Cách đọc ngày tháng trong tiếng Anh

Ngày tháng trong tiếng Anh là một trong những đơn vị kiến thức cơ bản quan trọng, thường xuyên xuất hiện trong tiếng Anh học thuật lẫn trong đời sống hàng ngày. Nắm vững cách đọc ngày tháng trong tiếng Anh sẽ giúp bạn trở nên tự tin hơn trong giao tiếp, từ đó tạo tiền đề cho việc tiếp tục theo đuổi hành trình chinh phục ngôn ngữ của bạn. Trong bài viết dưới đây, STUDY4 sẽ cung cấp cho bạn tổng hợp các kiến thức xoay quanh cách đọc ngày tháng trong tiếng Anh đầy đủ và chính xác nhất nhé!

I. Cách đọc ngày tháng trong tiếng Anh chính xác nhất

Để nắm được cách đọc ngày tháng trong tiếng Anh chính xác nhất, bạn cần nắm được cách đọc của từng thành phần trong đó. 

cách nói ngày tháng tiếng anh

Cách đọc ngày tháng trong tiếng Anh chính xác nhất

1. Cách đọc thứ trong tuần bằng tiếng Anh

Trong tuần, có tổng cộng 7 ngày kéo dài từ thứ Hai tới Chủ Nhật. Cách đọc của chúng lần lượt như sau:

Xem thêm: Các thứ trong tiếng Anh: cách viết, cách đọc và nguồn gốc

Thứ

Cách viết 

Cách đọc thứ trong tuần bằng tiếng Anh theo phiên âm IPA

Cách viết tắt

Thứ Hai

Monday

ˈmʌn.deɪ

Mon

Thứ Ba

Tuesday

ˈtʃuːz.deɪ

Tue

Thứ Tư

Wednesday

ˈwenz.deɪ

Wed

Thứ Năm

Thursday

ˈθɜːz.deɪ

Thu

Thứ Sáu

Friday

ˈfraɪ.deɪ

Fri

Thứ Bảy

Saturday

ˈsæt.ə.deɪ

Sat

Chủ Nhật 

Sunday

ˈsʌn.deɪ

Sun

2. Cách đọc các ngày trong tháng bằng tiếng Anh

Ta có tổng cộng 12 tháng trong năm, với các tháng dao động trong khoảng từ 30 - 31 ngày. Riêng tháng 2 sẽ có 28 ngày vào các năm thông thường và 29 ngày vào năm nhuận. Lưu ý rằng các ngày trong tháng tiếng Anh sẽ được đọc theo số thứ tự. 

Cách đọc các ngày trong tháng bằng tiếng Anh cụ thể như sau:

Ngày

Cách viết 

Cách đọc các ngày trong tháng bằng tiếng Anh theo phiên âm IPA

1

First

/ˈfɜːst/

2

Second

/ˈsek.ənd/

3

Third

/θɜːd/

4

Fourth

/fɔːθ/

5

Fifth

/fɪfθ/

6

Sixth

/sɪksθ/

7

Seventh

/ˈsev.ənθ/

8

Eighth

/eɪtθ/

9

Ninth

/naɪnθ/

10

Tenth

/tenθ/

11

Eleventh

/ɪˈlev.ənθ/

12

Twelfth

/twelfθ/

13

Thirteenth

/θɜːˈtiːnθ/

14

Fourteenth

/ˌfɔːˈtiːnθ/

15

Fifteenth

/ˌfɪfˈtiːnθ/

16

Sixteenth

/ˌsɪkˈstiːnθ/

17

Seventeenth

/ˌsev.ənˈtiːnθ/

18

Eighteenth

/ˌeɪˈtiːnθ/

19

Nineteenth

/ˌnaɪnˈtiːnθ/

20

Twentieth

/ˈtwen.ti.əθ/

21

Twenty-first

/ˌtwen.tiˈfɜːst/

22

Twenty-second

/ˌtwen.ti’ sek.ənd/

23

Twenty-third

/ˌtwen.ti’ θɜːd/

24

Twenty-fourth

/ˌtwen.ti’ fɔːθ/

25

Twenty-fifth

/ˌtwen.ti’ fɪfθ/

26

Twenty-sixth

/ˌtwen.ti’ sɪksθ/

27

Twenty-seventh

/ˌtwen.ti’ sev.ənθ/

28

Twenty-eighth

/ˌtwen.ti’ eɪtθ/

29

Twenty-ninth

/ˌtwen.ti’ naɪnθ/

30

Thirtieth

/ˈθɜː.ti.əθ/

31

Thirty-first

/ˈθɜː.ti fɜːst/

3. Cách đọc tháng trong năm bằng tiếng Anh

Mỗi năm ta sẽ có 12 tháng: January, February, March, April, May, June, July, August, September, October, November và December. 

Cách đọc tháng trong năm bằng tiếng Anh cụ thể như sau:

Tháng

Cách viết

Cách đọc tháng trong năm bằng tiếng Anh theo phiên âm IPA

1

January

/ˈdʒæn.ju.ə.ri/

2

February

/ˈfeb.ru.ər.i/

3

March

/mɑːtʃ/

4

April

/ˈeɪ.prəl/

5

May

/meɪ/

6

June

/dʒuːn/

7

July

/dʒʊˈlaɪ/

8

August

/ˈɔː.ɡəst/

9

September

/sepˈtem.bər/

10

October

/ɒkˈtəʊ.bər/

11

November

/nəʊˈvem.bər/

12

December

/dɪˈsem.bər/

4. Cách đọc các năm bằng tiếng Anh

4.1. Cách đọc năm có một hoặc hai chữ số 

Cách đọc năm có một chữ số/ hai chữ số rất đơn giản, ta chỉ cần đọc năm theo quy tắc số đếm thông thường.

  • Từ số 1 tới 19, cách đọc năm bằng tiếng Anh như sau:

Số năm

Cách viết

Cách đọc năm có một hoặc hai chữ số theo phiên âm IPA

1

One

/wʌn/

2

Two

/tuː/

3

Three

/θriː/

4

Four

/fɔːr/

5

Five

/faɪv/

6

Six

/sɪks/

7

Seven

/ˈse.vən/

8

Eight

/eɪt/

9

Nine

/naɪn/

10

Ten

/ten/

11

Eleven

/ɪˈlev.ən/

12

Twelve

/twelv/

13

Thirteen

/θɜːˈtiːn/

14

Fourteen

/ˌfɔːˈtiːn/

15

Fifteen

/ˌfɪfˈtiːn/

16

Sixteen

/ˌsɪkˈstiːn/

17

Seventeen

/ˌsev.ənˈtiːn/

18

Eighteen

/ˌeɪˈtiːn/

19

Nineteen

/ˌnaɪnˈtiːn/

  • Đối với các số tròn chục từ 20 trở đi, cách đọc năm bằng tiếng Anh như sau:

Số năm 

Cách viết

Cách đọc năm có một hoặc hai chữ số theo phiên âm IPA

20

Twenty

/ˈtwen.ti/

30

Thirty

/ˈθɜː.ti/

40

Forty

/ˈfɔːti/

50

Fifty

/ˈfɪf.ti/

60

Sixty

/ˈsɪk.sti/

70

Seventy

/ˈsev.ən.ti/

80

Eighty

/ˈeɪ.ti/

90

Ninety

/ˈnaɪn.ti/

  • Để đọc các năm có hai chữ số từ 21 đến 99, ta áp dụng công thức: Đọc số ở chữ hàng chục, và sau đó, thêm vào đó số ở chữ hàng đơn vị từ 1 đến 9.

→ Ví dụ

Năm 35: thirty-five.

Năm 48: forty-eight.

Năm 57: fifty-seven.

Năm 69: sixty-nine.

Năm 82: eighty-two.

Xem thêm: Nắm vững cách đọc năm trong tiếng Anh siêu dễ

4.2. Cách đọc năm có ba chữ số 

Đối với các năm có ba chữ số, ta có hai cách đọc phổ biến sau đây:

  • Đọc theo số đếm thông thường:

→ Năm 234 sẽ được đọc là "two hundred and thirty-four" (hai trăm ba mươi bốn).

  • Đọc bằng cách chia năm thành hai phần: một chữ số đầu và hai chữ số sau

→ Năm 234 sẽ được đọc là "two thirty-four" (hai trăm ba mươi bốn).

4.3. Cách đọc năm có bốn chữ số 

Đối với trường hợp các năm có bốn chữ số, ta thường áp dụng cách đọc phân chia năm thành hai số nguyên, mỗi số có hai chữ số, và sau đó đọc lần lượt hai số nguyên đó.

Ví dụ:

Năm 1987: nineteen eighty-seven (mười chín tám chín bảy).

Năm 2023: twenty twenty-three (hai nghìn hai mươi ba).

  • Trong trường hợp các năm có bốn chữ số và ba chữ số cuối là số 0, thường cách đọc là đọc số đầu tiên, sau đó thêm từ "thousand."

Ví dụ:

Năm 1200: twelve hundred.

Năm 5000: five thousand.

Trong trường hợp các năm có bốn chữ số và hai chữ số ở giữa là số 0, có hai cách đọc phổ biến như sau

Cách 1: hai chữ số đầu tiên (số nguyên) + oh + số cuối

→ Năm 2008: twenty oh eight 

Cách 2: chữ số đầu tiên + thousand + (and) + chữ số cuối

→ Năm 2008: two thousand and eight. 

ngày tháng năm tiếng anh đọc như nào

Cách đọc các năm bằng tiếng Anh

4.4. Cách đọc năm Công nguyên 

Khi đọc các năm trước và sau Công nguyên, ta đọc chúng giống như cách đọc năm thông thường. Tuy nhiên, khi năm cần đọc là năm trước hoặc sau Công nguyên, ta cần thêm "BC" hoặc "AD" vào sau số năm. 

*Lưu ý: Một số từ vựng cần ghi nhớ 

  • BC (Before Christ): trước Công nguyên.
  • BCE (Before Common Era): Cách gọi khác của "Before Christ" mang ý nghĩa tương tự, được sử dụng nhằm tránh sự kết hợp giữa tôn giáo và lịch sử trong các văn bản không thuộc tôn giáo.
  • AD (Anno Domini): sau Công nguyên.
  • CE (Common Era): Cách gọi khác của "Anno Domini" mang ý nghĩa tương tự, được sử dụng nhằm tránh sự kết hợp giữa tôn giáo và lịch sử trong các văn bản không thuộc tôn giáo.

4.5. Cách đọc năm từ 2000 trở đi 

Đối với các năm từ 2000 trở đi, ta có thể chọn một trong hai cách đọc năm sau đây:

  • Cách 1: Two thousand + (and) + số nguyên

→ 2024: two thousand and twenty-four

  • Cách 2: Twenty + (and) + số nguyên hai có hai chữ số

→ 2024: twenty twenty-four

II. Cách đọc ngày tháng năm trong tiếng Anh chính xác nhất

1. Theo văn phong Anh - Mỹ 

Quy tắc đọc ngày tháng năm theo văn phong Anh - Mỹ rất đơn giản: ta đặt tháng trước ngày, sau đó sử dụng dấu phẩy (,) sau ngày và năm. Thứ tự của chúng được sắp xếp lần lượt như sau: tháng, ngày, năm. 

Công thức: Tháng + (the) ngày, năm (mm/dd/yyyy)

Ví dụ

  • September (the) fifth, 2022 (Ngày 5 tháng Chín năm 2022)
  • April (the) fifteenth, 2020 (Ngày 15 tháng Tư năm 2020)

2. Theo văn phong Anh - Anh

Quy tắc đọc ngày tháng theo văn phong Anh - Anh cũng tương đối giống với văn phong Anh - Mỹ, tuy có một vài khác biệt về thứ tự sắp xếp: ta đặt ngày trước tháng, sử dụng dấu phẩy (,) và sau đó là năm . Thứ tự của ngày, tháng và năm được sắp xếp lần lượt như sau: ngày, tháng, năm. 

Công thức: The + ngày (số thứ tự) + (of) + tháng (,) năm (dd/mm/yyyy)

Ví dụ

  • The twentieth of December 2022 (Ngày 20 tháng Mười Hai năm 2022)
  • The third of September 2023 (Ngày 3 tháng Chín năm 2023)

3. Theo tiêu chuẩn quốc tế

Khác với hai cách đọc trên, cách đọc ngày tháng năm theo tiêu chuẩn quốc tế sẽ có thứ tự: năm, tháng rồi đến ngày. 

Công thức: (the) + ngày + (of) + tháng, năm (yyyy/mm/dd)

Ví dụ: 

  • The eighth of May, 2005 (Ngày 8 tháng Năm năm 2005)
  • The seventeenth of October, 1776 (Ngày 17 tháng Mười Một năm 1776)

đọc tháng năm tiếng anh

Cách đọc ngày tháng năm trong tiếng Anh 

III. Cách đọc ngày tháng năm sinh trong tiếng Anh kèm thứ chính xác nhất

1. Theo văn phong Anh - Mỹ 

Trong văn phong Anh - Mỹ, cách đọc ngày tháng năm năm sinh kèm thứ sẽ tuân theo thứ tự như sau: thứ, tháng + ngày, năm. 

Ví dụ:

  • Monday, November (the) twenty-third, 2025 hoặc Monday, November 23rd, 2025

→ Thứ Hai, ngày 23 tháng Mười Một năm 2025.

  • Friday, September (the) eighth, 2017 hoặc Friday, September 8th, 2017

→ Thứ Sáu, ngày 8 tháng Chín năm 2017.

  • Sunday, February (the) twenty-seventh, 2022 hoặc Sunday, February 27th, 2022

→ Chủ Nhật, ngày 27 tháng Hai năm 2022.

2. Theo văn phong Anh - Anh 

Trong văn phong Anh - Anh, cách đọc ngày tháng năm năm sinh kèm thứ sẽ tuân theo thứ tự như sau: thứ, ngày + tháng, năm. 

Ví dụ:

  • Saturday, the twenty-second (of) May, 2021 hoặc Saturday, 22nd May, 2021

→ Thứ Bảy, ngày 22 tháng Năm năm 2021.

  • Wednesday, the fifteenth (of) September, 1999 hoặc Wednesday, 15th September, 1999

→ Thứ Tư, ngày 15 tháng Chín năm 1999.

  • Friday, the third (of) April, 2025 hoặc Friday, 3rd April, 2025

→ Thứ Sáu, ngày 3 tháng Tư năm 2025.

IV. Cách dùng giới từ khi đọc ngày tháng trong tiếng Anh chính xác nhất

Một đơn vị kiến thức tương đối quan trọng khi đọc ngày tháng trong tiếng Anh đó là cách sử dụng giới từ sao cho phù hợp. 

1. Giới từ đi kèm thứ ngày tháng 

  • Thứ và ngày: đi với giới từ “on”

→ I have an appointment with the doctor on Thursday. (Tôi có cuộc hẹn với bác sĩ vào thứ Năm.)

→ We're going to the concert on Saturday. (Chúng tôi sẽ đi đến buổi hòa nhạc vào thứ Bảy.)

  • Tháng: đi với giới từ “in”

→ Our family always goes on vacation in August to enjoy the warm weather and the beautiful beaches. (Gia đình chúng tôi luôn đi nghỉ vào tháng Tám để tận hưởng thời tiết ấm áp và những bãi biển đẹp.)

→ In December, the city streets are adorned with colorful lights and decorations to celebrate the holiday season. (Vào tháng Mười Hai, các con đường của thành phố được trang trí bằng đèn và đồ trang trí đầy màu sắc để chào đón mùa lễ hội.)

  • Thứ, ngày và tháng: đi với giới từ “on”

→ We have a meeting with the client on Tuesday, September 14th. (Chúng ta có một cuộc họp với khách hàng vào thứ Ba, ngày 14 tháng Chín.)

→ The concert is scheduled to take place on Friday, July 22nd. (Buổi hòa nhạc được dự kiến diễn ra vào thứ Sáu, ngày 22 tháng Bảy.)

Cách dùng giới từ khi đọc ngày tháng trong tiếng Anh chính xác nhất

2. Giới từ đi kèm khi muốn nói về một ngày trong tháng 

Khi muốn đọc một ngày trong tháng bằng tiếng Anh, ta chỉ cần sử dụng số thứ tự tương ứng ngày đó và thêm giới từ "the" phía trước.

Ví dụ:

→ We have an important meeting scheduled for the 18th of this month. (Chúng ta có một cuộc họp quan trọng được lên lịch vào ngày 18 của tháng này.)

→ The conference is set to begin on the 5th, so please make sure you arrive early. (Hội nghị được dự kiến bắt đầu vào ngày 5, vì vậy hãy đảm bảo bạn đến sớm.)

3. Giới từ đi kèm khi đọc ngày tháng âm lịch

Khi muốn đọc ngày tháng âm lịch, ta chỉ cần thêm cụm từ “On the Lunar calendar” sau khi đọc ngày tháng theo quy tắc thông thường.

Ví dụ: 

→ We celebrate the Lunar New Year on the 3rd of February this year. On the Lunar calendar, it falls on the 3rd day of the first lunar month. (Chúng ta kỷ niệm Tết Nguyên Đán vào ngày 3 tháng 2 năm nay. Theo lịch âm, nó rơi vào ngày 3 tháng Giêng.)

→ The traditional festival is held on the 15th day of the 8th lunar month. On the Lunar calendar, it is known as the Mid-Autumn Festival. (Lễ hội truyền thống diễn ra vào ngày 15 tháng 8 âm lịch. Theo lịch âm, nó được biết đến với tên gọi Lễ Trung Thu.)

V. Cách ghi nhớ cách đọc ngày tháng trong tiếng Anh đơn giản và hiệu quả

1. Luyện tập đọc theo phiên âm IPA

Bằng cách thường xuyên luyện tập lắng nghe và phát âm theo đúng phiên âm IPA tiếng Anh, bạn có thể nhanh chóng nâng cao phản xạ hơn trong giao tiếp, cải thiện khả năng phát âm mượt mà, tròn trịa và lưu loát hơn.

Dần dần, bạn sẽ cảm thấy việc phát âm và ghi nhớ các từ chỉ thứ ngày tháng năm trong tiếng Anh dễ dàng hơn.

Cách ghi nhớ cách đọc ngày tháng trong tiếng Anh đơn giản và hiệu quả

2. Học qua ví dụ

Khi bạn sử dụng các ví dụ vào quá trình học, khả năng ghi nhớ của bạn sẽ được củng cố một cách đáng kể.

Bằng cách áp dụng từ vựng về thứ ngày tháng năm vào các tình huống thực tế hoặc trong giao tiếp hàng ngày bằng tiếng Anh, bạn sẽ hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng từ đó và ghi nhớ chúng lâu hơn. Đồng thời, điều này cũng giúp bạn phát triển kỹ năng hình thành câu và phản xạ nhanh hơn trong các tình huống liên quan đến thứ ngày tháng năm tiếng Anh.

3. Sử dụng các hình ảnh liên tưởng

Sử dụng các hình ảnh liên tưởng cũng là một phương pháp hiệu quả để học về các ngày tháng trong tiếng Anh. Bạn có thể nhóm các tháng lại dựa trên mùa, thời tiết hoặc các sự kiện đặc biệt xảy ra trong thời gian đó.

Phương pháp này không chỉ giúp bạn nhớ cách diễn đạt ngày tháng năm trong tiếng Anh mà còn giúp mở rộng vốn từ vựng của bạn.

Ví dụ, cách ghi nhớ các tháng theo mùa:

  • Mùa xuân (Spring): January, February, March.
  • Mùa hạ (Summer): April, May, June.
  • Mùa thu (Autumn/ Fall): July, August, September.
  • Mùa đông (Winter): October, November, December.

Lời kết

Trên đây, STUDY4 đã chia sẻ cho bạn về Cách đọc ngày tháng trong tiếng Anh đơn giản nhất rồi đó. 

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hay câu hỏi nào, hãy bình luận bên dưới để STUDY4 giải đáp cho bạn nhé!