cách dùng not only but also

Trong hành trình học tiếng Anh, có rất nhiều đơn vị kiến thức và kỹ năng quan trọng bạn cần trau dồi để trở nên thành thạo ngôn ngữ này. Tuy nhiên, các bạn thường chú trọng vào việc rèn luyện kỹ năng như nghe, nói, đọc, viết mà thường quên mất ôn luyện các đơn vị ngữ pháp hay chủ điểm từ vựng, từ đó dẫn đến việc kỹ năng khó cải thiện và nản chí khi học. Bài viết sau đây sẽ đề cập đến một cấu trúc ngữ pháp tuy cơ bản - cấu trúc not only but also - nhưng lại giúp ích rất nhiều trong việc rèn luyện các kỹ năng khác đó. Cùng STUDY4 tìm hiểu nhé!

I. Cấu trúc not only but also 

1. Not only but also là gì? 

Cấu trúc not only but also mang ý nghĩa là “không những… mà còn”. Đây là một dạng cấu trúc ngữ pháp phổ biến trong tiếng Anh, thường được sử dụng để tăng cường sự nhấn mạnh về đặc tính hoặc hành động của một sự vật, sự việc nào đó.

Thông thường, cấu trúc này được sử dụng để kết nối hai từ hoặc cụm từ có cùng tính chất, vị trí và đồng thời nhấn mạnh ý tưởng chung truyền đạt của cả hai vế.

Ví dụ: Not only is John a talented musician, but he is also a skilled painter.

→ John không chỉ là một nhạc sĩ tài năng, mà anh ấy còn là một họa sĩ khéo léo.

2. Cách dùng not only but also

Cấu trúc not only but also có thể được tận dụng để diễn tả ý tưởng trong những trường hợp sau:

2.1. Dùng để liệt kê đặc điểm của sự vật, sự việc 

Ví dụ

  • Not only is she fluent in French, but she also speaks German fluently. 

→ Cô ấy không chỉ nói lưu loát tiếng Pháp mà còn nói tiếng Đức lưu loát.

  • Not only does Peter excel in academics, but he also shines in sports. 

→ Peter không chỉ xuất sắc trong học vấn mà anh ta còn rất giỏi môn thể thao.

2.2. Dùng để thể hiện sự đối lập của hai điều khác nhau

Ví dụ

  • Not only did she ace the exam, but she also received praise from the teacher for her insightful analysis. 

→ Cô ấy không chỉ làm rất tốt trong kỳ thi, mà cô ấy còn nhận được lời khen từ giáo viên về sự phân tích sâu sắc của mình.

  • The restaurant not only serves delicious food, but it also offers a charming atmosphere for diners. 

→ Nhà hàng không chỉ phục vụ đồ ăn ngon mà còn tạo ra một bầu không khí quyến rũ cho các thực khách.

Cấu trúc not only but also trong tiếng Anh

2.3. Dùng để liên kết hai sự việc/ hành động khác nhau nhưng được thực hiện bởi cùng một người

Ví dụ

  • The company not only provides excellent customer service, but it also offers high-quality products. 

→ Công ty không chỉ cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc, mà còn cung cấp các sản phẩm chất lượng cao.

  • Not only did she attend the conference, but she also presented a research paper on her findings. 

→ Cô ấy không chỉ tham dự hội nghị mà còn trình bày một bài nghiên cứu về các kết quả của mình.

2.4. Từ also cũng có thể được sử dụng một mình để bổ sung thêm ý nghĩa vào câu

Ví dụ:

  • She is passionate about photography. Also, she enjoys painting landscapes. 

→ Cô ấy đam mê nhiếp ảnh. Ngoài ra, cô ấy còn thích vẽ phong cảnh.

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

II. Công thức not only but also 

Tùy vào dạng từ muốn nhấn mạnh, cấu trúc not only but also sẽ có những công thức khác nhau. 

1. Cấu trúc not only but also nhấn mạnh danh từ

Công thức:

S + V + not only + N + but also + N

Ví dụ:

  • She not only has a charming personality but also possesses remarkable intelligence.

→ Cô ấy không chỉ có một tính cách cuốn hút mà còn sở hữu trí tuệ đáng kinh ngạc.

  • The team not only demonstrated strong teamwork but also showcased exceptional leadership.

→ Đội không chỉ thể hiện sự làm việc nhóm mạnh mẽ mà còn thể hiện khả năng lãnh đạo xuất sắc.

  • The novel not only explores the complexities of human relationships but also delves into the intricacies of societal norms.

→ Cuốn tiểu thuyết không chỉ khám phá sự phức tạp của mối quan hệ con người mà còn đào sâu vào sự rối ren của các quy tắc xã hội.

  • His presentation not only highlighted the key features of the product but also emphasized its environmental benefits.

→ Bài thuyết trình của anh ấy không chỉ nêu bật các đặc điểm chính của sản phẩm mà còn nhấn mạnh đến lợi ích môi trường của nó.

Công thức not only but also

2. Cấu trúc not only but also nhấn mạnh động từ

Công thức:

S + V + not only + V + but also + V

hoặc

S + not only + V + but also + V 

Ví dụ:

  • She not only sings beautifully but also dances gracefully.

→ Cô ấy không chỉ hát hay mà còn nhảy múa duyên dáng nữa.

  • The chef not only cooks delicious meals but also bakes exquisite desserts.

→ Người đầu bếp không chỉ nấu những bữa ăn ngon mà còn làm ra những món tráng miệng tinh tế.

  • They not only study diligently but also participate actively in extracurricular activities.

→ Họ không chỉ học hành chăm chỉ mà còn tham gia tích cực vào các hoạt động ngoại khóa.

  • The athlete not only runs marathons regularly but also participates in high-intensity training.

→ Vận động viên không chỉ thường xuyên chạy marathon mà còn tham gia huấn luyện cường độ cao.

3. Cấu trúc not only but also nhấn mạnh tính từ

Công thức:

S + V + not only + Adj + but also + Adj 

Ví dụ:

  • She not only is intelligent but also compassionate.

→ Cô ấy không chỉ thông minh mà còn rất giàu lòng trắc ẩn. 

  • The film not only is entertaining but also is thought-provoking.

→ Bộ phim không chỉ giải trí mà còn khơi gợi suy ngẫm.

  • The restaurant is not only elegant but also cozy.

→ Nhà hàng không chỉ sang trọng mà còn ấm cúng.

  • The book not only is informative but also is inspiring.

→ Cuốn sách không chỉ cung cấp thông tin mà còn truyền cảm hứng.

4. Cấu trúc not only but also nhấn mạnh trạng từ

Công thức:

S + V + not only + Adv + but also + Adv 

Ví dụ:

  • The car not only drives smoothly but also handles corners gracefully.

→ Chiếc xe không chỉ chạy mượt mà mà còn cua góc một cách duyên dáng.

  • He not only runs fast but also jumps high.

→ Anh ta không chỉ chạy nhanh mà còn nhảy cao.

  • The dog not only barks loudly but also runs swiftly.

→ Con chó không chỉ sủa to mà còn chạy nhanh.

  • The speaker not only speaks passionately but also delivers speeches eloquently.

→ Người diễn thuyết không chỉ nói một cách hăng hái mà còn trình bày bài nói một cách lưu loát.

Cách dùng not only but also tiếng Anh

5. Cấu trúc not only but also nhấn mạnh giới từ

Công thức:

S + V + not only + Prep + but also + Prep 

Ví dụ:

  • The hotel not only offers rooms with a view of the ocean but also provides access to a private beach.

→ Khách sạn không chỉ cung cấp phòng nhìn ra biển mà còn cung cấp lối vào bãi biển riêng.

  • The company not only invested in new technology for efficiency but also allocated funds for employee training.

→ Công ty không chỉ đầu tư vào công nghệ mới để nâng cao hiệu quả mà còn phân bổ nguồn lực cho đào tạo nhân viên.

  • The museum not only features exhibits from ancient civilizations but also showcases artwork from contemporary artists.

→ Bảo tàng không chỉ trưng bày các hiện vật từ các nền văn minh cổ đại mà còn giới thiệu tác phẩm nghệ thuật từ các nghệ sĩ đương đại.

  • The restaurant not only serves dishes from local cuisine but also includes ingredients sourced from organic farms.

→ Nhà hàng không chỉ phục vụ các món ăn từ ẩm thực địa phương mà còn sử dụng các nguyên liệu từ các trang trại hữu cơ.

6. Cấu trúc not only but also đảo ngữ

6.1. Đảo ngữ với động từ khuyết thiếu

Cấu trúc đảo ngữ của not only but also với động từ khuyết thiếu là một cấu trúc ngữ pháp thông dụng trong tiếng Anh, được sử dụng chủ yếu trong văn viết học thuật để tăng sự phong phú và hấp dẫn cho bài viết. 

Để sử dụng cấu trúc này, bạn cần đảo ngữ với động từ thiếu khuyết lên phía trước chủ ngữ và giữ nguyên vế thứ hai phía sau dấu phẩy. 

Công thức

Not only + Modal verb + S + V, but also 

Ví dụ

  • She can not only speak Spanish fluently but also write beautiful poetry.

→ Not only can she speak Spanish fluently, but she can also write beautiful poetry. (Cô ấy không chỉ nói được tiếng Tây Ban Nha lưu loát mà còn viết thơ hay.)

  • They can not only ski down steep slopes but also climb high mountains.

→ Not only can they ski down steep slopes, but they can also climb high mountains. (Họ không chỉ có thể trượt trên đường dốc dựng đứng mà còn leo được cả núi cao.)

  • The team not only won the championship but also set a new record.

→ Not only did the team win the championship, but they also set a new record. (Đội không chỉ giành chức vô địch mà còn thiết lập kỷ lục mới.)

Lưu ý: Trong cấu trúc này, bạn có thể giữ nguyên “but also” hoặc dùng mỗi “but”, cả hai cách đều đúng. 

6.2. Đảo ngữ với động từ to be

Công thức

Not only + to be + S + V, but also 

Ví dụ

  • She was not only a dedicated employee but also a supportive colleague.

→ Not only was she a dedicated employee, but she was also a supportive colleague. (Cô ấy không chỉ là một nhân viên chăm chỉ mà còn là một đồng nghiệp nhiệt tình.)

  • They are not only passionate about environmental issues but also actively involved in conservation projects.

→ Not only are they passionate about environmental issues, but they are also actively involved in conservation projects. (Họ không chỉ đam mê với vấn đề môi trường mà còn tích cực tham gia các dự án bảo tồn.)

  • The accommodations were comfortable and conveniently located.

→ Not only were the accommodations comfortable, but they were also conveniently located. (Nơi ở đó không chỉ thoải mái mà còn được đặt ở vị trí thuận tiện.)

6.3. Đảo ngữ với động từ thường

Công thức

Not only + trợ động từ + S + V + but also + V

Ví dụ

  • They not only enjoy watching movies together but also discuss them in detail afterward.

→ Not only do they enjoy watching movies together but also discuss them in detail afterward. (Họ không chỉ thích xem phim cùng nhau mà còn thảo luận chi tiết sau đó.)

  • They not only enjoy hiking in the mountains but also explore underwater caves.

→ Not only do they enjoy hiking in the mountains but also explore underwater caves. (Họ không chỉ thích leo núi mà còn khám phá hang động dưới nước.)

  • She not only works as a nurse at the hospital but also volunteers at a local charity.

→ Not only does she work as a nurse at the hospital but also volunteers at a local charity. (Cô ấy không chỉ làm việc như một y tá tại bệnh viện mà còn làm tình nguyện viên tại một tổ chức từ thiện địa phương.)

III. Các cấu trúc tương tự not only but also 

Trong ngữ pháp tiếng Anh, vẫn có một số cách nói khác của not only but also mà ta có thể cùng sử dụng linh hoạt trong bài viết. 

1. Cấu trúc as well as

Cấu trúc as well as mang ý nghĩa "vừa...vừa...", "cũng như", "không chỉ... mà còn...". Tương tự như cấu trúc not only but also, các thành phần trong hai vế của cấu trúc này cũng bắt buộc phải tương đương với nhau (cùng là tính từ, danh từ hoặc động từ,...).

Công thức

S + V + N/ Adv/ Adj + as well as + N/ Adv/ Adj

hoặc

S + V + as well as + V

Ví dụ

  • He enjoys playing various sports, as well as reading books in his free time. 

→ Anh ấy thích chơi nhiều môn thể thao, cũng như đọc sách trong thời gian rảnh rỗi.

  • John cooks delicious meals, as well as bakes mouthwatering desserts. 

→ John nấu những bữa ăn ngon, cũng như làm những món tráng miệng hấp dẫn.

  • Mai is intelligent, as well as creative in her approach to problem-solving. 

→ Mai rất thông minh, cũng như sáng tạo trong cách tiếp cận giải quyết vấn đề.

2. Cấu trúc both and 

Cấu trúc này cũng mang ý nghĩa tương tự - “vừa…vừa…”. Tuy nhiên, both chỉ kết hợp với and, không kết hợp được với as well as. 

Công thức

Both + N1 + and + N2 + V (chia ở số nhiều)

hoặc

S + V + both + N/ Adj + and + N/ Adj

Ví dụ

  • Both students and teachers play important roles in the education system.

→ Cả học sinh và giáo viên đều đóng vai trò quan trọng trong hệ thống giáo dục.

  • She is both intelligent and hardworking.

→ Cô ấy vừa thông minh vừa chăm chỉ.

  • The cake is both delicious and beautifully decorated.

→ Bánh ngọt vừa ngon vừa được trang trí đẹp mắt.

Một số cách nói khác của not only but also

IV. Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc not only but also 

1. Trong câu cần sử dụng cùng loại từ

Bạn cần lưu ý, phải đảm bảo rằng hai thành phần trong câu phải thuộc cùng một loại từ. 

Ví dụ:

  • She is both a good dancer and singing. (Cô ấy vừa là vũ công giỏi và hát.) 

Sai. Giải thích: Trong trường hợp trên, "a good dancer" là một danh từ, trong khi "singing" là một động từ. Hai thành phần này không cùng loại từ, vì vậy đây là một câu sai. 

  • She is both a good dancer and a talented singer. (Cô ấy vừa là vũ công giỏi và ca sĩ tài năng.)

Đúng. Giải thích: Trong trường hợp trên, cả "a good dancer" và "a talented singer" đều là danh từ, do đó đây là một câu đúng.

2. Sử dụng từ vựng không phù hợp ngữ cảnh trong câu

Một lưu ý quan trọng khác là bạn cần đảm bảo rằng từ vựng được sử dụng phải phù hợp với ngữ cảnh của cả hai vế cấu trúc not only...but also. Sử dụng từ vựng không phù hợp với ngữ cảnh là một lỗi thường gặp khi sử dụng cấu trúc này. 

Ví dụ:

  • Peter not only reads books but also the bicycle. (Peter không những đọc sách mà còn chiếc xe đạp.) 

Sai. Giải thích: Trong câu này, động từ "reads" ở phía trước cụm not only chỉ phù hợp với "books" mà không thích hợp với "the bicycle". Người ta không thể "đọc" chiếc xe đạp được. 

  • Peter not only reads books but also writes poetry. (Peter không chỉ đọc sách mà còn viết thơ.)

Đúng

V. Bài tập sử dụng cấu trúc not only but also 

Nối hai câu đơn dưới đây thành một câu phức sử dụng cấu trúc not only but also:

  1. She enjoys reading novels. She enjoys watching movies.
  2. He speaks fluent Spanish. He speaks fluent French.
  3. They love playing soccer. They love playing basketball.
  4. She enjoys hiking in the mountains. She enjoys swimming in the sea.
  5. He likes to cook Italian dishes. He likes to bake pastries.
  6. They traveled to Paris last summer. They traveled to Rome last summer.
  7. She studies economics at university. She studies politics at university.
  8. He enjoys listening to classical music. He enjoys listening to jazz.
  9. They prefer to drink tea in the morning. They prefer to drink coffee in the evening.
  10. She enjoys jogging in the park. She enjoys cycling along the river.

Đáp án:

  1. She enjoys not only reading novels but also watching movies.
  2. He speaks not only fluent Spanish but also fluent French.
  3. They love not only playing soccer but also playing basketball.
  4. She enjoys not only hiking in the mountains but also swimming in the sea.
  5. He likes to cook not only Italian dishes but also bake pastries.
  6. They traveled not only to Paris last summer but also to Rome.
  7. She studies not only economics at university but also politics.
  8. He enjoys listening not only to classical music but also to jazz.
  9. They prefer to drink not only tea in the morning but also coffee in the evening.
  10. She enjoys not only jogging in the park but also cycling along the river.

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

Lời kết

Trên đây, STUDY4 đã chia sẻ với bạn công thức, cấu trúc và cách dùng cấu trúc not only but also rồi đó. Hy vọng sau khi đọc bài viết này, bạn sẽ có thể áp dụng linh hoạt cấu trúc này và đạt điểm cao trong nhiều bài viết học thuật của bạn nhé. 

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hay câu hỏi nào, hãy bình luận bên dưới để STUDY4 giải đáp cho bạn nhé!