Tính từ (Adjective) là gì? Cách sử dụng tính từ tiếng anh

Trong phần thi Speaking của IELTS, thường có những câu hỏi như sau: Describe a person who looked after you as a child. Làm thế nào để mô tả người hay vật là hay, thực tế và sống động? Chắc chắn chúng ta sẽ cần tính từ tiếng Anh. Hãy cùng STUDY4 tham khảo ngay bài viết bên dưới để chinh phục được kiến thức ngữ pháp về tính từ trong tiếng Anh bạn nhé!

I. Tính từ là gì trong tiếng Anh?

Tính từ là các từ được dùng để mô tả hoặc đánh giá các đặc điểm, đặc tính của sự vật, hiện tượng cho danh từ mà nó bổ nghĩa.

→ Ví dụ: She is an beautiful girl. (Cô ấy rất xinh đẹp.)

=> “ beautiful” nghĩa là “xinh đẹp” - miêu tả đặc điểm của cô gái mà người nói muốn nhắc đến. 

 

Xem thêm: Tổng hợp các loại Từ Loại (Parts of speech) trong tiếng Anh

Tính từ là gì trong tiếng Anh?

II. Vị trí tính từ và cách nhận biết tính từ

1. Tính từ đứng trước danh từ

Trong tiếng Anh, vị trí tính từ thường được đặt trước danh từ, đóng vai trò là bổ nghĩa cho danh từ và giúp người đọc có thể tìm hiểu chi tiết hơn về danh từ. 

→ Ví dụ: a tranquil atmosphere (không khí êm đềm)

*Lưu ý: Một số tính từ không đứng trước danh từ: Alike, alight, alive, fine, glad, ill, poorly, alone, ashamed, awake, aware và unwell.

2. Tính từ đứng sau danh từ 

Đối với một số danh từ nhất định, tính từ sẽ đứng sau danh từ để bổ nghĩa.

  • Tính từ đứng sau đại từ bất định: somebody, anything, someone, nothing,…

→ Ví dụ: She didn't find anything useful in the kitchen. (Cô ấy không tìm thấy cái gì hữu ích trong nhà bếp.)

  • Trong cụm từ đo lường

→ Ví dụ: The bookshelf is 1.5 meters tall. (Kệ sách cao 1,5 mét.)

3. Tính từ đứng sau động từ 

Tính từ trong tiếng Anh cũng có thể đứng sau một số linking verbs như sound, feel, look, seem,…

→ Ví dụ: The trip was enjoyable despite the challenges. (Chuyến đi thật sự thú vị mặc dù có những thách thức.)

4. Tính từ đứng sau trạng từ nhấn mạnh và trạng từ giảm nhẹ 

  • Trạng từ nhấn mạnh giúp tăng cường mạnh mẽ hơn nghĩa của tính từ. Trong tiếng Anh, có nhiều trạng từ nhấn mạnh, trong đó có các từ thường được sử dụng như extremely, really, very..

→ Ví dụ:  My brother is extremely obedient. (Em trai tôi rất vâng lời.)

  • Mặt khác, bạn có thể sử dụng trạng từ giảm nhẹ để giảm nhẹ nghĩa của tính từ, ví dụ như quite, rather, fairly và pretty.

→ Ví dụ: The test is relatively easy. (Bài kiểm tra tương đối dễ.)

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

5. Trong một số cấu trúc 

Một số cấu trúc câu tiếng Anh bao gồm tính từ. Cấu trúc sau đây được sử dụng thường xuyên với tính từ:

  • TOO … TO … (QUÁ … ĐỂ …)

S + tobe + too + adjective + (for someone) + to + V

→ Ví dụ: The problem was too difficult to solve on my own. (Vấn đề quá khó để giải quyết một mình.)

  • SO … THAT … (RẤT … ĐẾN NỖI …)

S + tobe + so + adjective + that + S + V

→ Ví dụ: It was so hot that we decided to stay indoors. (Trời rất nóng đến nỗi chúng tôi quyết định ở trong nhà.)

  • ENOUGH … TO … (ĐỦ … ĐỂ …)

S + tobe + adjective + enough + (for someone) + to + V

→ Ví dụ: She is smart enough to solve complex problems. (Cô ấy đủ thông minh để giải quyết những vấn đề phức tạp.)

Tính từ đứng sau một số cấu trúc so….that

6. Trật tự các tính từ

Cách sắp xếp các tính từ theo quy tắc OSASCOMP:

Xem thêm: OSASCOMP - Quy tắc trật từ tính từ và bí quyết ghi nhớ

[Opinion–Size–Age–Shape–Color–Origin–Material–Purpose] + [Noun]

  • O – Opinion
    • Là các tính từ chỉ quan điểm hoặc sự đánh giá.
    • Ví dụ: nice, beautiful, lovely, excellent,…
  • S – Size
    • là các thuật ngữ mô tả kích thước, chiều dài, chiều cao của một thứ gì đó.
    • Ví dụ: tall, small, large, big,…
  • A – Age
    • Là tính từ chỉ về độ tuổi.
    • Ví dụ: old, young,…
  • S – Shape:
    • Là những tính từ mô tả hình dáng của đối tượng đó.
    • Ví dụ: square, round, oval…
  • C – Color
    • Color là những tính từ mô tả màu sắc của đối tượng đó.
    • Ví dụ: black, pink, yellow, purple, grey,…
  • O – Original
    • Là là những tính từ chỉ nguồn gốc, xuất xứ của vật được đề cập.
    • Ví dụ: Vietnamese, Japanese, American,…
  • M – Material
    • Là là những tính từ về chất liệu của vật được đề cập.
    • Ví dụ: wood, porcelain, cotton, leather, plastic,…
  • P – Purpose
    • Là là những tính từ mô tả mục đích sử dụng, diện mạo của danh từ.
    • Ví dụ: hound dog, washing machine…

III. Chức năng tính từ

Chức năng tính từ

Chức năng

Chi tiết

Ví dụ

Tính từ dùng để miêu tả

Những từ này có thể được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả đặc điểm, tính chất của sự vật, sự việc đang được đề cập. Trong tiếng Anh, bạn có thể sử dụng các từ sau để miêu tả:

  • Tính từ chỉ màu sắc: yellow, white,...
  • Tính từ chỉ hình dáng: oval, square,...
  • Tính từ miêu tả tính chất, đặc điểm: ugly, good,...

Trong tiếng Anh, những tính từ miêu tả này thường được sử dụng ở dạng so sánh hơn, so sánh nhất hoặc sau các phó từ chỉ mức độ như so, very, too,….

Lisa is younger than her sister. (Lisa nhỏ tuổi hơn chị gái của cô ấy.)

He is the shortest person in his class. (Anh ấy là người thấp nhất trong lớp của mình.)


 

Tính từ chỉ số đếm

Tính từ chỉ số đếm như seven, fifty, sixteen,.... và loại tính từ chỉ số thứ tự trong tiếng Anh như first, second, third,….

Three friends are studying for exams. (Ba người bạn đang học bài cho kì thi.)

Tính từ dùng để chỉ thị

Tính từ chỉ thị trong tiếng Anh bao gồm các từ như: this, that, these, those

I really like this book; it's very interesting. (Tôi thích cuốn sách này; nó rất thú vị.)

Tính từ chỉ sự sở hữu

Tính từ chỉ sự sở hữu trong tiếng Anh bao gồm: my, your, his, her, our, their, its

This is my cat, and her name is Whiskers. (Đây là mèo của tôi, và tên cô ấy là Whiskers.)

Tính từ đóng vai trò như danh từ

Khi chữ "the" xuất hiện trước một tính từ tiếng Anh, nó sẽ trở thành danh từ. Nó được sử dụng để chỉ một tập hợp các cá nhân hoặc sự kiện có những đặc điểm tương đồng, như the rich, the poor, the old, the unemployed,…. (the rich= rich people)

There is a noticeable difference in living standards between the affluent and the destitute. (Có sự khác biệt đáng chú ý về điều kiện sống giữa những người giàu có và những người nghèo.)

IV. Phân loại tính từ

Mục đích của việc phân loại này nhằm để giúp người học biết cách nhận biết tính từ, tránh tình trạng sử dụng vô tội vạ và gây nhầm lẫn trong quá trình luyện tập nâng cao trình độ tiếng Anh.

Phân loại tính từ

1. Phân loại theo chức năng

  • Tính từ riêng: được tạo thành từ một danh từ riêng

→ Ví dụ:  Korea,...

1.1. Tính từ miêu tả

Các tính từ miêu tả, như tên gọi của chúng, được sử dụng để mô tả các tính chất của sự vật hoặc hiện tượng. Chúng được tìm thấy trong cụm danh từ và trong bổ nghĩa của danh từ. 

→ Ví dụ:  exciting (thú vị), bored (nhàm chán),..

1.2. Tính từ sở hữu 

Đây là loại tính từ phổ biến nhất trong tiếng Anh, dùng để chỉ danh từ thuộc về ai. Mỗi ngôi xưng sẽ có một dạng từ sở hữu như sau:

Ngôi

Số ít

Số nhiều

Ngôi thứ nhất

My: của tôi

Our: của chúng tôi

Ngôi thứ hai

Your: của anh

Your: của các bạn

Ngôi thứ ba

His: của anh ấy/ Her: của chị ấy/ Its: của nó

Their: của họ

→ Ví dụ:  His grandfather 

*Lưu ý: Khi chủ sở hữu là một đại từ bất định như "one", hình thức sở hữu của tính từ là "one’s". Khi chủ sở hữu là những từ như "everyone" hoặc những danh từ tập hợp, thì tính từ sở hữu được sử dụng trong hình thức ngôi thứ ba số nhiều là "their".

1.3. Tính từ định lượng

Đây là loại từ dùng để chỉ số lượng của một đối tượng nào đó. Từ định lượng trả lời cho câu hỏi “bao nhiêu”. Những từ có thể là từ định lượng như many, some, lots of,....

→ Ví dụ: a lot of vegetables (nhiều rau củ)

1.4. Tính từ chỉ thị

Tính từ chỉ thị được sử dụng để mô tả đối tượng được đề cập bởi danh từ hoặc đại từ nào. Có bốn từ chỉ thị là: this, that, these, those. Tính từ chỉ thị đứng trước danh từ mà nó đề cập đến.

→ Ví dụ: these cakes (những chiếc bánh)

1.5. Tính từ nghi vấn

Tính từ nghi vấn được sử dụng trong câu hỏi hoặc thuật lại câu hỏi. Whose, what, which là các tính từ nghi vấn. Đặt tính từ nghi vấn trước danh từ.

What (gì, nào) (nói chung) đi với danh từ chỉ người cũng như chỉ vật, ở số ít cũng như ở số nhiều, làm bổ túc từ cũng như chủ từ.

→ Ví dụ: What movie did you watch last night? (Bộ phim nào bạn đã xem tối qua?)

"Which" (nào) là một tính từ nghi vấn có thể đi kèm với danh từ chỉ người hoặc vật ở cả số ít và số nhiều, và nó có thể được sử dụng như một bổ túc từ hoặc chủ từ.

→ Ví dụ: I have several dresses; which dress should I wear to the party? (Tôi có một vài chiếc váy; chiếc váy nào tôi nên mặc đến bữa tiệc?)

1.6. Tính từ phân phối

Tính từ phân phối là tính từ chỉ thành phần nào đó cụ thể trong một nhóm đối tượng. Các tính từ phân phối ví dụ như every, any, each, either, neither, all, every, some.

→ Ví dụ: Very student in the class received a certificate for their hard work. (Mỗi học sinh trong lớp nhận được một chứng chỉ vì sự cố gắng của họ.)

1.7. Mạo từ

Trong tiếng Anh có ba mạo từ chính là "a", "an" và "the". Trong đó: "A" và "an" được sử dụng để chỉ đối tượng chưa xác định hoặc không rõ ràng. "A" được sử dụng trước các từ bắt đầu bằng phụ âm, trong khi "an" được sử dụng trước các từ bắt đầu bằng nguyên âm. "The" được sử dụng để chỉ một đối tượng cụ thể hoặc đã được xác định trước đó.

→ Ví dụ: an orange: một quả cam

2. Phân loại theo  cách thành lập

2.1. Tính từ đơn: tính từ đơn là tính từ chỉ có một từ

→ Ví dụ: bad, good,...

2.2. Tính từ phát sinh: Tiền tố hoặc hậu tố được thêm để tạo thành tính từ phát sinh.

Với ý nghĩa đối lập, có các tiền tố như: un, in, im, or, il,…

→ Ví dụ: illogical, impolite,...

Các hậu tố của tính từ phổ biến bao gồm: y, ly, ful, less, ed, like, able, al, an, ian, ical, ish, some,…

→ Ví dụ: handsome, careless, funny,...

2.3. Tính từ ghép

Tính từ ghép là tập hợp của hai từ trở lên được kết nối bằng dấu gạch ngang (-). Tính từ ghép có thể được tạo ra theo nhiều cách khác nhau, bao gồm:

  • Tính từ – tính từ: dark-green (xanh đậm),…
  • Danh từ – tính từ: glass-fronted (có mặt kính)
  • Tính từ – danh từ (+ed): employee-focused (tập trung vào nhân viên)
  • Danh từ – V (quá khứ phân từ): air-conditioned (điều hoà)
  • Tính từ/Trạng từ – V (quá khứ phân từ): newly-painted (vừa sơn)
  • Danh từ/Tính từ – V-ing: groundbreaking (đột phá)
  • Số – danh từ đếm được số ít: a two-bedroom apartment (một căn hộ 2 phòng ngủ)

IV. Bài tập tính từ

Bài tập: Hoàn thành câu bằng cách dùng những từ in đậm cho sẵn xếp theo thứ tự đúng.

  1. Oh, what a/an ………………………………………….. sculpture! Did you buy it when you were there? (African, gorgeous, little)
  2. Have you seen my …………………………………………..boots anywhere? I’m sure I left them here. (black, climbing, leather)
  3. They’ve got some ……………………………………. Shoes in the sale at Derbyshire’s. (ballet, fantastic, pink, Russian, silk)
  4. Didn’t the bride look lovely in that ………………………………………….. dress? (beautiful, cotton, cream, wedding)
  5. Does Spencer still drive that ……………………………… car of his? (blue, foreign, ugly)
  6. It’s hard to imagine that such a …………………………….. Frog is so important to the local environment. (Amazonian, green, tiny)
  7. Andrea has a ………………………………………… rug on the floor in her bedroom. (long, lovely, sheepskin, white)
  8. The clown was wearing a …………………………………. Wig and a red nose. (funny, plastic, red)
  9. I couldn’t believe it when Sylvia turned up in the same ………………………………. hat that she wore last time. (horrible, wide, yellow)
  10. When are you going to get rid of those …………………………………………. trousers? (dreadful, French, nylon, short)

Đáp án:

  1. a gorgeous little African
  2. black leather climbing
  3. fantastic pink Russian silk ballet
  4. beautiful cream cotton wedding
  5. ugly blue foreign 
  6. tiny green Amazonian 
  7. lovely long white sheepskin
  8. funny red plastic
  9. horrible wide yellow
  10. dreadful short French nylon

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

Lời kết

Trên đây STUDY4 tổng hợp tất tần tật các kiến thức ngữ pháp về tính từ trong tiếng Anh từ A đến Z. Hy vọng rằng các bạn sẽ nhuần nhuyễn chủ đề ngữ pháp về tính từ trong tiếng Anh bằng cách thực hành các bài tập. Chúc bạn ôn luyện tốt và đạt được điểm số cao!