cách dùng would rather cấu trúc would rather

Khi muốn diễn đạt các mong muốn hoặc sở thích trong tiếng Anh, chúng ta thường có xu hướng sử dụng những cấu trúc thông dụng như “I like…” hay “I want”... Tuy nhiên, có một cấu trúc khác với ý nghĩa tương tự nhưng ít phổ biến với người mới học tiếng Anh hơn, đó chính là “would rather”. Cách dùng của cấu trúc would rather cũng đặc biệt hơn - cách sử dụng của nó sẽ thay đổi tùy thuộc vào thì trong câu. Vậy liệu bạn đã biết công thức và cách dùng chi tiết của cấu trúc này để cải thiện khả năng tiếng Anh của mình chưa, hãy đọc bài viết này nhé!

I. Cấu trúc would rather là gì?

1. Khái niệm 

Chắc hẳn bạn đã từng thắc mắc rằng would là gì, rather là gì hay khi cả cụm would rather nghĩa là gì. Cụ thể:

  • would là một động từ khuyết thiếu dùng để hỗ trợ cho động từ chính trong câu
  • rather là một phó từ, mang ý nghĩa là khá, đúng hơn là, hơi,..

Tuy nhiên, khi chúng được kết hợp lại thành cấu trúc would rather, cấu trúc này có thể dùng để thể hiện mong muốn của người nói về một điều gì đó ở hiện tại hoặc tương lai. Would rather thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp trang trọng hoặc trong văn viết. 

Cấu trúc would rather là gì?

Ví dụ:

  • Would you rather watch a movie or go for a walk in the park?

→ Bạn thích xem phim hay đi dạo trong công viên hơn?

  • She would rather travel by train than by bus.

→ Cô ấy thích đi tàu hơn là đi xe buýt.

  • They would rather stay home and relax than go out to a crowded restaurant.

→ Họ thích ở nhà và thư giãn hơn là đi ra ngoài ăn tại một nhà hàng đông người.

  • I would rather read a book than watch television tonight.

→ Tối nay tôi thích đọc sách hơn là xem TV.

2. Cách viết tắt của would rather

Cấu trúc would rather có thể được viết tắt dưới dạng "d rather". Dưới đây, STUDY4 sẽ cung cấp cho bạn bảng cách viết tắt của cấu trúc "would rather" đối với từng chủ ngữ dưới hai dạng câu khẳng định và phủ định nhé!

Chủ ngữ

Câu khẳng định

Câu phủ định

I

I'd rather

I'd rather not

You

You'd rather

You'd rather not

He

He’d rather

He'd rather not

She

She'd rather

She'd rather not

It

It'd rather

It'd rather not

We

We'd rather

We'd rather not

They

They'd rather

They'd rather not

II. Cách dùng cấu trúc would rather 

Vậy cách nói thích cái gì hơn trong tiếng Anh sẽ như thế nào? Cách dùng would rather sẽ khác nhau phụ thuộc vào thì trong câu và số chủ ngữ trong câu. 

1. Khi trong câu có một chủ ngữ

1.1. Cấu trúc would rather: được dùng để diễn tả mong muốn, sở thích của ai đó. Ở đây có thể được dịch là thích cái gì, muốn làm gì đó. 

  • Khẳng định (+): S + would rather + V-inf

→ She would rather travel by train than by plane. (Cô ấy thích đi tàu hơn là đi máy bay.)

  • Phủ định (-): S + would rather + not + V-inf

→ They would rather not eat out tonight and cook dinner at home instead. (Họ thà không đi ra ngoài ăn tối và nấu ăn tại nhà thay vào đó.)

  • Nghi vấn (?): Would + S + rather + V-inf?

→ Would you rather go hiking or biking this weekend? (Bạn thích đi leo núi hay đi xe đạp vào cuối tuần này?)

1.2. Cấu trúc would rather: được dùng để diễn tả sự nuối tiếc về sự việc đã xảy ra rồi.

  • Khẳng định (+): S + would rather + have + V3

→ She would rather have studied more for the exam yesterday. (In fact, she didn’t study enough for the exam.)

(Lẽ ra cô ấy nên học nhiều hơn cho bài kiểm tra ngày hôm qua.) (Thực tế cô ấy học không đủ cho bài kiểm tra.)

  • Phủ định (-): S + would rather + not + have + V3 

→ He would rather not have forgotten his keys at home this morning. (In fact, he forgot the keys at home.)

(Lẽ ra anh ấy không nên quên chìa khóa ở nhà sáng nay.) (Thực tế anh ấy đã quên chìa khóa ở nhà)

  • Nghi vấn (?): Would + S + rather + have + V3

→ Would you rather have completed the project last week? (In fact, you didn’t complete the project last week.)

(Nghĩ lại thì bạn có nghĩ bạn đã nên hoàn thành dự án vào tuần trước không?) (Thực tế, bạn không hoàn thành dự án vào tuần trước.)

 

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

 Cách nói thích cái gì hơn trong tiếng Anh

1.3. Cấu trúc would rather… than…: sử dụng khi so sánh giữa 2 sự vật/ sự việc, bày tỏ thích cái gì hơn cái gì

  • Cấu trúc would rather… than… ở thì hiện tại: 

S + would rather (not) + N/ V-inf + than + N/ V-inf

→ They would rather go for a hike than stay indoors on a beautiful day. (Họ thích đi bộ đường dài hơn là ở nhà vào một ngày đẹp.)

  • Cấu trúc would rather… than… ở thì quá khứ: 

S + would rather (not) + have + V3 + than V-inf

→ She would rather have submitted her report early than wait until the last minute. (Cô ấy thà nộp báo cáo sớm hơn là chờ đến phút chót.)

2. Khi trong câu có hai chủ ngữ

2.1. Cấu trúc would rather that ở thì hiện tại/ thì tương lai

Cấu trúc "would rather" với hai chủ ngữ (thường thêm "that" phía sau) thường được sử dụng để diễn đạt sự giả định đối lập với hiện tại. Ngoài ra, nó cũng được dùng để thể hiện mong muốn của ai đó về hành động ở hiện tại hoặc trong tương lai.

  • Khẳng định (+): S1 + would rather (that) + S2 + V-ed

→ She would rather that he finished his homework before playing video games. (Cô ấy muốn anh ấy hoàn thành bài tập trước khi chơi trò chơi điện tử.)

  • Phủ định (-): S1 + would rather (that) + S2 +  did not + V

→ I would rather that he did not interrupt her during the meeting. (Tôi muốn anh ấy không làm phiền tôi trong cuộc họp.)

  • Nghi vấn (?): Would + S + rather +  S2 + V-ed

→ Would you rather she finished the project today? (Bạn có muốn cô ấy hoàn thành dự án hôm nay không?)

2.2. Cấu trúc would rather that ở thì quá khứ

Cấu trúc would rather that với hai chủ ngữ thường được sử dụng để diễn đạt sự mong muốn, nuối tiếc về một sự vật, sự việc đã xảy ra trong quá khứ. Ngoài ra, nó cũng được dùng để giả định một điều đối lập với quá khứ.

  • Khẳng định (+): S1 + would rather (that) + S2+ had + V3

→ I would rather that she had told me the truth earlier. (Tôi muốn rằng cô ấy đã nói cho tôi biết sự thật sớm hơn.)

  • Phủ định (-): S1 + would rather (that) + S2 + hadn’t + V3

→ She would rather that he hadn't forgotten her birthday last year. (Cô ấy mong muốn rằng anh ấy không quên sinh nhật của cô ấy vào năm ngoái.)

  • Nghi vấn (?): Would + S + rather +  S2 + had + V3

→ Would she rather he had apologized for his behavior at the party? (Cô ấy có mong anh ấy đã xin lỗi về cách cư xử của mình tại bữa tiệc không?)

Cách dùng would rather trong tiếng Anh

3. Cấu trúc would much rather: dùng để nhấn mạnh

Khi muốn nhấn mạnh hơn khi nói về niềm yêu thích của mình với một sự vật, sự việc, ta có thể sử dụng cấu trúc would much rather.

Ví dụ:

  • I would much rather spend my vacation at the beach than in the mountains.

→ Tôi thực sự thích dành kỳ nghỉ của mình tại bãi biển hơn là trên núi.

  • She would much rather go to a cozy café for coffee than visit a busy shopping mall.

→ Cô ấy thực sự thích đến một quán cà phê ấm cúng uống cà phê hơn là ghé thăm một trung tâm mua sắm đông đúc.

  • We would much rather attend a live concert than watch it on TV.

→ Chúng tôi thực sự muốn tham gia một buổi hòa nhạc trực tiếp hơn là xem trên TV.

  • He would much rather work on creative projects than handle routine administrative tasks.

→ Anh ấy thực sự thích làm việc trên các dự án sáng tạo hơn là xử lý các công việc hành chính hàng ngày.

4. Cấu trúc would rather not: thay thế khi muốn từ chối 

Trong trường hợp bạn nhận được một lời đề nghị, lời mời, yêu cầu làm việc gì mà bạn không muốn, bạn có thể sử dụng “would rather not” thay thế cho “no”.

Ví dụ:

  • A: Would you like to attend the meeting tomorrow?

(Bạn có muốn tham dự cuộc họp ngày mai không?)

B: I would rather not, I have other commitments.

(Tôi e là không được, tôi có những việc khác phải làm.)

  • A: Are you interested in joining us for a movie tonight?

(Bạn có muốn tham gia xem phim cùng chúng tôi tối nay không?)

B: I’d rather not, I'm feeling a bit tired and I want to rest at home.

(Tôi e là không được, tôi cảm thấy hơi mệt và muốn nghỉ ngơi ở nhà.)

III. Phân biệt bốn cấu trúc would rather, would like, would prefer và prefer

Các cấu trúc would rather, would like, would prefer và prefer đều mang ý nghĩa tương tự nhau, nghĩa là “thích cái gì”, “muốn làm gì”. Tuy nhiên, giữa chúng vẫn có một số điểm khác biệt nhất định, bạn cần lưu ý để tránh nhầm lẫn nhé!

Phân biệt bốn cấu trúc would rather, would like, would prefer và prefer

1. Điểm giống nhau

Would rather, would like, would prefer và prefer đều mang nghĩa là “thích cái gì”, “muốn làm gì”. 

Ví dụ:

  • I would rather go for a walk in the park than watch TV.

→ Tôi thích đi dạo trong công viên hơn là xem TV.

  • She would like to have dinner at the Italian restaurant tonight.

→ Cô ấy muốn đi ăn tối tại nhà hàng Ý tối nay.

  • They would prefer to travel by train rather than by bus.

→ Họ thích đi tàu hơn là đi xe buýt.

  • He prefers reading books to watching movies.

→ Anh ấy thích đọc sách hơn là xem phim.

2. Điểm khác nhau

Điểm khác biệt lớn nhất của would rather, would like, would prefer và prefer đó chính là chúng đi kèm danh từ, động từ hay danh động từ,...

2.1. Would rather

Cấu trúc would rather được sử dụng để diễn đạt sự ưu tiên giữa hai lựa chọn.

  • Thì hiện tại:
    • Would rather + V-inf: Thích cái gì

→ They would rather play soccer than basketball on the weekend. (Họ thích chơi bóng đá hơn là bóng rổ vào cuối tuần.) 

  • S1 + would rather + S2 + V-ed: Ai muốn ai làm gì đó

→ She would rather her brother washed the dishes after dinner. (Cô ấy muốn anh trai của mình rửa bát sau bữa tối.)

  • Thì quá khứ:
    • Would rather + have V3: Thích cái gì

→ I would rather have visited the museum instead of the art gallery last weekend. (Tôi thích đã ghé thăm bảo tàng thay vì phòng nghệ thuật cuối tuần trước.)

  • S1 + would rather + S2 + had V3: Ai muốn ai làm gì đó

→ He would rather his colleague had informed him about the meeting time change. (Anh ấy muốn đồng nghiệp của mình đã thông báo cho anh về việc thay đổi thời gian cuộc họp trước đó.)

2.2. Would like + N/ to V

Would like được sử dụng để diễn đạt mong muốn hoặc yêu cầu một điều gì đó.

Ví dụ:

  • She would like a cup of tea, please.

→ Cô ấy muốn một tách trà, xin vui lòng.

  • They would like to book a table for two at the restaurant tonight.

→ Họ muốn đặt một bàn cho hai người tại nhà hàng tối nay.

  • He would like to visit the museum during his trip to Paris.

→ Anh ấy muốn thăm bảo tàng trong chuyến đi của mình đến Paris.

  • We would like you to join us for dinner tomorrow evening.

→ Chúng tôi muốn bạn tham gia cùng chúng tôi ăn tối vào tối mai.

2.3. Would prefer

Would prefer cũng thể hiện sự ưu tiên hoặc sở thích, nhưng có thể được áp dụng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau.

  • Would prefer + to V: Dùng để diễn tả một sở thích cụ thể hơn

→ She would prefer to have a quiet dinner at home rather than go to a crowded restaurant. (Cô ấy muốn có một bữa tối yên tĩnh tại nhà hơn là đi đến một nhà hàng đông người.)

→ He would prefer to work independently rather than in a team. (Anh ấy muốn làm việc độc lập hơn là trong một nhóm.)

  • Would prefer to V rather than V-inf

→ He would prefer to buy the new model rather than repairing the old one. (Anh ấy muốn mua mẫu mới hơn là sửa chữa chiếc cũ.)

→ They would prefer to drive to the beach rather than take a bus. (Họ muốn lái xe đến bãi biển hơn là đi bằng xe buýt.)

2.4. Prefer

Prefer cũng được sử dụng để diễn đạt sự yêu thích một cái gì hơn cái gì. 

  • Prefer to V

→ She prefers to exercise in the morning rather than in the evening. (Cô ấy thích tập thể dục vào buổi sáng hơn là vào buổi tối.)

  • Prefer + to V rather than V-inf: Thích làm gì hơn làm gì

→ They prefer to travel by train rather than by plane for short distances. (Họ thích đi tàu hơn là đi máy bay cho những chặng ngắn.)

  • Prefer + V-ing + to + V-ing: Thích làm gì hơn làm gì

→ They prefer hiking in the mountains to lounging on the beach during vacations. (Họ thích leo núi hơn là nằm dài trên bãi biển trong kỳ nghỉ.)

IV. Bài tập sử dụng cấu trúc would rather

Hãy chia các động từ trong ngoặc dưới đây sao cho phù hợp

  1. She would rather (travel) by train than (drive) a car.
  2. Tom would rather his friend (not come) to the party.
  3. They would prefer (eat) at home instead of (go out) to a restaurant.
  4. I would rather we (start) the project tomorrow.
  5. We would prefer (spend) the weekend at the beach rather than (stay) in the city.
  6. He would rather she (call) him before (arrive).
  7. Sarah would rather the meeting (be) in the afternoon.
  8. I would prefer (go) for a walk than (sit) at home all day.
  9. They would rather the concert (begin) on time.
  10. Would you rather (watch) a movie or (read) a book tonight?

Đáp án:

1. travel/ drive 2. not come 3. eating/ going out

4. started 5. spending/ staying 6. called/ arriving

7. be 8. going/ sitting 9. began

10. watch/ read

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

Lời kết

Trên đây, STUDY4 đã chia sẻ với bạn công thức và cách dùng của cấu trúc would rather rồi đó. Hy vọng sau khi đọc bài viết này, bạn sẽ có thể sử dụng thành thạo cấu trúc này trong bất kỳ tình huống nào từ văn bản trang trọng đến trong giao tiếp học thuật. 

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hay câu hỏi nào, hãy bình luận bên dưới để STUDY4 giải đáp cho bạn nhé!