Cách dùng Thì Tương lai Hoàn thành (Future Perfect Tense)

Cụm từ "thì Tương lai Hoàn thành" không còn xa lạ với nhiều người học tiếng Anh. Thì Tương lai Hoàn thành là một khái niệm ngữ pháp phổ biến, xuất hiện đặc biệt nhiều trong văn bản học thuật tiếng Anh và cả trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, nhiều người vẫn gặp khó khăn khi áp dụng thì này. Để giúp các bạn học tiếng Anh một cách dễ dàng và thuận tiện hơn, STUDY4 đã tổng hợp toàn bộ kiến thức liên quan đến thì Tương lai Hoàn thành trong bài viết dưới đây.

I. Thì là gì? Thì Tương lai Hoàn thành là gì? 

Trong tiếng Anh, ta có 12 thì cơ bản, bao gồm 3 mốc chính: Quá khứ, Hiện tại và Tương lai. Trong mỗi mốc lại gồm 4 dạng: Đơn, Tiếp diễn, Hoàn thành và Hoàn thành Tiếp diễn.

Xem thêm: Các thì trong tiếng Anh - Công thức và dấu hiệu nhận biết 12 thì tiếng Anh 

Thì Tương lai Hoàn thành (Future Perfect) được sử dụng để diễn tả những hành động hoặc sự việc sẽ xảy ra và sẽ hoàn thành trước một điểm cụ thể trong tương lai.

Công thức thì Tương lai Hoàn thành:

  • Khẳng định: S + will + have + V3/ed + O

→ She will have finished her project by the end of the week. (Cô ấy sẽ hoàn thành dự án của mình vào cuối tuần.)

→ They will have built a new playground for the children by the end of the month. (Họ sẽ xây dựng một sân chơi mới cho trẻ em vào cuối tháng.)

  • Phủ định: S + will not + have + V3/ed + O

→ They will not have visited the museum before it closes. (Họ sẽ chưa kịp thăm bảo tàng trước khi nó đóng cửa.)

→ The construction workers will not have completed the bridge by the scheduled date. (Các công nhân xây dựng sẽ không hoàn thành cây cầu trước ngày dự kiến.)

Thì Tương lai Hoàn thành là gì?

Thì Tương lai Hoàn thành là gì?

  • Câu hỏi Yes/ No: Will + S + have + V3/ed + O?

→ Will you have completed the assignment by tomorrow? (Bạn sẽ hoàn thành xong bài tập vào ngày mai chứ?)

→ Will they have painted the house before the guests arrive? (Liệu họ có sơn xong ngôi nhà trước khi khách đến không?)

  • Câu hỏi Wh-question: Wh- + will + S + have + V3/ed + O?

→ What will they have achieved by the time we meet next month? (Họ sẽ đạt được điều gì vào lúc chúng ta gặp nhau tháng sau?)

→ Where will you have traveled by the time you turn 30? (Bạn sẽ đi những đâu trước khi bạn tròn 30 tuổi?)

II. Cách dùng thì Tương lai Hoàn thành (Future Perfect)

Thì Tương lai Hoàn thành có tổng cộng 3 cách dùng chính. Một lưu ý nhỏ rằng bạn hãy học thuộc lòng cả 3 cách dùng này để có thể sử dụng thì Tương lai Hoàn thành một cách thành thạo nhất!

1. Diễn tả một hành động hay sự việc diễn ra và hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai

Ví dụ:

  • By the time the astronauts land on Mars, scientists will have studied the planet for decades.

→ Trước khi những phi hành gia đặt chân lên sao Hỏa, các nhà khoa học sẽ nghiên cứu hành tinh này suốt vài thập kỷ.

  • By the end of the semester, students will have completed all the required coursework.

→ Vào cuối kỳ học, sinh viên sẽ hoàn thành tất cả các khóa học yêu cầu.

  • By the time the new technology is released, engineers will have worked on it tirelessly for years.

→ Trước khi công nghệ mới được ra mắt, các kỹ sư sẽ nghiên cứu về nó không ngừng trong suốt nhiều năm.

  • By the deadline, the research team will have gathered extensive data for the project.

→ Trước thời hạn, nhóm nghiên cứu sẽ thu thập đủ dữ liệu thêm cho dự án.

 Khi nào sử dụng thì Tương lai Hoàn thành?

Khi nào sử dụng thì Tương lai Hoàn thành?

2. Diễn tả một hành động đang xảy ra và kéo dài tới một thời điểm hoặc một hành động khác trong tương lai, với sự nhấn mạnh chủ yếu vào khoảng thời gian mà hành động đang diễn ra

Ví dụ:

  • By the time we arrive at the party next week, they will have decorated the venue with beautiful lights and flowers.

→ Đến khi chúng tôi đến buổi tiệc tuần sau, họ sẽ trang trí địa điểm bằng đèn và hoa đẹp.

  • In a month, she will have completed her online course and earned a certificate in digital marketing.

→ Trong một tháng, cô ấy sẽ hoàn thành khóa học trực tuyến và đạt được chứng chỉ về tiếp thị số.

  • By the time the weekend arrives, we will have been exploring the new city for three days.

→ Khi đến cuối tuần, chúng tôi sẽ thăm thú thành phố mới trong ba ngày.

  • After ten years of hard work, they will have built a successful business and achieved their entrepreneurial goals.

Sau mười năm làm việc chăm chỉ, họ sẽ xây dựng một doanh nghiệp thành công và đạt được mục tiêu khởi nghiệp của họ.

3. Diễn tả một hành động đã xảy ra nhiều lần trước khi một hành động khác diễn ra

Ví dụ:

  • By the time they finish the project, we will have already completed several similar assignments.

→ Khi họ hoàn thành dự án, chúng tôi cũng sẽ hoàn thành một số nhiệm vụ tương tự.

  • Before the concert starts, the band will have played their greatest hits multiple times.

→ Trước khi buổi hòa nhạc bắt đầu, ban nhạc sẽ chơi những bản hit xuất sắc của họ nhiều lần.

  • After the students graduate, the school will have produced successful professionals over the years.

→ Sau khi sinh viên tốt nghiệp, ngôi trường sẽ tạo ra những chuyên gia thành công qua nhiều năm.

  • When they arrive at the resort, many tourists will have visited the famous landmarks in the area.

→ Khi họ đến khu nghỉ dưỡng, nhiều du khách sẽ thăm thú những địa điểm nổi tiếng trong khu vực.

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

III. Dấu hiệu nhận biết thì Tương lai Hoàn thành (Future Perfect)

1. Nhìn vào động từ trong câu

Nếu động từ trong câu có dạng: will + have + V3/ed → Câu đó sử dụng thì Tương lai Hoàn thành. 

2. Nhìn vào cụm từ trong câu

2.1. By + mốc thời gian cụ thể trong tương lai

Ví dụ:

  • They will have finished the construction project by the end of next month.

→ Họ sẽ hoàn thành dự án xây dựng vào cuối tháng sau.

  • We will have celebrated our 25th wedding anniversary by the time summer arrives.

→ Chúng tôi sẽ kỷ niệm ngày cưới lần thứ 25 vào lúc mùa hè đến.

  • By the next election, they will have implemented several key policies to address environmental issues.

→ Trước cuộc bầu cử tới, họ sẽ đã triển khai một số chính sách quan trọng để giải quyết vấn đề môi trường.

Dấu hiệu nhận biết thì Tương lai Hoàn thành

2.2. By the time: xuất hiện ở đầu câu

Ví dụ:

  • By the time the movie premieres, the actors will have finished filming all the scenes.

→ Trước khi bộ phim ra mắt, các diễn viên sẽ hoàn thành quay tất cả các cảnh.

  • By the time the new semester starts, the students will have received their course schedules.

→ Trước khi học kỳ mới bắt đầu, sinh viên sẽ nhận được lịch học của họ.

  • By the time the exhibition opens, the artists will have completed their masterpieces.

→ Trước khi triển lãm mở cửa, các nghệ sĩ sẽ hoàn thành các tác phẩm xuất sắc của họ.

2.3. By the end of + khoảng thời gian trong tương lai

Ví dụ:

  • By the end of next week, she will have completed all her assignments for the semester.

→ Vào cuối tuần sau, cô ấy sẽ hoàn thành tất cả bài tập cho kỳ học.

  • By the end of the month, the team will have launched the new product in the market.

→ Vào cuối tháng, đội ngũ sẽ giới thiệu sản phẩm mới trên thị trường.

  • By the end of the summer, we will have traveled to three different countries.

→ Vào cuối mùa hè, chúng tôi sẽ đi du lịch đến ba quốc gia khác nhau.

2.4. Before + thời gian trong tương lai

Ví dụ:

  • Before the conference begins, the attendees will have received the agenda and relevant materials.

→ Trước khi hội nghị bắt đầu, người tham dự sẽ nhận được chương trình nghị sự và các tài liệu liên quan.

  • Before the party starts, they will have decorated the venue with colorful balloons and banners.

→ Trước khi bữa tiệc bắt đầu, họ sẽ trang trí địa điểm với những quả bóng và bảng hiệu rực rỡ.

  • Before the summer vacation ends, the students will have completed their assigned summer projects.

→ Trước khi kỳ nghỉ hè kết thúc, học sinh sẽ hoàn thành các dự án trong hè đã được giao.

thì tương lai hoàn thành Future Continuous dùng khi nào

Future Continuous dùng khi nào?

2.5. Khoảng thời gian trong tương lai + from now

Ví dụ:

  • Six weeks from now, they will have completed the construction of the new office building.

→ Sáu tuần nữa tính từ giờ, họ sẽ hoàn thành việc xây dựng tòa nhà văn phòng mới.

  • Eight weeks from now, the research team will have published their findings in a scientific journal.

→ Tám tuần nữa tính từ giờ, nhóm nghiên cứu sẽ công bố kết quả nghiên cứu của họ trên một tạp chí khoa học.

  • Ten months from now, he will have traveled to five different countries for business meetings.

→ Mười tháng nữa tính từ giờ, anh ấy sẽ đi công tác đến năm quốc gia khác nhau cho cuộc họp kinh doanh.

IV. Bài tập thì Tương lai Hoàn thành (Future Perfect)

Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc:

  1. By the time we reach there, the concert (begin) ________.
  2. She (study) ________ the lesson before the teacher's lecture.
  3. I believe she (submit) ________ the report by next Friday.
  4. The show (end) ________ by the time our guests arrive.
  5. They (complete) ________ the training program by the end of the month.
  6. I (not finish) ________ my assignment before the class starts.
  7. We (receive) ________ the package before lunchtime.
  8. By the time he celebrates his birthday, he (visit) ________ many famous landmarks.
  9. She will not leave as she (say)  ________ her goodbyes.
  10. The bus (depart) ________ by the time we arrive at the station.
  11. By this time tomorrow, the repairmen (fix) ________ the broken appliance.
  12. I'll give you a call after I (complete) ________ my chores.
  13. She (not cook) ________ because she will have already eaten.
  14. By the end of the month, they (accomplish) ________ their sales targets.
  15. They (possibly, depart) ________ by the time we get there.

Đáp án:

1. will have begun 2. will have studied 3. will have submitted

4. will have ended 5.  will have completed 6. will not have finished

7. will have received 8. will have visited 9. will have already said

10. will have departed 11. will have fixed 12. have completed

13. will have already eaten 14. will have accomplished 15. will possibly have departed

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

Lời kết

Trên đây, STUDY4 đã chia sẻ cho bạn tất tần tật về công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết của thì Tương lai Hoàn thành (Future Perfect Tense) cùng với bài tập thì Tương lai Hoàn thành để hỗ trợ bạn trong quá trình ôn luyện rồi đó. 

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hay câu hỏi nào, hãy bình luận bên dưới để STUDY4 giải đáp cho bạn nhé!