danh từ noun là gì cách dùng noun tiếng anh

Bất kỳ người học tiếng Anh nào cũng phải nắm rõ các phần ngữ pháp cơ bản nhất. Chắc chắn mọi người đều đã học được những từ vựng cơ bản như “a cat”, “a chair”, “a student”. Vậy danh từ là gì? Chức năng của danh từ trong tiếng Anh là gì? Cách thành lập danh từ như nào? Để giúp bạn sử dụng danh từ đúng cách, STUDY4 sẽ tóm tắt trọn bộ kiến thức của bạn về danh từ tiếng Anh trong bài viết này.

I. Danh từ là gì?

Danh từ (Noun/N) là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ một cá nhân, sự vật, sự việc, địa điểm, hiện tượng, khái niệm hoặc tên riêng của một đối tượng.

→ Ví dụ về danh từ trong tiếng Anh:

  • Danh từ chỉ người: Friend (bạn bè), Artist (nghệ sĩ), Scientist (nhà khoa học), Athlete (vận động viên)
  • Danh từ chỉ con vật: Dolphin (cá heo), Butterfly (bướm), Penguin (chim cánh cụt), Koala (gấu túi)
  • Danh từ chỉ đồ vật: Pen (bút), Chair (ghế), Car (xe ô tô), Camera (máy ảnh)
  • Danh từ chỉ hiện tượng: Rainbow (cầu vồng), Tornado (lốc xoáy), Avalanche (lở tuyết)
  • Danh từ chỉ địa điểm:  Park (công viên), Beach (bãi biển), Restaurant (nhà hàng), Stadium (sân vận động)
  • Danh từ chỉ khái niệm: Courage (sự can đảm), Knowledge (kiến thức), Patience (kiên nhẫn), Happiness (hạnh phúc)

Xem thêm: Tổng hợp các loại Từ Loại (Parts of speech) trong tiếng Anh

Danh từ là gì?

II. Chức năng danh từ trong tiếng Anh

Danh từ trong tiếng Anh có thể có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong một câu, do đó nó có nhiều chức năng.

Chức năng

Giải thích

Ví dụ

Danh từ làm chủ ngữ trong câu

Danh từ thường đứng trước động từ và ở đầu câu khi làm chủ ngữ.

Dogs are loyal companions. (Những con chó là bạn đồng hành trung thành.)

=> “Dog” là danh từ và làm chủ ngữ. 

Danh từ làm tân ngữ 

Tân ngữ trực tiếp

Danh từ sẽ đứng sau động từ khi nó là tân ngữ.

I saw this photo yesterday. (Tôi đã thấy bức ảnh đó hôm qua.)

=> “this photo” là danh từ và làm tân ngữ của “saw”.

Tân ngữ gián tiếp

They offered her a job. (Họ đã đề xuất một công việc cho cô ấy.)

=> “her” là danh từ và làm tân ngữ của “offered”

Danh từ làm tân ngữ của giới từ

Danh từ đứng sau giới từ khi đóng vai trò tân ngữ của giới từ.

She is keen on music. (Cô ấy có hứng thú với âm nhạc.)

=> “music” là danh từ và làm tân ngữ của “on”

Danh từ làm bổ ngữ cho chủ ngữ

Các động từ nối như become, look, …. được sử dụng để bổ ngữ cho ngủ ngữ.

The diligent student completed all assignments on time. (Học sinh chăm chỉ đã hoàn thành tất cả bài tập đúng hạn.)

=> "The diligent student" là danh từ và làm bổ ngữ cho chủ ngữ "student".

Danh từ làm bổ ngữ cho tân ngữ

Có một số động từ như make, consider, recognize,.... làm bổ ngữ cho các danh từ mới.

She considers the new job offer a great opportunity. (Cô ấy xem đề xuất việc làm mới là một cơ hội tuyệt vời.)

=> "The new job offer" là danh từ và làm bổ ngữ cho tân ngữ "She"

III. Vị trí danh từ trong tiếng Anh

Ngoài việc hiểu chức năng của danh từ, bạn cũng nên nhận thức được các dấu hiệu để phân biệt một danh từ so với những loại từ khác trong câu:

Vị trí danh từ trong tiếng Anh

1. Đứng sau mạo từ

Danh từ đứng sau mạo từ a/an/the. Đôi khi, bạn có thể cần thêm tính từ giữa danh từ và mạo từ để cung cấp thông tin chi tiết hơn về danh từ đang được đề cập.

→ Ví dụ: She found a book on the shelf. (Cô ấy tìm thấy một quyển sách trên kệ.)

2. Đứng sau tính từ sở hữu

Danh từ có thể đứng sau một số tính từ sở hữu như their, her,... và có thể có tính từ bổ nghĩa thêm giữa chúng.

→ Ví dụ: I borrowed his car for the weekend. (Tôi mượn chiếc xe của anh ấy cho cuối tuần.)

3. Đứng sau từ chỉ số lượng

Danh từ có thể đứng sau một số từ chỉ số lượng như a few, much, many,.... và có thể có tính từ bổ nghĩa thêm giữa chúng.

→ Ví dụ: There are four oranges on the table. (Có bốn quả cam trên bàn.)

4. Đứng sau giới từ

Danh từ có thể được sử dụng để bổ nghĩa cho các giới từ và đứng sau giới từ.

→ Ví dụ: She walked through the park. (Cô ấy đi bộ qua công viên.)

5. Đứng sau từ hạn định

Danh từ có thể đứng sau một số từ hạn định như those, that, ….và có thể có tính từ bổ nghĩa thêm giữa chúng.

→ Ví dụ:  I met this manager yesterday. (Tôi gặp người quản lý hôm qua.)

IV. Phân loại danh từ

Danh từ tiếng Anh được phân loại theo nhiều cách. Đây là 5 cách phân loại danh từ phổ biến:

Phân loại danh từ

Nhóm danh từ

Loại danh từ

Khái niệm

Ví dụ

Danh từ số ít và danh từ số nhiều

Danh từ số ít

Danh từ số ít là danh từ đếm được hoặc là danh từ không đếm được.

Elephant (con voi),  Cat (con mèo), Flower (bông hoa)

Danh từ số nhiều

Danh từ số nhiều là những danh từ có số đếm bằng hoặc lớn hơn hai.

Elephants (những con voi), Cats (những con mèo), Flowers (những bông hoa)

Danh từ đếm được và Danh từ không đếm được

Danh từ đếm được

Danh từ có thể đếm bằng số và có thể thêm số đếm trực tiếp trước nó được gọi là danh từ đếm được.

Chair (cái ghế), Student (học sinh),  Cups (cốc)

Danh từ không đếm được

Danh từ không thể đếm bằng số và không thể thêm số đếm trực tiếp trước nó được gọi là danh từ đếm được.

Furniture (đồ nội thất), Knowledge (kiến thức), Water (nước)

Danh từ chung và Danh từ riêng 

Danh từ chung

Danh từ thường được sử dụng để chỉ những thứ gần chúng ta nhất, không cụ thể một đối tượng nào.

Animal (động vật), Vehicle (phương tiện giao thông), Country (quốc gia)

Danh từ riêng

Danh từ riêng có thể được sử dụng để chỉ tên riêng của một sự vật, chẳng hạn như tên người, tên địa điểm hoặc tên hiện tượng.

Bella (tên người), Ferrari (xe Ferrari), Japan (Nhật Bản)

Danh từ cụ thể và Danh từ trừu tượng

Danh từ cụ thể

Danh từ cụ thể được sử dụng để chỉ những người hoặc các vật chất mà chúng ta có thể nhìn, sờ, hay cảm nhận được.

Anna (tên người), Mountain (núi),  Movie (bộ phim)

Danh từ trừu tượng

Danh từ trừu tượng được sử dụng để chỉ những sự vật cảm nhận được mà không thể nhìn thấy.

Freedom (tự do), Happiness (hạnh phúc), Creativity (sáng tạo)

Danh từ đơn và Danh từ ghép

Danh từ đơn

Danh từ đơn là danh từ chỉ có một từ.

Book (quyển sách), House (ngôi nhà), Tree (cây)

Danh từ ghép

Danh từ được gọi là danh từ ghép nếu hai hoặc nhiều từ được kết hợp với nhau. Danh từ ghép là hai từ riêng biệt hoặc hợp lại thành một từ.

Science fiction book (sách khoa học viễn tưởng), Apple tree (cây táo)

V. Cách nhận biết danh từ

Khi làm bài tập tiếng Anh, một dấu hiệu có thể nhận biết danh từ là dựa vào đuôi của từ. Trong tiếng Anh, có rất nhiều loại đuôi danh từ khác nhau. 

Cách nhận biết danh từ

Bạn có thể sử dụng các hậu tố sau đây để nhận biết danh từ (Noun):

1. Danh từ (Noun): Hậu tố chỉ vật

tion: Certification (chứng nhận), Motivation (động lực), Integration (tích hợp)

• sion: Expansion (mở rộng), Passion (đam mê), Invasion (xâm lược)

• ment: Adjustment (điều chỉnh), Investment (đầu tư), Placement (đặt chỗ)

• ence: Confidence (tự tin), Patience (kiên nhẫn), Independence (tự do)

• ship: Membership (thành viên), Sponsorship (tài trợ), Leadership (lãnh đạo)

• age:  Advantage (lợi ích), Coverage (phạm vi), Percentage (phần trăm)

• th: Health (sức khỏe), Wealth (sự giàu có), Youth (tuổi trẻ)

• hood: Brotherhood (tình anh em), Parenthood (tình cha mẹ), Sisterhood (tình chị em)

• logy: Technology (công nghệ), Genealogy (tộc ngữ), Ideology (lý tưởng chính trị)

• ure: Gesture (cử chỉ), Literature (văn học), Structure (cấu trúc)

• dom: Wisdom (sự khôn ngoan), Random (ngẫu nhiên), Kingdom (vương quốc)

• cy:  Democracy (dân chủ), Diplomacy (ngoại giao), Efficiency (hiệu quả)

• (i)ty: Charity (tình thương), Prosperity (thịnh vượng), Reality (thực tế)

• ness: Fitness (sự khỏe mạnh), Politeness (lịch sự), Openness (sự mở cửa)

• ism: Idealism (lý tưởng chủ nghĩa), Activism (hoạt động chính trị), Journalism (báo chí)

• (t)ry: Mastery (sự thành thạo), Bakery (tiệm bánh), Machinery (máy móc)

2. Danh từ (Noun): Hậu tố chỉ người

• or: Actor (diễn viên), Director (đạo diễn), Supervisor (người giám sát)

• er: Gardener (người làm vườn), Baker (người làm bánh), Engineer (kỹ sư)

• ee: Employee (nhân viên), Trainee (người đang được đào tạo), Referee (trọng tài)

• ist: Pianist (người chơi piano), Linguist (người nói nhiều ngôn ngữ), Optimist (người lạc quan)

• ician: Musician (nhạc sĩ), Politician (chính trị gia), Technician (nhân viên kỹ thuật)

• ant: Participant (người tham gia), Accountant (kế toán), Assistant (trợ lý).

  • Trường hợp ngoại lệ:

-al: approval, proposal, renewal, refusal, professional….

-ive: initiative, objective, representative…

-ic: mechanic..

VI. Cách sử dụng danh từ

cách sử dụng danh từ noun tiếng anh

Cách sử dụng danh từ

1. Cụm danh từ trong tiếng Anh (Noun Phrase)

 1.1. Định nghĩa

Cụm danh từ là một cụm từ được bổ nghĩa bởi các thành phần bổ nghĩa đứng trước hoặc đứng sau và một danh từ đóng vai trò là thành tố chính. Cụm danh từ có thể đóng vai trò là danh từ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong một câu.

→ Ví dụ: Skyline view (tầm nhìn toàn cảnh thành phố), Business proposal (đề xuất kinh doanh)

 1.2. Cấu trúc của cụm danh từ trong tiếng Anh

Cụm từ thường có cấu trúc như sau:

Hạn định từ + bổ ngữ + danh từ chính

Các hạn định từ bao gồm mạo từ (a, an, the), từ chỉ định (this, that, these, those), từ chỉ số lượng (one, two, three,...) và từ tính sở hữu (my, your, his, her).

→ Ví dụ: These three laptops were misplaced last week. (Ba chiếc laptop này bị đặt lạc vào tuần trước.)

Trong tiếng Anh, bổ ngữ bổ nghĩa cho danh từ chính và thường là tính từ. Nếu có nhiều từ bổ nghĩa, bạn nên chú ý đến việc sắp xếp chúng theo quy tắc OpSACOMP:

  • Opinion (quan điểm) – Ví dụ: beautiful, good…
  • Size/Shape (kích cỡ) – Ví dụ: large, tiny,…
  • Age (độ tuổi) – Ví dụ: young, old,,..
  • Color (màu sắc) – Ví dụ: black, orange, green,…
  • Origin (nguồn gốc, xuất xứ) – Ví dụ: Vietnamese, Korean,…
  • Material (chất liệu) – Ví dụ: wool, cotton…
  • Purpose (mục đích, tác dụng) – Ví dụ: traveling,…

VD: a Japanese wood chair

2. Cụm danh động từ (Gerund phrase) 

Danh từ có thể được tạo thành cụm danh từ khi được kết hợp với các từ chỉ số lượng, từ chỉ định và các từ khác. Trong cụm danh từ, các phụ ngữ ở phần trước thêm số và lượng cho danh từ. Đặc điểm của sự vật mà danh từ biểu thị hoặc xác định vị trí của nó trong gian được nêu bằng các phụ ngữ ở phần sau.

Cụm danh động từ là một tập hợp các từ bắt đầu bằng một danh động từ hoặc động từ tận cùng bắt đầu bằng -ing. Vì nhóm từ này được sử dụng như một, nó được gọi là cụm danh động từ.

→ Ví dụ: The most exciting moment of the concert was listening to the band play our favorite song. (Thời điểm thú vị nhất trong buổi hòa nhạc là nghe ban nhạc chơi bài hát yêu thích của chúng tôi.)

3. Sở hữu cách của danh từ (Possessive Nouns) 

Sở hữu cách có nghĩa là "sở hữu" của một cá nhân, loài vật hoặc quốc gia đối với một cá nhân hoặc vật thể nào đó. Để sử dụng sở hữu cách với danh từ, bạn phải tuân theo các quy tắc sau:

Người sở hữu + S + vật/ người thuộc quyền sở hữu (tức là thuộc về người đó) 

→ Ví dụ: Tom’ s T- shirt (áo thun của Tom), Anh’s mother (mẹ của Anh),…

  • Đối với danh từ số nhiều và danh từ số ít mà không phải là đuôi s: Thêm "s" vào cuối.

→ Ví dụ: a cat's tail (đuôi của con mèo), the children's toys (đồ chơi của trẻ con)

  • Đối với danh từ có tận cùng là s, hãy thêm dấu " sau chữ s.

→ Ví dụ: the dogs' barking (tiếng sủa của những con chó), the houses' roofs (nóc nhà của những ngôi nhà)

  • Đối với danh từ chỉ tên riêng, hãy thêm "s" sau từ.

→ Ví dụ: Tom's bike (xe đạp của Tom), Mary's garden (khu vườn của Mary)

  • Khi sử dụng danh từ ghép, hãy thêm "s" sau từ cuối cùng của danh từ.

→ Ví dụ: the president-elect's speech (bài diễn thuyết của tổng thống đắc cử), the brother-in-law's car (xe ô tô của anh họ)

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

VII. Cách thành lập danh từ trong Tiếng Anh

Cách thành lập danh từ trong Tiếng Anh

Để tạo ra một danh từ, quy tắc chính là thêm đuôi—các đuôi của danh từ đã được liệt kê trong phần cách nhận biết trước đó. Cách lập danh từ số nhiều và danh từ số ít như sau:

Cách thêm s/es

Dạng danh từ

Cách biến đổi

Ví dụ

Hầu hết các danh từ

Thêm “s” vào sau danh từ

book (quyển sách) → books (những quyển sách)

Danh từ tận cùng là: s, ss, sh, ch, x, o 

Thêm “es” vào sau danh từ

dress (chiếc váy) → dresses (những chiếc váy)

 

Danh từ tận cùng là y

Nếu trước “y” là một phụ âm ta đổi “y” thành “i” + “es”

baby (em bé) → babies (những em bé)

Nếu trước “y” là một nguyên âm (a,e,i,o,u) ta chỉ việc thêm “s” sau “y”

an enemy (một kẻ thù) → two enemies (hai kẻ thù)

Danh từ tận cùng là f/fe

Ta đổi “f/fe” thành “v” + “es”

knife (con dao) → knives (những con dao)

  • Chú ý: Chỉ cần thêm đuôi “s” vào một số danh từ có tận là o như:

Danh từ số ít                       —> Danh từ số nhiều

a photo (một bức ảnh) —> photos (những bức ảnh)

a radio ( một cái đài) —> radios (những cái đài)

a bamboo (một cây tre) —> bamboos (những cây tre)

a kangaroo (một con chuột túi —> kangaroos (những con chuột túi)

a cuckoo (một con chim cu gay) —> cuckoos (những con chim cu gáy)

  • Chú ý với các danh từ đặc biệt sau:

Danh từ số ít

 

Danh từ số nhiều

a tooth (một cái răng)

—>

teeth (những cái răng)

a foot (một bàn chân)

—>

feet (những bàn chân)

a person (một người)

—>

people (những người)

a man (một người đàn ông)

—>

men (những người đàn ông)

a woman (một người phụ nữ)

—>

women (những người phụ nữ)

a policeman (một cảnh sát)

—>

policemen (những cảnh sát)

a mouse (một con chuột)

—>

mice (những con chuột)

a goose (một con ngỗng)

—>

geese (những con ngỗng)

an ox (một con bò đực)

—>

oxen (những con bò đực)

VIII. Quy tắc phát âm danh từ số nhiều

Cách phát âm của các danh từ có quy tắc và bất quy tắc sẽ thay đổi khi thay đổi từ danh từ ít sang danh từ nhiều.

Quy tắc phát âm danh từ số nhiều

1. Danh từ số nhiều có quy tắc

  • Trong những trường hợp danh từ có tận cùng bằng các phụ âm vô thanh như /p/, /t/, /k/, /f/ và /θ/, âm đuôi đọc là /s/.

→ Ví dụ: dogs /dɔɡz/ (những con chó)

  • Trong những trường hợp danh từ có tận cùng là các âm /s/, /z/, /ʃ/, /tʃ/, /ʒ/ và /dʒ/, âm đuôi đọc là /iz/

→ Ví dụ: buses /ˈbʌsɪz/ (những chiếc xe buýt)

  • Âm cuối cùng của danh từ được đọc bằng âm /z/ với các âm còn lại.

→ Ví dụ: chairs /tʃɛrz/ (những chiếc ghế)

2. Danh từ số nhiều bất quy tắc

2.1. Các danh từ số ít thông dụng chỉ cần thay đổi nguyên âm của từ để thành số nhiều

Danh từ số ít

Phiên âm

Danh từ số nhiều

Phiên âm

Ý nghĩa

foot

/fʊt/

feet

/fiːt/

bàn chân

tooth

/tuːθ/

teeth

/tiːθ/

răng

goose

/ɡuːs/

geese

/ɡiːs/

ngỗng

man

/mæn/

men

/men/

đàn ông

woman

/ˈwʊmən/

women

/ˈwɪmɪn/

phụ nữ

2.2. Các danh từ số ít thông dụng thay đổi luôn cách đánh vần để tạo danh từ số nhiều

Danh từ số ít

Phiên âm

Danh từ số nhiều

Phiên âm

Ý nghĩa

a mouse

/maʊs/

mice

/maɪs/

chuột

a die

/daɪ/

dice

/daɪs/

con súc sắc

an ox

/ɑːks/

oxen

/ˈɑːksn/

bò đực bị thiến

a child

/tʃaɪld/

children

/ˈtʃɪldrən/

đứa trẻ

a person

/ˈpɜːrsn/

people

/ˈpiːpl/

người

IX. Bài tập danh từ

Bài 1: Chọn danh từ dưới dạng số ít hoặc số nhiều sao cho phù hợp cho những câu dưới đây

1. The _____ are playing in the park. (A. child/ B. children)

2. She has two _____. (A. cat/ B. cats)

3. There is a _____ on the roof. (A. bird/ B. birds)

4. He is holding a bunch of _____. (A. flower/ B. flowers)

5. The _____ is sleeping under the table. (A. cat/ B. cats)

6. She likes to read books about _____. (A. history/ B. histories)

7. How many _____. are in the garden? (A. tomato/ B. tomatoes)

8. They have three _____. (A. dog/ B. dogs)

9. The _____ is sitting on the fence. (A. bird/ B. birds)

10. He bought a new pair of _____. (A. shoe/ B. shoes)

Đáp án:

B – 2. B – 3. A – 4. B – 5. A – 6. A – 7. B – 8. B – 9. A – 10. B

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

Lời kết

Trên đây là trọn bộ kiến thức về danh từ tiếng Anh mà STUDY4 tổng hợp cho bạn. Hy vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tất cả các ngữ pháp trong tiếng Anh. STUDY4 chúc bạn ôn luyện thi tại nhà hiệu quả!