Câu điều kiện hỗn hợp (mixed conditional) là một loại câu điều kiện kết hợp các yếu tố của cả hai loại câu điều kiện: loại 2 và loại 3. Câu điều kiện hỗn hợp thường được sử dụng để diễn đạt ý kiến giả định, phỏng đoán hoặc trạng thái không thực tế. Trong bài viết dưới đây, STUDY4 sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng câu điều kiện hỗn hợp thành thạo!

I. Khái niệm câu điều kiện hỗn hợp

Câu điều kiện hỗn hợp là loại câu điều kiện kết hợp các yếu tố của cả hai loại câu điều kiện: loại 2 và loại 3. Câu điều kiện hỗn hợp có thể được dùng để thể hiện một điều kiện không có thực trong quá khứ và kết quả của điều kiện đó ở hiện tại, hoặc ngược lại.

Xem thêm: Tổng hợp Câu điều kiện – Công thức, cách dùng và các bài tập

Câu điều kiện hỗn hợp là loại câu điều kiện kết hợp các yếu tố của cả hai loại câu điều kiện: loại 2 và loại 3

Ví dụ câu điều kiện hỗn hợp và giải nghĩa: 

If I were you, I would have bought that computer last year. 

→ Nếu tôi là bạn, tôi đã mua chiếc máy tính đó từ năm ngoái kia. (trong thực tế, điều “tôi” không phải là “bạn” và việc mua máy tính đã không xảy ra trong năm ngoái) 

If she had done her homework on time, she wouldn’t be punished by the teacher.

→ Nếu cô ấy làm bài tập đúng hạn, thì giờ đã không bị giáo viên phạt rồi. (trong thực tế, cô ấy đã không làm bài tập trong quá khứ, nên bây giờ cô ấy bị giáo viên phạt)

Như vậy ta thấy, câu điều kiện hỗn hợp có thể dùng để diễn tả một sự việc hoặc một giả định trong quá khứ có thể dẫn đến kết quả ở hiện tại và ngược lại. 

II. Cấu trúc câu điều kiện hỗn hợp 

Ngữ pháp câu điều kiện hỗn hợp được thể hiện như sau: 

 

Mệnh đề điều kiện

Mệnh đề kết quá

Công thức

If + S + V-ed

S + would (not) + have + V-pp 

If + S + have + V-pp

S + would (not) + V

Bạn lưu ý, trong câu điều kiện hỗn hợp, nếu mệnh đề điều kiện sử dụng thì quá khứ đơn, mệnh đề kết quả sẽ sử dụng thì quá khứ hoàn thành và ngược lại. 

Ví dụ:

If I had studied harder, I would be fluent in Spanish by now. 

→ Nếu tôi học hành chăm chỉ hơn (giả định trong quá khứ), thì tôi đã thành thạo tiếng Tây Ban Nha rồi (kết quả ở hiện tại).  

If I were you, I would have done my homework on time. 

→ Nếu tôi là bạn (giả định tại thời điểm nói), thì tôi đã làm bài tập của tôi đúng giờ (kết quả của giả định trong quá khứ.)

Câu điều kiện hỗn hợp có cấu trúc kết hợp giữa câu điều kiện loại 2 và loại 3

III. Cách dùng câu điều kiện hỗn hợp

Câu điều kiện hỗn hợp là sự kết hợp giữa câu điều kiện loại 3 và câu điều kiện loại 2, do đó, nó có thể giúp diễn đạt những sắc thái, biểu cảm mà hai loại câu điều kiện trên không thể diễn tả được. Sau đây là một vài cách dùng câu điều kiện hỗn hợp giúp bạn tham khảo: 

1 - Diễn tả một phỏng đoán, giả định về một sự kiện trong quá khứ

Bạn có thể sử dụng câu điều kiện hỗn hợp để diễn tả một phỏng đoán ở hiện tại có liên quan tới một sự kiện trong quá khứ. 

Ví dụ: 

If she had married that guy, she would be much happier now. (Nếu cô ấy cưới anh chàng đó, giờ cô ấy đã hạnh phúc hơn) → cô ấy đã không lấy anh chàng đó (trong quá khứ), và cô ấy không hạnh phúc (trong hiện tại). 

2 - Diễn tả một sự tiếc nuối về một sự kiện trong quá khứ

Trong trường hợp này, mệnh đề kết quả có thể sử dụng 

Ví dụ: 

If I had chosen B instead of C, I would gain 100 marks overall for this course. (Nếu tôi chọn B thay vì C, thì giờ tôi đã được tổng điểm 100 cho toàn khóa học rồi) → “tôi” đã chọn C (trong quá khứ), nên tôi không được 100 điểm tổng kết (ở hiện tại).

Câu điều kiện hỗn hợp có thể dùng để diễn tả sự tiếc nuối về kết quả ở hiện tại của một sự kiện trong quá khứ

3 - Diễn tả sự trách móc 

Bởi câu điều kiện hỗn hợp diễn tả một giả định liên quan đến một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ và không thể thay đổi được nữa. Do đó, việc tạo ra giả định thường mang ý nghĩa trách móc hơn là góp ý hay đưa ra lời khuyên. 

Ví dụ: If I were you, I wouldn’t have bought that laptop. It’s a waste of money. (Nếu tôi là bạn, tôi đã không mua chiếc máy tính đó. Nó thật phí tiền.) 

If you hadn’t bought that useless video game, we could buy some food for this week! (Nếu anh đã không mua cái trò chơi điện tử vô dụng đó, chúng ta đã có thể mua đồ ăn cho tuần này rồi!) 

Câu điều kiện hỗn hợp cũng có thể được sử dụng để diễn tả sự trách móc đối với hành động diễn ra trong quá khứ của người khác

IV. Bài tập câu điều kiện loại 3 có đáp án

Để sử dụng thành thạo cấu trúc ngữ pháp câu điều kiện hỗn hợp, bạn cần luyện tập chăm chỉ và sử dụng mẫu câu này thường xuyên. Sau đây là một vài bài tập giúp bạn ôn tập kiến thức về câu điều kiện hỗn hợp hiệu quả: 

Làm bài tập và luyện tập sử dụng câu điều kiện hỗn hợp thường xuyên sẽ giúp bạn sử dụng thành thạo mẫu câu này trong giao tiếp và học tập

1. Bài tập 

Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng câu điều kiện hỗn hợp:

  1. If she (not/miss) the train yesterday, she (not/be) late for work today.
  2. If he (have) more experience, he (get) the job.
  3. If I (be) rich, I (travel) the world.
  4. If they (not/study) harder last year, they (not/pass) the exam.
  5. If she (not/forget) her keys yesterday, she (not/lock) herself out of the house.
  6. If they (not/go) to the party last night, they (not/meet) each other.
  7. If he (have) more time, he (visit) his grandparents more often.
  8. If it (not/be) so hot last summer, we (go) camping.
  9. If I (be) more confident, I (ask) her out on a date.
  10. If they (not/forget) to bring their passports, they (be) able to board the flight.
  11. If she (take) the job offer, she (have) more money now.
  12. If I (not/lose) my keys yesterday, I (not/need) to call a locksmith.
  13. If it (not/snow) last night, we (go) skiing.
  14. If he (not/break) his leg last year, he (compete) in the marathon.

Bài tập 2: Sắp xếp các từ để tạo thành câu điều kiện loại 3:

  1. If I (know) _____________ about the traffic jam, I (take) _____________ a different route.
  2. She (be) _____________ happier if she (study) _____________ psychology.
  3. If they (not lose) _____________ the match, they (be) _____________ in the final now.
  4. We (enjoy) _____________ the party more if the music (be) _____________ better.
  5. If he (not break) _____________ his leg, he (compete) _____________ in the marathon this year.
  6. If she (not break) _____________ her phone, she (not need) _____________ to buy a new one.
  7. They (not be) _____________ so tired if they (not work) _____________ late last night.
  8. If it (not rain) _____________ yesterday, we (go) _____________ for a picnic.
  9. He (feel) _____________ better if he (not eat) _____________ so much junk food.
  10. If I (learn) _____________ Spanish when I was younger, I (speak) _____________ it fluently now.

2. Đáp án

Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau sử dụng câu điều kiện loại 2

  1. If she hadn't missed the train yesterday, she wouldn't be late for work today.
  2. If he had more experience, he would get the job.
  3. If I were rich, I would travel the world.
  4. If they hadn't studied harder last year, they wouldn't have passed the exam.
  5. If she had not forgotten her keys yesterday, she would not have locked herself out of the house.
  6. If they had not gone to the party last night, they would not have met each other.
  7. If he had more time, he would visit his grandparents more often.
  8. If it had not been so hot last summer, we would have gone camping.
  9. If I were more confident, I would ask her out on a date.
  10. If they had not forgotten to bring their passports, they would be able to board the flight.
  11. If she had taken the job offer, she would have more money now.
  12. If I had not lost my keys yesterday, I would not have needed to call a locksmith.
  13. If it had not snowed last night, we would go skiing.
  14. If he had not broken his leg last year, he would be competing in the marathon.

Bài tập 2: Điền vào chỗ trống với từ hoặc cụm từ thích hợp:

  1. If I knew about the traffic jam, I would have taken a different route.
  2. She would be happier if she studied psychology.
  3. If they had not lost the match, they would be in the final now.
  4. We would enjoy the party more if the music were better.
  5. If he had not broken his leg, he would be competing in the marathon this year.
  6. If she had not broken her phone, she would not need to buy a new one.
  7. They would not be so tired if they had not worked late last night.
  8. If it had not rained yesterday, we would have gone for a picnic.
  9. He would feel better if he had not eaten so much junk food.
  10. If I had learned Spanish when I was younger, I would speak it fluently now.

Lời kết 

Trong bài viết trên, STUDY4 đã giúp bạn tìm hiểu tất cả những kiến thức quan trọng về câu điều kiện hỗn hợp như khái niệm, cấu trúc, cách sử dụng, cũng như cung cấp các bài tập cơ bản để bạn thực hành việc áp dụng mẫu câu này. Tuy nhiên, để nắm vững và sử dụng thành thạo hơn cấu trúc câu điều kiện loại 3, bạn có thể xem xét tham gia khóa học: [Practical English] Khóa học tiếng Anh Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z của STUDY4.

Nếu bạn có thắc mắc hay bất kỳ câu hỏi nào về cấu trúc câu điều kiện loại 1 hay các khóa học của STUDY4, vui lòng bình luận bên dưới để đội ngũ STUDY4 có thể giải đáp thắc mắc cho bạn nhé!