cách dùng enough công thức enough

Ngữ pháp là một phần vô cùng quan trọng trong việc học tiếng Anh nói chung và học ngoại ngữ nói riêng. Bất kể bạn đang muốn trau dồi kỹ năng nào, từ Listening, Reading tới Speaking và Writing, bạn đều cần phải nắm vững các cấu trúc ngữ pháp. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều bạn hiện nay chưa quá chú trọng vào học các kiến thức nền ngữ pháp, dẫn đến việc thắc mắc tại sao học mãi mà không lên band điểm. Trong bài viết dưới đây, STUDY4 sẽ chia sẻ cho bạn về một cấu trúc ngữ pháp quan trọng - cấu trúc enough để bạn có thể tự trau dồi kiến thức ngữ pháp hiệu quả tại nhà nhé!

I. Enough là gì?

Trong tiếng Anh, từ "enough" có nghĩa là "đủ", hàm ý có đủ để thực hiện một điều gì đó. Cấu trúc enough được sử dụng trong nhiều trường hợp và mang ý nghĩa khác nhau. Cụ thể, cấu trúc enough có thể được áp dụng để biểu thị số lượng hoặc kích thước của một sự vật/ sự việc nhất định để đánh giá xem có đủ hay không, có thể đáp ứng yêu cầu hoặc mong muốn của người nói hay không.

Education & e-Learning Illustrations | DrawKit

Cấu trúc enough là gì?

Ví dụ:

  • We arrived at the airport early, but there wasn't enough time to check in and go through security before our flight departed. 

→ Chúng tôi đến sân bay sớm, nhưng vẫn không đủ thời gian để làm thủ tục check-in và kiểm tra an ninh trước khi chuyến bay của chúng tôi cất cánh.

  • After paying for rent, bills, and groceries, there wasn't enough money left in our budget for a vacation this year. 

→ Sau khi trả tiền thuê nhà, hóa đơn và thực phẩm, đã không còn đủ tiền trong ngân sách của chúng tôi để đi nghỉ dưỡng trong năm nay.

  • Despite studying diligently, she didn't feel she had enough knowledge to pass the exam with flying colors. 

→ Mặc dù học hành chăm chỉ, cô ấy không cảm thấy mình có đủ kiến thức để vượt qua kỳ thi với thành tích xuất sắc.

  • The company required applicants to have a bachelor's degree, so John's associate's degree wasn't enough to meet the qualifications for the job. 

→ Công ty yêu cầu ứng viên phải có bằng cử nhân, nên bằng liên kết của John không đủ để đáp ứng yêu cầu cho công việc.

II. Cấu trúc enough và cách dùng enough trong tiếng Anh đầy đủ nhất

Cấu trúc enough sẽ được dùng làm cách nói đủ trong tiếng Anh. Trong những ngữ cảnh khác nhau, cấu trúc và cách dùng enough sẽ mang những ý nghĩa khác nhau. Bạn có thể tham khảo những cách dùng enough phổ biến sau đây:

1. Cấu trúc enough dạng khẳng định 

Cấu trúc enough thường được sử dụng sau tính từ hoặc trạng từ, theo sau đó là động từ nguyên thể có to ở vế sau.

Công thức:

S + to be + adj + enough + (for somebody) + to V-inf

S + V + adv + enough + (for somebody) + to V-inf

Ví dụ:

  • The training program was comprehensive enough for the employees to develop the necessary skills and competencies to excel in their roles within the company. 

→ Chương trình đào tạo đủ toàn diện để nhân viên phát triển những kỹ năng và năng lực cần thiết để xuất sắc trong vai trò của họ trong công ty. 

  • The instructions provided were clear enough for the students to follow without confusion, ensuring that they completed the assignment accurately and on time. 

→ Các hướng dẫn được cung cấp đủ rõ ràng để sinh viên tuân thủ mà không gây nhầm lẫn, đảm bảo rằng họ hoàn thành bài tập một cách chính xác và đúng thời hạn. 

  • She studied diligently enough for her to earn a scholarship to her dream university, where she pursued her passion for literature and language.

→ Cô ấy đã học đủ chăm chỉ để giành được học bổng đến trường đại học mơ ước của mình, nơi cô theo đuổi niềm đam mê với văn học và ngôn ngữ.

  • He saved diligently enough for him to afford a down payment on a house, allowing him to fulfill his long-standing dream of homeownership in the countryside.

→ Anh ấy đã tiết kiệm rất chăm chỉ đủ để có thể đủ tiền đặt cọc một căn nhà, cho phép anh ấy thực hiện ước mơ lâu nay về việc sở hữu nhà ở nông thôn.

Cách dùng enough trong tiếng Anh

2. Cấu trúc enough dạng phủ định 

Tương tự như cấu trúc dạng khẳng định của enough, cấu trúc enough dạng phủ định chỉ cần thêm từ "not" sau động từ "to be" trước tính từ hoặc các từ phủ định như don't/ doesn't/ didn't trước động từ.

Công thức:

S + to be not + adj + enough + (for somebody) + to V-inf

S + don’t/ doesn’t/ didn’t + V + adv + enough + (for somebody) + to V-inf

Ví dụ:

  • The computer system was not sophisticated enough for the engineers to perform the complex simulations required for the project.

→ Hệ thống máy tính không đủ tinh vi để kỹ sư thực hiện các mô phỏng phức tạp cần thiết cho dự án.

  • The financial compensation offered was not generous enough for the employees to consider relocating to the company's new office.

→ Phần thưởng tài chính được đề xuất không đủ nhiều để nhân viên xem xét chuyển đến văn phòng mới của công ty.

  • The company's initial investment in marketing didn't reach enough potential customers effectively to generate the desired sales figures.

→ Đầu tư ban đầu của công ty vào marketing không đủ hiệu quả để tiếp cận đến đúng đối tượng khách hàng tiềm năng để tạo ra doanh số bán hàng mong muốn.

  • The feedback received from the focus group didn't reflect accurately enough the preferences of the target demographic.

→ Phản hồi từ nhóm tập trung không phản ánh đúng mong muốn của đối tượng mục tiêu.

3. Cấu trúc enough đi cùng danh từ 

Trong trường hợp đi cùng danh từ, enough sẽ đứng ngay trước danh từ.

Công thức:

S + V + enough + noun + (for somebody) + to V-inf

Ví dụ:

  • She saved enough money for her to travel around Europe for a month.

→ Cô ấy đã tiết kiệm đủ tiền để du lịch khắp châu Âu trong một tháng.

  • The team completed the project with enough time for them to review and make improvements before the deadline.

→ Đội đã hoàn thành dự án đúng thời gian để họ có thể xem xét và cải thiện trước thời hạn.

  • He gathered enough information for him to present a comprehensive report during the meeting.

→ Anh ấy đã thu thập đủ thông tin để có thể trình bày báo cáo toàn diện trong cuộc họp.

  • The chef prepared enough food for the guests to enjoy a delicious feast at the celebration.

→ Đầu bếp đã chuẩn bị đủ thức ăn để khách mời có thể thưởng thức một bữa tiệc ngon miệng trong buổi lễ.

Cấu trúc enough + to trong tiếng Anh

4. Cấu trúc enough đứng một mình

Trong một số trường hợp đặc biệt, enough còn có thể đứng một mình mà không cần đi kèm danh từ. Khi đó, nó hoạt động như một đại từ không xác định. Từ enough trong trường hợp này thay thế cho "enough things" hoặc "enough people".

Ví dụ:

  • We need more chairs for the party. Do we have enough?

→ Chúng ta cần thêm ghế cho buổi tiệc. Liệu chúng ta có đủ không?

  • The teacher asked the students to bring their own materials. Do you think they will have enough?

→ Giáo viên yêu cầu học sinh mang theo tài liệu của họ. Bạn nghĩ họ có mang đủ không?

  • Sarah didn't want to continue the argument; she had heard enough.

→ Sarah không muốn tiếp tục cuộc tranh luận; cô ấy đã nghe đủ rồi.

  • Before going on stage, the performers checked their costumes to ensure they had enough.

→ Trước khi lên sân khấu, các diễn viên kiểm tra trang phục của mình để đảm bảo rằng họ có đủ.

5. Cấu trúc enough + to

Khi cấu trúc enough đi kèm giới từ to, nó sẽ mang nghĩa là đủ để làm gì.

5.1. Cấu trúc enough to đi cùng với danh từ

Công thức:

S + V/ to be + enough + noun + (for somebody) + to V-inf

Ví dụ:

  • The car's fuel efficiency is high enough for us to travel long distances without frequent refueling.

→ Độ tiết kiệm nhiên liệu của chiếc xe đủ cao để chúng tôi đi du lịch xa mà không cần đổ xăng thường xuyên.

  • The internet connection speed is fast enough for me to stream HD videos without buffering.

→ Tốc độ kết nối internet đủ nhanh để tôi xem video HD mà không bị giật hình.

  • The team's preparation was efficient enough for them to win the championship.

→ Sự chuẩn bị của đội đủ hiệu quả để họ giành chiến thắng trong giải đấu.

  • Her explanation was clear enough for the students to understand the complex concept.

→ Giải thích của cô ấy đủ rõ ràng để sinh viên hiểu được khái niệm phức tạp.

5.2. Cấu trúc enough to đi cùng với tính từ

Công thức:

S + to be + adj + enough + (for somebody) + to V-inf

Ví dụ:

  • The weather is warm enough for us to go swimming at the beach.

→ Thời tiết đủ ấm để chúng tôi đi bơi tại bãi biển.

  • Her skills are strong enough for her to pursue a career in software engineering.

→ Kỹ năng của cô ấy đủ giỏi để cô ấy theo đuổi sự nghiệp trong kỹ thuật phần mềm.

  • The suitcase is light enough for me to carry it with me on the trip.

→ Chiếc va-li đủ nhẹ để tôi mang theo trong chuyến đi của mình.

  • The budget was flexible enough for us to make adjustments based on unexpected expenses.

→ Ngân sách đủ linh hoạt để chúng tôi có thể điều chỉnh dựa trên các chi phí không mong đợi.

5.3. Cấu trúc enough to đi cùng với trạng từ

Công thức:

S + V + adv + enough + (for somebody) + to V-inf

Ví dụ:

  • He ran quickly enough for him to catch the last train home.

→ Anh ấy chạy nhanh đủ để kịp bắt chuyến tàu cuối về nhà.

  • The chef cooked the steak perfectly enough for it to melt in your mouth.

→ Đầu bếp nướng bít tết đủ hoàn hảo để nó tan trong miệng bạn.

  • The athlete trained hard enough for her to qualify for the Olympic Games.

→ Vận động viên tập luyện đủ chăm chỉ để cô ấy đủ điều kiện tham dự Thế vận hội.

  • He typed quickly enough for the report to be completed before the deadline.

→ Anh ấy đánh máy đủ nhanh để báo cáo được hoàn thành trước thời hạn.

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

III. Cách sử dụng cấu trúc enough để nối câu và một số lưu ý cần nhớ

Các lưu ý khi sử dụng cấu trúc enough

1. Quy tắc 1

Trước tính từ hoặc trạng từ trong câu xuất hiện các từ nhấn mạnh như very, too, so, quite, extremely,.. 

Trước danh từ xuất hiện các từ như many, much, a lot of, lots of,...

→ Khi sử dụng cấu trúc enough, chúng ta cần loại bỏ những từ đó.

Ví dụ

  • The movie is extremely interesting. It can keep you entertained for hours.

→ The movie is interesting enough to keep you entertained for hours. (Bộ phim đủ hấp dẫn để giữ cho bạn thích thú trong suốt vài giờ.)

  • The food is so delicious. I can eat three plates.

→ The food is delicious enough for me to eat three plates. (Món ăn ngon đến mức tôi có thể ăn tới ba đĩa.)

  • The traffic is so congested. It can take hours to get home.

→ The traffic is congested enough to take hours to get home. (Giao thông tắc nghẽn đến mức mất cả giờ mới về được nhà.)

  • The problem is very complicated. It can require days to solve.

→ The problem is complicated enough to require days to solve. (Vấn đề phức tạp đến mức cần mất nhiều ngày để giải quyết.)

2. Quy tắc 2

Trong trường hợp hai chủ ngữ của hai câu giống nhau hoặc chủ ngữ ở câu thứ hai mang ý nghĩa chung chung, bạn hoàn toàn có thể lược bỏ cụm “for somebody” trong câu. 

Ví dụ

  • David is skilled. David can fix the computer.

→ David is skilled enough to fix the computer. (David đủ khéo léo để sửa chữa máy tính.)

  • Sarah is talented. Sarah can play the piano beautifully.

→ Sarah is talented enough to play the piano beautifully. (Sarah đủ tài năng để chơi đàn piano một cách tuyệt vời.)

  • The air quality is clean. We can breathe in it. 

→ The air quality is clean enough to breathe in. (Chất lượng không khí đủ sạch để hít thở.)

  • The neighborhood is safe. We can walk around at night. 

→ The neighborhood is safe enough to walk around at night. (Khu phố an toàn đủ để đi dạo vào ban đêm.)

3. Quy tắc 3

Khi kết hợp câu bằng cấu trúc enough, nếu chủ ngữ của câu thứ nhất giống với tân ngữ của câu thứ hai, khi ghép hai câu, phần tân ngữ của câu sau sẽ được loại bỏ.

Ví dụ

  • The room is dark. Sarah can't read in it.

→ The room isn't bright enough for Sarah to read in. (Phòng không đủ sáng để Sarah đọc trong đó.)

  • The music is loud. John can't concentrate.

→ The music isn't quiet enough for John to concentrate. (Âm nhạc không đủ yên lặng để John tập trung.)

  • The food is spicy. Mary can't eat it.

→ The food isn't mild enough for Mary to eat. (Món ăn không đủ nhạt để Mary có thể ăn được.)

  • The temperature is high. Tom can't sleep.

→ The temperature isn't cool enough for Tom to sleep. (Nhiệt độ không đủ mát mẻ để Tom ngủ được.)

IV. Phân biệt nhanh enough và too

Phân biệt giữa enough và too

Rất nhiều bạn gặp phải sự nhầm lẫn giữa cấu trúc enough và cấu trúc too bởi cả hai đều được sử dụng để bổ sung cho danh từ, tính từ và trạng từ, tuy nhiên chúng mang ý nghĩa khác nhau.

  • Too: được sử dụng khi miêu tả một cái gì đó đã vượt quá mức cần thiết
  • Enough: được sử dụng khi muốn nói một cái gì đã đủ, không cần phải thêm vào nữa

Ví dụ

  • The cake is sweet enough for me. (Chiếc bánh ngọt đủ với tôi.)

→ Trong trường hợp này, enough được sử dụng để chỉ rằng mức độ ngọt của chiếc bánh là đủ với người nói, không cần thêm đường.

  • The coffee is too hot for me to drink right now. (Cà phê quá nóng đối với tôi để uống ngay bây giờ.)

→ Ở đây, too được sử dụng để diễn đạt rằng nhiệt độ của cà phê vượt quá mức chấp nhận để uống được ngay lúc này, nó quá nóng.

V. Bài tập sử dụng cấu trúc enough

Bài 1: Hoàn thành câu với dạng đúng của cấu trúc enough:

  1. The mountain is 3,000 meters high. We are at an altitude of 2,500 meters. (high)

→ We are not ……………………………………………………….

  1. The flight takes 12 hours. We have only booked a day off. (time)

→ We haven't ……………………………………………………….

  1. The test requires a lot of knowledge. She doesn’t have much knowledge. (knowledgeable)

→ She is not ……………………………………………………….

  1. The suitcase weighs 30 kilograms. He can carry only 20 kilograms. (strong)

→ He is not ……………………………………………………….

  1. The car is very fast. We are running out of time. (fast)

→ The car is not ……………………………………………………….

Đáp án:

1. high enough 2. enough time 3. knowledgeable enough

4. strong enough 5. fast enough

Bài 2: Nối những câu đơn dưới đây thành câu ghép sử dụng cấu trúc enough.

  1. He’s not experienced. He can’t handle this project alone.
  2. The car isn't fast. We can't win the race with it.
  3. She's not tall. She can't reach the top shelf in the kitchen.
  4. The bridge isn't stable. We can't cross it.
  5. They aren't flexible. They can't adapt to changes quickly.

Đáp án:

  1. He's not experienced enough to handle this project alone.
  2. The car isn't fast enough for us to win the race with it.
  3. She's not tall enough to reach the top shelf in the kitchen.
  4. The bridge isn't stable enough for us to cross it.
  5. They aren't flexible enough to adapt to changes quickly.

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

Lời kết

Trên đây, STUDY4 đã chia sẻ với bạn công thức và cách dùng của cấu trúc enough rồi đó. Hy vọng sau khi đọc bài viết này, bạn sẽ có thể áp dụng linh hoạt cách đủ trong tiếng Anh cũng như nắm vững các lưu ý khi sử dụng cấu trúc enough để tránh mắc lỗi sai khi nói hoặc viết nhé. 

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hay câu hỏi nào, hãy bình luận bên dưới để STUDY4 giải đáp cho bạn nhé!