cách dùng thì quá khứ tiếp diễn Past Continuous Tense là gì

Chắc hẳn cụm từ “Quá khứ Tiếp diễn” đã không còn quá xa lạ đối với các bạn học tiếng Anh. Thì Quá khứ Tiếp diễn là một đơn vị kiến thức ngữ pháp tương đối quen thuộc, xuất hiện nhiều trong các bài viết tiếng Anh học thuật và cả trong giao tiếp hàng ngày. Vậy nhưng, vẫn còn rất nhiều bạn gặp khó khăn trong quá trình sử dụng thì này. Để giúp bạn học tiếng Anh dễ dàng và thuận tiện hơn, STUDY4 sẽ tổng hợp tất tần tật kiến thức về thì Quá khứ tiếp diễn tại bài viết sau nhé.

I. Thì là gì? Thì Quá khứ Tiếp diễn là gì? 

Trong tiếng Anh, ta có 12 thì cơ bản, bao gồm 3 mốc chính: Quá khứ, Hiện tại và Tương lai. Trong mỗi mốc lại gồm 4 dạng: Đơn, Tiếp diễn, Hoàn thành và Hoàn thành tiếp diễn. 

Xem thêm: Các thì trong tiếng Anh - Công thức và dấu hiệu nhận biết 12 thì tiếng Anh

Thì Quá khứ Tiếp diễn (Past Continuous) được dùng để diễn tả các sự kiện hoặc hành động diễn ra liên tục xung quanh một thời điểm nhất định trong quá khứ.

Công thức thì Quá khứ Tiếp diễn:

  • Khẳng định: S + was/ were + V-ing + O

→ We were studying together for the exam yesterday. (Chúng tôi đang học cùng nhau cho kì thi ngày hôm qua.)

  • Phủ định: S + was/ were + not + V-ing + O

→ He was not working on the project last week. (Anh ấy không đang làm việc cho dự án tuần trước.)

  • Câu hỏi Yes/ No: Was/ were + S + V-ing + O?

→ Was she cooking dinner when you arrived? (Cô ấy có đang nấu bữa tối khi bạn đến không?)

  • Câu hỏi Wh-question: Wh- + was/ were + S + V-ing + O?

→ Why were you laughing when I entered the room? (Tại sao bạn đang cười khi tôi bước vào phòng?)

II. Cách dùng thì Quá khứ Tiếp diễn (Past Continuous)

Thì Quá khứ Tiếp diễn có tổng cộng 4 cách dùng. Bạn nên lưu ý học thuộc lòng tất cả các cách dùng đó để có thể sử dụng thì này một cách thành thạo nhất nhé. 

Khi nào sử dụng thì Quá khứ Tiếp diễn 

Khi nào sử dụng thì Quá khứ Tiếp diễn 

1. Diễn tả một sự kiện hoặc hành động đang diễn ra tại một thời điểm nhất định trong quá khứ, có mốc thời gian xác định

Ví dụ:

  • While we were having dinner last night, the power suddenly went out.

→ Trong khi chúng tôi đang ăn tối tối qua, nhà đột nhiên mất điện.

  • She was reading a book when the earthquake occurred.

→ Cô ấy đang đọc một cuốn sách khi động đất xảy ra.

  • As I was walking to the bus stop, I met an old friend.

→ Khi tôi đang đi bộ đến bến xe buýt, tôi gặp một người bạn cũ.

  • While they were exploring the ancient ruins, it started raining heavily.

→ Trong khi họ đang khám phá những di tích cổ, trời bắt đầu mưa to.

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

2. Diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ thì bị một hành động chen vào hoặc cắt ngang

Ví dụ:

  • I was studying for my exam when my friend called and invited me to a party.

→ Tôi đang học cho kì thi khi bạn gọi và mời tôi đến một bữa tiệc.

  • They were playing a board game when the neighbors suddenly knocked on the door.

→ Họ đang chơi một trò chơi cờ bàn khi người hàng xóm đột nhiên gõ cửa.

  • As she was jogging in the park, it started raining unexpectedly.

Khi cô ấy đang chạy bộ trong công viên, trời bắt đầu mưa một cách bất ngờ.

  • While they were setting up the tent, a group of birds flew overhead.

Trong khi họ đang dựng lều, một đàn chim bay ngang qua.

Thì Quá khứ Tiếp diễn (Past Continuous) 

Thì Quá khứ Tiếp diễn (Past Continuous) 

3. Diễn tả hai hành động diễn ra cùng lúc tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ

Ví dụ:

  • While she was reading a book, her brother was playing the piano in the next room.

Trong khi cô ấy đang đọc một cuốn sách, em trai cô ấy đang chơi piano ở phòng bên cạnh.

  • As they were hiking up the mountain, the sun was setting in the horizon.

Khi họ đang leo núi, mặt trời đang lặn xuống chân trời.

  • While he was fixing the car engine, his friend was handing him the necessary tools.

Trong khi anh ấy đang sửa động cơ ô tô, người bạn của anh ấy đang đưa cho anh ấy những công cụ cần thiết.

  • As the children were playing in the garden, their parents were preparing a barbecue.

Khi lũ trẻ con đang chơi trong vườn, bố mẹ của chúng đang chuẩn bị một buổi nướng barbecue.

4. Diễn tả một hành động đã lặp đi lặp lại trong quá khứ và tạo ra sự phiền phức cho người khác

Ví dụ:

  • While they were living next door, their noisy parties were disturbing the entire neighborhood.

→ Trong thời gian họ sống kế bên, các bữa tiệc ồn ào của họ đã làm phiền cả khu phố.

  • As he was practicing the drums every evening, the constant noise was irritating his roommates.

→ Khi anh ấy đang luyện tập trống mỗi tối, âm thanh liên tục đã làm phiền đến người bạn cùng phòng.

  • While the construction work was ongoing, the loud machinery was bothering the nearby offices.

→ Trong thời gian công trình đang diễn ra, máy móc ồn ào đã làm phiền đến các văn phòng gần đó.

  • As they were repeatedly playing loud music, their neighbors were becoming increasingly annoyed.

→ Khi họ liên tục phát nhạc to, hàng xóm của họ đã ngày càng trở nên khó chịu.

III. Dấu hiệu nhận biết thì Quá khứ Tiếp diễn (Past Continuous)

1. Nhìn vào động từ trong câu

Nếu động từ trong câu có dạng: was/ were + V-ing → Câu đó sử dụng thì Quá khứ Tiếp diễn. 

Dấu hiệu nhận biết thì Quá khứ Tiếp diễn 

Dấu hiệu nhận biết thì Quá khứ Tiếp diễn 

2. Nhìn vào các trạng từ

2.1. At + giờ + thời gian (quá khứ)

Ví dụ:

  • At 8 p.m. last Saturday, while my friends were enjoying a concert, I was sitting at home, reading a novel.

→ Vào lúc 8 giờ tối thứ Bảy tuần trước, trong khi bạn bè tôi đang thưởng thức một buổi hòa nhạc, tôi đang ngồi ở nhà đọc một cuốn tiểu thuyết.

  • At 2 o'clock in the morning, as the storm was raging outside, we were gathered around the fireplace, telling stories.

→ Vào lúc 2 giờ sáng, khi cơn bão thổi gió mạnh bên ngoài, chúng tôi đang ngồi quanh lò sưởi để kể chuyện.

  • At 6 p.m. last Friday, she was attending a business meeting, while I was stuck in traffic on my way home.

→ Vào lúc 6 giờ tối thứ Sáu tuần trước, cô ấy đang tham gia một cuộc họp kinh doanh, trong khi tôi đang bị tắc đường khi đi trên đường về nhà.

2.2. At this time + thời gian (quá khứ)

Ví dụ:

  • At this time last year, she was traveling through Europe, exploring new cultures and trying different cuisines.

→ Vào thời điểm này năm ngoái, cô ấy đang đi du lịch châu Âu, khám phá những nền văn hóa mới và thử nhiều loại ẩm thực khác nhau.

  • At this time in 1995, my parents were celebrating their 25th wedding anniversary with a grand party.

→ Vào thời điểm này năm 1995, bố mẹ tôi đang tổ chức một bữa tiệc lớn để kỷ niệm 25 năm ngày cưới.

  • At this time yesterday, the children were playing in the backyard while the adults were preparing a barbecue.

→ Vào thời điểm này ngày hôm qua, các em nhỏ đang chơi trong sân sau trong khi người lớn đang chuẩn bị một buổi nướng ngoài trời.

2.3. In + năm (quá khứ)

Ví dụ:

  • In 2010, while I was studying abroad, my family was eagerly awaiting my return for the holidays.

→ Năm 2010, trong khi tôi đang học ở nước ngoài, gia đình tôi đang háo hức chờ đợi sự trở về của tôi vào dịp lễ.

  • In the summer of 1998, we were camping in the mountains, enjoying the fresh air and breathtaking scenery.

→ Trong mùa hè năm 1998, chúng tôi đang cắm trại trong núi, tận hưởng không khí trong lành và khung cảnh đẹp ngoạn mục.

  • In 2005, while the city was hosting a major event, the streets were filled with enthusiastic crowds and colorful decorations.

→ Năm 2005, trong khi thành phố đang tổ chức một sự kiện lớn, các con đường đều tràn ngập đám đông hăng hái và trang trí sặc sỡ.

2.4. In the past

  • In the past, during the winter months, the entire community was coming together for festive celebrations and shared meals.

→ Trong quá khứ, trong những tháng mùa đông, toàn bộ cộng đồng tụ tập lại để tổ chức nhiều lễ hội và chia sẻ bữa ăn.

  • In the past, before the era of smartphones, people were relying on traditional means of communication, such as letters and landline phones.

→ Trong quá khứ, trước thời đại smartphone, mọi người phải sử dụng các phương tiện truyền thông truyền thống như thư tín và điện thoại cố định.

  • In the past, he was constantly searching for ways to improve his skills, attending workshops and seeking guidance from mentors.

→ Trong quá khứ, anh ta luôn tìm kiếm cách để cải thiện kỹ năng của mình, tham gia các buổi hội thảo và tìm kiếm sự hướng dẫn từ các người đi trước.

IV. Bài tập thì Quá khứ Tiếp diễn (Past Continuous)

Chia dạng quá khứ tiếp diễn cho động từ trong ngoặc:

  1. I (read) ________ a book at 6 PM.
  2. You (cook) ________ dinner when I came back home.
  3. What you (watch) ________ while I was cooking dinner?
  4. Peter (sleep) ________ during his first class.
  5. We (sing) ________ when the teacher stepped into the class.
  6. June (not join) ________ the party last Sunday.
  7. Sarah (leave) ________ her office when she received the message from her father.
  8. What Mark (read) ________ when her parents arrived?
  9. It (snow) ________ when I left my office.
  10. I (paint) ________ my room all day yesterday.
  11. Rosie (bake) ________ a cake for hours.
  12. My neighbors (chat) ________ while their daughters (play)________ .
  13. When Alice (clean) ________ the house, her mother (bake)________  cookies.
  14. Her sister (practice) ________ her dance routine all the time.
  15. As a 5 year-old kid, I always (explore) ________ in our garden with my dog.

Đáp án:

1. was reading 2. were cooking 3. were you watching

4. was sleeping 5. were singing 6. was not joining

7. was leaving 8. was Mark reading 9. was snowing

10. was painting 11. was baking 12. were chatting, were playing

13. was cleaning, was baking 14. was practicing 15. was always exploring

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

Lời kết

Trên đây, STUDY4 đã chia sẻ cho bạn tất tần tật về công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết thì Quá khứ Tiếp diễn (Past Continuous Tense) cùng với bài tập thì Quá khứ Tiếp diễn để hỗ trợ bạn trong quá trình ôn luyện rồi đó.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hay câu hỏi nào, hãy bình luận bên dưới để STUDY4 giải đáp cho bạn nhé!