Động từ (Verb) là gì? Các dạng động từ trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, một câu phải có động từ để nó có nghĩa hoàn chỉnh. Đây là một phần rất quan trọng của câu để tạo ra ngữ nghĩa, giúp người nghe và người đọc hiểu nội dung. Do đó, khái niệm động từ là gì? (Verb có nghĩa là gì?) Các loại động từ? Có gì khác biệt trong cách sử dụng động từ? Hãy cùng STUDY4 tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé!

I. Động từ trong tiếng Anh là gì?

Động từ trong tiếng Anh (Verb) là những từ hoặc cụm từ được sử dụng để miêu tả một hành động hoặc tình trạng của chủ thể và có khả năng truyền tải thông tin quan trọng. Động từ là một phần quan trọng của một câu tiếng Anh; không thể thành lập một câu mà không có động từ.

→ Ví dụ: He often studies in the library. (Anh ấy thường học trong thư viện.)

=> Tại câu này “study” là động từ có nghĩa là học, “in the library” là chỉ địa điểm thực hiện hành động.

Xem thêm: Tổng hợp các loại Từ Loại (Parts of speech) trong tiếng Anh

Động từ trong tiếng Anh là gì?

II. Vị trí của động từ trong câu

Đây là bốn vị trí động từ thường gặp trong tiếng Anh trong câu. Bạn đọc có thể xem bài viết động từ và các vị trí động từ xuất hiện trong câu để hiểu rõ hơn về các vị trí động từ.

Động từ nằm ở đâu trong câu

1. Động từ đứng sau chủ ngữ

Động từ sau chủ ngữ mô tả hành động hoặc trạng thái của chủ thể. Động từ nằm ở một trong những vị trí quan trọng nhất của nó.

→ Ví dụ: She plays badminton with her younger brother every weekend. (Cô ấy thường chơi cầu lông với em trai cuối tuần)

2. Động từ đứng sau trạng từ chỉ tần suất

  • Động từ luôn được đặt trước các trạng từ chỉ tần suất trong câu, chẳng hạn như always (luôn luôn), usually (thường xuyên), sometimes (thỉnh thoảng), rarely (hiếm khi), never (không bao giờ).
  • "Trạng từ chỉ tần suất + động từ" mô tả mức độ thường xuyên của trạng thái hoặc hành động của chủ thể.

→ Ví dụ: I rarely go to school late. (Tôi hiếm khi đến trường muộn.)

3. Động từ đứng trước tân ngữ

Động từ đứng trước tân ngữ để mô tả hành động ảnh hưởng đến tân ngữ. Lưu ý rằng trường hợp này chỉ áp dụng cho ngoại động từ (tức động từ có tân ngữ, sẽ được giải thích chi tiết hơn ở phần dưới).

→ Ví dụ: John is playing the guitar. (John đang chơi đàn.)

4. Động từ đứng trước tính từ

Trong trường hợp động từ này đứng trước tính từ, nó có thể là động từ tobe hoặc các động từ liên kết như seem (trông có vẻ), feel (cảm thấy), sound (nghe có vẻ), smell (có mùi),...

→ Ví dụ: He is so handsome. (Anh ấy rất điển trai.)

  • Một số trường hợp động từ sẽ đi kèm với giới từ và theo sau đó là tân ngữ

→ Ví dụ: I am waiting for you! (Tôi đang đợi bạn!)

III. Phân loại động từ

Phân loại động từ

1. Phân loại theo vai trò của động từ

1.1. Động từ tobe

Động từ tobe trong tiếng Anh là một động từ đặc biệt. Nó là một trong những loại động từ, nhưng nó không có nghĩa là chỉ hành động mà dùng để thể hiện trạng thái, sự tồn tại hoặc đặc điểm của một sự việc nào đó.

Xem thêm: Động từ to be là gì? Cách sử dụng động từ Tobe trong câu

Ngoài ra, có 3 dạng của động từ tobe: Am/is/are.

Chức năng của động từ tobe:

  • Tobe mô tả cả người và vật.
  • Tobe được sử dụng để mô tả cảm xúc hoặc quan điểm của một điều gì đó, điều đó
  • Tobe thể hiện vị trí và thời gian.
  • Tobe mô tả thông tin như tuổi tác, quốc tịch, nghề nghiệp và màu sắc.

Bên cạnh đó, động từ To be sẽ thay đổi dựa theo các yếu tố:

  • Câu ở thể khẳng định, phủ định, hay câu nghi vấn
  • Ngôi chủ ngữ
  • Thì

-> Thể khẳng định (Positive): Trong câu khẳng định, Tobe sẽ đứng sau chủ ngữ và sau đó thay đổi theo ngôi chủ ngữ.

Chủ Ngữ

Tobe (khẳng định)

Dạng viết ngắn (khẳng định)

I

am

I’m

He/She/It

is

He’s/She’s/It’s

We

are

We’re

You

are

You’re

They

are

They’re

→ Ví dụ: She is a teacher at an international school. (Cô ấy là một giáo viên tại một trường quốc tế)

-> Thể phủ định (negative): trong câu phủ định, từ "to be" sẽ ở vị trí và theo ngôi tương tự như câu khẳng định, nhưng chúng ta sẽ thêm "not" đằng sau động từ to be.

Chủ Ngữ

Tobe (phủ định)

Dạng viết ngắn (Phủ Định)

I

am not

I’m not

He/She/It

is not

He/She/It + isn’t

He’s/She’s/It’s + not

We

are not

We‘re not/ We aren’t

You

are not

You‘re not/ You aren’t

They

are not

They‘re not/ They aren’t

→ Ví dụ: She is not American. (Cô ấy không phải người Mỹ)

-> Câu nghi vấn (Yes No Question): tobe đứng đầu câu, trước chủ ngữ và được chia theo ngôi theo quy tắc vừa nêu.

Yes/No Questions

Short Answers

Am

I

late?

Yes, I am.

No, I‘m not.

Is

he/she/it

Yes, he/she/it is.

No, he/she/it isn’t. No he‘s/she‘s/it‘s not

Are

we

Yes, we are.

No, we aren’t/we‘re not.

Are

you

Yes, you are.

No, you aren’t/you‘re not.

Are

they

Yes, they are.

No, they aren’t/they‘re not.

→ Ví dụ: Am I late? (Tôi có đến muộn không?)

Câu có từ để hỏi (WH-question): tobe đằng sau từ để hỏi và chia nó theo ngôi như nguyên tắc vừa rồi.

Wh-QUESTIONS

Where

am

I?

Who

are

you?

What

is (‘s)

your job?

How old

is (‘s)

your brother?

1.2. Động từ thường (action verbs)

Động từ thường được sử dụng để chỉ hành động, hoạt động thông thường.

→ Ví dụ: Harry often plays the violin when he feels blue. (Harry thường chơi violin khi anh ấy buồn)

Xem thêm: Động từ hành động (Action Verb) là gì? – Lý thuyết và bài tập

1.3. Trợ động từ (Auxiliary Verbs)

Trong tiếng Anh, trợ động từ là các động từ "hỗ trợ" các động từ khác để tạo thì động từ, thể bị động, v.v. Do, have là một số trợ động từ phổ biến trong tiếng Anh.

→ Ví dụ: I have studied Korean for about two years. (Tôi đã học tiếng Hàn được khoảng 2 năm.)

1.4. Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs)

Động từ khuyết thiếu là những động từ này có chức năng bổ nghĩa cho động từ chính, mô tả cần thiết, khả năng, dự định và cấm đoán. Các động từ khuyết thiếu phổ biến như: can, could, may, might.

→ Ví dụ: She can sing beautifully. (Cô ấy có thể hát rất hay.)

Xem thêm: Động từ khuyết thiếu (modal verbs) & các cách sử dụng

1.5. Động từ nối (Linking Verbs)

Động từ liên kết, còn được gọi là động từ nối, được sử dụng để mô tả cảm xúc, hành động của sự vật, sự việc, đối tượng, v.v. thay vì chỉ hành động.

Một số động từ nối thông dụng trong tiếng Anh có thể kể đến như: become, get, seem, prove, look,….

→ Ví dụ: The cake seemed delicious. (Miếng bánh trông có vẻ ngon.)

Xem thêm: Động từ nối (Linking verb) là gì? Nắm vững cách sử dụng Linking verbs

2. Nội động từ và ngoại động từ trong tiếng Anh

2.1. Nội động từ (Intransitive Verbs) trong tiếng Anh là gì?

Nội động từ là những từ chỉ hành động bên trong, trực tiếp từ chủ thể và không ảnh hưởng đến đối tượng. Những câu có nội động từ không thể trở thành bị động. Một số nội động từ thường gặp là fly, rise, listen, …..

→ Ví dụ: She slept peacefully in a living room. (Cô ấy ngủ một cách rất yên bình trong phòng khách.)

2.2. Ngoại động từ (Transitive Verbs) trong tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, ngoại động từ là những từ có tân ngữ theo sau để tạo thành câu có ý nghĩa cụ thể và có khả năng chuyển thành câu bị động. 

Ngoại động từ phải có ít nhất một tân ngữ sau nó về mặt ngữ pháp. Những động từ chỉ có một tân ngữ theo sau được gọi là động từ đơn. Những động từ yêu cầu hai tân ngữ, trực tiếp hoặc gián tiếp, được gọi là động từ kép.

→ Ví dụ: He eats an apple every day. (Anh ấy ăn táo mỗi ngày.)

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

3. Chia động từ theo đặc điểm của động từ

3.1. Động từ chỉ hoạt động (Active verb)

Các động từ chỉ hoạt động được sử dụng để mô tả các hành động cụ thể của người hoặc vật nào đó. Đó có thể là chuyển động của bộ phận cơ thể hoặc sử dụng một công cụ để thực hiện một hành động khác.

Các động từ thường gặp: jump, ask, build, run, hear, come,...

→ Ví dụ: While she was studying, the phone rang loudly. (Trong khi cô ấy đang học, điện thoại reo lớn.)

3.2. Động từ chỉ trạng thái (Stative verb)

Động từ chỉ trạng thái là những động từ chỉ giác quan của con người, sự vật như nhận thức, suy nghĩ,...

Các động từ thông dụng thường gặp:

  • Chỉ cảm xúc (Emotion): love (yêu), need (cần), care (quan tâm), feel (cảm thấy),...
  • Chỉ giác quan (Sense): smell (ngửi), touch (tiếp xúc), taste (nếm thử),....
  • Chỉ sự sở hữu (Possession): have (có), belong (thuộc về), own (là chủ),...
  • Chỉ nhận thức, suy nghĩ (Thought): believe (tin), know (biết), promise (hứa), ...

→ Ví dụ: The room feels cozy with the warm fireplace. (Phòng cảm thấy ấm cúng với bếp lửa ấm.)

3.3. Động từ chỉ hoạt động nhận thức (Mental verbs)

Các từ có ý nghĩa nhận thức, chẳng hạn như understand, know,... liên quan đến một vấn đề hoặc sự kiện, được gọi là động từ chỉ hoạt động nhận thức. Các động từ này không được chia thành các dạng tiếp diễn

Một số động từ thường gặp: love, like, hate, know, understanding

→ Ví dụ: She heard a beautiful melody. (Cô ấy đã nghe thấy một giai điệu rất hay.)

3.4. Một số động từ vừa chỉ hoạt động vừa chỉ trạng thái

Trong tiếng Anh, có một số động từ vừa chỉ hoạt động vừa chỉ trạng thái, bao gồm:

  • Think /θɪŋk/: xem xét, cân nhắc
  • Feel /fiːl/: Sờ, chạm vào
  • Taste /teɪst/: Nếm 
  • Have /hæv/: Ăn uống, tắm
  • Smell /smɛl/: Ngửi
  • See /siː/: Gặp
  • Look /lʊk/: Nhìn
  • Appear /əˈpɪə/: Xuất hiện
  • Stay /steɪ/: Ở
  • Turn /tɜːn/: Rẽ
  • Expect /ɪksˈpɛkt/: Mong đợi
  • Weigh /weɪ/: Đo, cân
  • Enjoy /ɪnˈʤɔɪ/: Tận hưởng

IV. Cách sử dụng động từ

Cách sử dụng động từ trong tiếng Anh

Một chủ ngữ trong một mệnh đề hoặc câu đơn chỉ được sử dụng cùng với một động từ chia và nếu có động từ khác thì phải chia ở dạng.

→ Ví dụ: She noticed the cat sleeping on the windowsill. (Cô ấy chú ý con mèo đang ngủ trên mép cửa sổ.)

=> Trong câu trên, “noticed” là động từ chia ở thì, “sleeping” là động từ chia ở dạng.

1. Động từ chia thì

Động từ chia thì: sự chia động từ cho phù hợp dựa trên thời gian hành động và sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ.

→ Ví dụ: She went to hospital yesterday. (Cô ấy đã đến bệnh viện hôm qua) → went là động từ chia ở thì quá khứ đơn.

2. Động từ chia dạng

Động từ chia dạng: Có bốn dạng động từ chia dạng dựa trên cấu trúc và công thức của câu:

2.1. Bare infinitive: Động từ nguyên thể

Nếu verb-1 là make, have (ở dạng sai bảo chủ động) hoặc động từ chỉ giác quan như hear, see, feel, notice, watch,… thì verb-2 sẽ ở dạng bare infinitive (động từ nguyên thể).

→ Ví dụ: They watched the children play in the park. (Họ theo dõi các em nhỏ chơi trong công viên.)

2.2. To-infinitive: Động từ nguyên thể có “to”. 

Trường hợp 1: Những động từ sau được theo sau trực tiếp bởi to-infinitive: agree, appear, arrange, attempt, ask, decide, determine, fail, hope, learn, manage, offer, plan, prepare, promise, prove, refuse, threaten, expect, …

→ Ví dụ: She decided to visit the museum. (Cô ấy quyết định thăm quan bảo tàng.)

Trường hợp 2: Sử dụng công thức: Verb + how/ what/ when/ where/ which/ why + to-infinitive: ask, decide, discover, find out, know, learn, remember, understand, want to know, wonder…

→ Ví dụ: She wanted to know why they planned to visit her grandparents. (Cô ấy muốn biết lý do tại sao họ có ý định đến thăm ông bà anh ấy.)

Trường hợp 3: Sử dụng công thức Verb + object + to-infinitive: advise, allow, enable, encourage,, invite, order, permit, persuade, request, remind,....

→ Ví dụ: She advised me to break up with my boyfriend. (Cô ấy khuyên tôi nên chia tay với bạn trai tôi.)

  • V-ing: Động từ thêm đuôi -ing.

Những động từ sau được theo sau trực tiếp bởi V-ing: deny, delay, avoid, admit, advise, enjoy, keep, mind, consider, finish, be/get used to, dislike, practice, mention,…

→ Ví dụ: I enjoy drinking milks. (Tôi thích uống sữa.)

V. Bài tập động từ

Bài 1: Chọn đáp án đúng

1. Al's doctor insists______ for a few days.

a. that he is resting       b. his resting        c. him to rest        d. that he rest

2. I don't like iced tea, and ______.

a. she doesn't too        b. either doesn't she   c. neither does she    d. she doesn't neither

3. We wish that you_______ such a lot of work, because we know that you would have enjoyed the party.

a. hadn't had           b. hadn't            c. didn't have had    d. hadn't have

4. Since your roommate is visiting her family this weekend, _______ you like to have dinner with us tonight.

a. will                b. won't            c. do              d. wouldn't

5. Please______ photocopies of documents.

a. not to submit         b. do not submit      c. no submit        d. not submit

6. I __________ bacon and eggs every morning.

a. am used to eat       b. used to eating      c. am used to eating  d. use to eat

7. The team really looks good tonight because the coach had them________ every night this week.

a. practice            b. practiced          c. to practice        d. the practice

8. Would you mind _________ please?

a. to answer the telephone                  b. answering the telephone

c. answer the telephone                    d. to the telephone answering

9. You ________ your seats today if you want to go to the game.

a. had better to reserve                     b. had to better reserve

c. had better reserve                       d. had to reserve better

10. If it___________ so late we could have coffee.

a. wasn't              b. isn't              c. weren't          d. not be

Đáp án

1d     2c      3a    4d     5b     6c     7a     8b     9c    10c

Bài 2: Điền dạng đúng của động từ trong những câu sau

  1. She is _____(do) her homework
  2. He _____(want) a car next year.
  3. My parents will _____(buy)a new home that is larger than our current one.
  4. My sister has _____(give) birth to two babies for two months.
  5. You _____(wake up) early you can get more done 
  6. We always _____(clean) our house on weekends.
  7. He doesn’t _____(listen) to music while at work.
  8. The kids don’t _____(like) going to school.
  9. My sister is _____(play) chess
  10. I _____(call) my best friend to tell her what I just encountered.

Đáp án

  1. Doing
  2. Wants
  3. Buy 
  4. Given 
  5. Wake up
  6. Clean
  7. Listen
  8. Like
  9. Playing
  10. Called

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

Lời kết

Hy vọng bài viết Động từ khái niệm và các loại động từ được tổng hợp từ STUDY4 sẽ hữu ích cho việc học tiếng Anh của bạn. Hãy thực hiện nhiều bài tập và ứng dụng để sử dụng thành thạo các loại động từ trong tiếng Anh!