Phân số xuất hiện tương đối nhiều trong cả quá trình học tập, làm việc và trong giao tiếp hàng ngày. Dù cho bạn mới bắt đầu học tiếng Anh hay đã tiếp xúc với ngôn ngữ này từ lâu, việc đọc phân số trong tiếng Anh vẫn có thể là một thử thách với bạn. Đừng lo, trong bài viết này STUDY4 sẽ hướng dẫn bạn cách đọc phân số chi tiết và dễ hiểu nhằm giúp bạn giao tiếp và sử dụng tiếng Anh hiệu quả. 

I. Cách đọc phân số trong tiếng Anh

1. Phân số trong tiếng Anh là gì?

Phân số, hay còn gọi là "fraction", đều không có điểm gì khác biệt so với cách chúng ta hiểu về nó trong tiếng Việt. Mỗi phân số bao gồm tử số và mẫu số, với tử số ở trên và mẫu số ở dưới. Hai thành phần này được tách biệt bằng dấu gạch ngang.

Ví dụ:

  • 2/3 → Tử số là 2, Mẫu số là 3
  • 4/9 → Tử số là 4, Mẫu số là 9

Tuy nhiên, cách đọc của tử số và mẫu số là khác nhau. Hãy cùng khám phá cách đọc phân số trong tiếng Anh với STUDY4 nhé!

Cách đọc phân số trong tiếng Anh 

2. Cách đọc tử số trong tiếng Anh 

Khi đọc phân số trong tiếng Anh, để biểu thị phần tử số, ta thường sử dụng các số đếm như bình thường: one - 1, two - 2, three - 3, four - 4, five - 5,...

Ví dụ

  • 3/4: Tử số là 3, đọc là “three”
  • 6/10: Tử số là 6, đọc là “six”

3. Cách đọc mẫu số trong tiếng Anh 

Không giống như cách đọc tử số, khi đọc mẫu số, ta sẽ sử dụng số thứ tự - first, second, third, fourth,...

Ví dụ

  • 3/4: Mẫu số là 4, đọc là “fourth”
  • 1/3: Mẫu số là 3, đọc là “third”

Tuy nhiên, một lưu ý cần nhớ đó là người học cần xem xét xem tử số có lớn hơn 1 không, vì dựa vào đó ta sẽ có cách đọc phân số chính xác. 

3.1. Cách đọc mẫu số khi tử số = 1

Khi tử số = 1, ta giữ nguyên cách đọc “one”

Ví dụ:

  • 1/8: one eighth
  • 1/3: one third
  • 1/6: one sixth
  • 1/9: one ninth

3.2. Cách đọc mẫu số khi tử số > 1

Khi tử số > 1, ta cần thêm “s” vào mẫu số. 

Ví dụ:

  • 5/8: five eighths
  • 2/3: two thirds
  • 4/6: four sixths
  • 7/9: seven ninths

3.3. Cách đọc mẫu số có hai chữ số trở lên

Nếu phân số có tử số hoặc mẫu số có hai chữ số trở lên, cách đọc mẫu số là sử dụng các số đếm để đọc từng chữ số một. Từ "over" sẽ được sử dụng để phân tách giữa tử số và mẫu số.

Ví dụ:

  • 5/265: five over two six five
  • 25/13 : twenty-five over one three
  • 34/9:  thirty-four over nine 

THAM KHẢO MỘT SỐ KHÓA HỌC CƠ BẢN CỦA STUDY4:

👉[PRACTICAL ENGLISH] NGỮ PHÁP TIẾNG ANH A-Z - NẮM LÒNG 100 NGỮ PHÁP QUAN TRỌNG

👉KHÓA HỌC COMPLETE TOEIC - RÚT GỌN X3 QUÁ TRÌNH HỌC

👉KHÓA HỌC IELTS FUNDAMENTALS - NẮM VỮNG KIẾN THỨC NỀN CHO NGƯỜI MỚI

4. Hướng dẫn cách đọc phân số trong tiếng Anh 

Dưới đây, STUDY4 sẽ cung cấp các ví dụ hướng dẫn cách đọc phân số cụ thể giúp bạn có cái nhìn rõ hơn về đơn vị kiến thức này. 

Cách đọc mẫu số trong tiếng Anh 

a. 3/8: three eighths

Khi đọc phân số 3/8, ta áp dụng cách đọc như sau:

Phần tử số là three - 3.

Mẫu số là eighths vì cả tử số và mẫu số đều là số có một chữ số → ta sử dụng số thứ tự eighths.

Vì tử số là 3 lớn hơn 1, nên ta thêm "s" ở phần mẫu số.

Do đó, cách đọc phân số 3/8 là three eighths.

b. 4/7: four sevenths

Khi đọc phân số 4/7:

  • Phần tử số là four - 4.
  • Mẫu số là sevenths vì cả tử số và mẫu số đều là số có một chữ số → ta sử dụng số thứ tự sevenths.
  • Vì tử số là 4 lớn hơn 1, nên ta thêm "s" ở phần mẫu số.

Do đó, cách đọc phân số 4/7 là four sevenths.

c. 6/845: six over eight four five

Khi đọc phân số 6/845: 

  • Tử số sẽ được đọc bằng số đếm six - 6.
  • Phần mẫu số sẽ được đọc là "eight four five" vì mẫu số có 3 chữ số, ta sẽ đọc các số 8, 4, 5 riêng lẻ.
  • Giữa tử số và mẫu số, chúng ta sử dụng từ "over".

Do đó, cách đọc phân số 6/845 là six over eight four five.

d. 37/48: thirty-seven over four eight

Khi đọc phân số 37/48: 

  • Tử số sẽ được đọc bằng số đếm thirty-seven - 37.
  • Phần mẫu số sẽ được đọc là "four eight" vì mẫu số có 2 chữ số, ta sẽ đọc các số 4, 8 riêng lẻ.
  • Giữa tử số và mẫu số, chúng ta sử dụng từ "over".

Do đó, cách đọc phân số 37/48 là thirty-seven over four eight.

e. 15/2: fifteen over two

Khi đọc phân số 15/2:

  • Tử số sẽ được đọc bằng số đếm fifteen - 15.
  • Phần mẫu số sẽ được đọc là "two" vì mẫu số có 1 chữ số, ta sẽ đọc số 2 bằng số đếm.
  • Giữa tử số và mẫu số, chúng ta sử dụng từ "over".

Do đó, cách đọc phân số 15/2 là fifteen over two.

Cách đọc hỗn số trong tiếng Anh 

5. Cách đọc hỗn số trong tiếng Anh 

Hỗn số bao gồm một số nguyên và một phân số đứng sau. 

Trong tiếng Anh, khi muốn đọc hỗn số, bạn cần lưu ý một số quy tắc đọc như sau:

  • Phần nguyên của hỗn số: đọc bằng số đếm. 
  • Phần phân số của hỗn số: áp dụng quy tắc đã biết về cách đọc phân số. 
  • Giữa phần nguyên và phần phân số, lưu ý thêm từ "and" để kết nối hai phần. 

Ví dụ:

  • 9 2/3 = nine and two thirds
  • 4 7/8 = four and seven eighths
  • 15 3/10 = fifteen and three tenths
  • 1 9/11 = one and nine elevenths
  • 22 5/6 = twenty-two and five sixths
  • 3 1/2 = three and a half

II. Một số cách đọc phân số trong tiếng Anh đặc biệt

Trong một số trường hợp, phân số có thể đọc theo các cách như sau:

  • 1/2 = a half hoặc one (a) half. Ở đây, second được thay thế bằng half.
  • 1/4 = one quarter hoặc a quarter 

Tuy nhiên, trong Toán học mẫu số này vẫn được đọc là fourth. Ở đây, từ fourth được thay thế bằng quarter

  • 3/4 = three quarters. 

Ở đây, từ fourth được thay thế bằng quarter.

  • 1/100 = one hundredth/ one percent.
  • 1% = one percent hoặc a percent.
  • 1/1000 = one thousandth – one over a thousand - one a thousandth. 

III. Cách đọc số thập phân trong tiếng Anh 

Đối với số thập phân, ta sử dụng từ “point” để ngăn cách chúng. 

Ví dụ

  • 1.2: one point two
  • 34.89: thirty-four point eighty-nine
  • 6.12: six point twelve

1. Cách đọc số 0 trong số thập phân

Trong trường hợp này, số 0 trước số thập phân sẽ được đọc là “nought” /nɔːt/. Lý do bởi người nghe tiếng Anh sẽ có xu hướng bỏ qua “zero point”, dẫn đến sự hiểu lầm trong giao tiếp. 

Ví dụ

  • 0.25: nought point two five
  • 0.08: nought point oh eight
  • 0.6: nought point six
  • 0.003: nought point oh oh three
  • 0.125: nought point one two five

Cách đọc số thập phân trong tiếng Anh 

2. Cách đọc số thập phân có nhiều hơn một chữ số sau dấu thập phân

Trong trường hợp số thập phân có nhiều hơn một chữ số sau dấu thập phân, ta sẽ đọc từng số một theo số đếm. 

Ví dụ:

  • 3.75: three point seven five
  • 2.149: two point one four nine
  • 8.062: eight point oh six two
  • 5.246: five point two four six

3. Cách đọc số tiền là số thập phân

Một điều đặc biệt đối về số thập phân đó là khi chúng được biểu diễn như một số tiền lẻ, ta không áp dụng các quy tắc trên mà đọc chúng như các con số bình thường. 

Đơn vị tiền tệ thường đi kèm số thập phân: dollar(s), cent(s), pound, pence,...

Ví dụ

  • $3.50: three dollars and fifty cents
  • $12.75: twelve dollars and seventy-five cents
  • £5.25: five pounds and twenty-five pence
  • £8.99: eight pounds and ninety-nine pence

IV. Cách chia động từ sau phân số

1. Cách chia động từ sau phân số

Khi kết hợp động từ hoặc danh từ với phân số đứng sau, cách chia động từ sẽ phụ thuộc vào tính chất của danh từ kế tiếp.

Nếu danh từ là không đếm được, sử dụng động từ hoặc danh từ ở dạng số ít.

Nếu danh từ có thể đếm được và ở dạng số nhiều, thì sử dụng động từ hoặc danh từ ở dạng số nhiều.

Ví dụ

  • Half of the cake is missing. 

→ Một nửa chiếc bánh đã mất.

  • A quarter of the population is unemployed. 

→ Một phần tư dân số đang thất nghiệp.

  • Two thirds of the budget has been allocated. 

→ Hai phần ba ngân sách đã được phân bổ.

  • Three quarters of the watermelons are ripe. 

→ Ba phần tư quả dưa hấu đã chín.

Chia động từ sau số thập phân

2. Cách chia động từ sau hỗn số

Khi kết hợp động từ hoặc danh từ với hỗn số đứng sau, ta sẽ chia động từ số nhiều.

Ví dụ

You should drive for four and a half hours. (hoặc  "four hours and a half")

→ Bạn nên lái xe thêm bốn tiếng rưỡi nữa. 

The journey took three and a half days. ( hoặc "three days and a half")

→ Chuyến đi mất ba ngày rưỡi. 

V. Ứng dụng cách đọc phân số trong tiếng Anh vào đời sống

Ngoài Toán học, ta còn có thể ứng dụng cách đọc phân số vào các lĩnh vực khác trong đời sống hàng ngày, chẳng hạn như sử dụng trong câu so sánh hơn nhằm diễn đạt mức độ hay tính chất của một vật thể so với một vật khác.

Ví dụ

  • 3/4 đường tròn → three quarters of a circle
  • 7/10 lượng nước trong bình → seven tenths of the water in the container
  • 1/3 kích thước tấm hình → one third of the picture size

Áp dụng vào các câu cụ thể: 

  • Sarah's age is half that of her brother. 

→ Tuổi của Sarah bằng một nửa so với anh trai cô ấy.

  • The meeting started half an hour late.

→ Cuộc họp diễn ra muộn nửa giờ đồng hồ. 

  • The jar is half full of honey. 

→ Lọ mật ong chỉ đầy một nửa.

  • The budget for the project is two-thirds of the original estimate.

→ Ngân sách cho dự án chỉ bằng một phần ba dự tính ban đầu. 

  • We have only a quarter of the pizza left.

→ Chúng ta chỉ còn một phần tư bánh pizza thôi. 

Lời kết

Trên đây, STUDY4 đã chia sẻ cho bạn về Cách đọc phân số trong tiếng Anh dễ nhất rồi đó. Hy vọng sau khi đọc bài viết này, bạn có thể nắm vững được cách đọc phân số, số thập phân trong tiếng Anh và áp dụng chúng vào trong đời sống hàng ngày nhé!

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hay câu hỏi nào, hãy bình luận bên dưới để STUDY4 giải đáp cho bạn nhé!

THAM KHẢO MỘT SỐ KHÓA HỌC CƠ BẢN CỦA STUDY4:

👉[PRACTICAL ENGLISH] NGỮ PHÁP TIẾNG ANH A-Z - NẮM LÒNG 100 NGỮ PHÁP QUAN TRỌNG

👉KHÓA HỌC COMPLETE TOEIC - RÚT GỌN X3 QUÁ TRÌNH HỌC

👉KHÓA HỌC IELTS FUNDAMENTALS - NẮM VỮNG KIẾN THỨC NỀN CHO NGƯỜI MỚI