công thức thì hiện tại hoàn thành Present Perfect Tense là gì

Hiện tại Hoàn thành (Present Perfect) là một thì phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày lẫn tiếng Anh học thuật, tuy nhiên không phải ai cũng có thể nắm được tất cả những kiến thức liên quan đến thì này. Đừng lo, đọc ngay bài viết sau đây của STUDY4 để hiểu rõ hơn về thì Hiện tại Hoàn thành nhé. 

I. Thì là gì? Thì Hiện tại Hoàn thành là gì? 

Trong tiếng Anh, ta có 12 thì cơ bản, bao gồm 3 mốc chính: Quá khứ, Hiện tại và Tương lai. Trong mỗi mốc lại gồm 4 dạng: Đơn, Tiếp diễn, Hoàn thành và Hoàn thành tiếp diễn. 

Xem thêm: Các thì trong tiếng Anh - Công thức và dấu hiệu nhận biết 12 thì tiếng Anh

Thì Hiện tại Hoàn thành (Present Perfect) được sử dụng để mô tả một hành động hoặc sự kiện nào đó đã bắt đầu từ quá khứ, tiếp tục đến thời điểm hiện tại và có khả năng tiếp tục trong tương lai.

Công thức thì Hiện tại Hoàn thành:

Khẳng định: S+ have/has + V3/ed + O

→ She has visited Paris three times. (Cô ấy đã ghé thăm Paris ba lần.)

Phủ định: S+ have/has + not + V3/ed + O

→ They have not finished their homework yet. (Họ chưa hoàn thành bài tập về nhà của họ.)

Câu hỏi Yes/ No: Have/has + S + V3/ed + O?

→ Have you ever tried sushi? (Bạn đã từng thử sushi chưa?)

Câu hỏi Wh-question: Wh- + have/has + S + V3/ed + O?

→ What countries have you visited? (Bạn đã ghé thăm những quốc gia nào?)

Thì Hiện tại Hoàn thành 

II. Cách dùng thì Hiện tại Hoàn thành (Present Perfect)

Vậy khi nào sử dụng thì Hiện tại Hoàn thành? Thì Hiện tại Hoàn thành có 5 cách dùng chính, bạn cần ghi nhớ cả 5 cách dùng trên để có thể sử dụng thì một cách thành thạo nhất nhé!

1. Diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ mà không có thời gian cụ thể (người nói không nhớ hoặc không đề cập đến)

Ví dụ: 

  • The Tiger team has won many championships. 

→ Đội Tiger đã giành nhiều chức vô địch.

  • Despite having lived in the neighborhood for years, Mary has never met her next-door neighbors.

→ Mặc dù đã sống trong khu vực này từ nhiều năm, nhưng Mary chưa bao giờ gặp người hàng xóm cạnh nhà.

  • Having traveled to many countries, Alex has experienced diverse cultures and traditions.

→ Sau khi đã đi đến nhiều quốc gia, Alex đã trải nghiệm được nhiều nền văn hóa và truyền thống đa dạng.

  • Over the years, Tom has developed a keen interest in photography, capturing moments from various events and travels.

→ Qua nhiều năm, Tom đã phát triển một sở thích sâu sắc với nhiếp ảnh, ghi lại những khoảnh khắc từ nhiều sự kiện và chuyến đi.

*Lưu ý: Nếu có thời gian cụ thể, ta sử dụng thì Quá khứ Đơn (Past Simple) chứ không phải thì Hiện tại Hoàn thành. 

2. Diễn tả hành động mới chỉ xảy ra và hoàn tất, đi cùng trạng từ "just" hoặc "recently"

Ví dụ:

  • He has just finished his presentation. 

Anh ấy vừa mới hoàn thành bài thuyết trình của mình.

  • Having just finished his studies, Peter is now looking for a job in his field of expertise.

→ Sau khi vừa mới hoàn thành việc học, Peter đang tìm kiếm một công việc trong lĩnh vực chuyên môn của anh ấy.

  • She has recently started a small business, hoping to turn her passion into a successful career.

→ Cô ấy vừa mới thành lập một doanh nghiệp nhỏ, mang hy vọng biến đam mê của mình thành một sự nghiệp thành công.

  • Having just returned from their vacation, the Brown’s family shared stories of their adventures and experiences.

→ Sau khi vừa mới trở về từ kỳ nghỉ, gia đình nhà Brown đã chia sẻ những câu chuyện về những cuộc phiêu lưu và trải nghiệm của họ.

Khi nào sử dụng thì Hiện tại Hoàn thành? 

3. Diễn tả việc chưa làm, hoặc đã làm được mấy lần rồi tính đến thời điểm hiện tại

Ví dụ: Diễn tả việc chưa kịp làm

  • I have never tasted sushi before. 

→ Tôi chưa bao giờ thử sushi.

  • Despite having been a member of the gym for months, Sarah has yet to attend a single workout session.

→ Mặc dù đã là thành viên của phòng tập gym từ nhiều tháng trước, Sarah vẫn chưa một lần tham gia buổi tập nào.

  • Having never traveled outside the country, Mark has decided to plan an international trip for the upcoming year.

→ Vì chưa bao giờ đi du lịch nước ngoài, Mark đã quyết định lên kế hoạch cho một chuyến đi quốc tế trong năm sắp tới.

Ví dụ: Diễn tả việc đã làm được mấy lần tính đến thời điểm hiện tại

  • Since joining the cooking class, Alex has prepared a variety of dishes, showcasing his culinary skills on several occasions.

→ Kể từ khi tham gia lớp nấu ăn, Alex đã chuẩn bị nhiều món ăn khác nhau, thể hiện kỹ năng nấu ăn của anh ấy trong một số dịp.

  • Over the years, Sarah has traveled to Europe three times, exploring different countries and cultures.

→ Qua nhiều năm, Sarah đã đi du lịch đến châu Âu ba lần, khám phá các quốc gia và văn hóa khác nhau.

  • Since adopting a healthier lifestyle, John has lost weight and maintained a regular exercise routine for over a year.

→ Kể từ khi chuyển sang lối sống khỏe mạnh, John đã giảm cân và duy trì lịch trình tập luyện đều đặn suốt hơn một năm.

  • Having attended language classes regularly, Maria has improved her fluency and communication skills significantly.

→ Sau khi thường xuyên tham gia các lớp học ngôn ngữ, Maria đã có cải thiện đáng kể về khả năng nói lưu loát và kỹ năng giao tiếp của mình.

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

4. Diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài tới hiện tại và có khả năng tiếp diễn trong tương lai

Ví dụ: 

  • They have lived in that house since 2010. 

→ Họ đã sống trong căn nhà đó từ năm 2010.

  • Since taking up gardening, Rachel has cultivated a beautiful flower garden that continues to thrive and bloom throughout the seasons.

→ Kể từ khi bắt đầu làm vườn, Rachel đã chăm sóc một khu vườn hoa tuyệt vời, tiếp tục phát triển và nở rộ qua từng mùa.

  • Mike has developed a strong foundation in Spanish and intends to continue improving his proficiency in the language.

→ Mike đã xây dựng một nền tảng vững chắc về tiếng Tây Ban Nha và dự định tiếp tục nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ của mình.

  • Over the past decade, the company has embraced sustainable practices, reducing its carbon footprint and demonstrating a commitment to environmental conservation.

→ Trong thập kỷ qua, công ty đã thực hiện các biện pháp bền vững, giảm lượng khí nhà kính và thể hiện cam kết bảo vệ môi trường.

5. Trong câu có kết hợp cùng until now/ till now (cho tới thời điểm này)

Ví dụ: 

  • Till now, she has never traveled abroad.

Cho đến thời điểm này, cô ấy chưa bao giờ đi du lịch nước ngoài.

  • Until now, we have celebrated our anniversary at the same restaurant every year.

→ Cho đến thời điểm này, chúng tôi đã kỷ niệm ngày cưới tại nhà hàng cũ vào mỗi năm.

  • Till now, the research team has conducted numerous experiments, advancing our understanding of the subject and paving the way for further discoveries.

→ Đến thời điểm này, nhóm nghiên cứu đã tiến hành nhiều thí nghiệm, nâng cao sự hiểu biết của chúng ta về chủ đề và mở đường cho những khám phá tiếp theo.

  • Until now, Sarah has dedicated countless hours to volunteering at the local animal shelter, contributing to the well-being of stray animals in the community.

→ Cho đến thời điểm này, Sarah đã dành nhiều giờ để làm tình nguyện tại trại nuôi thú cưng địa phương, giúp ích nhiều cho sức khỏe của động vật hoang dã trong cộng đồng.

Dấu hiệu nhận biết thì Hiện tại Hoàn thành 

III. Dấu hiệu nhận biết thì Hiện tại Hoàn thành (Present Perfect)

1. Các từ nhận biết của thì Hiện tại Hoàn thành

  • So far = Until now = Up to now = Up to the present: cho đến thời điểm này
  • Before: trước đây
  • Yet: chưa (dùng trong câu phủ định và câu nghi vấn)
  • Ever: đã từng
  • Never: chưa từng, không bao giờ
  • For + quãng thời gian: trong khoảng (for years, for a long time,..)
  • Since + mốc thời gian: từ khi (since 2001,…)
  • …the first/ second…time : lần đầu tiên/ thứ hai..
  • Just = Recently =  Lately: gần đây, vừa mới
  • Already: rồi

2. Các trạng từ trong thì Hiện tại Hoàn thành

Các trạng từ như already, never, ever, just thường được đặt sau "have/has" và trước động từ ở dạng phân từ II. Tuy nhiên, riêng already cũng có thể đứng ở cuối câu. 

Ví dụ: 

  • We have already finished the project. (Chúng tôi đã hoàn thành dự án rồi.)
  • Have you just received the news? (Bạn vừa mới nhận được tin tức chưa?)

Trong khi đó, từ yet thường đặt ở cuối câu và thường được sử dụng trong câu phủ định và nghi vấn. 

Ví dụ: 

  • They haven't called us yet. (Họ vẫn chưa gọi cho chúng ta.)

Các trạng từ như so far, recently, lately, up to present, up to this moment, in/for/during/over + the past/last + thời gian có thể đứng đầu hoặc cuối câu, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. 

Ví dụ: 

  • Recently, I have started a new job. (Gần đây, tôi đã bắt đầu một công việc mới.)
  • Up to this moment, everything has gone smoothly. (Cho đến thời điểm này, mọi thứ diễn ra một cách suôn sẻ.)

IV. Bài tập thì Hiện tại Hoàn thành (Present Perfect)

Bài 1: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc

  1. She (teach) ________ at the university for three years.
  2. They (explore) ________ many countries during their travels.
  3. He (not have) ________ lunch yet.
  4. We (complete) ________ our project ahead of schedule.
  5. I (never visit) ________ that part of the city before.
  6. Have you ever (experience) ________ a snowstorm?
  7. She (not encounter) ________ him yet.
  8. They (already begin) ________ the meeting.
  9. I (recently purchase) ________ a new car.
  10. Have they (settle) ________ on a date for the party?
  11. He (serve) ________ at the company for five years.
  12. We (encounter) ________ each other before.
  13. They (not start) ________ their homework yet.
  14. Have you ever (taste) ________ Japanese food?
  15. She (practice) ________ how to play the piano for two months.

Đáp án:

1. has taught 2. have explored 3. hasn’t had

4. have completed 5. have never visited 6. experienced

7. hasn’t met 8. have already begun 9. have recently purchased

10. settled 11. has been working 12. have encountered

13. haven’t started 14. tasted 15. has been practicing

Bài 2: Viết lại câu dựa vào cụm từ cho sẵn

  1. She / already / complete / her project.
  2. They / seldom / travel / abroad.
  3. He / not / return / the book / yet.
  4. We / not / taste / this dish / before.
  5. Have / they / ever / climb / that mountain?

Đáp án:

  1. She has already completed her project.
  2. They have seldom traveled abroad.
  3. He has not returned the book yet.
  4. We have not tasted this dish before.
  5. Have they ever climbed that mountain?

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

Lời kết

Trên đây, STUDY4 đã chia sẻ cho bạn tất tần tật về công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết thì Hiện tại Hoàn thành (Present Perfect Tense) cùng với bài tập thì Hiện tại Hoàn thành để hỗ trợ bạn trong quá trình ôn luyện rồi đó. 

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hay câu hỏi nào, hãy bình luận bên dưới để STUDY4 giải đáp cho bạn nhé!