Câu điều kiện loại 3 (third conditional) là cấu trúc dùng để diễn tả kết quả hoặc dự đoán cho một sự việc đã không xảy ra trong quá khứ. Câu điều kiện loại 3 thường được sử dụng để diễn tả một sự tiếc nuối, một cảm nghĩ về một sự kiện đã không xảy ra trong quá khứ. Cùng tìm hiểu cách sử dụng và luyện tập về câu điều kiện loại 3 trong bài viết dưới đây nhé!

I. Câu điều kiện loại 3 là gì? 

Trong tiếng Anh, câu điều kiện loại 3 là cấu trúc ngữ pháp dùng để diễn đạt một nhận định/giả định về các tình huống đã không xảy ra trong quá khứ. Nó thường được sử dụng để diễn đạt về sự hối tiếc hoặc tiếc nuối về những gì đã xảy ra nếu điều kiện khác đã được thực hiện.

Xem thêm: Tổng hợp Câu điều kiện – Công thức, cách dùng và các bài tập

Ví dụ câu điều kiện loại 3 & giải nghĩa: 

If I had studied harder, I would have passed the exam.

→ Nếu tôi đã học chăm chỉ hơn, tôi đã đậu kỳ thi. (trong thực tế, “tôi” đã trượt kỳ thi.) 

If she had told me earlier, I could have helped her. 

→ Nếu cô ấy đã nói với tôi sớm hơn, tôi đã có thể giúp cô ấy. (trong thực tế, cô ấy đã không nói với tôi)

Như vậy ta thấy, trong câu điều kiện loại 3, mệnh đề If phải chứa một sự kiện/hành động đã không xảy ra trong quá khứ, và mệnh đề điều kiện sẽ diễn tả kết quả xảy ra dựa trên giả định ở mệnh đề If. 

Câu điều kiện loại 3 dùng để diễn đạt một nhận định/giả định về các tình huống đã không xảy ra trong quá khứ.

II. Cấu trúc câu điều kiện loại 3

Cấu trúc của câu điều kiện loại 3 được thể hiện như sau: 

 

Mệnh đề điều kiện

Mệnh đề kết quá

Công thức

If + S + had (not) + V-pp (động từ ở dạng quá khứ hoàn thành)

S + would (not) + have + V-pp (động từ ở dạng quá khứ hoàn thành)

Thì của động từ

Quá khứ hoàn thành

Quá khứ hoàn thành

Ví dụ:

If she had listened to the weather forecast, she wouldn't have forgotten her umbrella. (Nếu cô ấy đã nghe dự báo thời tiết, cô ấy đã không quên ô.)

If we had caught the earlier flight, we would have arrived in time for the meeting. (Nếu chúng ta đã bắt được chuyến bay sớm hơn, chúng ta đã đến đúng giờ cho cuộc họp.)

Cấu trúc câu điều kiện loại 3 sử dụng thì hiện tại hoàn thành và quá khứ hoàn thành

III. Biến thể của câu điều kiện loại 3

Các dạng câu điều kiện đều có nhiều loại biến thể nhằm đa dạng hóa hình thức diễn đạt và làm phần trình bày thêm phong phú. Việc nắm chắc các biến thể của câu điều kiện loại 3 sẽ giúp kỹ năng trình bày tiếng Anh của bạn trở nên mạch lạc và thu hút hơn! Sau đây là một vài biến thể phổ biến của câu điều kiện loại 3:

1. Cấu trúc đảo ngữ 

So với câu điều kiện loại 1 và loại 2, cấu trúc đảo ngữ câu điều kiện loại 3 có phần đa dạng hơn nhiều. 

1.1. Đảo ngữ với “Had”

Cấu trúc đảo ngữ có dạng như sau:

 

Mệnh đề điều kiện

Mệnh đề kết quá

Công thức

Had + S + V-pp

S + would (not) have + V-pp

Để chuyển đổi câu điều kiện loại 3 từ cấu trúc gốc sang cấu trúc đảo ngữ, bạn chỉ cần đảo từ Had lên đầu câu, theo sau là chủ ngữ và tân ngữ phù hợp. Ví dụ: 

 If she had listened to the weather forecast, she wouldn't have forgotten her umbrella. (Nếu cô ấy đã nghe dự báo thời tiết, cô ấy đã không quên ô.)

→ Had she listened to the weather forecast, she wouldn't have forgotten her umbrella.

If we had known about the traffic, we wouldn't have been late. (Nếu chúng tôi biết giao thông sẽ như vậy, chúng tôi đã không tới muộn.)

→ Had we known about the traffic, we wouldn't have been late.

Cấu trúc đảo ngữ là một biến thể cực kỳ phổ biến của câu điều kiện loại 3 

1.2. Đảo ngữ với “Were” 

Giống với câu điều kiện loại 2, câu điều kiện loại 3 cũng có đảo ngữ với Were. Cấu trúc như sau: 

 

Mệnh đề điều kiện

Mệnh đề kết quá

Công thức

·Were + S + to have + V-pp

S + would (not) have + V-pp

Để sử dụng cấu trúc này, bạn chỉ cần đảo vị trí của Were lên đầu câu và thêm “to have” trước động từ phù hợp. Ví dụ:

If I had studied harder, I would have passed the exam. (Nếu tôi học hành chăm chỉ hơn, tôi đã vượt qua bài kiểm tra đó)

 Were I to have studied harder, I would have passed the exam.

If I had won the lottery, I would have bought a mansion. (Nếu tôi trúng tấm vé số đó, tôi đã mua một căn biệt thự siêu to rồi)

 Were I to have won the lottery, I would have bought a mansion.

Lưu ý: Kể cả khi chủ ngữ là danh từ số ít (he/she/it hoặc I), bạn vẫn cần sử dụng Were đứng đầu câu đảo ngữ. 

2. Sử dụng “could” thay cho “would”

Cấu trúc biến thể này như sau: 

Mệnh đề điều kiện

Mệnh đề kết quá

If + S + had (not) + V-pp

S + could/should (not) + have + V-pp 

Biến thể không làm thay đổi câu về nghĩa, tuy nhiên giúp thay đổi sắc thái của câu sao cho phù hợp với mong muốn biểu đạt của người sử dụng. 

Ví dụ:

1. If you had studied harder, you would have gained better grades. (Nếu bạn đã học chăm hơn, bạn đã có thể đạt điểm tốt hơn.) 

2. If you had studied harder, you could have gained 100 marks for your assignment. (Nếu bạn đã học chăm hơn, bạn đã có thể đạt 100 điểm đấy!) 

Như vậy ta thấy, sắc thái của câu điều kiện loại 3 khi dùng biến thể có thay đổi rõ rệt so với câu gốc. Ở câu thứ 2, người nói tỏ rõ thái độ tiếc nuối thông qua từ could

Trong câu điều kiện loại 3, “should” không được sử dụng. Bởi những hành động/sự kiện ở câu điều kiện loại 3 đã diễn ra rồi, không có cách nào thay đổi, nên việc sử dụng cấu trúc khuyên nhủ là không hợp lý. Chúng ta thường sử dụng "should" trong các câu điều kiện loại 1 hoặc 2 hoặc khi diễn đạt một ý kiến, lời khuyên hoặc một dự đoán có tính khả thi trong tương lai.

Câu văn tiếng Anh của bạn sẽ trở nên linh hoạt hơn nếu bạn sử dụng các biến thể một cách phù hợp

IV. Cách dùng câu điều kiện loại 3

Mỗi biến thể và cấu trúc đều có khả năng biểu đạt các sắc thái cảm xúc và thái độ khác nhau của người sử dụng. Sau đây là một vài cách sử dụng câu điều kiện loại 3 bạn có thể tham khảo: 

1 - Diễn tả một giả định không có thật ở quá khứ

Ví dụ: If we had won the lottery, we could have bought 10 Ferrari cars. (Nếu chúng ta đã thắng xổ số, chúng ta đã có thể mua 10 chiếc xe Ferrari) → trong thực tế, họ đã không thắng xổ số. 

2 - Diễn tả hậu quả của một hành động/sự việc nào đó

Trong trường hợp này, cấu trúc thường được sử dụng là wouldshould 

Ví dụ: If she had studied harder, she would have passed the exam. (Nếu cô ấy đã học chăm chỉ hơn, cô ấy đã đậu kỳ thi.) → thể hiện hậu quả của việc không học hành chăm chỉ nên trong thực tế đã trượt kỳ thi. 

Câu điều kiện loại 3 thường được dùng để diễn tả một mong ước đã không xảy ra hoặc sự hối hận, tiếc nuối

3 - Diễn tả sự hối hận, tiếc nuối của người nói về một sự kiện trong quá khứ

Ví dụ: If they had listened to our advice, they wouldn't be in this mess now. (Nếu họ đã nghe theo lời khuyên của chúng tôi, họ không phải đối mặt với tình hình khó khăn như bây giờ.)

Ví dụ: If I had studied harder, I wouldn’t have failed the test. (Nếu tôi học chăm hơn, có lẽ tôi đã không trượt bài kiểm tra) → thể hiện sự hối hận vì đã không học hành chăm chỉ

4 - Diễn đạt về một mong muốn không thể thực hiện được trong quá khứ

Ví dụ: If I had known you were coming, I would have baked a cake. (Nếu tôi biết bạn sắp đến, tôi đã nướng bánh rồi.) → mong muốn nướng 1 chiếc bánh đã không được thực hiện. 

V. Bài tập câu điều kiện loại 3 có đáp án

Để sử dụng thành thạo cấu trúc ngữ pháp câu điều kiện loại 3, bạn cần luyện tập chăm chỉ và sử dụng mẫu câu này thường xuyên. Sau đây là một vài bài tập giúp bạn ôn tập kiến thức về câu điều kiện loại 3 hiệu quả: 

Làm bài tập và luyện tập sử dụng câu điều kiện loại 3 thường xuyên sẽ giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh 

1. Bài tập 

Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng câu điều kiện loại 3:

  1. If she (study) harder, she (pass) the exam.
  2. If they (leave) earlier, they (catch) the train.
  3. If he (not lose) his passport, he (travel) with us.
  4. If she (not miss) the bus, she (not arrive) late to the meeting.
  5. If they (not forget) to bring the map, they (not get) lost in the forest.
  6. If he (not injure) his leg, he (participate) in the marathon.

Bài tập 2: Sắp xếp các từ để tạo thành câu điều kiện loại 3:

  1. earlier / If / had / left / they, / the / train / caught / would
  2. harder / she / passed / had / the / exam, / studied, / she
  3. with / us, / forgotten / his / not / passport, / he / had, / traveled
  4. we / to / would / if / arrived / earlier, / the / have / not / missed / train.
  5. to / had / the / harder, / the / she / passed / exam, / if / she / studied / would.
  6. they / if / in / involved, / wouldn't / not / have / the / accident, / been.

2. Đáp án

Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau sử dụng câu điều kiện loại 3

  1. If she had studied harder, she would have passed the exam.
  2. If they had left earlier, they would have caught the train.
  3. If he had not lost his passport, he would have traveled with us.
  4. If she had not missed the bus, she would not have arrived late to the meeting.
  5. If they had not forgotten to bring the map, they would not have gotten lost in the forest.
  6. If he had not injured his leg, he would have participated in the marathon.

Bài tập 2: Điền vào chỗ trống với từ hoặc cụm từ thích hợp:

  1. If they had left earlier, they would have caught the train.
  2. If she had studied harder, she would have passed the exam.
  3. If he had not forgotten his passport, he would have traveled with us.
  4. If we had arrived earlier, we would not have missed the train.
  5. If she had studied harder, she would have passed the exam.
  6. If they had not been involved, they wouldn't have had the accident.

Lời kết 

Trong bài viết trên, STUDY4 đã giúp bạn tìm hiểu tất cả những kiến thức quan trọng về câu điều kiện loại 3, cũng như đưa ra các bài tập cơ bản giúp bạn tập luyện cách sử dụng mẫu câu này. Tuy nhiên, để thành thạo và sử dụng thuần thục hơn cấu trúc câu điều kiện loại 3, bạn có thể tham khảo khóa học: [Practical English] Khóa học tiếng Anh Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z của STUDY4.

Nếu bạn có thắc mắc hay bất kỳ câu hỏi nào về cấu trúc câu điều kiện loại 1 hay các khóa học của STUDY4, vui lòng bình luận bên dưới để đội ngũ STUDY4 có thể giải đáp thắc mắc cho bạn nhé!