cách phát âm đọc âm đuôi ed

Cách phát âm ed là một trong những kiến thức “vỡ lòng” để nói tiếng Anh lưu loát và chính xác như người bản ngữ. Trong bài viết này, STUDY4 sẽ giúp bạn tổng hợp các quy tắc phát âm ed và bài tập phát luyện thêm nhé!

Để giao tiếp tốt trong Tiếng Anh, điều đầu tiên bạn cần làm là tập trung vào việc phát âm tốt và chuẩn chứ không phải nhồi nhét thật nhiều từ vựng hay ngữ pháp phức tạp. Tuy nhiên, có rất nhiều quy tắc liên quan đến việc phát âm trong tiếng Anh. Vì vậy, hôm nay, STUDY4 mang đến cho bạn quy tắc phát âm ed vào đằng sau động từ nguyên thể. Hãy cùng tìm hiểu nào!

I. Tổng quan về cách phát âm ed

Ba cách phổ biến nhất để phát âm ed của động từ có quy tắc trong quá khứ là / id /, / t / và / d /.

Âm cuối cùng của động từ sẽ quyết định cách chúng ta phát âm ed. Hãy nhớ rằng nó là âm cuối cùng chứ không phải chữ cái cuối cùng. Vì nhiều học sinh được yêu cầu tìm phát âm ed sau khi nhìn vào chữ cái cuối cùng của từ. Cách chúng ta phát âm ed sẽ phụ thuộc vào âm cuối cùng của động từ đó.

Lưu ý rằng là âm cuối, chứ không phải chữ cái cuối cùng nhé! Điều này không đúng vì có rất nhiều từ có chữ cái cuối là chữ này, nhưng âm của nó lại kết thúc bằng một âm khác. 

-> Ví dụ: educated từ này sẽ được phát âm là /educate-id/ mặc dù chữ cái cuối cùng của từ này là “e”. Điều này là vì phát âm đúng của từ này kết thúc bằng âm “d” /ˈedʒ.ʊ.keɪt/. 

cách đọc đuôi ed tiếng anh

Phát âm đuôi ed trong tiếng Anh

II. Phân biệt âm vô thanh và âm hữu thanh

Đuôi ed của động từ quá khứ có thể được phát âm theo ba cách khác nhau: /ɪd/, /t/ và /d/. Phụ thuộc vào âm kết thúc của động từ, ed sẽ được phát âm là vô thanh hoặc hữu thanh. Trong tiếng Anh, có tổng cộng 9 phụ âm vô thanh và 15 phụ âm hữu thanh (trong đó, tất cả những nguyên âm đều là hữu thanh).

1. Âm hữu thanh (Voiced sounds)

  • Âm hữu thanh là những âm được tạo ra khi nói từ dây thanh quản, qua lưỡi và đến răng, sau đó đi ra ngoài và làm rung thanh quản. Bạn có thể xác định âm hữu thanh bằng cách đặt nhẹ ngón tay lên cổ họng và phát ra âm /r/. Bạn sẽ nhận thấy cổ họng có rung, tức đó là âm hữu thanh. 
  • Các phụ âm hữu thanh trong tiếng Anh gồm có: /b/, /d/, /g/, /δ/, /ʒ/, /dʒ/, /m/, /n/, /ng/, /l/, /r/, /y/, /w/, /v/ và /z/.

-> Ví dụ: bad /bæd/ (adj) tệ, million  /ˈmɪl.jən/ (n) triệu, galactic /gəˈlæktɪk/ (a) cực kỳ lớn.

2. Âm vô thanh (Unvoiced sounds)

  • Trái ngược với âm hữu thanh, âm vô thanh là những âm mà cổ họng không rung khi phát âm. Cụ thể, âm vô thanh bật ra bằng hơi từ miệng, tạo ra tiếng xì hoặc tiếng gió. Ví dụ, bạn đặt tay cách miệng khoảng 5cm và phát âm /p/, bạn sẽ cảm thấy có gió từ miệng và tiếng xì phát ra. 
  • Các phụ âm vô thanh trong tiếng Anh gồm có: /p/, /k/, /f/, /t/ , /s/, /θ/, /ʃ/, /tʃ/, /h/

-> Ví dụ: impatient /ɪmˈpeɪʃənt/ (adj) thiếu kiên trì, wash  /wɒʃ/ (v) giặt, affair /əˈfer/ (n) chuyện yêu đương.

3. Học theo bảng phiên âm tiếng Anh – IPA

Để phát âm chuẩn hơn về âm hữu thanh và vô thanh nói riêng thì STUDY4 khuyên bạn nên học phát âm theo IPA – Bảng ký hiệu ngữ âm quốc tế (International Pronunciation Alphabet).

Xem thêm: Bảng phiên âm tiếng Anh IPA và các tips luyện phát âm tại nhà

bảng phiên âm ipa

Bảng IPA có chứa 44 âm (sounds), bao gồm 20 nguyên âm (vowel sounds) và 24 phụ âm (consonant sounds). Trong số 20 nguyên âm thì có 12 nguyên âm đơn (monothongs) và 8 nguyên âm đôi (diphthongs).

Bằng cách sử dụng Bảng IPA, bạn có thể đọc và phát âm tốt hơn các từ tiếng Anh nhờ hiểu rõ hơn về chính tả và phiên âm của chúng. Ngoài ra, nó cải thiện khả năng giao tiếp của bạn bằng tiếng Anh, chẳng hạn như nhận biết âm tiết, trọng âm và ngữ điệu, đồng thời nâng cao sự tự tin của bạn.

THAM KHẢO CÁC KHÓA HỌC CƠ BẢN CỦA STUDY4:

👉[PRACTICAL ENGLISH] NGỮ PHÁP TIẾNG ANH A-Z - NẮM LÒNG 100 NGỮ PHÁP QUAN TRỌNG

👉KHÓA HỌC COMPLETE TOEIC - RÚT GỌN X3 QUÁ TRÌNH HỌC

👉KHÓA HỌC IELTS FUNDAMENTALS - NẮM VỮNG KIẾN THỨC NỀN CHO NGƯỜI MỚI

III. Quy tắc phát âm “ed” trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, quy tắc phát âm ed áp dụng với những động từ chia ở thì quá khứ đơn, quá khứ hoàn thành, hoặc thể bị động, tận cùng là đuôi ed. Có 3 quy tắc phát âm ed như sau:

1. Đuôi /ed/ được phát âm là /t/

  • Khi động từ kết thúc bằng những phụ âm /p/, /f/, /k/, /s/, /∫/, /ʧ/ (thường kết thúc bằng những chữ cái k, p, f, ss, c, x, gh, ch, sh) thì đuôi /ed/ được phát âm là /t/. 
  • Mẹo nhỏ ghi nhớ: Giống như những cách ghi nhớ trường hợp phát âm của s và es, để ghi nhớ một cách dễ dàng quy tắc phát âm ed – /t/ chúng ta nên ghép những âm thành một câu hoặc là một cụm từ hài hước, quen thuộc. STUDY4 đưa ra gợi ý tham khảo như sau: Thôi không (k) phì (p) phò (f) sợ (/s) sẽ (/∫/) chết (/t∫/). 

Ví dụ: 

Kết thúc bằng /p/ =>  Clapped /klæpt/: vỗ tay

Kết thúc bằng /f/ => Laughed /lɑːft/: cười

Kết thúc bằng /k/ => Asked /æskt/: hỏi

2. Đuôi /ed/ được phát âm là /id/

  • Khi động từ kết thúc bằng /t/ và /d/ thì đuôi /ed/ được phát âm là /id/
  • Lưu ý: 
  • Khi động từ được sử dụng như tính từ thì đuôi ed thường được phát âm là /id/.

Ví dụ:  

Kết thúc bằng /t/ => Exhausted – /ig’zɔ:stid/: kiệt sức

Kết thúc bằng /t/ => Wanted /ˈwɑːntɪd/: muốn

Kết thúc bằng /d/ => Added /ˈæd.ɪd/: thêm vào

Kết thúc bằng /d/ => Needed /ˈniː.dɪd/: cần

  • Nếu một động từ có đuôi ed được sử dụng như tính từ trong câu, thì động từ đó sẽ được phát âm là /ɪd/, bất kể âm cuối của từ đó là gì.

Ví dụ:

Aged → He aged quickly -> /d/ → An aged man -> /ɪd/

Blessed  → He blessed me /t/  → A blessed nuisance /ɪd/

3. Đuôi /ed/ được phát âm là /d/

Nếu một động từ kết thúc bằng một âm hữu thanh thì ed sẽ được đọc theo cách hữu thanh.  Mọi từ không thuộc hai trường hợp trên sẽ được phát âm là /d/.

Ví dụ:

Kết thúc bằng /b/ => described /diskraibd/ mô tả

Kết thúc bằng /v/ => loved /lәvd/ yêu

Kết thúc bằng /z/ => buzzed /bәzd/ kêu vo ve

Kết thúc bằng /m/ => climbed /klaɪmd/ leo trèo

Kết thúc bằng /n/ => turned /tɜːnd/  

Kết thúc bằng /η/ => banged /bæηd/ đập mạnh

Kết thúc bằng /l/ => filled /fild/ làm đầy

Kết thúc bằng /r/ => shared /∫εrd/ chia sẻ

Kết thúc bằng /g/ => hugged /hәgd/ ôm

Kết thúc bằng /ろ/ => massaged /mәsaろ/ mát xa

Kết thúc bằng /dʒ/ => merged /mɜːdʒd/ sát nhập

Kết thúc bằng /ð/ => bathed  /beɪðd/ tắm, rửa

Kết thúc bằng  vowels: i,a,o,… => worried: /wз:id/ lo lắng

cách đọc đuôi ed quá khứ tiếng anh

Cách phát âm đuôi ed trong tiếng Anh

4. Một số trường hợp đặc biệt khi phát âm “ed”

Ngoài ba quy tắc phát âm đã nêu ở trên, người học cần lưu ý đến một số cách phát âm “ed” đặc biệt trong khi giao tiếp bằng tiếng Anh để có thể nhớ và hiểu đúng khi đọc. Phát âm “ed” có thể khác nhau, chẳng hạn như khi âm cuối của nó là /k/ nhưng vẫn được phát âm "ed". 

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

naked

/ˈneɪkɪd/

khỏa thân

wicked

/ˈwɪkɪd/

gian trá

beloved

/bɪˈlʌvd/

yêu quý

sacred

/ˈseɪkrɪd/

thiêng liêng

hatred

/ˈheɪtrɪd/

căm ghét

wretched

/ˈretʃɪd/

khốn khổ

rugged

/ˈrʌɡɪd/

lởm chởm

ragged

/ˈræɡɪd/

rách rưới

dogged

/ˈdɒɡɪd/

kiên cường

learned

/ˈlɜːnɪd/

học

learned

/lɜːnd/

học

blessed

/ˈblesɪd/

may mắn

blessed

/ˈblest/

ban phước lành

cursed

/kɜːst/

nguyền rủa

cursed

/ˈkɜːsɪd/

đáng ghét

crabbed

/ˈkræbɪd/

chữ nhỏ khó đọc

crabbed

/kræbd/

càu nhàu

crooked

/ˈkrʊkɪd/

xoắn

crooked

/ˈkrʊkt/

lừa đảo

used

/juːst/

quen

used

/juːsd/

sử dụng

aged

/ˈeɪdʒɪd/

lớn tuổi

  

IV. Mẹo học cách phát âm “ed” dễ nhớ nhất

1. Nắm vững lý thuyết

Để phát âm tiếng Anh tốt, bạn phải hiểu rõ các quy tắc phát âm cũng như các trường hợp riêng biệt. Bạn sẽ nhanh chóng nhận ra cách đọc đuôi “ed” khi đã hiểu nội dung này.

Phương pháp này đặc biệt hữu ích trong các bài kiểm tra, khảo sát, bài thi chứng chỉ tiếng Anh và đặc biệt trong kỹ năng Speaking. Điều này được sử dụng trong các bài kiểm tra trung học phổ thông quốc gia, bậc trung học cơ sở, trung học phổ thông và các bài kiểm tra từ lớp 9 đến lớp 10. Do đó, bạn phải hiểu ít nhất ba quy tắc để có thể sử dụng trôi chảy

2. Luyện nghe tiếng Anh

Nếu bạn nghe nhiều, bạn có thể phát ra âm “ed” tốt hơn. Khi nói với các giáo viên bản ngữ sử dụng đuôi “ed”, bạn nên chú ý đặc biệt đến các âm từ /d/ và /t/. Các hướng dẫn chi tiết về cách phát âm có thể được xem trên YouTube và bạn có thể thực hành chúng ngay tại nhà. Bạn có thể ghi âm lại lời nói của mình trước nếu muốn kiểm tra xem bạn đã phát âm đúng hay chưa.

Xem thêm: Nghe chép chính tả và các tip nâng cao trình độ Listening

Luyện nghe tiếng Anh nhiều giúp bạn phát âm tốt hơn

3. Thực hành nói nhiều

Khi nói các bạn thường hay quên đuôi ed khi diễn tả một hành động trong quá khứ. Tuy nhiên, nếu bạn gặp thường xuyên hi sử dụng tiếng Anh, đặc biệt là khi nói chuyện với giáo viên nước ngoài, bạn sẽ thấy rõ một sự thật rằng họ sử dụng động từ trong quá khứ và phát âm đuôi “ed” rất chuẩn xác. Đây cũng là một trong những cách giúp bạn học phát âm nhanh nhất khi nghe trực tiếp từ người khác. 

Nói giúp bạn luyện cơ miệng, luyện âm và điều chỉnh hơi thở. Có nhiều bạn hiện nay đang mắc chứng “nói trong tưởng tượng”. Nhiều bạn hiện có chứng "nói trong tưởng tượng". Điều này có nghĩa là bạn không chỉ suy nghĩ trong đầu mà còn nói thầm trong đầu mà không phát ra âm thanh. Đây là một cách học rất sai. Người Việt Nam thường sử dụng tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai. Do đó, chỉ khi phát ra âm thanh, trí não mới có thể hiểu được cách nói của từ đó. 

Thực hành nói nhiều sẽ giúp tăng khả năng phát âm tiếng Anh

Một số bạn học thấy các quy tắc phát âm đuôi ed trong tiếng Anh rất khó nhớ và phức tạp. Cách đọc đuôi “ed” cũng có một số câu thần chú và lời khuyên để dễ nhớ hơn, giống như phát âm s và es. Bạn có thể tham khảo như sau:

  • Câu thần chú phát âm /id/ (động từ kết thức bằng âm /t/ hoặc /d/): Tiền đô
  • Câu thần chú phát âm /t/ (động từ kết thúc bằng âm /s/, /f/, /p/, /ʃ/, /tʃ/, /k/, /θ/): Khi sang sông phải chờ thu phí.
  • Phát âm /d/ cho các âm còn lại.
  • Hướng dẫn thêm “ed” sau các động từ
  • Thêm trực tiếp đuôi “ed” vào cuối động từ

Ví dụ:  dance  → danced

hope  → hoped 

  • Thêm “d” vào những động từ kết thúc bằng “e”

Ví dụ:  rumble → rumbled
 

clean  → cleaned 

  • Những động từ kết thúc bằng “y” thì phải đổi thành “i” rồi thêm “ed”

Ví dụ: try → tried

apply  → applied 

  • Những động từ có nhiều hơn 1 âm tiết, âm tiết cuối cùng được nhấn trọng âm và kết thúc bằng “phụ âm + nguyên âm + phụ âm”, phải gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm “ed”

Ví dụ: regret  → regretted

prefer  → preferred

  • Lưu ý các trường hợp không nhân đôi phụ âm
  • Không nhân đôi phụ âm cuối khi từ kết thúc bằng 2 phụ âm

Ví dụ:  hack  → hacked

burn  → burned 

  • Không nhân đôi phụ âm cuối nếu đứng trước nó là 2 nguyên âm

Ví dụ:  boil  → boiled

complain  → complained

  • Không nhân đôi “y" và “w" khi đứng ở cuối từ

Ví dụ: play  → played

bow  → bowed 

V. Bài tập phát âm “ed” trong tiếng Anh

Bài 1: Hãy chọn từ có phần gạch dưới phát âm khác với những từ còn lại

1.  A. opened            B. knocked            C. played          D. occurred

2.  A. killed           B. hurried          C. regretted               D. planned

3.  A. visited            B. showed            C. wondered            D. studied

4. A. sacrificed            B. finished            C. fixed            D. seized

5. A. painted            B. provided            C. protected            D. equipped

6. A. hurried            B. decided            C. planned            D. wondered

7. A. posted            B. added            C. managed            D. arrested

8. A. annoyed            B. phoned            C. watched            D. remembered

9. A. switched            B. stayed            C. believed            D. cleared

10. A. rubbed            B. tugged            C. stopped            D. filled

11. A. trapped            B. bottled            C. killed               D. explained

12. A. lifted               B. doubted         C. captured           D. flooded

13. A. answered          B. pasted          C. welcomed         D. encouraged

14. A. wasted             B. cleaned        C. profited           D. naked

15. A. whispered         B. wandered C. sympathized       D. pushed

Đáp án

  1. B
  2. C
  3. A
  4. D
  5. D
  6. B
  7. C
  8. C
  9. A
  10. D
  11. A
  12. C
  13. B
  14. B
  15. D

Bài tập 2: Bài tập luyện phát âm ed bằng cách thực hành đọc câu truyện ngắn sau:

The Fox and the Grapes

One afternoon, a fox was walking through the forest and spotted a bunch of grapes hanging from a lofty branch. “Just the thing to quench my thirst,” said the fox. Taking a few steps back, the fox jumped and just missed the hanging grapes. Again, the fox took a few paces back and tried to reach them, but still failed. Finally, giving up, the fox turned up his nose and said, “They’re probably sour anyway.” Then he walked away.

The Bird and the Bull

A bird flew over the meadow with much buzzing for so small a creature and settled on the tip of one of the horns of a bull. After he had rested a short time, he started to fly away. But before he left he begged the bull’s pardon for having used his horn for a resting place.

“You must be very pleased to have me go now,” he said.

“It’s all the same to me,” replied the Bull. “I did not even know you were there.”

Lời kết

Hy vọng rằng bài viết mà STUDY4 giới thiệu sẽ là nguồn tham khảo hữu ích cho khóa học phát âm tiếng Anh cho những người đã, đang và sẽ học tiếng Anh.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hay câu hỏi nào, hãy bình luận bên dưới để STUDY4 giải đáp cho bạn nhé!

THAM KHẢO CÁC KHÓA HỌC CƠ BẢN CỦA STUDY4:

👉[PRACTICAL ENGLISH] NGỮ PHÁP TIẾNG ANH A-Z - NẮM LÒNG 100 NGỮ PHÁP QUAN TRỌNG

👉KHÓA HỌC COMPLETE TOEIC - RÚT GỌN X3 QUÁ TRÌNH HỌC

👉KHÓA HỌC IELTS FUNDAMENTALS - NẮM VỮNG KIẾN THỨC NỀN CHO NGƯỜI MỚI