Trong tiếng Anh, chúng ta có câu đơn, câu ghép và câu phức. Tất cả chúng đều có thể kéo dài thành những câu dài và trở thành rào cản để bạn có thể hiểu được toàn bộ bài viết. Trong một số trường hợp, bạn khó có thể hiểu được nghĩa của chúng mặc dù bạn biết từng từ trong những câu đó. Hôm nay chúng ta cùng tham khảo cách hiểu câu dài trong bài đọc IELTS nhé!

Các câu dài đơn giản

Để hiểu các câu dài trong bài đọc IELTS, bạn phải biết các dạng cấu trúc câu tiếng Anh khác nhau. Câu đầu tiên là một câu đơn giản. Không cần biết câu dài bao nhiêu, một câu đơn giản chỉ có một mệnh đề. Việc bạn cần làm là xác định các thành phần cơ bản của câu. Nói cách khác, bạn cần tìm ra chủ ngữ, vị ngữ và tân ngữ.

Đây là một ví dụ về những câu dài đơn giản: The tall, good-looking boy with the curly blond hair over there laughed uproariously at his best friend’s suggestion.

Chủ ngữ là the boy. Vị ngữ là laughed at. Tân ngữ là the suggestion. Vì vậy, thông tin quan trọng trong câu này là The boy laughed at the suggestion.

Câu ghép dài

Câu thứ hai là câu ghép. Câu ghép là câu có từ hai mệnh đề trở lên. Chúng có các liên từ kết hợp như but và so hoặc dấu chấm phẩy (;) để nối các mệnh đề này. Đây là một ví dụ: I emailed him yesterday but he didn’t reply.  Đối với câu ghép dài, bạn có thể coi mỗi mệnh đề là một câu riêng biệt, điều này sẽ giúp bạn hiểu được ý nghĩa và chức năng của chúng.

Dưới đây là ví dụ về các câu ghép dài trong bài luyện đọc IELTS.

All these activities may have damaging environmental impacts. For example, land clearing for agriculture is the largest single cause of deforestation; chemical fertilisers and pesticides may contaminate water supplies; more intensive farming and the abandonment of fallow periods tend to exacerbate soil erosion; and the spread of monoculture and use of high-yielding varieties of crops have been accompanied by the disappearance of old varieties of food plants which might have provided some insurance against pests or diseases in future.

Câu thứ hai là một câu ghép khá dài với dấu chấm phẩy và liên từ 'and'. Mỗi mệnh đề đưa ra một ví dụ cho All these activities may have damaging environmental impacts.

Câu phức dài

Một cấu trúc câu khác là câu phức. Câu phức luôn có một mệnh đề chính và ít nhất một mệnh đề phụ. Các mệnh đề được liên kết với nhau bằng các liên từ phụ như although, because, when, while and who. Đây là một ví dụ về câu phức: She went to the cafeteria (mệnh đề chính) because she was hungry (mệnh đề phụ). Đối với những câu phức dài hơn, bạn cần biết đâu là mệnh đề chính và đâu là mệnh đề phụ.

Hãy xem ví dụ sau đây từ bài luyện đọc IELTS.

The prevailing notion that wind power is too costly results largely from early research which focused on turbines with huge blades that stood hundreds of metres tall.

Mệnh đề chính ở đây là The prevailing notion results largely from early research.  Câu này bao gồm ba mệnh đề phụ. Cái đầu tiên (that wind power is too costly) giải thích chi tiết của khái niệm này. Cái thứ hai (which focused on turbines with huge blades) mô tả nội dung của nghiên cứu. Mệnh đề cuối cùng (that stood hundreds of metres tall) mô tả kích thước của lưỡi kiếm.