Câu điều kiện loại 2 là cấu trúc ngữ pháp dùng để diễn đạt về các tình huống không thực tế hoặc không có khả năng xảy ra trong hiện tại. Bài viết này sẽ đưa ra các thông tin quan trọng về câu điều kiện loại 2, bao gồm cách dùng, cấu trúc, ví dụ và bài tập giúp các bạn luyện tập hiệu quả. 

I. Giới thiệu

Trong tiếng Anh, câu điều kiện loại 2 là cấu trúc ngữ pháp dùng để diễn đạt về các tình huống không thực tế hoặc không có khả năng xảy ra trong hiện tại.

Xem thêm: Tổng hợp Câu điều kiện – Công thức, cách dùng và các bài tập

Câu điều kiện loại 2 là cấu trúc ngữ pháp dùng để diễn đạt về các tình huống không thực tế hoặc không có khả năng xảy ra trong hiện tại

Ví dụ câu điều kiện loại 2 & giải nghĩa: 

If I were a bird, I would fly to Paris. 

→ Nếu tôi là một con chim, tôi sẽ bay đến Paris. (điều này là không thể xảy ra, người nói đang tạo ra một trường hợp giả định

If I had more money, I would buy a new car. 

→ Nếu tôi có nhiều tiền hơn, tôi sẽ mua một chiếc xe hơi mới. (điều này không có thật trong hiện tại, người nói phải giả định về việc họ có nhiều tiền hơn)

II. Cấu trúc câu điều kiện loại 2

Cấu trúc của câu điều kiện loại 2 được thể hiện như sau: 

 

Mệnh đề điều kiện

Mệnh đề kết quá

Công thức

If + S + V-ed,

S + would/would not + V-infinite

Thì của động từ

Quá khứ đơn

Quá khứ đơn

Ví dụ:

If I lived closer to the beach, I would go surfing every day. (Nếu tôi sống gần biển hơn, tôi sẽ đi lướt sóng mỗi ngày.)

If I had more money, I would buy that video game. (Nếu tôi có tiền, tôi sẽ mua trò chơi điện tử đó) 

Câu điều kiện loại 2 dùng để diễn tả các tình huống không thực tế hoặc không có khả năng xảy ra trong hiện tại.

III. Biến thể của câu điều kiện loại 2

Khi sử dụng câu điều kiện loại 2, người dùng có thể thay đổi linh hoạt bằng việc sử dụng các biến thể của cấu trúc ngữ pháp này để giúp cho cách diễn đạt phong phú hơn. Sau đây là một vài biến thể phổ biến nhất dành cho câu điều kiện loại 2:

1. Cấu trúc đảo ngữ 

Việc đảo ngữ câu điều kiện loại 2 sẽ không làm ảnh hưởng tới ý nghĩa gốc của câu, do vậy, bạn hoàn toàn có thể thay đổi linh hoạt theo sở thích, giúp phần trình bày tiếng Anh của bạn hấp dẫn hơn. 

Cấu trúc đảo ngữ có dạng như sau:

 

Mệnh đề điều kiện

Mệnh đề kết quá

Công thức

·Were + S + to V-infinite

S + would/would not + V-infinite

Were + S + N/Adjective

Thì của động từ

Quá khứ đơn

Quá khứ đơn

Để chuyển đổi câu điều kiện loại 2 từ cấu trúc gốc sang cấu trúc đảo ngữ, bạn chỉ cần đảo từ Were lên đầu câu, theo sau là chủ ngữ và tân ngữ phù hợp. Ví dụ: 

If I were Janet, I I would buy myself everything I want. (Nếu tôi là Janet, tôi sẽ mua mọi thứ tôi thích) 

→ Were I Janet, I would buy myself everything I want.

If she had more time, she would travel around the world. (Nếu cô ấy có thêm thời gian, cô ấy sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới.)

→ Were she to have more time, she would travel around the world. 

If I were richer, I would buy that bag for my mom. (Nếu tôi giàu hơn, tôi sẽ mua chiếc túi đó cho mẹ tôi) 

→ Were I richer, I would buy that bag for my mom.  

Cấu trúc đảo ngữ là một biến thể cực kỳ phổ biến của câu điều kiện loại 2 

2. Sử dụng “could” hoặc “should” thay cho “would”

Cấu trúc biến thể này như sau: 

Mệnh đề điều kiện

Mệnh đề kết quá

If + S + V-ed

S + could/should + V-infinite

If + S + did not (didn’t) + V-infinite

S + could/should (not) + V-infinite 

Nếu làm gì thì…

Biến thể không làm thay đổi câu về nghĩa, tuy nhiên giúp thay đổi sắc thái của câu sao cho phù hợp với mong muốn biểu đạt của người dùng. 

Ví dụ:

1. If you did not come late, you would have seen the fireworks. (Nếu bạn không tới muộn, bạn đã được xem pháo hoa) 

2. If you did not come late, you could have seen the fireworks. (Nếu bạn không tới muộn, bạn đã có thể xem pháo hoa rồi!) 

Như vậy ta thấy, sắc thái của câu điều kiện loại 2 khi dùng biến thể có thay đổi rõ rệt so với câu gốc. Ở câu thứ 2, người nói tỏ rõ thái độ tiếc nuối thông qua từ could

Bên cạnh đó, sử dụng từ “should” có thể đem lại sắc thái biểu đạt khác cho câu. Ví dụ:

If you didn’t get the ticket for the Taylor Swift show, you really should get it! (Nếu bạn chưa mua vé cho buổi diễn của Taylor Swift, bạn nên mua nó ngay đi) 

Ở câu này, ta thấy người nói cố gắng gợi ý người nghe nên mua chiếc vé, do đó người nói sử dụng từ should để đưa ra một lời khuyên cho người nghe, tỏ thái độ khuyên nhủ rõ rệt. Nếu thay bằng từ would hoặc could, sắc thái biểu đạt sẽ không rõ bằng. 

Sử dụng linh hoạt các biến thể sẽ giúp phần trình bày tiếng Anh của bạn thu hút và mạch lạc hơn!

IV. Cách dùng câu điều kiện loại 2

Mỗi biến thể và cấu trúc đều có khả năng biểu đạt các sắc thái cảm xúc và thái độ khác nhau của người sử dụng. Sau đây là một vài cách sử dụng câu điều kiện loại 2 bạn có thể tham khảo: 

1 - Diễn tả một giả định không có thật ở hiện tại

Ví dụ: If the Queen came to my house, I would be delighted. (Nếu Nữ hoàng tới nhà tôi, tôi sẽ cực kỳ vui sướng) → trong thực tế, Nữ hoàng không đến. 

2 - Đưa ra lời khuyên cho người khác

Trong trường hợp này, cấu trúc thường được sử dụng là wouldshould 

Ví dụ: If I were you, I wouldn’t buy that car (Nếu tôi là bạn, tôi đã không mua chiếc xe đó) → khuyên đối phương không nên mua chiếc xe.

If you had some money, you should invest them on your study (Nếu bạn có tiền, bạn nên đầu tư vào việc học của bạn) → khuyên đối phương nên đầu tư vào việc học

Câu điều kiện loại 2 thường được dùng để bày tỏ lời khuyên

3 - Nói về mong muốn hoặc khao khát mà hiện tại chưa đạt được 

Ví dụ: If I had 1 billion dollar, I would buy a private jet. (Nếu tôi có 1 tỷ đô la, tôi sẽ mua một chiếc phi cơ riêng) → thể hiện mong ước có 1 tỷ đô để mua phi cơ riêng của người nói. 

If I had a day off, I could literally stay in my bed all day (Nếu tôi có một ngày nghỉ, tôi có thể dành nó cả ngày trên giường) → thể hiện mong ước được ngủ trên giường cả ngày 

4 - Dùng để đưa ra lý do cho một hành động nào đó 

Ví dụ: If it wasn’t for our family reunion, I could come to your birthday party tonight. (Nếu gia đình tôi không tụ họp tối nay thì tôi đã có thể đến sinh nhật của bạn rồi) →  đưa ra lý do từ chối tham dự sinh nhật

V. Bài tập câu điều kiện loại 2 có đáp án

Để sử dụng thành thạo cấu trúc ngữ pháp câu điều kiện loại 2, bạn cần luyện tập chăm chỉ và sử dụng mẫu câu này thường xuyên. Sau đây là một vài bài tập giúp bạn ôn tập kiến thức về câu điều kiện loại 2 hiệu quả: 

Làm bài tập và luyện tập sử dụng câu điều kiện loại 2 thường xuyên sẽ giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh 

1. Bài tập 

Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau sử dụng câu điều kiện loại 2

a) If I (have) more free time, I (travel) around the world.

b) If she (study) harder, she (get) better grades.

c) If it (not rain), we (go) for a walk in the park.

d) If she (know) French, she (travel) to France more often.

e) If they (win) the lottery, they (buy) a new house.

f) If I (not have) to work tomorrow, I (go) to the cinema.

Bài tập 2: Điền vào chỗ trống với từ hoặc cụm từ thích hợp:

a) If they _______ (know) about the party, they _______ (come).

b) If he _______ (not be) so busy, he _______ (join) us for dinner.

c) If I _______ (have) more money, I _______ (buy) a new car.

Bài tập 3: Sắp xếp các từ để tạo thành câu điều kiện loại 2:

a) would / could / if / she / more / read / time / have

b) not / he / so / busy / if / be / he / us / join / could

c) go / if / we / didn't / it / raining / would / be / to / the / beach

Bài tập 4: Viết lại câu sử dụng điều kiện loại 2

a) We can't go for a picnic because it's storming.

b) She can't come to the party because she has to study.

c) He can't afford to buy a car because he doesn't have enough money.

2. Đáp án

Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau sử dụng câu điều kiện loại 2

a) If I had more free time, I would travel around the world.

b) If she studied harder, she would get better grades.

c) If it didn't rain, we would go for a walk in the park.

d) If she knew French, she would travel to France more often.

e) If they won the lottery, they would buy a new house.

f) If I didn't have to work tomorrow, I would go to the cinema.

Bài tập 2: Điền vào chỗ trống với từ hoặc cụm từ thích hợp:

a) If they knew about the party, they would come.

b) If he were not so busy, he could join us for dinner.

c) If I had more money, I would buy a new car.

Bài tập 3: Sắp xếp các từ để tạo thành câu điều kiện loại 2

a) She would read more if she could have more time.

b) If he were not so busy, he could join us.

c) If it weren't raining, we would go to the beach.

Bài tập 4: Viết lại câu sử dụng điều kiện loại 2

a) If it weren't storming, we would go for a picnic.

b) If she didn't have to study, she would come to the party.

c) If he had enough money, he could afford to buy a car.

Lời kết 

Như vậy, STUDY4 đã giới thiệu đầy đủ thông tin về cách dụng, cấu trúc và đưa ra các ví dụ giúp bạn nắm chắc phần kiến thức về câu điều kiện loại 2. Để luyện tập thêm và sử dụng thành thạo cấu trúc câu điều kiện loại 2 trong văn viết và nói, bạn có thể tham khảo [Practical English] Khóa học tiếng Anh Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z của STUDY4.

Nếu bạn có thắc mắc hay bất kỳ câu hỏi nào về cấu trúc câu điều kiện loại 1 hay các khóa học của STUDY4, vui lòng bình luận bên dưới để đội ngũ STUDY4 có thể giải đáp thắc mắc cho bạn nhé!