cách giới thiệu bản thân bằng tiếng anh

Trong bài viết này, bạn sẽ học cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh, để bạn có thể tự tin khi giới thiệu chính mình. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những cách diễn đạt đơn giản, mạch lạc và tự nhiên, gồm những mẫu câu và từ vựng để giới thiệu bản thân. Bạn sẽ nắm vững kỹ năng giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh, giúp ghi điểm trong cả đời sống cá nhân và nghề nghiệp.

I. Khái quát về giới thiệu bản thân

1. Khi nào bạn phải giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh?

Giới thiệu bản thân bằng là một kỹ năng quan trọng khi giao tiếp. Mỗi ngày, chúng ta thường phải giới thiệu về bản thân trong nhiều tình huống: buổi họp, gặp người mới, tham gia sự kiện, phỏng vấn việc làm,...

Trong thời buổi hội nhập quốc tế, với tiếng Anh là ngôn ngữ toàn cầu, bạn dễ dàng gặp trường hợp phải tương tác với người nước ngoài. Lúc này, bạn sẽ phải sử dụng tiếng Anh để trò chuyện với họ.

Trong môi trường công việc, việc sở hữu kiến thức tiếng Anh cơ bản như giới thiệu bản thân cũng có thể giúp bạn gây ấn tượng khi đi phỏng vấn hoặc khi làm việc.

introduce yourself in english

Giới thiệu bản thân bằng là một kỹ năng quan trọng khi giao tiếp

2. Bạn nên giới thiệu những gì về bản thân?

Thông thường khi giới thiệu, bạn sẽ bắt đầu với việc nói xin chào hoặc chào mừng (khi bạn muốn chào mừng ai đó có mặt ở địa điểm của bạn). Trong một số trường hợp, bạn sẽ giới thiệu địa điểm hoặc sự kiện xung quanh (thường ở địa điểm đông người).

Sau đó, bạn sẽ giới thiệu bản thân. Đầu tiên là tên, sau đó sẽ là tuổi, quê quán, nơi ở (nếu cần thiết).

Sau đó là học vấn, nghề nghiệp, công việc hiện tại.

Một số thông tin khác như là sở thích, mục tiêu (mong ước).

Một số trường hợp, ví dụ như phỏng vấn công việc, sẽ yêu cầu bạn giới thiệu về kinh nghiệm bản thân.

Đây là những thông tin cơ bản có thể xuất hiện khi bạn cần giới thiệu về bản thân. STUDY4 sẽ chỉ cho bạn các cách giới thiệu cho từng thông tin trên nhé!

II. Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh

1. Cách nói xin chào/ chào mừng

1.1. Cách nói xin chào

  • Hello: Là cách nói chào hằng ngày, thân mật và phổ biến.
  • Hi: Cách nói ngắn gọn và thân thiện hơn.
  • Hey: Một cách nói chào thân mật, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
  • Good morning: Dùng để chào buổi sáng, từ 6 giờ sáng đến trưa.
  • Good afternoon: Dùng để chào buổi chiều, từ trưa đến khoảng 6 giờ tối.
  • Good evening: Dùng để chào buổi tối, sau khoảng 6 giờ tối.
  • Hey there: Cách nói thân mật và không chính thức hơn "Hey."
  • How's it going? (Hoặc "How are you doing?"): Cách vừa chào vừa hỏi thăm đối phương.
  • Hi there: Cách nói thân mật hơn "Hi."
  • Greetings: Một cách trang trọng để chào hỏi. Có thể dùng cho khi trò chuyện với một người hoặc nhiều người.

cách nói chào bằng tiếng anh

Cách nói xin chào bằng tiếng Anh

1.2. Cách nói chào mừng

  • Welcome: Cách nói chào mừng phổ biến và trang trọng.
  • Welcome aboard: Dùng để chào mừng ai đó tham gia vào một tình huống, dự án, hoặc nhóm.
  • Welcome back: Dùng để chào mừng ai đó trở lại sau một thời gian vắng mặt.
  • Glad to see you: Cách nói chào mừng khi bạn vui mừng thấy ai đó.
  • It's great to have you here: Dùng để bày tỏ niềm vui khi ai đó tham gia.
  • Nice to meet you: Cách nói chào mừng khi bạn gặp ai đó lần đầu tiên.
  • It's a pleasure to welcome you: Dùng trong các tình huống chào mừng trang trọng.
  • We're delighted to have you: Dùng để bày tỏ sự vui mừng khi ai đó tham gia.
  • Thanks for joining us: Dùng để cảm ơn và chào mừng ai đó tham gia cùng bạn.

2. Cách giới thiệu địa điểm/ sự kiện

  • This is [place/event name]: Đây là [tên địa điểm/sự kiện].
  • We're currently at [place/event name]: Chúng ta hiện đang ở [tên địa điểm/sự kiện].
  • I'd like to introduce you to [place/event name]: Tôi muốn giới thiệu cho bạn về [tên địa điểm/sự kiện].
  • Here we are at [place/event name]: Chúng ta đang ở [tên địa điểm/sự kiện].
  • Welcome to [place/event name]: Chào mừng bạn đến [tên địa điểm/sự kiện].
  • Right now, we're experiencing [current event]: Hiện tại, chúng ta đang trải qua [sự kiện hiện tại].
  • I'm excited to tell you about [current event]: Tôi hào hứng kể cho bạn nghe về [sự kiện hiện tại].

how to say hello in english

Cách nói chào mừng bằng tiếng Anh

3. Cách giới thiệu về bản thân

3.1. Cách giới thiệu tên

  • Hi, I'm [your name]: Chào, tôi là [tên của bạn].
  • Hello, my full name is [your full name]: Xin chào, tên đầy đủ của tôi là [họ tên của bạn].
  • Hello, my name is [your name]: Xin chào, tôi tên là [tên của bạn].
  • I go by the name of [your name]: Tôi thường gọi là [tên của bạn].
  • You can call me [your nickname]: Bạn có thể gọi tôi là [biệt danh của bạn].
  • Let me introduce myself, I'm [your name]: Hãy để tôi tự giới thiệu, tôi là [tên của bạn].
  • Allow me to present myself, I am [your name]: Cho phép tôi tự giới thiệu, tôi là [tên của bạn].
  • Pleased to meet you, I'm [your name]: Rất vui được gặp bạn, tôi là [tên của bạn].
  • I'd like to introduce myself as [your name]: Tôi muốn tự giới thiệu mình là [tên của bạn].
  • My name's [your name], nice to meet you: Tên tôi là [tên của bạn], rất vui được gặp bạn.

Ví dụ:

=> Hello, my name is An (Xin chào, tên tôi là An).

=> Let me introduce myself, I’m Dung (Để tôi tự giới thiệu, tôi là Dũng).

3.2. Cách giới thiệu tuổi

  • I am [age] years old: Tôi [số tuổi] tuổi.
  • My age is [age]: Tuổi của tôi là [số tuổi].
  • I'm [age]: Tôi [ số tuổi].
  • I have just turned [age]: Tôi vừa mới tròn [số tuổi].
  • I'm in my [age]s: Tôi đang ở độ tuổi [số tuổi].
  • I'm [age] years of age: Tôi [số tuổi] tuổi.
  • I'm at the age of [age]: Tôi đang ở độ tuổi [số tuổi].
  • As of now, I'm [age]: Kể từ bây giờ, tôi [số tuổi].
  • At present, I'm [age] years old: Hiện tại, tôi [số tuổi] tuổi.

Ví dụ:

=> I am 30 years old/ I am thirty years old. (Tôi 30 tuổi)

=> I’m in my 40s/ I’m in my forties. (Tôi đang ở độ tuổi 40).

3.3. Cách giới thiệu quê quán

  • I'm from [place]: Tôi đến từ [địa điểm].
  • I hail from [place]: Tôi xuất thân từ [địa điểm].
  • I come from [place]: Tôi đến từ [địa điểm].
  • Originally, I'm from [place]: Ban đầu, tôi đến từ [địa điểm].
  • I was born and raised in [place]: Tôi sinh ra và lớn lên tại [địa điểm].
  • I'm originally from [place]: Tôi ban đầu đến từ [địa điểm].
  • My hometown is [place]: Quê hương của tôi là [địa điểm].
  • I grew up in [place]: Tôi lớn lên ở [địa điểm].
  • I have roots in [place]: Tôi có nguồn gốc tại [địa điểm].

Ví dụ:

=> I’m from Hue City. (Tôi đến từ thành phố Huế)

=> I was born and raised in Ho Chi Minh City. (Tôi sinh ra và lớn lên tại TP Hồ Chí Minh)

Cách giới thiệu quê quán bằng tiếng Anh

3.4. Cách giới thiệu nơi ở hiện tại

  • I live in [place]: Tôi sống ở [địa điểm].
  • Currently, I'm residing in [place]: Hiện tại, tôi đang cư trú tại [địa điểm].
  • My current location is [place]: Địa điểm hiện tại của tôi là [địa điểm].
  • I'm based in [place]: Tôi đặt trụ sở tại [địa điểm].
  • I'm situated in [place]: Tôi nằm ở [địa điểm].
  • I reside in [place]: Tôi cư trú tại [địa điểm].
  • My place of residence is [place]: Nơi cư trú của tôi là [địa điểm].
  • I'm currently living in [place]: Hiện tại, tôi đang sống ở [địa điểm].
  • I've made my home in [place]: Tôi đã xây dựng tổ ấm ở [địa điểm].

Ví dụ:

=> Currently, I’m residing in Hai Ba Trung District, Hanoi City. (Hiện tại tôi đang cư trú ở quận Hai Bà Trưng)

=> I live in Hanoi City. (Tôi sống ở thành phố Hà Nội)

4. Cách giới thiệu học vấn/ nghề nghiệp

4.1. Cách giới thiệu học vấn

  • I have a degree in [major] from [university/college]: Tôi có bằng cấp chuyên ngành [ngành học] từ trường [tên trường/cao đẳng].
  • I graduated with a degree in [major] from [university/college]: Tôi tốt nghiệp có bằng cấp chuyên ngành [ngành học] từ trường [tên trường/cao đẳng].
  • I hold a [degree level] degree in [major] from [university/college]: Tôi có bằng cấp [cấp độ bằng] chuyên ngành [ngành học] từ trường [tên trường/cao đẳng].
  • I completed my studies in [major] at [university/college]: Tôi hoàn thành học vấn trong lĩnh vực [ngành học] tại trường [tên trường/cao đẳng].
  • I earned my [degree] in [major] from [university/college]: Tôi đạt được bằng [bằng cấp] trong lĩnh vực [ngành học] từ trường [tên trường/cao đẳng].
  • My educational background includes a degree in [major] from [university/college]: Học vấn của tôi bao gồm bằng cấp trong lĩnh vực [ngành học] từ trường [tên trường/cao đẳng].
  • I studied [major] at [university/college] and graduated in [year]: Tôi học chuyên ngành [ngành học] tại trường [tên trường/cao đẳng] và tốt nghiệp vào năm [năm tốt nghiệp].
  • I have a [degree] in [major] with a focus on [specialization] from [university/college]: Tôi có bằng [bằng cấp] chuyên ngành [ngành học] với sự tập trung vào [chuyên ngành] từ trường [tên trường/cao đẳng].
  • I pursued my studies in [major] and obtained my degree from [university/college]: Tôi theo học lĩnh vực [ngành học] và đạt được bằng cấp từ trường [tên trường/cao đẳng].
  • My academic background includes a [degree] in [major] from [university/college]: Lý lịch học vấn của tôi bao gồm bằng [bằng cấp] trong lĩnh vực [ngành học] từ trường [tên trường/cao đẳng].

Ví dụ:

=> I have a degree in Information Technology from University of Science and Technology.

(Tôi có bằng ngành Công nghệ thông tin từ đại học Bách Khoa)

=> I hold a bachelor's degree in Business Administration from Foreign Trade University.

(Tôi có bằng cử nhân ngành Quản trị kinh doanh từ đại học Ngoại Thương)

4.2. Cách giới thiệu nghề nghiệp/ công việc hiện tại

  • I am currently working as a [job title] at [company/organization]: Hiện tại tôi đang làm việc với vị trí [chức vụ] tại [công ty/tổ chức].
  • My current job is as a [job title] for [company/organization]: Công việc hiện tại của tôi là [chức vụ] tại [công ty/tổ chức].
  • I work at [company/organization] as a [job title]: Tôi làm việc tại [công ty/tổ chức] với vị trí [chức vụ].
  • Currently, I am employed as a [job title] at [company/organization]: Hiện nay, tôi đang làm việc với vị trí [chức vụ] tại [công ty/tổ chức].
  • At the moment, I am working as a [job title] for [company/organization]: Hiện tại, tôi đang làm việc với vị trí [chức vụ] tại [công ty/tổ chức].
  • I have been working as a [job title] at [company/organization] since [year]: Tôi đã làm việc với vị trí [chức vụ] tại [công ty/tổ chức] từ năm [năm].
  • I am currently employed as a [job title] in [industry/field] at [company/organization]: Hiện tại, tôi đang làm việc với vị trí [chức vụ] trong ngành [lĩnh vực] tại [công ty/tổ chức].
  • My present occupation is as a [job title] for [company/organization]: Công việc hiện tại của tôi là [chức vụ] tại [công ty/tổ chức].
  • I have been working as a [job title] in [industry/field] for [number] years: Tôi đã làm việc với vị trí [chức vụ] trong ngành [lĩnh vực] trong [số] năm.
  • I am currently engaged in [job title] duties at [company/organization]: Hiện tại, tôi đang tham gia vào công việc [chức vụ] tại [công ty/tổ chức].

Ví dụ:

=> I am currently working as a Sales Executive at Viettel.

(Tôi hiện làm việc vị trí Chuyên viên kinh doanh ở Viettel)

=> I work at Samsung as a Graphic Designer.

(Tôi làm việc ở Samsung với vị trí Thiết kế đồ họa).

Nếu bạn muốn thể hiện bạn muốn tìm công việc gì/ vị trí nào (trong trường hợp phỏng vấn công việc), bạn có thể nói:

  • I am looking for a job in the position of [job title]: Tôi đang tìm kiếm một công việc ở vị trí [chức vụ].
  • I am currently seeking employment for the role of [job title]: Tôi hiện đang tìm kiếm việc làm cho vai trò của [chức vụ].
  • I am in search of a job as a [job title]: Tôi đang tìm kiếm một công việc như một [chức vụ].
  • I am actively exploring job opportunities in the position of [job title]: Tôi đang tích cực khám phá các cơ hội việc làm ở vị trí [chức vụ].
  • I am on the hunt for a job as a [job title]: Tôi đang tìm kiếm một công việc như một [chức vụ].

Ví dụ:

=> I am looking for a job in the position of Marketing Executive.

(Tôi đang tìm kiếm một công việc ở vị trí Chuyên viên Marketing)

=> I am currently seeking employment for the role of Human Resources Manager.

(Tôi hiện đang tìm kiếm việc làm cho vai trò của Quản lý nhân sự)

Cách giới thiệu nghề nghiệp bằng tiếng Anh

5. Cách giới thiệu về sở thích

  • I enjoy [hobby (V-ing)]: Tôi thích [sở thích].
  • One of my hobbies is [hobby]: Một trong những sở thích của tôi là [sở thích].
  • I'm a fan of [hobby]: Tôi là người hâm mộ của [sở thích].
  • In my free time, I like to [hobby (V)]: Trong thời gian rảnh rỗi, tôi thích [sở thích].
  • I'm passionate about [hobby]: Tôi đam mê với [sở thích].
  • I have a keen interest in [hobby]: Tôi có sự quan tâm sâu sắc đối với [sở thích].
  • I'm really into [hobby]: Tôi thực sự yêu thích [sở thích].
  • My favorite pastime is [hobby]: Sở thích yêu thích của tôi là [sở thích].

Ví dụ:

=> I’m a fan of Hip Hop dancing (Tôi là người hâm mộ của nhảy Hip Hop)

=> I’m really into listening to music (Tôi rất thích nghe nhạc)

6. Cách giới thiệu về mục tiêu

  • My goal is to [goal]: Mục tiêu của tôi là [mục tiêu].
  • I'm working towards [goal]: Tôi đang làm việc để đạt được [mục tiêu].
  • I have set a target to [goal]: Tôi đã đặt ra mục tiêu [mục tiêu].
  • My aim is to achieve [goal]: Mục tiêu của tôi là đạt được [mục tiêu].
  • I am striving to reach [goal]: Tôi đang cố gắng để đạt được [mục tiêu].
  • I am dedicated to [goal]: Tôi tận tụy với [mục tiêu].
  • My objective is to [goal]: Mục tiêu của tôi là [mục tiêu].
  • I am committed to [goal]: Tôi cam kết với [mục tiêu].
  • I am aiming to [goal]: Tôi đang nhắm đến [mục tiêu].
  • My aspiration is to [goal]: Ý muốn của tôi là [mục tiêu].

Ví dụ:

=> I am dedicated to gain management experience.

(Tôi tận tụy với việc đạt kinh nghiệm quản lý)

7. Cách giới thiệu về kinh nghiệm làm việc

  • I have [number of years] years of experience in [job/skill]: Tôi có [số năm] năm kinh nghiệm trong lĩnh vực [ngành nghề/kỹ năng].
  • I've been working in [job/skill] for [number of years] years: Tôi đã làm việc trong lĩnh vực [ngành nghề/kỹ năng] suốt [số năm] năm.
  • During my time at [company], I gained valuable experience in [skill]: Trong thời gian làm việc tại [tên công ty/địa điểm làm việc trước], tôi đã tích lũy được kinh nghiệm quý báu trong [kỹ năng/kinh nghiệm].
  • I have a proven track record of [skill/achievement]: Tôi có lịch sử thành công về [kỹ năng/kinh nghiệm].
  • My experience includes [tasks, projects, or skills learned]: Kinh nghiệm của tôi bao gồm [liệt kê các nhiệm vụ, dự án, hoặc kỹ năng đã học].
  • I have had the opportunity to work on [specific project/product description] which enhanced my skills in [skill]: Tôi đã có cơ hội làm việc trên [miêu tả dự án/sản phẩm cụ thể], làm tăng thêm kỹ năng của tôi trong [miêu tả kỹ năng].
  • Throughout my career, I have developed expertise in [areas of expertise]: Suốt sự nghiệp của mình, tôi đã phát triển chuyên môn trong [miêu tả lĩnh vực chuyên môn].

Ví dụ:

=> I have 5 years of experience in Finance

(Tôi có 5 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Tài chính)

=> During my time at ABC, I gained valuable experience in managing projects.

(Trong thời gian làm việc tại ABC, tôi đã tích lũy được kinh nghiệm quý báu trong việc quản lý các dự án).

Cách giới thiệu về kinh nghiệm công việc bằng tiếng Anh

III. Một số mẫu giới thiệu bằng tiếng Anh

1. Mẫu giới thiệu bản thân đơn giản

"Hi, I'm [Tên của bạn]. It's nice to meet you. I'm currently [mô tả công việc hoặc tình hình hiện tại của bạn]. In my free time, I enjoy [mô tả sở thích của bạn] and [mô tả hoạt động khác bạn thường tham gia]. I'm also passionate about [mô tả sở thích hoặc lĩnh vực mà bạn quan tâm]."

Dịch:

("Xin chào, tôi là [Tên của bạn]. Rất vui được gặp bạn. Hiện tại, tôi đang làm [mô tả công việc hoặc tình hình hiện tại của bạn]. Trong thời gian rảnh, tôi thích [mô tả sở thích của bạn] và [mô tả hoạt động khác bạn thường tham gia]. Tôi cũng có đam mê với [mô tả sở thích hoặc lĩnh vực mà bạn quan tâm].")

2. Mẫu giới thiệu bản thân trong phỏng vấn việc làm

"Hello, my name is [Your Name], and I'm excited to be here for the opportunity to interview for the Copywriter position at [Company Name]. With a strong passion for writing and a keen eye for crafting persuasive content, I believe I can contribute effectively to your creative team.

I have a background in [mention any relevant writing experiences or education, such as a degree in English or previous copywriting roles]. Through these experiences, I have developed a knack for creating engaging and impactful copy that resonates with target audiences.

What draws me to the Copywriter role at [Company Name] is the chance to collaborate with talented professionals and bring innovative ideas to life through written communication. I am confident in my ability to deliver high-quality copy that aligns with the company's brand voice and objectives.

Thank you for considering my application. I look forward to discussing how my writing skills and enthusiasm for storytelling can contribute to the success of your marketing campaigns."

Dịch:

("Xin chào, tên của tôi là [Tên của bạn], và tôi rất háo hức được ở đây để tham gia phỏng vấn vị trí Copywriter tại [Tên Công Ty]. Với đam mê về viết và mắt sáng tạo trong việc tạo nội dung thuyết phục, tôi tin rằng mình có thể đóng góp hiệu quả cho đội ngũ sáng tạo của bạn.

Tôi có lý lịch trong việc [đề cập đến bất kỳ kinh nghiệm viết nào hoặc học vấn liên quan, chẳng hạn như bằng cấp tiếng Anh hoặc các vị trí copywriter trước đó]. Thông qua những kinh nghiệm này, tôi đã phát triển khả năng tạo ra những bài viết hấp dẫn và có tác động, tạo sự kết nối với khán giả mục tiêu.

Những gì thu hút tôi với vị trí Copywriter tại [Tên Công Ty] chính là cơ hội hợp tác với các chuyên gia tài năng và thể hiện ý tưởng sáng tạo thông qua viết lách. Tôi tự tin vào khả năng viết nổi bật của mình có thể đảm bảo sự phù hợp với giọng điệu thương hiệu và mục tiêu của công ty.

Cảm ơn đã xem xét đơn ứng tuyển của tôi. Tôi rất mong được thảo luận về cách khả năng viết và đam mê kể chuyện của tôi có thể đóng góp cho thành công của các chiến dịch tiếp thị của công ty.")

3. Mẫu giới thiệu bản thân khi gửi email xin việc cho nhà tuyển dụng

Subject: Application for Copywriter Position - [Your Name]

Dear [Recipient's Name],

I hope this email finds you well. My name is [Your Name], and I am writing to express my strong interest in the Copywriter position at [Company Name], as advertised on [Job Board/Company Website].

With a background in [mention any relevant education or experience], I am confident in my ability to create compelling and engaging content that resonates with target audiences. I have a proven track record of delivering high-quality copy that aligns with brand voice and objectives.

I am drawn to [Company Name] because of its reputation for innovative marketing campaigns and creative storytelling. I am excited about the opportunity to contribute my writing skills and collaborate with the talented team to produce impactful content.

Please find attached my resume for your review. I would greatly appreciate the chance to further discuss how my skills and experience align with the goals of [Company Name]. Thank you for considering my application.

Looking forward to the possibility of joining your team.

Best regards,

[Your Name]

[Your Contact Information]

Dịch:

Chủ đề: Ứng tuyển vị trí Copywriter - [Tên của bạn]

Kính gửi [Tên người nhận],

Tôi hy vọng email này tìm thấy bạn một sức khỏe tốt. Tên tôi là [Tên của bạn], và tôi viết email này để thể hiện sự quan tâm mạnh mẽ của mình đối với vị trí Copywriter tại [Tên Công Ty], như đã được quảng cáo trên [Trang web Tuyển dụng/Công ty].

Với lý lịch trong [đề cập tới bất kỳ học vấn hoặc kinh nghiệm liên quan], tôi tự tin về khả năng tạo nội dung thuyết phục và hấp dẫn, tạo sự kết nối với khán giả mục tiêu. Tôi đã có thành tích được chứng minh trong việc tạo ra những bài viết chất lượng cao, phù hợp với giọng điệu thương hiệu và mục tiêu của công ty.

Tôi rất ấn tượng với [Tên Công Ty] bởi sự uy tín trong các chiến dịch tiếp thị đổi mới và cách họ kể chuyện sáng tạo. Tôi rất háo hức về cơ hội đóng góp khả năng viết của mình và hợp tác cùng đội ngũ tài năng để tạo ra nội dung có tác động.

Tôi vui lòng gửi kèm theo hồ sơ của mình để bạn xem xét. Tôi rất trân trọng cơ hội để tiếp tục thảo luận về cách khả năng và kinh nghiệm của tôi phù hợp với mục tiêu của [Tên Công Ty]. Xin chân thành cảm ơn vì đã xem xét đơn ứng tuyển của tôi.

Tôi trông mong có cơ hội tham gia vào đội ngũ của bạn.

Trân trọng,

[Tên của bạn]

[Thông tin liên hệ của bạn]

IV. Tên một số chuyên ngành & lĩnh vực bằng tiếng Anh

  • Architecture: Kiến trúc (Chuyên ngành thiết kế và xây dựng các công trình kiến trúc)
  • Accounting: Kế toán (Chuyên ngành quản lý và phân tích thông tin tài chính)
  • Anthropology: Nhân học (Nghiên cứu về con người, văn hóa và xã hội)
  • Agriculture: Nông nghiệp (Chuyên ngành nghiên cứu về sản xuất cây trồng và chăn nuôi động vật)
  • Business Administration: Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành quản lý và điều hành các hoạt động kinh doanh)
  • Banking and Finance: Ngân hàng và Tài chính (Chuyên ngành liên quan đến hoạt động ngân hàng, quản lý tài chính và đầu tư)
  • Behavioral Psychology: Tâm lý học hành vi (Chuyên ngành nghiên cứu về tác động của tâm lý đối với hành vi con người)
  • Broadcast Journalism: Báo chí phát thanh (Chuyên ngành nghiên cứu và thực hiện phát sóng tin tức và thông tin qua phương tiện truyền thông)
  • Computer Science: Khoa học máy tính (Chuyên ngành nghiên cứu về lĩnh vực máy tính và phát triển phần mềm)
  • Civil Engineering: Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành liên quan đến thiết kế, xây dựng và bảo trì công trình)
  • Communications: Truyền thông (Chuyên ngành nghiên cứu về giao tiếp và truyền thông qua các phương tiện)

Tên một số chuyên ngành và lĩnh vực bằng tiếng Anh

  • Data Science: Khoa học dữ liệu (Chuyên ngành nghiên cứu và phân tích dữ liệu để đưa ra thông tin và kiến thức)
  • Design: Thiết kế (Chuyên ngành nghiên cứu và thực hiện các ý tưởng sáng tạo trong nhiều lĩnh vực)
  • Digital Marketing: Tiếp thị số (Chuyên ngành liên quan đến việc quảng cáo và tiếp thị thông qua các phương tiện kỹ thuật số)
  • Development Economics: Kinh tế phát triển (Chuyên ngành nghiên cứu về vấn đề kinh tế trong quá trình phát triển của các quốc gia)
  • Economics: Kinh tế học (Chuyên ngành nghiên cứu về hoạt động kinh tế và tài chính)
  • Electrical Engineering: Kỹ thuật điện (Chuyên ngành nghiên cứu và phát triển các hệ thống và thiết bị điện)
  • English Studies: Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành nghiên cứu và sử dụng chuyên sâu tiếng Anh)
  • Environmental Science: Khoa học môi trường (Chuyên ngành nghiên cứu về tác động của môi trường và bảo vệ tài nguyên)
  • Education: Giáo dục (Chuyên ngành nghiên cứu về quá trình giảng dạy và học tập)
  • Event Management: Quản lý sự kiện (Chuyên ngành nghiên cứu và tổ chức các sự kiện và hoạt động)
  • Early Childhood Education: Giáo dục sơ cấp (Chuyên ngành nghiên cứu về giáo dục và chăm sóc trẻ em từ sơ sinh đến tuổi mẫu giáo)
  • Fine Arts: Mỹ thuật (Chuyên ngành nghệ thuật đồ họa và thị giác)
  • Graphic Design: Thiết kế đồ họa (Chuyên ngành nghiên cứu và phát triển các thiết kế đồ họa)
  • Hospitality Management: Quản lý ngành dịch vụ (Chuyên ngành nghiên cứu về quản lý và kinh doanh trong lĩnh vực dịch vụ như khách sạn, nhà hàng, du lịch)
  • Human Resources Management: Quản lý nhân sự (Chuyên ngành nghiên cứu về quản lý và phát triển nguồn nhân lực trong tổ chức)
  • Humanities: Ngành nhân văn (Chuyên ngành nghiên cứu về văn hóa, tư duy và ngôn ngữ)
  • Hotel Management: Quản lý khách sạn (Chuyên ngành nghiên cứu về quản lý và vận hành khách sạn)
  • Information Technology: Công nghệ thông tin (Chuyên ngành nghiên cứu về hệ thống máy tính và công nghệ liên quan)
  • International Relations: Quan hệ quốc tế (Chuyên ngành nghiên cứu về mối quan hệ giữa các quốc gia và vấn đề toàn cầu)
  • Interior Design: Thiết kế nội thất (Chuyên ngành nghiên cứu và thiết kế không gian nội thất)
  • Industrial Engineering: Kỹ thuật công nghiệp (Chuyên ngành nghiên cứu về cách tối ưu hóa các quy trình sản xuất và vận hành)
  • International Business: Kinh doanh quốc tế (Chuyên ngành nghiên cứu về hoạt động kinh doanh và thương mại trên phạm vi quốc tế)
  • Illustration: Minh họa (Chuyên ngành nghiên cứu và phát triển các hình ảnh minh họa)
  • Journalism: Ngành báo chí (Chuyên ngành nghiên cứu về việc thu thập và truyền thông thông tin qua các phương tiện truyền thông)
  • Law: Luật (Chuyên ngành nghiên cứu về hệ thống luật pháp và quy định)
  • Linguistics: Ngôn ngữ học (Chuyên ngành nghiên cứu về ngôn ngữ và cấu trúc ngôn ngữ)
  • Literature: Văn học (Chuyên ngành nghiên cứu về văn học và tác phẩm văn học)
  • Landscape Architecture: Kiến trúc cảnh quan (Chuyên ngành thiết kế và quản lý không gian môi trường ngoại thất)
  • Logistics: Quản lý chuỗi cung ứng (Chuyên ngành nghiên cứu về quản lý và vận hành chuỗi cung ứng)
  • Landscape Design: Thiết kế cảnh quan (Chuyên ngành nghiên cứu và thiết kế không gian ngoại thất)
  • Marketing: Tiếp thị (Chuyên ngành nghiên cứu về việc quảng cáo và tiếp thị sản phẩm hoặc dịch vụ)
  • Mechanical Engineering: Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành nghiên cứu và phát triển các hệ thống và thiết bị cơ khí)
  • Medicine: Y học (Chuyên ngành nghiên cứu về cách chữa trị và bảo vệ sức khỏe con người)
  • Mass Communication: Truyền thông đại chúng (Chuyên ngành nghiên cứu về việc truyền thông thông tin đến đám đông)
  • Pharmacy: Dược học (Chuyên ngành nghiên cứu về thuốc và cách sử dụng chúng để điều trị bệnh)
  • Public Relations: Quan hệ công chúng (Chuyên ngành nghiên cứu về cách quản lý và xây dựng hình ảnh cho tổ chức)
  • Sociology: Xã hội học (Chuyên ngành nghiên cứu về cấu trúc, hành vi và tương tác trong xã hội)
  • Statistics: Thống kê (Chuyên ngành nghiên cứu về phân tích dữ liệu và trí tuệ thông tin)
  • Translation Studies: Nghiên cứu dịch thuật (Chuyên ngành nghiên cứu về quá trình dịch thuật và truyền thông qua ngôn ngữ)
  • Urban Planning: Kế hoạch đô thị (Chuyên ngành nghiên cứu về quy hoạch và phát triển đô thị)
  • Veterinary Medicine: Y học thú y (Chuyên ngành nghiên cứu và chăm sóc sức khỏe cho động vật)

Lời kết

Nếu bạn đang gặp khó khăn trong việc tự giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh, STUDY4 mong rằng bài viết trên đã chia sẻ những kiến thức hữu ích cho bạn.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp cho bạn nhé!