cách dùng cấu trúc câu too to

Ngữ pháp tiếng Anh vốn vô cùng đa dạng với nhiều cấu trúc phức tạp và linh hoạt trong nhiều trường hợp. Một cấu trúc quen thuộc khi muốn diễn tả mức độ trong tiếng Anh đó là cấu trúc too to. Đây là một cấu trúc ngữ pháp được dùng rất nhiều trong cả văn nói lẫn văn viết tiếng Anh, tuy nhiên bạn đã nắm được công thức hay cách sử dụng chính xác của nó chưa? Hãy cùng STUDY4 tìm hiểu kỹ hơn về công thức, cách dùng đầy đủ, những lưu ý khi sử dụng của cấu trúc này và thực hành luyện tập qua một số bài tập dưới đây nhé!

I. Cấu trúc too to

1. Khái niệm 

Trước hết, ta hãy cùng giải đáp một số câu hỏi phổ biến như too là gì, hay cấu trúc too to có nghĩa như nào nhé.

  • too là gì?

→ too là một trạng từ trong tiếng Anh, thường được hiểu là quá, quá nhiều

  • to là gì? 

→ to là một giới từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa là để, đến,..

Khi kết hợp lại với nhau, cấu trúc too to có nghĩa là quá đến nỗi mà hoặc quá để làm gì. 

Ví dụ:

  • The movie was too boring to finish watching.

→ Bộ phim quá buồn tẻ để xem đến cuối.

  • The traffic was too heavy to get to work on time.

→ Giao thông quá tắc nghẽn để đi làm đúng giờ.

  • The math problem was too difficult to solve without help.

→ Bài toán toán quá khó để giải khi không có sự trợ giúp.

  • The cake was too delicious to resist eating.

→ Cái bánh đó quá ngon đến mức không thể cưỡng lại việc ăn nó.

Cấu trúc too to trong ngữ pháp tiếng Anh

2. Các công thức cấu trúc too to trong tiếng Anh

Cấu trúc too to được sử dụng khi muốn diễn đạt lý do tại sao ai đó không thể thực hiện một hành động cụ thể nào đó.

2.1. Cấu trúc too to đi với danh từ

  • Đối với danh từ đếm được: Too many + N (danh từ số nhiều đếm được) + to + V-inf

→ There were too many people to fit in the elevator. (Có quá nhiều người để đứng vừa trong  thang máy.)

→ He has too many assignments to complete by tomorrow. (Anh ấy có quá nhiều bài tập để hoàn thành trước ngày mai.)

  • Đối với danh từ không đếm được: Too much + N (danh từ không đếm được) + to + V-inf

→ She drank too much water to finish the race comfortably. (Cô ấy uống quá nhiều nước để hoàn thành cuộc đua một cách thoải mái.)

→ There was too much noise outside to concentrate on studying. (Có quá nhiều tiếng ồn bên ngoài để tập trung vào việc học.)

2.2. Cấu trúc too to đi với tính từ

S + be + too + adj + (for somebody) + to + V-inf

Ví dụ:

  • The box is too heavy for him to lift.

→ Cái hộp quá nặng đối với anh ấy để có thể nâng lên.

  • She is too tired to go out tonight.

→ Cô ấy quá mệt mỏi để đi ra ngoài tối nay.

  • The car was too expensive for us to buy.

→ Chiếc xe quá đắt đối với chúng tôi để mua.

  • The book is too difficult for me to understand.

→ Cuốn sách quá khó hiểu đối với tôi.

2.3. Cấu trúc too to đi với trạng từ

S + V + too + adv + (for somebody) + to + V-inf

Ví dụ:

  • She runs too quickly for me to catch up with.

→ Cô ấy chạy quá nhanh để tôi có thể đuổi kịp.

  • He speaks too softly for everyone to hear.

→ Anh ấy nói quá nhỏ để mọi người có thể nghe thấy.

  • The music played too loudly for us to have a conversation.

→ Âm nhạc được phát quá to để chúng tôi có thể trò chuyện.

  • The rain fell too heavily for us to go outside.

→ Mưa rơi quá lớn để chúng tôi có thể ra ngoài.

2.3. Cấu trúc too to đi với động từ khuyết thiếu can/could

S + to be/ V + too + adj/adv + that + S + can/could (not) + V-inf

Ví dụ:

  • The package was too heavy that she couldn't carry it upstairs.

→ Gói hàng quá nặng đến nỗi cô ấy không thể mang nó lên tầng trên.

  • The weather is too hot that we can't go out without sunscreen.

→ Thời tiết quá nóng đến nỗi chúng tôi không thể ra ngoài mà không có kem chống nắng.

  • The food was too spicy that I couldn't finish it.

→ Món ăn quá cay đến nỗi tôi không thể ăn hết.

  • The exam was too difficult that many students couldn't pass it.

→ Bài kiểm tra quá khó đến nỗi nhiều học sinh không thể vượt qua được.

Các cách nói quá để làm gì trong tiếng Anh

II. Cách dùng cấu trúc too to

Nếu bạn đang muốn tìm cách nói quá để làm gì trong tiếng Anh, thì dưới đây là những trường hợp bạn có thể sử dụng cấu trúc too to để diễn tả nó. 

1. Khi muốn biểu đạt mức độ của một điều nào đó vượt quá giới hạn thông thường và nhiều hơn những gì mọi người muốn hoặc cần

Ví dụ:

  • The noise from the construction site was too loud to concentrate on work.

→ Tiếng ồn từ công trường quá to để có thể tập trung vào công việc.

  • The price of the designer handbag was too high for me to afford.

→ Giá của chiếc túi thuộc thương hiệu đó quá cao để tôi có thể chi trả.

  • The traffic jam was too severe to reach the airport on time.

→ Tắc nghẽn giao thông quá nặng nề để có thể đến sân bay đúng giờ.

  • The workload at the office is too demanding for her to maintain a work-life balance.

→ Khối lượng công việc ở văn phòng quá lớn để cô ấy có thể duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân.

2. Trong câu tường thuật

2.1. Nếu chủ ngữ của hai câu nối giống nhau, ta có thể lược bỏ chủ ngữ.

Ví dụ:

  • Tom is extremely tired. Tom cannot stay awake.

→ Tom is too tired to stay awake. (Tom quá mệt để giữ mình tỉnh táo.)

  • The book is incredibly long. I cannot finish reading it in one day.

→ The book is too long to finish reading in one day. (Cuốn sách quá dài để đọc xong trong một ngày.)

2.2. Nếu trong câu có các từ nhấn mạnh như extremely, quite, very, so,... ta có thể lược bỏ chúng. 

Ví dụ:

  • The room is extremely hot. I cannot stay inside for long.

→ The room is too hot to stay inside for long. (Phòng quá nóng để ở bên trong thời gian dài.)

  • The workload is quite heavy. I cannot finish it all today.

→ The workload is too heavy to finish all today. (Khối lượng công việc quá nặng để hoàn thành hết trong ngày hôm nay.)

3. Lưu ý: Không dùng cấu trúc too to trước cụm danh từ có dạng “adjective + noun”

Ví dụ:

  • The Browns are too a big family to… → SAI
  • The Browns are too  big family to… → SAI

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

III. Một số cấu trúc mang ý nghĩa tương tự như cấu trúc too to

Các cấu trúc tương tự too to

1. Cấu trúc so that

Cấu trúc so that cũng mang ý nghĩa quá… đến nỗi, quá… đến mức. 

1.1. Cấu trúc so that với tính từ

S + be + so + adj + that + S + V

Ví dụ:

  • She is so intelligent that she finished the puzzle in minutes.

→ Cô ấy thông minh đến mức cô ấy hoàn thành câu đố chỉ trong vài phút.

  • He is so tall that he can reach the top shelf without using a stool.

→ Anh ấy cao đến mức anh ấy có thể chạm tới kệ trên cùng mà không cần dùng ghế đứng.

1.2. Cấu trúc so that với trạng từ

S + V + so + adv + that + S + V

Ví dụ:

  • The wind blew so strongly that the trees were swaying.

→ Gió thổi mạnh đến mức cây đang lắc lư.

  • She ran so quickly that she won the race easily.

→ Cô ấy chạy nhanh đến mức cô ấy dễ dàng chiến thắng cuộc đua.

1.3. Cấu trúc so that với danh từ số nhiều đếm được

S + V + so many + danh từ/ cụm danh từ đếm được + that + S + V

Ví dụ:

  • The amusement park had so many rides that we couldn't try them all in one day.

→ Công viên giải trí có quá nhiều trò chơi đến nỗi chúng tôi không thể thử hết trong một ngày.

  • The store had so many customers that they had to open another checkout lane.

→ Cửa hàng có quá nhiều khách hàng đến nỗi họ phải mở thêm một hàng thanh toán.

1.4. Cấu trúc so that với danh từ không đếm được

S + V + so much/ little + noun (danh từ không đếm được) + that + S + V

Ví dụ:

  • He has so little patience that he gets angry easily.

→ Anh ấy có ít kiên nhẫn đến mức anh ấy rất dễ trở nên tức giận.

  • She drank so much water that she felt sick afterward.

→ Cô ấy uống quá nhiều nước đến nỗi cô ấy cảm thấy khó chịu ngay sau đó.

2. Cấu trúc such that

Cấu trúc such  that mang ý nghĩa tương tự cấu trúc so that. Tuy nhiên, such that sẽ cần đi kèm một danh từ hoặc một cụm danh từ.  

Công thức:

S + V + such + (a/an) + adj + noun + that + S + V

Ví dụ:

  • She sang such a beautiful song that everyone applauded.

→ Cô ấy hát một bài hát hay đến nỗi mọi người đều phải vỗ tay tán thưởng.

  • He made such a convincing argument that nobody could disagree.

→ Anh ấy đã đưa ra một lập luận thuyết phục đến nỗi không ai có thể phản đối.

  • The baby made such a loud noise that it woke up the whole neighborhood.

→ Đứa bé kêu to đến nỗi nó đánh thức cả khu phố.

  • It was such a hot day that we decided to go swimming.

→ Đó là một ngày nóng đến nỗi chúng tôi quyết định đi bơi.

Cách dùng cấu trúc too to trong ngữ pháp tiếng Anh

3. Cấu trúc enough to

Cấu trúc enough to có nghĩa là đủ để làm gì. 

3.1. Cấu trúc enough to với danh từ

S + V/ to be + enough + noun + (for somebody) + to V-inf

Ví dụ:

  • The resources were enough for them to complete the construction on time.

→ Các nguồn tài nguyên đều đủ để họ hoàn thành công trình đúng hạn.

  • His qualifications are enough for him to get the job.

→ Trình độ của anh ấy đủ để anh ấy có được công việc.

3.2. Cấu trúc enough to với tính từ

S + to be + adj + enough + (for somebody) + to V-inf

Ví dụ:

  • The car is spacious enough for our family to travel comfortably.

→ Chiếc xe rộng rãi đủ cho gia đình chúng tôi cùng đi du lịch một cách thoải mái.

  • His explanation was clear enough for us to understand the problem.

→ Lời giải thích của anh ấy đủ rõ ràng để chúng tôi hiểu được vấn đề.

3.3. Cấu trúc enough to với trạng từ

S + V + adv + enough + (for somebody) + to V-inf

Ví dụ:

  • She speaks fluently enough for her to work as an interpreter.

→ Cô ấy nói đủ lưu loát để làm việc như một phiên dịch viên.

  • The internet connection is stable enough for us to stream movies online.

→ Kết nối internet đủ ổn định để chúng tôi xem phim trực tuyến.

IV. Các lưu ý cần nhớ khi sử dụng cấu trúc too to

Khi sử dụng cấu trúc too to, bạn sẽ cần lưu ý một số điểm sau để tránh mắc lỗi sai khi sử dụng cấu trúc này nhé. 

Các lưu ý cần nhớ khi sử dụng cấu trúc too to

1. Khi sử dụng công thức too to để nối hai câu đơn, nếu chủ ngữ của hai câu giống nhau thì không cần phải sử dụng cụm "for somebody"

Ví dụ

  • Emily was too emotionally drained from the breakup. She couldn't bring herself to attend the party.

Emily was too emotionally drained to attend the party. (Emily đã quá mệt mỏi về mặt tinh thần sau cuộc chia tay. Cô ấy cảm thấy không thể đến dự tiệc được.)

  • The weather was too stormy. We couldn't go hiking as planned.

The weather was too stormy to go hiking as planned. (Trời đã nổi giông bão. Chúng tôi không thể đi bộ đường dài như đã dự định.)

2. Nếu tân ngữ của câu thứ 2 thay thế cho chủ ngữ của câu thứ 1, bạn chỉ cần loại bỏ tân ngữ của câu thứ 2

Ví dụ

  • The staircase was too steep. Sarah couldn't climb it.

The staircase was too steep for Sarah to climb. (Cầu thang quá dốc đến nỗi Sarah không thể leo lên được.)

  • The movie was too boring. They couldn't stay awake until the end.

The movie was too boring for them to stay awake until the end. (Bộ phim quá nhạt nhẽo đến nỗi họ không thể thức để xem đến cuối.)

3. Khi đứng trước tính từ hoặc trạng từ có các từ ngữ nhấn mạnh như so, very, quite, extremely,... bạn cần loại bỏ các từ này khi sử dụng công thức too to

Ví dụ

  • The restaurant was so crowded. We couldn't find a table.

The restaurant was too crowded to find a table. (Nhà hàng quá đông đúc để tìm được một bàn.)

  • The presentation was so boring. I couldn't stay focused.

The presentation was too boring to stay awake. (Bài thuyết trình quá nhạt nhẽo để giữ tập trung.)

V. Bài tập sử dụng cấu trúc too to

Bài 1: Điền vào chỗ trống sử dụng cấu trúc too to và enough to

  1. The box isn't heavy ______ lift by myself.
  2. It's _____ cold _____ swim in the lake today.
  3. The instructions aren't clear _____ understand.
  4. She's not experienced _____ handle such complex tasks.
  5. The book is _____ long _____ finish in one day.
  6. The coffee isn't hot _____ drink yet.
  7. He's not brave _____ face his fears.
  8. The movie was _____ boring _____ watch until the end.
  9. The line at the supermarket was _____ long _____ wait.
  10. The cake wasn't sweet _____ enjoy.

Đáp án:

1. enough to 2. too (cold) to 3. enough to

4. enough to 5. too (long) to 6. enough to

7. enough to 8. too (boring) to 9. too (long) to

10. enough to

Bài 2: Ghép 2 câu đơn dưới đây thành 1 câu hoàn chỉnh và sử dụng cấu trúc too to

  1. The music is very loud. I can't concentrate on my work.
  2. She is too short. She can't reach the top shelf.
  3. The water is extremely cold. I can't swim in it.
  4. He is too young. He can't drive a car.
  5. The bag is extremely heavy. I can't lift it.

Đáp án:

  1. The music is too loud to concentrate on my work.
  2. She is too short to reach the top shelf.
  3. The water is too cold to swim in it.
  4. He is too young to drive a car.
  5. The bag is too heavy to lift it.

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

Lời kết

Trên đây, STUDY4 đã chia sẻ với bạn công thức và cách dùng của cấu trúc too to rồi đó. Hy vọng sau khi đọc bài viết này, bạn sẽ có thể áp dụng linh hoạt cách nói quá để làm gì trong tiếng Anh với nhiều cấu trúc linh hoạt khác nhau cũng như nắm vững các lưu ý khi sử dụng cấu trúc too to để không mắc sai lầm khi nói hoặc viết nhé. 

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hay câu hỏi nào, hãy bình luận bên dưới để STUDY4 giải đáp cho bạn nhé