cách đọc âm đuôi s es tiếng anh

Trong quá trình học một ngoại ngữ mới, phát âm luôn là một vấn đề khó khăn, và tiếng Anh cũng không ngoại lệ. Vấn đề chung rất phổ biến của nhiều bạn chính là ở việc phát âm âm cuối, đặc biệt đó là phát âm đuôi s/es. Nên nhớ âm này không chỉ có một cách phát âm là “sờ” hay “dờ” thôi đâu. Trong bài viết này STUDY4 sẽ chia sẻ đến cho các bạn 3 quy tắc phát âm “s/es” trong tiếng Anh chuẩn chỉnh nhất, hãy tham khảo bài viết nhé!

I. Phân biệt âm vô thanh và âm hữu thanh

Trước khi đi vào nội dung chính về quy tắc phát âm “s/es” trong tiếng Anh, chúng ta nên biết một số khái niệm cơ bản về phát âm, đó là những phụ âm hữu thanh hay voiced consonant, và phụ âm vô thanh, hay voiceless consonant.

1. Âm hữu thanh (Voiced sounds)

Âm hữu thanh là những âm được tạo ra khi nói từ dây thanh quản, qua lưỡi và đến răng, sau đó đi ra ngoài và làm rung thanh quản.

Bạn có thể xác định âm hữu thanh bằng cách đặt nhẹ ngón tay lên cổ họng và phát ra âm /r/. Bạn sẽ nhận thấy cổ họng có rung, tức đó là âm hữu thanh. 

Các phụ âm hữu thanh trong tiếng Anh gồm có: /b/, /d/, /g/, /δ/, /ʒ/, /dʒ/, /m/, /n/, /ng/, /l/, /r/, /y/, /w/, /v/ và /z/.

Ví dụ: bad /bæd/ (adj) tệ, million  /ˈmɪl.jən/ (n) triệu, galactic /gəˈlæktɪk/ (a) cực kỳ lớn

2. Âm vô thanh (Unvoiced sounds)

Trái ngược với âm hữu thanh, âm vô thanh là những âm mà cổ họng không rung khi phát âm. Cụ thể, âm vô thanh bật ra bằng hơi từ miệng, tạo ra tiếng xì hoặc tiếng gió. 

Ví dụ, bạn đặt tay cách miệng khoảng 5cm và phát âm /p/, bạn sẽ cảm thấy có gió từ miệng và tiếng xì phát ra. 

Các phụ âm vô thanh trong tiếng Anh gồm có: /p/, /k/, /f/, /t/ , /s/, /θ/, /ʃ/, /tʃ/, /h/

Ví dụ: impatient /ɪmˈpeɪʃənt/ (adj) thiếu kiên trì, wash  /wɒʃ/ (v) giặt, affair /əˈfer/ (n) chuyện yêu đương

3. Học theo bảng phiên âm tiếng Anh – IPA

Để phát âm chuẩn hơn về âm hữu thanh và vô thanh nói riêng thì STUDY4 khuyên bạn nên học phát âm theo IPA – Bảng ký hiệu ngữ âm quốc tế (International Pronunciation Alphabet).

Xem thêm: Bảng phiên âm tiếng Anh IPA và các tips luyện phát âm tại nhà

bảng phiên âm ipa tiếng anh

Bảng IPA có chứa 44 âm (sounds), bao gồm 20 nguyên âm (vowel sounds) và 24 phụ âm (consonant sounds). Trong số 20 nguyên âm thì có 12 nguyên âm đơn (monothongs) và 8 nguyên âm đôi (diphthongs).

Bằng cách sử dụng Bảng IPA, bạn có thể đọc và phát âm tốt hơn các từ tiếng Anh nhờ hiểu rõ hơn về chính tả và phiên âm của chúng. Ngoài ra, nó cải thiện khả năng giao tiếp của bạn bằng tiếng Anh, chẳng hạn như nhận biết âm tiết, trọng âm và ngữ điệu, đồng thời nâng cao sự tự tin của bạn.

II. Tổng quan về cách phát âm đuôi s, es

1. Vị trí của s/ es trong câu

Có tổng cộng 4 trường hợp mà chúng ta sẽ thêm đuôi s/es vào cuối của từ đó:

a. Danh từ ở dạng số nhiều: Ví dụ: There are only 14 students in my classroom.

b. Động từ chia ngôi thứ 3 số ít:

Trong thì hiện tại đơn, chúng ta phải thêm "s" hoặc "es" sau động từ thường với ngôi thứ ba, số ít gồm she, he, it, tên riêng ở thể khẳng định.

Ở thể phủ định và nghi vấn, động từ được chia về thể nguyên mẫu nên không chia “s” hoặc “es”. Ví dụ: Maria is a talented girl.

c. Sở hữu cách của danh từ: Ví dụ: Anna’s books are interesting.

d. Dạng rút gọn của “is” hoặc “has”: Ví dụ: Biden’s has been to Vietnam before.

2. Quy tắc phát âm “s, es” trong tiếng Anh

Có 3 cách đọc đuôi s/es chính, tùy thuộc vào phát âm của âm cuối cùng của từ đó

2.1. Quy tắc 1: Phát âm /s/

Phát âm là /s/ khi có tận cùng bằng các phụ âm vô thanh: /θ/, /p/, /k/, /f/, /t/.

Khi âm cuối của từ là một âm điếc. Tức là âm không phát âm ra thì khi thêm e/es hay 's vào cuối từ sẽ được phát âm thành /s/. Âm điếc là âm không phát ra từ cuốn g họng mà phải sử dụng môi để phát âm.

=> Cách phát âm s: Để phát âm được âm này, bạn nên hở nhẹ môi, răng gần nhau và mặt lưỡi chạm nhẹ vào răng cửa trên, đẩy luồng khí ra khỏi giữa mặt lưỡi và răng cửa trên. Khi phát âm, dây thanh quản không rung và luồng khí thoát ra có thể nghe rõ. Bạn có thể tưởng tượng âm thanh này giống như tiếng "ssss" mà con rắn phát ra.

Có 5 âm điếc trong tiếng Anh  -p, -k, -t, -f, -th

Ví dụ:

cups /kʌps/: chén

myths /mɪθs/: thần thoại

drinks /drɪŋks/: uống

*Chú ý

  • Âm cuối của từ phát âm là /k/ thường được viết là “k”, “ke”. Ví dụ: cooks /kʊks/, makes /meɪks/
  • Âm cuối của từ phát âm là /f/ thường được viết là “f”, “fe”, “gh”. Ví dụ: roofs /ruːfs/, laughs /lɑːfs/
  • Âm cuối của từ phát âm là /p/ thường được viết là “p”, “pe”. Ví dụ: slopes /sləʊps/, dumps /dʌmps/
  • Âm cuối của từ phát âm là /t/ thường được viết là “t”, “te”. Ví dụ: greets /ɡriːts,/, plates /pleɪts/
  • Âm cuối của từ phát âm là /θ/ thường được viết là “th”. Ví dụ: cloths /klɒθs/

2.2. Quy tắc 2: Phát âm /iz/

Phát âm là /iz/ khi có tận cùng là các âm: /s/, /z/, /ʃ/, /tʃ/, /ʒ/, /dʒ/.

Đọc s/es ở đuôi thành /iz/ khi âm cuối của nó phát âm thành các âm sau, tức là đuôi cuối từ vựng là các từ -s,-ss,-ch,-sh,-x,-z,-o,-ge,-ce

Ví dụ:

changes /ˈtʃeɪndʒɪz/: thay đổi

washes /ˈwɒʃɪz/: rửa

*Chú ý:

  • Âm cuối của từ phát âm là /s/ thường được viết là “s”, “se”, “ce”, “x”. Ví dụ: classes /klɑːsɪz/, chases /ˈʧeɪsɪz/
  • Âm cuối của từ phát âm là /ʃ/ thường được viết là “sh”. Ví dụ: wishes /ˈwɪʃɪz/
  • Âm cuối của từ phát âm là /tʃ/ thường được viết là “ch”. Ví dụ: watches /ˈwɒʧɪz/
  • Âm cuối của từ phát âm là /dʒ/ thường được viết là “ge”. Ví dụ: judges /ˈʤʌʤɪz/
  • Âm cuối của từ phát âm là /z/ thường được viết là “z”, “ze”. Ví dụ: amazes /əˈmeɪzɪz/

2.3. Quy tắc 3: Phát âm /z/

Đối với các trường hợp còn lại, những từ có phụ âm cuối kết thúc bằng /b/, /g/, /d/, /ð/, /v/, /l/, /r/, /m/, /n/, /η/ (thường có là những chữ cái b, d, g, l, m, n, ng, r, ve, y) và những nguyên âm (u, e, a, i, o) thì đuôi s, es được phát âm là /z/.

=> Cách phát âm /z/: Để tạo ra âm này, bạn có thể sử dụng khẩu hình gần giống với âm /s/, chỉ khác là bạn sẽ đẩy khí từ cổ họng lên và dây thanh quản sẽ rung theo âm này. Bạn có thể so sánh âm thanh này với tiếng ong bay.

Ví dụ:

deals /diːlz/: sự thoả thuận

plums /plʌmz/: quả mận

ends /ɛndz/:  kết thúc

Quy tắc phát âm đuôi s es trong tiếng Anh

Quy tắc phát âm đuôi s, es trong tiếng Anh

3. Các trường hợp đặc biệt của phát âm đuôi s/es

Mặc dù phần lớn các từ tiếng Anh tuân theo các quy tắc trên, nhưng có một số từ không tuân theo các quy tắc này.

Nguyên mẫu

Thêm s/es

Cách phát âm đuôi s/es

wreath

wreaths

đọc là /riːðz/ dù âm cuối là /Ꝋ/

 

bath

baths

đọc là /ba:ðz/ dù âm cuối là /Ꝋ/

 

knife

knifes

tuy từ gốc có đuôi “f” nhưng sang dạng số nhiều chuyển thành đuôi “ves”, đọc là /naivz/

 

leaf

leaves

tuy từ gốc có đuôi “f” nhưng sang dạng số nhiều chuyển thành đuôi “ves”, đọc là /liːvz/

 

stomach

stomachs

âm đuôi “ch” đọc là /k/, nên đuôi “s/es” đọc là /s/

 

house

houses

đọc là  /ˈhaʊ.zɪz/ thay vì  /ˈhaʊ.sɪz/

 

Trong các hình thức khác của “s” như dạng sở hữu, dạng viết tắt của “is” và “has”, ‘s’ đều được phát âm là /s/.

4. Mẹo nhỏ ghi nhớ quy tắc phát âm s, es 

Ghép các âm tiết trên thành một câu hài hước hoặc một cụm từ quen thuộc dễ nhớ là cách đơn giản để nắm vững các trường hợp phát âm này.

  • Với trường hợp phát âm là /s/ (tận cùng là các âm /f/, /t/, /k/, /p/, /θ/):  Thảo phải khao phở Tuấn.
  • Với trường hợp phát âm là /iz/ (tận cùng là các âm /s/, /z/, /∫/, /t∫/, /dʒ/, /ʒ/): Sóng giờ chưa sợ gió giông.

III. Bài tập cách phát âm đuôi s, es

Dưới đây là một số bài tập cách phát âm đuôi s, es để bạn thực hành cho quen với danh từ số nhiều và động từ chia ở ngôi thứ 3 số ít.

1. A. proofs                 B. books                      C. points                      D. days

2. A. helps                   B. laughs                     C. cooks                      D. finds

3. A. neighbors            B. friends                    C. relatives                  D. photographs

4. A. snacks                 B. follows                   C. titles                        D. writers

5. A. streets                 B. phones                    C. books                      D. makes

6. A. cities                   B. satellites                  C. series                       D. workers

7. A. develops             B. takes                       C. laughs                     D. volumes

8. A. phones                B. streets                     C. books                      D. makes

9. A. proofs                 B. regions                    C. lifts                         D. rocks

10. A. involves            B. believes                   C. suggests                  D. steals

11. A. remembers        B. cooks                      C. walls                       D. pyramids

12. A. miles                 B. words                     C. accidents                D. names

13. A. sports                B. plays                       C. chores                     D. minds

14. A. nations              B. speakers                  C. languages                D. minds

15. A. proofs               B. looks                       C. lends                       D. stops

Đáp án

1 – D, 2- D, 3 – D , 4- A, 5- B, 6 – B, 7 – D, 8 – A, 9 – B, 10 – C,

11 – B, 12 – C, 13 – A, 14 – C, 15 – C

Lời kết

Hy vọng, bài viết về cách phát âm đuôi s/es mà STUDY4 giới thiệu sẽ là nguồn tham khảo hữu ích cho những bạn học tiếng Anh.

Ngoài ra, bạn có thể truy cập trang tại đây mỗi ngày để học tiếng Anh, nơi có rất nhiều bài viết về nhiều chủ đề khác nhau đấy nhé!