 
  • rigorous (adj): nghiêm ngặt 

Bài dịch:

Tương lai của máy tính và công nghệ có vẻ đầy hứa hẹn. Với những tiến bộ không ngừng trong trí tuệ nhân tạo và máy học, chúng ta có thể mong đợi những hệ thống đáng tin cậy và hiệu quả hơn. Tuy nhiên, sẽ luôn có những thách thức như an ninh mạng và các trục trặc kỹ thuật tiềm ẩn. Miễn là chúng ta giải quyết những vấn đề này thông qua đổi mới liên tục và thử nghiệm nghiêm ngặt, công nghệ có thể sẽ ngày càng trở nên đáng tin cậy, nâng cao nhiều khía cạnh khác nhau trong cuộc sống của chúng ta.

👉Tham khảo một số khóa học của STUDY4:

1️⃣Khóa học [IELTS Intensive Speaking] Thực hành luyện tập IELTS Speaking

🎯Dành cho các bạn từ band 4.0 trở lên đang target band 6.0+ Speaking

📋Làm quen với các chủ đề thường gặp trong Part 1, 2 và 3 của phần thi IELTS Speaking với hơn 200 bài samples mẫu từ cựu giám khảo IELTS và giáo viên chuyên môn cao (Mitchell Mckee)

📢Luyện tập phát âm và thực hành luyện nói theo phương pháp shadowing

📈Cải thiện vượt bậc vốn từ vựng, ngữ pháp, và cách xây dựng cấu trúc câu trả lời IELTS Speaking với các dạng bài tập phong phú đa dạng

2️⃣Khóa chấm chữa IELTS Writing & Speaking - Advanced IELTS Writing & Speaking (Target 6.5+)

📝Tất cả bài làm sẽ được chấm chữa bởi đội ngũ giáo viên bản ngữ (Âu, Mỹ hoặc Úc) có bằng Master ngành ngôn ngữ/văn học/lịch sử, chứng chỉ dạy học TESOL/CELTA/TEFL/IELTS Cambridge và kinh nghiệm dạy IELTS/TOEFL trên 5 năm.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a time when your computer broke down” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!