công thức thì quá khứ đơn past simple

Thì Quá khứ Đơn (Past Simple) là một trong những kiến thức ngữ pháp đầu tiên mà người học tiếng Anh thường được học, phổ biến nhất là trong thời gian cấp 2 hoặc cấp 3. Tuy nhiên, để có thể sử dụng thì này một cách thành thạo thì lại không phải là điều dễ dàng. Để giúp bạn học tiếng Anh dễ dàng hơn, STUDY4 đã tổng hợp những kiến thức mà bạn cần biết để nắm vững cách sử dụng thì quá khứ đơn trong bài viết dưới đây.

I. Thì là gì? Thì Quá khứ Đơn là gì? 

Trong tiếng Anh, ta có 12 thì cơ bản, bao gồm 3 mốc chính: Quá khứ, Hiện tại và Tương lai. Trong mỗi mốc lại gồm 4 dạng: Đơn, Tiếp diễn, Hoàn thành và Hoàn thành tiếp diễn. 

Xem thêm: Các thì trong tiếng Anh - Công thức và dấu hiệu nhận biết 12 thì tiếng Anh

Thì Quá khứ Đơn (Past Simple) thường được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện đã bắt đầu, diễn ra và kết thúc trong quá khứ. Thông thường, trong câu dùng thì quá khứ đơn sẽ có một mốc thời gian cụ thể.

thì quá khứ đơn là gì

Thì Quá khứ Đơn là gì?

1. Công thức thì Quá khứ đơn

1.1. Đối với động từ thường

  • Khẳng định: S + V2/ed + O

→ She watched a movie yesterday. (Cô ấy đã xem một bộ phim ngày hôm qua.)

  • Phủ định: S + did not + V-inf

→ They did not play soccer in the park last weekend. (Họ không chơi bóng đá ở công viên cuối tuần trước.)

  • Câu hỏi Yes/ No: Did + S + V-inf?

→ Did she visit her grandparents last summer? (Cô ấy có thăm ông bà vào mùa hè năm ngoái không?)

  • Câu hỏi Wh-question: Wh- + did + S + V-inf?

→ Where did James go last summer? (James đã đi đâu vào mùa hè năm ngoái?)

1.2. Đối với động từ to be

  • Khẳng định: S + was/ were + O

→ They were happy about the news. (Họ rất vui mừng khi nghe tin tức.)

  • Phủ định: S + was/ were + not + O

→ Mary was not surprised by the outcome. (Mary đã không bất ngờ về kết quả.)

  • Câu hỏi Yes/ No: Was/ were + S + O?

→ Were they late for the meeting? (Họ có đến cuộc họp muộn không?)

  • Câu hỏi Wh-question: Wh- + was/ were + S + O?

→ What were those people discussing in the conference room? (Những người đó đang thảo luận về điều gì trong phòng họp?)

2. Cách chia động từ thì Quá khứ Đơn

  • Động từ tận cùng là "e" →  thêm "d".

Ví dụ: create – created/ close – closed

  • Động từ có một âm tiết, tận cùng là một phụ âm, trước phụ âm là một nguyên âm →  nhân đôi phụ âm cuối và thêm "ed".

Ví dụ: plan – planned/ shop – shopped

→ Ngoại lệ một số từ không áp dụng quy tắc trên: commit, travel, prefer

  • Động từ tận cùng là "y"

Nếu trước "y" là một nguyên âm (a, e, i, o, u), ta cộng thêm "ed".

Ví dụ: play – played/ stay – stayed

Nếu trước "y" là phụ âm, ta đổi "y" thành "i” và thêm “ed".

Ví dụ: study – studied/ cry – cried

Ngoài ra, bạn cũng nên tham khảo bảng động từ bất quy tắc để có thể thực hành chia thì Quá khứ Đơn một cách thuần thục nhất nhé.  

Tham khảo: Một số động từ bất quy tắc phổ biến

Động từ nguyên thể

(V1)

Quá khứ phân từ 2

(V2)

Quá khứ phân từ 3

(V3)

Be

was/ were

been

Begin

began

Begun

Blow

Blew

Blown

Break

broke

broken

Choose

chose

chosen

Do

did

done

Drink

drank

drunk

Drive

drove

driven

Eat

ate

eaten

Fall

fell

fallen

Fly

flew

flown

Forbid

forbade

forbidden

Forget

forgot

forgotten

Forgive

forgave

forgiven

Grow

grew

grown

Hide

hid

hidden

Know

knew

known

Lie

lay

lain

Ride

rode

ridden

Ring

rang

rung

Rise

rose

risen

Shake

shook

shaken

Sing

sang

sung 

Speak

spoke

spoken

Spring 

sprang 

sprung

Steal

stole

stolen

Swim

swam

swum

Take

took

taken

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

II. Cách dùng thì Quá khứ Đơn (Past Simple) 

Thì Quá khứ Đơn có 4 cách dùng chính. Nếu muốn sử dụng thành thạo thì này, bạn nên học thuộc lòng tất cả các cách dùng của thì này để có thể cách áp dụng chúng thành thạo. 

1. Diễn tả hành động bắt đầu, xảy ra và đã kết thúc trong quá khứ, thường gắn với một mốc thời gian cụ thể

Ví dụ:

  • As the clock struck midnight, they exchanged New Year's greetings and celebrated the beginning of a new year.

→ Khi đồng hồ đếm tới nửa đêm, họ trao nhau lời chúc mừng và cùng ăn mừng sự khởi đầu của một năm mới.

  • Once the concert began, the audience was captivated by the mesmerizing performance of the orchestra.

→ Ngay khi buổi hòa nhạc bắt đầu, khán giả đã bị thu hút bởi màn trình diễn quyến rũ của dàn nhạc.

  • After dedicating countless hours to mastering the skill, he showcased his talents at the international competition last year.

→ Sau nhiều giờ rèn luyện kỹ năng không ngừng, anh ấy đã trình diễn tài năng của mình tại cuộc thi quốc tế năm ngoái.

  • Throughout the historical drama, the characters faced numerous challenges, ultimately triumphing over adversity.

→ Xuyên suốt bộ phim lịch sử, các nhân vật đã đối mặt với nhiều thách thức, cuối cùng chiến thắng trước đối thủ.

cách sử dụng thì quá khứ đơn

Khi nào sử dụng thì Quá khứ Đơn?

2. Diễn tả thói quen, hành động lặp đi lặp lại hoặc một sự thật trong quá khứ nhưng không còn xảy ra ở hiện tại nữa

Ví dụ:

  • While living in the countryside, he used to take long walks through the scenic fields every evening.

→ Khi còn sống ở nông thôn, anh ta thường đi bộ dọc qua những cánh đồng đẹp mắt mỗi tối.

  • In her youth, she would often visit the local library and spend hours immersed in books.

→ Hồi còn trẻ, cô thường xuyên ghé thăm thư viện địa phương và dành nhiều giờ đọc sách.

  • They used to gather around the fireplace, sharing stories and laughter on chilly winter nights.

→ Họ đã từng tập trung quanh lò sưởi, chia sẻ những câu chuyện và tiếng cười vào những đêm đông lạnh lẽo.

  • During his childhood, he would spend weekends at his grandparents' farm, helping with chores and enjoying the simple rural life.

→ Trong thời thơ ấu, anh ấy thường dành cuối tuần ở trang trại của ông bà, giúp đỡ về việc nhà và tận hưởng cuộc sống nông thôn đơn giản.

Lưu ý: Có một cấu trúc có cách sử dụng tương tự đó là: S + used to + V-inf

Linda used to play the piano every evening when she was in high school. (Linda đã từng chơi piano mỗi tối khi cô ấy còn học trung học.)

3. Diễn tả chuỗi hành động ngắn diễn ra liên tục trong quá khứ 

Ví dụ:

  • As the sun set, they strolled along the beach, collected seashells, and built a sandcastle.

→ Khi mặt trời lặn, họ dạo bộ dọc theo bãi biển, thu thập vỏ sò và xây dựng một lâu đài cát.

  • During the summer vacation, they explored ancient ruins, visited museums, and sampled local cuisine.

→ Trong kì nghỉ hè, họ khám phá những di tích cổ, thăm bảo tàng và thử ăn ẩm thực địa phương.

  • While camping in the mountains, they hiked to waterfalls, set up a campfire, and shared stories under the starry sky.

→ Khi cắm trại trong núi, họ leo lên thác nước, cắm lửa trại và chia sẻ câu chuyện dưới bầu trời đầy sao.

  • As they traveled through Europe, they explored historical landmarks, attended cultural events, and interacted with locals.

→ Khi du lịch qua châu Âu, họ khám phá các thắng cảnh lịch sử, tham gia các sự kiện văn hóa và tương tác với người dân địa phương.

4. Diễn tả một hành động chen vào/ cắt ngang hành động khác đang xảy ra tại thời điểm cụ thể trong quá khứ 

Ví dụ:

  • While I was reading a book, the phone suddenly rang.

→ Khi tôi đang đọc một quyển sách, điện thoại bất ngờ reo lên.

  • As they were walking through the park, a group of squirrels unexpectedly crossed their path.

→ Khi họ đang đi qua công viên, một đàn sóc bất ngờ băng qua đường.

  • While we were watching a movie, a loud thunderstorm erupted outside, creating a dramatic backdrop.

→ Khi chúng tôi đang xem phim, một cơn bão lớn bất ngờ bùng phát bên ngoài, tạo nên một phong cảnh cực ấn tượng.

  • As the ceremony was taking place, a flock of birds flew overhead, adding a surreal touch to the event.

→ Khi buổi lễ đang diễn ra, một đàn chim bay ngang qua, thêm một chút huyền bí cho sự kiện.

*Lưu ý: Ở đây, ta cần sử dụng kết hợp thì Quá khứ Tiếp diễn (đối với hành động đang diễn ra) và thì Quá khứ Đơn (đối với hành động cắt ngang). 

Past Simple là thì gì? 

Past Simple là thì gì? 

III. Dấu hiệu nhận biết thì Quá khứ Đơn (Past Simple) 

1. Nhìn vào động từ trong câu

Nếu động từ trong câu có dạng V2/ ed → Câu đó thuộc thì Quá khứ Đơn. 

2. Nhìn vào các từ dấu hiệu trong câu

  • Các cụm từ chỉ thời gian: yesterday, ago, last (week, year, month), in the past, the day before,.. hoặc cái thời điểm trong này, in the morning, in the afternoon, in the evening,...

Ví dụ

Yesterday, I completed the project ahead of schedule. (Hôm qua, tôi hoàn thành dự án trước thời hạn.)

  • Các cụm từ: as if, as though, it’s time, if only, wish, would sooner/ rather

Ví dụ:

She behaved as if nothing had happened. (Cô ấy hành xử như thể như chẳng có gì xảy ra.)

IV. Bài tập thì Quá khứ Đơn (Past Simple) kèm đáp án

Bài 1: Chia đúng dạng của động từ trong ngoặc

  1. I (read)___________ a novel yesterday evening.
  2. My brother (find) an old map in the attic last month.
  3. They (visit)___________ Paris during their last summer vacation.
  4. My friends and I (watch)____ a thriller movie last weekend.
  5. First, we (complete)___________ our homework, and then we (grab)___________ some snacks.
  6. Suddenly, the phone rang and (interrupt)___________ our conversation.
  7. What time (do)___________ you (wake up)___________ this morning?
  8. The explorers (discover)___________ a hidden cave in the jungle.
  9. I believe I (see)___________ a shooting star last night.
  10. When I was young, I (lose)___________ my first tooth. It really (surprise) __________ me.
  11. The firefighters (rescue)___________ a cat from a burning building last week.
  12. How many times (do)___________ you (watch)___________ that movie?
  13. Unfortunately, I (forget)___________ to (bring)___________ my umbrella.

Đáp án:

1. read 2. found 3. visited 4. watched

5. did / grabbed 6. interrupted 7. did / wake up 8. discovered

9. saw 10. lost / surprised 11. rescued 12. did / watch

13. forgot / bring

Bài 2: Viết lại câu sang thì quá khứ đơn

  1. She reads a book every night.
  2. John watches TV after dinner.
  3. They take a walk in the park on Sundays.
  4. The train arrives at 8 AM every morning.
  5. Mary writes emails in the evening.

Đáp án:

  1. She read a book every night.
  2. John watched TV after dinner.
  3. They took a walk in the park on Sundays.
  4. The train arrived at 8 AM every morning.
  5. Mary wrote emails in the evening.

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

Lời kết

Trên đây, STUDY4 đã chia sẻ cho bạn tất tần tật về công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết thì Quá khứ Đơn (Past Simple Tense) cùng với bài tập thì Quá khứ Đơn để hỗ trợ bạn trong quá trình ôn luyện rồi đó.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hay câu hỏi nào, hãy bình luận bên dưới để STUDY4 giải đáp cho bạn nhé!