Thì Hiện tại tiếp diễn là gì? Công thức thì hiện tại tiếp diễn

Bạn chắc chắn sẽ gặp rất nhiều tình huống cần sử dụng trong quá trình học và giao tiếp tiếng Anh đơn giản. Tuy nhiên, bạn đã hiểu cách sử dụng và các dấu hiệu nhận biết của hiện tại tiếp diễn (Present continuous) chưa? Nếu bạn vẫn chưa tự tin, hãy dành thời gian để ôn tập lại kiến thức cơ bản nhưng quan trọng này với STUDY4 nhé!

I. Khái niệm thì hiện tại tiếp diễn 

Thì hiện tại tiếp diễn (Present continuous tense) diễn tả những sự việc hoặc hành động xảy ra ngay lúc nói hoặc xung quanh thời điểm nói và vẫn tiếp tục diễn ra cho đến thời điểm hiện tại.

→ Ví dụ: She is preparing dinner, so she can't answer the door. (Cô ấy đang chuẩn bị bữa tối nên cô ấy không thể mở cửa.)

Xem thêm: Các thì trong tiếng Anh - Công thức và dấu hiệu nhận biết 12 thì tiếng Anh

Thì hiện tại tiếp diễn là gì?

II. Công thức thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh

Công thức thì hiện tại tiếp diễn:

  • Thể khẳng định: S + am/is/are + V-ing
  • Thể phủ định: S + am/is/are + not + V-ing
  • Thể nghi vấn (yes/no): Am/Is/Are + S + V-ing?
  • Câu hỏi: Wh- + am/is/are + (not) + S + V-ing?

1. Câu khẳng định

S + am/is/are + V-ing

Trong trường hợp này, chia động từ "to be" sẽ phụ thuộc vào chủ ngữ.

  • I + am + V-ing
  • He/she/it/danh từ số ít/danh từ không đếm được + is + V-ing
  • You/we/they/danh từ số nhiều + are + V-ing

→ Ví dụ: I am learning Japanese. (Tôi đang học tiếng Nhật.)

2. Câu phủ định

S + am/is/are + not + V-ing

Động từ tobe được rút gọn:

  • I am not = I’m not
  • She/ He is not = She’s/ He’s not = She/ He isn’t
  • They are = They’re not = They aren’t

→ Ví dụ: Our daughter isn't studying. She's chatting with her friends online. (Con gái chúng ta đang không học. Nó đang trò chuyện với bạn bè trực tuyến.)

3. Câu nghi vấn

3.1. Dạng câu hỏi Yes/No question

Question: Am/ Is/ Are + S+ V-ing + …? (be)

Answer: Yes, S + am/ is/ are. No, S + am/ is/ are + not

→ Ví dụ: Is he attending the conference next week?(Anh ấy có tham gia hội nghị tuần sau không?)

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

3.2. Dạng câu hỏi Wh-question

Question: WH- + is/ am/ are + (not) + S + V-ing?

Answer: S + is/ am/ are + (not) + V-ing

→ Ví dụ: Why isn't our son studying for the exam? (Tại sao con trai chúng ta đang không học bài cho kì thi?)

Công thức

Ví dụ

Chú ý

Khẳng định

S + am/ is/ are + V-ing

Trong đó: S (subject): Chủ ngữ

am/ is/ are: là 3 dạng của động từ “to be”

V-ing: là động từ thêm “–ing”

She is watching a TV program now. (Cô ấy đang xem chương trình trên TV.)

S = I + am

S = He/ She/ It + is

S = We/ You/ They + are

Phủ định

S + am/ is/ are + not + V-ing

She isn’t watching a TV program now. (Cô ấy đang không xem chương trình trên TV.)

am not: không có dạng viết tắt

is not = isn’t

are not = aren’t

Nghi vấn

Am/ Is/ Are + S + V-ing  ?

Is she watching a TV program now. (Cô ấy có đang xem chương trình trên TV không?)

Trả lời:

  • Yes, I + am.
  • Yes, he/ she/ it + is.
  • Yes, we/ you/ they + are.
  • No, I + am not.
  • No, he/ she/ it + isn’t.
  • No, we/ you/ they + aren’t.

Đối với câu hỏi ta chỉ việc đảo động từ “to be” lên trước chủ ngữ.

Câu hỏi Wh-question

Wh- + am/ are/ is (not) + S + Ving?

What are you doing? (Bạn đang làm gì vậy)

 

 

Trả lời:

S + am/ is/ are + V-ing

 

 

Công thức của thì hiện tại tiếp diễn

III. Cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh

Làm thế nào chúng ta có thể sử dụng thì hiện tại tiếp diễn (Present continuous)? Dưới đây là những tình huống mà chúng ta thường xuyên áp dụng thì này. Hãy theo dõi tiếp phần nội dung bên dưới nhé!

1. Miêu tả một sự kiện hoặc hành động đang diễn ra vào thời điểm nói

Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để mô tả một hành động hoặc sự kiện đang diễn ra ngay tại thời điểm nói.

→ Ví dụ: We are having a meeting in the conference room. (Chúng tôi đang có cuộc họp trong phòng hội nghị)

2. Diễn tả sự việc/ hành động đang xảy ra tại thời điểm nói

Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để mô tả một sự việc hoặc hành động nói chung đang diễn ra, nhưng nó không phải luôn diễn ra ngay khi bạn nói đến nó.

→ Ví dụ: I'm learning to play the guitar. (Tôi đang học chơi đàn)

=> Điều này hàm ý một quá trình đang diễn ra; bạn đang trong quá trình học, nhưng có thể bạn chưa luyện tập ngay lúc nói.

3.Thể hiện một sự kiện hoặc hành động dự kiến xảy ra trong thời gian sắp tới (thường thể hiện một lịch trình đã được xác định trước)

→ Ví dụ: They are flying to Paris next week for a business conference. (Họ sẽ bay tới Paris vào tuần tới để dự một hội nghị kinh doanh.)

4. Mô tả một tình huống định kỳ hoặc lặp lại theo chu kỳ

→ Ví dụ: I am taking a yoga class every Monday and Wednesday.  (Tôi thường tham gia lớp học yoga vào thứ Hai và thứ Tư hàng tuần.)

5. Mô tả cảm giác khó chịu hoặc bực tức của người nói thường sử dụng thì hiện tại tiếp diễn

Mô tả cảm giác khó chịu hoặc bực tức của người nói thường sử dụng thì hiện tại tiếp diễn. Thông thường, cấu trúc này kết hợp với các trạng từ như "always," "continually," "usually" để tăng cường ý nghĩa.

→ Ví dụ: He is usually borrowing my things without asking. (Anh ấy thường xuyên mượn đồ của tôi mà không hỏi.)

6. Diễn tả một cái gì mới mang tính chất đối lập với tình trạng trước đó

→ Ví dụ: Nowadays, more students are taking online courses instead of attending traditional classes. (Ngày nay, nhiều sinh viên đang tham gia các khóa học trực tuyến thay vì tham gia các lớp học truyền thống.)

7. Diễn tả cái gì đó thay đổi, phát triển hơn trước đó.

→ Ví dụ: Our company is expanding its operations to new markets. (Công ty chúng tôi đang mở rộng hoạt động sang các thị trường mới.)

8. Sử dụng để trình bày câu chuyện, khi đang tóm tắt nội dung của một cuốn sách, bộ phim...

→ Ví dụ: The play revolves around two star-crossed lovers who are struggling against societal expectations.  (Vở kịch xoay quanh hai người yêu nhau bất hạnh đang đấu tranh chống lại những kỳ vọng của xã hội.)

IV. Dấu hiệu nhận biết thì Hiện tại tiếp diễn

1. Trạng từ chỉ thời gian

  • now: bây giờ
  • right now: ngay bây giờ
  • at the moment: lúc này
  • at present: hiện tại
  • at + giờ cụ thể (at 12 o'clock)

→ Ví dụ: I’m not reading a novel at the moment. (Tôi đang không đọc tiểu thuyết vào lúc này.)

2. Trong câu có các động từ ngắn

  • Look! Watch! (Nhìn kìa!)
  • Listen! (Hãy nghe này!)
  • Keep silent! (Hãy im lặng!)
  • Watch out! = Look out! (Coi chừng)

→ Ví dụ: Look! The train is coming. (Nhìn kìa! tàu đang đến)

V. Quy tắc thêm -ing vào động từ thì hiện tại tiếp diễn

Đuôi "ing" phải được thêm khi động từ được dùng ở thì hiện tại tiếp diễn hoặc các thì tiếp diễn khác. V-ing được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói mà không có dấu hiệu chấm dứt.

Sau đây là quy tắc thêm "ing" cho động từ:

1. Động từ có kết thúc bằng chữ “e”

  • Động từ có kết thúc bằng một chữ “e” ta bỏ “e” và thêm đuôi “ing”

Ví dụ: Dance→ dancing, ride→ riding

  • Động từ có kết thúc bằng 2 chữ e. Ta vẫn giữ nguyên trạng thái và thêm đuôi “ing”

Ví dụ: adore→ adoring, free → freeing

2. Động từ có 1 âm tiết và kết thúc bằng “nguyên âm + phụ âm” trừ h, w, x, y, ta chỉ việc nhân đôi phụ âm và thêm “ing”.

Ví dụ: dig→ digging, sit→ sitting

*Lưu ý: Các động từ được kết thúc bằng h, w, x, y thì ta chỉ việc thêm “ing” vào sau phụ âm

Ví dụ: Mix→ mixing, know → knowing, buy→ buying

3. Với động từ kết thúc là “ie” thì ta đổi ie thành y và thêm đuôi “ing”

Ví dụ: Tie→ tying, untie→ untying

*Lưu ý: Có những động từ ngoại lệ, mà sau "y" vẫn giữ nguyên và thêm hậu tố "ing".

Ví dụ: Comply → complying, dry→ drying

4. Các từ vựng kết thúc bằng chữ "c" đòi hỏi phải thêm "k" trước khi thêm đuôi "ing"

Ví dụ: mimic → mimicking

5. Những động từ không thêm ing

Các động từ ở thường tiếp diễn mà không thêm "ing" vì chúng không phải là hành động hữu hình mà người khác có thể thấy.

  • Nhóm giác quan: taste, see, hear, smell, feel,...
  • Nhóm chỉ trạng thái: seem, fit, mean, sound,...
  • Nhóm sở hữu: belong, contain, own, concern,...
  • Nhóm sở thích: like, love, want, need,...

6. Quy tắc nhân đôi phụ âm trước khi thêm hậu tố "ing”

Nếu từ kết thúc bằng 2 nguyên âm + 1 phụ âm, quy tắc thêm "ing" như thông thường, không tăng đôi phụ âm.

  • Với động từ có HAI âm tiết, tận cùng là MỘT PHỤ ÂM, trước là MỘT NGUYÊN ÂM, trọng âm rơi vào âm tiết thứ HAI → nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm “-ing”. 

→ Ví dụ: forget → forgetting, admit → admitting 

  • Nếu trọng âm được đặt ở vị trí không phải ở cuối từ, thì không gấp đôi của phụ âm.

→ Ví dụ: open → opening, enter → entering

  • Nếu phụ âm cuối cùng là "l", thì thường người Anh thường gấp đôi chữ "l", trong khi đó, người Mỹ thì thường không làm như vậy.

→ Ví dụ: Travel: trong tiếng Anh Anh là Travelling, trong tiếng Anh Mỹ là Traveling; cả hai cách viết đều là chính xác.

Kiến thức về thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh

VI. Bài tập thì hiện tại tiếp diễn

Bài 1: Chia động từ

1. My aunt __________________ (buy) some fruits at the flea market.

2. Nhung __________________ (not study) French in her room. She’s at coffee with her classmates.

3. __________________ (she, run) in the stadium?

4. My cat __________________ (eat) now.

5. What __________________ (you, wait) for?

6. Their competitors __________________ (not try) hard enough in the competition.

7. All of Linda’s friends __________________ (have) fun at the concert right now.

8. My friend __________________ (travel) around Korea now.

9. My little sister __________________ (drink) juice.

10. Listen! Our teacher __________________ (speak).

Đáp án: 

1 – is buying; 2- is not studying, 3 – Is she running, 4 – is eating, 5 – are you waiting, 6 – are not trying; 7 – are having, 8 – is traveling, 9 – is drinking, 10 – is speaking

Bài 2: Viết lại những câu sau dựa vào những từ cho sẵn.

1. My/ mom/ water/ some plants/ the/ garden.

2. My/ sister/ play/ guitar/.

3. Jane/ have/ dinner/ her/ boyfriend/ a/ restaurant.

4. We/ ask/ a/ man/ about/ the/ way/ the/ train/ station.

5. My/ nephew/ draw/ a/ beautiful/ picture

Đáp án:

  1. My father is watering some plants in the garden.
  2. My sister is playing the guitar.
  3. Jane is having dinner with her boyfriend in a restaurant.
  4. We are asking a man about the way to the train station.
  5. My nephew is drawing a beautiful picture.

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

Lời kết

Trên đây là kiến thức từ A đến Z liên quan đến thì hiện tại tiếp diễn. Bạn sẽ tự tin hơn khi nói tiếng Anh nếu bạn biết dạng câu này.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hay câu hỏi nào, hãy bình luận bên dưới để STUDY4 giải đáp cho bạn nhé!