cấu trúc used to cách dùng câu used to

Ngữ pháp đóng một vai trò quan trọng không thể phủ nhận trong quá trình học bất kỳ ngôn ngữ nào. Nếu muốn đạt trình độ cao, bạn bắt buộc phải nắm vững các cấu trúc ngữ pháp trước rồi mới tới ôn luyện các kỹ năng khác như Nghe, Đọc hay Nói, Viết. 

Tuy nhiên, nhiều bạn hiện nay vẫn chưa chú trọng vào việc trau dồi kiến thức cơ bản về ngữ pháp, điều này có thể dẫn đến tình trạng tại sao mãi vẫn chưa thể tiến bộ mặc dù đã dành nhiều thời gian học. Trong bài viết dưới đây, STUDY4 sẽ chia sẻ với bạn về một cấu trúc ngữ pháp quan trọng - cấu trúc used to - để giúp bạn nắm chắc ngữ pháp hơn nhé!

I. Cấu trúc used to 

1. Used to là gì? 

Used to có nghĩa là đã từng, mang ý nghĩa rằng một sự việc đã từng thường xuyên diễn ra trong quá khứ nhưng hiện đã không còn xảy ra nữa.

Ví dụ: She used to live in Paris before moving to London.

→ Cô ấy từng sống ở Paris trước khi chuyển tới London. 

Cấu trúc used to là gì?

2. Cách dùng Used to 

Cấu trúc used to là một cấu trúc ngữ pháp thường được sử dụng để diễn đạt về các thói quen, trạng thái, hoặc sự kiện đã từng diễn ra trong quá khứ nhưng hiện không còn đúng nữa. Cấu trúc này được dùng để so sánh giữa quá khứ và hiện tại.

Ví dụ:

  • She used to play soccer every weekend with her friends when she was in high school. (Cô ấy đã từng chơi bóng đá mỗi cuối tuần cùng bạn bè khi cô ấy còn ở trung học.)

→ Hiện tại, cô ấy không còn tham gia chơi bóng đá cùng bạn bè vào mỗi cuối tuần như trước.

  • They used to go hiking in the mountains during the summer vacations. (Những người đó đã từng đi leo núi vào những kỳ nghỉ mùa hè.)

→ Bây giờ, họ không còn đi leo núi vào những kỳ nghỉ mùa hè như trước đây.

  • My grandparents used to write letters to each other when they were young. (Bà và ông tôi đã từng viết thư cho nhau khi họ còn trẻ.)

→ Ngày nay, họ không còn viết thư cho nhau như trước kia nữa.

II. Công thức used to trong tiếng Anh

Dưới đây là một số công thức used to phổ biến trong tiếng Anh

1. Cấu trúc used to dạng khẳng định 

Công thức

S + used to + V-inf

Ví dụ:

  • She used to dance ballet when she was a child.

→ Cô ấy đã từng nhảy ballet khi cô còn là một đứa trẻ.

  • They used to travel to Europe every summer before the pandemic.

→ Họ đã từng đi du lịch châu Âu mỗi mùa hè trước đại dịch.

  • He used to speak fluent French, but he hasn't practiced in years.

→ Anh ấy đã từng nói tiếng Pháp lưu loát, nhưng anh ấy đã không luyện tập từ nhiều năm nay.

  • We used to have picnics in the park every Sunday when we were kids.

→ Chúng tôi đã từng đi dã ngoại ở công viên mỗi Chủ Nhật khi chúng tôi còn nhỏ.

2. Cấu trúc used to dạng phủ định 

Công thức

S + didn't (did not) + use to + V-inf 

hoặc

S + use not to + V-inf

Ví dụ:

  • He didn't use to enjoy spicy food, but now he loves it.

→ Anh ấy trước đây không thích ăn đồ cay, nhưng bây giờ anh ấy rất thích.

  • They didn't use to travel abroad frequently, but after winning the lottery, they started exploring different countries.

→ Họ trước đây không thường xuyên đi du lịch nước ngoài, nhưng sau khi trúng số, họ bắt đầu khám phá các quốc gia khác nhau.

  • She used not to eat vegetables when she was a child, but now she enjoys them.

→ Cô ấy trước đây không thích ăn rau khi còn nhỏ, nhưng bây giờ cô ấy lại thích.

  • They used not to believe in ghosts, but after experiencing some unexplained events, they changed their minds.

→ Họ trước đây không tin vào ma quỷ, nhưng sau khi trải qua một số sự kiện không thể giải thích được, họ đã thay đổi quan điểm.

3. Cấu trúc used to dạng nghi vấn

 Công thức

Did + S + use to + V

Ví dụ:

  • Did you use to play the piano when you were younger?

→ Bạn có từng chơi piano khi bạn còn nhỏ không?

  • Did they use to live in this neighborhood before they moved to the city?

→ Họ có từng sống ở khu phố này trước khi họ chuyển đến thành phố không?

  • Did he use to go fishing with his father on weekends?

→ Anh ấy có từng đi câu cá cùng bố vào cuối tuần không?

  • Did she use to study abroad before she got married?

→ Cô ấy có từng đi du học nước ngoài trước khi cô ấy kết hôn không?

Công thức used to trong tiếng Anh

4. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc used to 

Khi sử dụng cấu trúc used to, bạn sẽ cần lưu ý một số điều sau:

4.1. Cấu trúc used to không được sử dụng ở thì hiện tại

Nếu muốn diễn tả thói quen ở hiện tại, bạn có thể sử dụng các từ chỉ tần suất như usually, always, often, never, occasionally,...

Ví dụ

Sai: I used to go swimming every morning.

Đúng: I usually go swimming every morning.

Trong ví dụ trên, "used to" chỉ thích hợp khi nói về quá khứ, trong khi "usually" phản ánh thói quen hiện tại của người nói.

4.2. Chia động từ use đúng ngữ pháp

Có thể bạn sẽ đặt câu hỏi, lúc nào thì dùng “used” và lúc nào dùng “use”? Bởi vì used là dạng quá khứ của động từ use, vậy ta hãy chia động từ theo đúng ngữ pháp trong câu. Ví dụ khi đứng sau các trợ động từ như: did, could, might,... use sẽ được chia dưới dạng nguyên thể là use.

Ví dụ

Did you use your credit card to pay for the groceries? 

→ Bạn có sử dụng thẻ tín dụng để thanh toán tiền mua hàng tạp hóa không?

Ở đây, use được sử dụng sau trợ động từ did, vì vậy chúng ta sử dụng dạng nguyên thể của động từ use.

III. Một số cấu trúc tương tự với cấu trúc used to: be used to và get used to

Bên cạnh cấu trúc used to, trong ngữ pháp còn có một số cấu trúc ngữ pháp khác cũng mang ý nghĩa tương tự, đó là: be used to và get used to. Hãy cùng tìm hiểu về chúng nhé.

Best Studying Illustration download in PNG & Vector format

Cấu trúc tương tự used to

1. Cấu trúc be used to 

Cấu trúc be used to thường được sử dụng để diễn tả thói quen với việc luôn phải làm gì hoặc đã quen với cái gì. Thông thường, khi sử dụng be used to, người nói muốn diễn đạt rằng một hành động hoặc tình huống không còn khó khăn đối với họ nữa do họ đã thực hiện nó quá nhiều lần.

Ví dụ: She is used to waking up early every morning for work.

→ Cô ấy đã quen việc thức dậy sớm mỗi buổi sáng để đi làm.

1.1. Công thức be used to dạng khẳng định

Công thức: S + to be (is, are, am) + used to + N/ Ving

Ví dụ:

  • She is used to living alone in the countryside, so the hustle and bustle of the city was overwhelming when she first moved there.

→ Cô ấy đã quen sống một mình ở nông thôn, vì vậy sự hối hả của thành phố khi cô ấy mới chuyển đến làm cho cô ấy cảm thấy bị choáng ngợp.

  • They are used to working overtime to meet tight deadlines in their industry, but they still find it stressful at times.

→ Họ đã quen làm thêm giờ để đáp ứng các thời hạn gấp gáp trong ngành công nghiệp của họ, nhưng đôi khi họ vẫn cảm thấy căng thẳng.

1.2. Công thức be used to dạng phủ định

Công thức: S + to be (is, are, am) + not used to + N/ Ving

Ví dụ:

  • John is not used to driving in heavy traffic, so he found it stressful during rush hour.

→ John chưa quen lái xe trong lưu lượng giao thông dày đặc, vì vậy anh ấy thấy căng thẳng trong giờ cao điểm.

  • They are not used to the cold weather in this region, coming from a warmer climate, so they bundle up in layers whenever they go out.

→ Họ chưa quen với thời tiết lạnh ở vùng này, họ đến từ một môi trường khí hậu ấm áp, vì vậy họ cần mặc nhiều lớp quần áo mỗi khi ra ngoài.

1.3. Công thức be used to dạng nghi vấn 

Công thức: To be (Is, Are, Am) + S + used to + N/ Ving?

Ví dụ:

  • Are you used to the customs and traditions of this culture yet, or are they still unfamiliar to you?

→ Bạn đã quen với phong tục và truyền thống của nền văn hóa này chưa, hay chúng vẫn còn xa lạ với bạn?

  • Are they used to working remotely, or is it a new experience for them?

→ Họ đã quen với việc làm việc từ xa từ trước chưa hay đó là một trải nghiệm mới với họ?

2. Cấu trúc get used to 

Cấu trúc get used to được sử dụng để diễn tả việc ai đó đang thích nghi hoặc làm quen với một vấn đề hoặc tình huống cụ thể nào đó. Khác với be used to và used to, người nói sử dụng get used to khi muốn nhắc tới việc họ đang cố gắng làm quen với một điều gì đó. 

Lưu ý: từ get trong cấu trúc này được chia như một động từ bình thường (dựa vào chủ ngữ và thì trong câu)

Ví dụ: He is getting used to the new job's demands and schedule.

→ Anh ấy đang làm quen dần với yêu cầu và lịch trình của công việc mới. 

Best Study the guide Illustration download in PNG & Vector format

Cấu trúc get used to trong tiếng Anh

2.1. Công thức get used to dạng khẳng định

Công thức: S + get + used to + N/ Ving

Ví dụ:

  • I am getting used to speaking in public, thanks to regular practice and exposure to various audiences.

→ Tôi đang dần quen việc nói trước công chúng, nhờ vào việc luyện tập đều đặn và tiếp xúc với nhiều đối tượng khán giả khác nhau.

  • She is getting used to living alone in the big city after moving there for college.

→ Cô ấy đang dần quen việc sống một mình ở thành phố lớn sau khi chuyển đến đó để học đại học.

2.2. Công thức get used to dạng phủ định

Công thức: S + do/ does/ did not + get +  used to + N/ Ving

Ví dụ:

  • I do not get used to working late hours, as it disrupts my sleep schedule and affects my health.

→ Tôi không thích nghi với việc làm việc vào giờ khuya vì nó làm gián đoạn lịch trình ngủ của tôi và ảnh hưởng đến sức khỏe của tôi.

  • Sarah does not get used to the long commute to work, as it consumes a lot of her time and energy.

→ Sarah không thể quen với việc đi làm mất thời gian và năng lượng với quãng đường đi làm dài vì nó tiêu tốn rất nhiều thời gian và năng lượng của cô ấy.

2.3. Công thức get used to dạng nghi vấn

Công thức: Do/ Does/ Did + S + get + used to + N/ Ving?

Ví dụ:

  • Do you get used to the rainy weather in this region, or does it still bother you?

→ Bạn đã quen với thời tiết mưa ở vùng này chưa, hay nó vẫn làm phiền bạn?

  • Did they get used to living in a foreign country, or was it a difficult adjustment for them?

→ Họ đã quen sống ở một quốc gia nước ngoài chưa hay việc thích nghi đã rất khó khăn với họ?

IV. Phân biệt ba cấu trúc: Used to, Be Used to và Get Used to

Ba cấu trúc trên tuy có cách sử dụng hoàn toàn khác nhau, tuy nhiên vẫn còn rất nhiều bạn thường xuyên nhầm lẫn giữa ba cấu trúc ngữ pháp này. Tham khảo phần phân biệt sau của STUDY4 để tránh nhầm lẫn chúng nhé. 

Cách phân biệt Used to, Be Used to và Get Used to

1. Loại từ kết hợp trong cấu trúc

Khác biệt đầu tiên nằm ở loại từ theo sau trong cấu trúc. Đối với cấu trúc used to, theo sau nó sẽ là động từ dạng nguyên thể (V-inf). Còn đối với hai cấu trúc be used to và get used to, theo sau chúng sẽ là danh từ hoặc động từ dưới dạng V-ing. 

2. Thì trong câu

Trong khi cấu trúc be used to và get used to có thể được sử dụng ở tất cả các thì, cấu trúc used to chỉ có thể được sử dụng ở thì quá khứ. 

3. Cách dùng của các cấu trúc

  • Used to: Dùng để diễn tả sự việc/ thói quen trong quá khứ và đã không còn trong hiện tại.
  • Be used to: Dùng để diễn tả một sự việc đã diễn ra nhiều lần, người nói đã có kinh nghiệm hoặc đã quen với việc đó. 
  • Get used to: Dùng để diễn tả việc người nói đang dần quen hoặc đang làm quen với một sự vật/ sự việc gì đó. 

 Bảng phân biệt 3 cấu trúc used to, be used to và get used to

 

Used to

Be used to

Get used to 

Loại từ kết hợp

Động từ nguyên thể (V-inf)

Danh từ (N) hoặc động từ dưới dạng V-ing

Danh từ (N) hoặc động từ dưới dạng V-ing

Thì trong câu

Thì quá khứ

Thì hiện tại, quá khứ và tương lai

Thì hiện tại, quá khứ và tương lai

Cách dùng

Diễn tả sự việc/ thói quen trong quá khứ và không còn ở hiện tại. 

Diễn tả sự việc đã diễn ra nhiều lần và người nói đã quen với việc đó. 

Diễn tả việc người nói đang làm quen/ dần quen với một sự việc nào đó. 
 

V. Bài tập sử dụng cấu trúc used to

Bài 1: Hoàn thành câu với dạng đúng của used to và động từ trong dấu ngoặc.

  1. My grandparents _____________ (travel) a lot when they were younger.
  2. Sarah _____________ (play) the piano, but she stopped a few years ago.
  3. _____________ (you / live) in the countryside when you were a child?
  4. That restaurant _____________ (serve) Italian food, but now it serves Chinese cuisine.
  5. We _____________ (have) a dog, but unfortunately, it passed away last year.

Đáp án:

1. used to travel 2. used to play 3. Did you use to live

4. used to serve 5. used to have 

Bài 2: Hoàn thành câu với các cấu trúc Used to, Be used to hoặc Get used to.

  1. She recently moved to a new city, and she's finding it hard to _____________________ (navigate) the public transportation system.
  2. Look at that old photograph. That's where my grandparents _____________________ (spend) their summer vacations every year.
  3. Starting a new job can be challenging. It takes time to _____________________ (the new schedule).
  4. When they were children, they _____________________ (play) in the backyard for hours every day.
  5. Since moving to the countryside, she _____________________ (the quietness) and the slower pace of life.

Đáp án:

1. get used to navigating 2. used to spend

3. get used to the new schedule 4. used to play 5. is used to the quietness

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

Lời kết

Trên đây, STUDY4 đã chia sẻ với bạn công thức, cấu trúc và cách dùng cấu trúc used to rồi đó. Hy vọng sau khi đọc bài viết này, bạn sẽ có thể áp dụng linh hoạt các cấu trúc used to, be used to và get used to khi sử dụng tiếng Anh nhé. 

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hay câu hỏi nào, hãy bình luận bên dưới để STUDY4 giải đáp cho bạn nhé