câu hỏi đuôi tag question là gì công thức câu hỏi đuôi

“Câu nói được tiếng Anh chứ nhỉ?” Bạn có biết câu này dịch ra như thế nào trong tiếng Anh không? Đây là cấu trúc câu hỏi đuôi của tiếng Anh. Đơn giản, các từ như “nhỉ”, “đúng không”, “phải không,... là phiên bản tiếng Việt của câu hỏi đuôi. Đọc bài viết sau của STUDY4 để biết chức năng, cách dùng, và câu trúc của câu hỏi đuôi nhé!

I. Câu hỏi đuôi là gì?

Câu hỏi đuôi (Tag Question) là một dạng câu hỏi Yes-No ngắn gọn được đặt sau một mệnh đề trần thuật và được phân cách bằng một dấu phẩy từ mệnh đề trần thuật. 

→ Ví dụ: You haven't met her before, have you? (Trước đây bạn vẫn chưa gặp cô ấy đúng không?)

*Lưu ý:

  • Phần hỏi đuôi luôn viết tắt.
  • Nếu người hỏi giảm giọng ở cuối câu hỏi, thì họ thực sự không muốn hỏi; thay vào đó, họ đang cố gắng trông chờ người nghe đồng ý với những gì họ đã nói.
  • Người hỏi lên giọng trong câu hỏi đuôi cho thấy họ muốn biết thông tin từ người nghe.

II. Cách dùng câu hỏi đuôi

Có hai cách chính để sử dụng câu hỏi đuôi và cách điều chỉnh giọng điệu ở cuối câu tùy thuộc vào mục đích của câu hỏi.

  • Loại 1: Hỏi để lấy thông tin

Khi đó, ta sẽ lên giọng ở cuối câu và coi câu đuôi như một câu hỏi. Tương tự như một câu nghi vấn thông thường, người trả lời trả lời bằng cách trả lời Yes/No nhưng đi kèm thêm mệnh đề chứa thông tin khác

→ Ví dụ: She has visited Paris before, hasn't she? = Has she visited Paris before? (Cô ấy đã đến Pháp chưa nhỉ?)

  • Loại 2: Hỏi để xác nhận thông tin

Với trường hợp này, người hỏi chỉ cần đặt câu hỏi và chờ người nghe đồng ý với ý kiến của họ khi họ xuống giọng ở cuối câu. Trong câu trả lời thì Yes/No tương ứng với mệnh đề chính

→ Ví dụ: Lan is so beautiful, isn’t she? (Lan xinh đúng không?)

THAM KHẢO MỘT SỐ KHÓA HỌC CƠ BẢN CỦA STUDY4:

👉[PRACTICAL ENGLISH] NGỮ PHÁP TIẾNG ANH A-Z - NẮM LÒNG 100 NGỮ PHÁP QUAN TRỌNG

👉KHÓA HỌC COMPLETE TOEIC - RÚT GỌN X3 QUÁ TRÌNH HỌC

👉KHÓA HỌC IELTS FUNDAMENTALS - NẮM VỮNG KIẾN THỨC NỀN CHO NGƯỜI MỚI

III. Cấu trúc câu hỏi đuôi

Công thức của câu hỏi đuôi (tag question):

Nếu câu chính là khẳng định: Đối với mỗi chủ từ trong câu chính, sử dụng động từ tương ứng và đảo ngữ chủ từ và động từ. Sau đó, thêm từ phủ định "not" vào câu hỏi đuôi.

Mệnh đề phát biểu

Phần đuổi

Khẳng định: S + (trợ động từ/tobe) + V

Phủ định: trợ động từ/tobe + not +S?

→ Ví dụ: He can speak French, can't he? (Anh ấy có thể nói tiếng Pháp nhỉ?)

Nếu câu chính là phủ định: Sử dụng cấu trúc đảo ngữ và phủ định với động từ giống với chủ ngữ của câu chính.

Mệnh đề phát biểu

Phần đuổi

Khẳng định: S + (trợ động từ/tobe) + not + V

Phủ định: trợ động từ/tobe +S?

→ Ví dụ: They don't like pizza, do they? (Họ không thích pizza nhỉ?)

*Lưu ý:

  • Cách sử dụng trợ động từ trong phần câu hỏi đuôi sau dấu phẩy phụ thuộc vào động từ trong mệnh đề chính trước dấu phẩy.
  • Mệnh đề chính trước dấu phẩy và câu hỏi đuôi sau dấu phẩy đều có chủ ngữ là một. Tuy nhiên, để tránh lặp từ và tạo ra một câu dài dòng, đôi khi chúng ta phải biến chủ ngữ của mệnh đề chính thành một đại từ tương ứng.

Chủ ngữ trong mệnh đề chính

Đại từ thay thế cho người chủ ngữ trong các câu hỏi đuôi

(Cụm) danh từ chỉ 1 nam

he

(Cụm) danh từ chỉ 1 nữ

she

(Cụm) danh từ chỉ 1 vật

it

(Cụm) danh từ số nhiều

they

This/ that + (cụm) danh từ số ít

it

This/ that

it

These/ those + (cụm) danh từ số nhiều

they

These/ those

they

There

giữ nguyên

I, we, you, they, he, she, it

giữ nguyên

  • Cách áp dụng câu hỏi đuôi cho từng thì trong Tiếng Anh

Các dạng thì

Cấu trúc

Ví dụ

Các thì hiện tại

Đối với động từ to be:

Mệnh đề khẳng định, isn’t/aren’t + S?

Mệnh đề phủ định, am/is/are + S?

 

She is a doctor, isn't she?

 

They aren't coming to the party, are they?

 

Đối với động từ thường: Mệnh đề khẳng định, don’t/doesn’t + S?

Mệnh đề phủ định, do/ does + S? 

 

They eat sushi, don't they?

 

He doesn't like coffee, does he?

Các thì quá khứ

Đối với động từ to be: Mệnh đề khẳng định, wasn’t/ weren’t + S?

Mệnh đề phủ định, was/were + S?

 

She was at the meeting, wasn't she?

They weren't expecting visitors, were they?

 

Đối với động từ thường: Mệnh đề khẳng định, didn’t + S?

Mệnh đề phủ định, did + S? 

 

They visited the museum, didn't they?

He didn't finish his homework, did he?

Các thì tương lai

Mệnh đề khẳng định, won’t + S?

Mệnh đề phủ định, will+ S?

She will come on time, won't she?

They won't forget, will they?

Các thì hoàn thành

Mệnh đề khẳng định, haven’t/hasn’t/hadn’t + S?

Mệnh đề phủ định, have/has/had + S?

They have completed the project, haven't they?

 

She hasn't seen that movie, has she?

Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs)

Mệnh đề khẳng định, modal V + not + S?

Mệnh đề phủ định, modal V + S?

You can swim, can't you?

 

He mustn't go there, must he?

IV. Các trường hợp đặc biệt cho câu hỏi đuôi

1. Câu hỏi đuôi với trạng từ phủ định

Khi các trạng từ mang ý nghĩa phủ định xuất hiện trong câu, chẳng hạn như neither, none, no one, nobody, nothing, scarcely, barely, hardly, hardly ever, seldom,.... thì cả mệnh đề chính và câu hỏi đuôi đều có dạng khẳng định.

→ Ví dụ: She hardly ever eats fast food, does she? (Cô ấy hiếm khi ăn đồ ăn nhanh, phải không?)

2. Câu hỏi đuôi có đại từ bất định

  • Trường hợp 1: Trong các câu hỏi đuôi có chủ ngữ là các đại từ bất định có nghĩa phủ định, chẳng hạn như “nobody, no one, none of,...” thì động từ ở phần câu hỏi đuôi có thể là động từ khẳng định are/were, do/did,... kèm theo chủ ngữ mặc định là “they”. 

→ Ví dụ: None of the students failed the exam, did they? (Không học sinh nào trượt kỳ thi, phải không?)

  • Trường hợp 2: Tương tự như trên, chúng tôi sẽ sử dụng phương pháp này đối với câu hỏi đuôi có chủ ngữ là đại từ “nothing” nhưng chúng tôi sẽ thay chủ ngữ mặc định thành "it".

→ Ví dụ: Nothing could dampen their enthusiasm, could it? (Không có gì có thể làm giảm động lực của họ, phải không?)

  • Trường hợp 3: Trong trường hợp của các đại từ bất định như "everyone, everybody, someone, anyone, anybody,..." là chủ ngữ của câu hỏi đuôi, động từ (số nhiều) trong phần câu hỏi đuôi sẽ phản ánh theo thể khẳng định hoặc phủ định dựa trên động từ trong mệnh đề chính và kèm theo chủ ngữ mặc định.

→ Ví dụ: Everyone has completed their tasks, haven't they? (Mọi người đã hoàn thành công việc của họ, phải không?)

  • Trường hợp 4: Đối với câu hỏi đuôi có chủ ngữ là đại từ "something, everything, anything, that, this", ta thực hiện tương tự như trường hợp 3, nhưng thay chủ ngữ mặc định bằng "it" và chia động từ của câu hỏi đuôi ở dạng phủ định.

→ Ví dụ: Something is wrong with my computer, isn't it? (Có điều gì đó không ổn với máy tính của tôi, phải không?)

3. Câu hỏi đuôi với câu mệnh lệnh, lời mời, lời đề nghị

  • Để diễn đạt lời mời, chúng ta có thể sử dụng "won't you" trong câu hỏi đuôi.

→ Ví dụ: Have some cake, won't you? (Mời ăn bánh nhé?)

  • Để diễn đạt sự nhờ vả, chúng ta có thể sử dụng "Will you" trong câu hỏi đuôi.

→ Ví dụ: Open the door for me, will you? (Mở cửa giúp tôi nhé?)

  • Để diễn tả sự ra lệnh, chúng ta thường sử dụng các cụm từ như “can/ could/ would you” trong câu hỏi đuôi.

→ Ví dụ: Finish your homework, can't you? (Làm xong bài tập đi?)

  • Trong trường hợp câu mệnh lệnh phủ định, chỉ sử dụng "will you" cho câu hỏi đuôi.

→ Ví dụ: Don’t marry her, will you? (Đừng cưới con bé đó nhé?)

4. Câu hỏi đuôi với động từ “am”

Thay vì sử dụng "am not I" trong câu hỏi đuôi, ta phải sử dụng "aren't I".

→ Ví dụ: I am a student, aren’t I? (Tôi là học sinh mà, phải không?)

5. Câu hỏi đuôi với động từ khuyết thiếu “must”

  • Trường hợp 1: Khi câu chính chứa từ "must" để diễn đạt nghĩa cần thiết, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc "needn't + S" trong câu hỏi đuôi.

→ Ví dụ: She must finish the project by tomorrow, needn't she? (Cô ấy phải hoàn thành dự án vào ngày mai, đúng không?)

  • Trường hợp 2: Khi mệnh đề chính có "must" để biểu thị nghĩa cấm, chúng ta sử dụng cấu trúc "must + S" trong câu hỏi đuôi.

→ Ví dụ: You mustn't reveal the secret, must you? (Anh không được tiết lộ bí mật, phải không?)

  • Trường hợp 3: Khi câu chính chứa "must" để diễn đạt sự phỏng đoán, chúng ta sử dụng trợ động từ chia theo thì trong câu hỏi đuôi.

→ Ví dụ: The weather must be lovely today, isn't it? (Thời tiết hẳn là đẹp hôm nay, phải không?)

  • Trong trường hợp của "must" chỉ sự đoán ở quá khứ (trong công thức "must + have + V3/ed"), chúng ta sử dụng "have/has" cho câu hỏi đuôi.

→ Ví dụ: They must have enjoyed the concert, haven't they? (Họ chắc chắn đã thích thú với buổi hòa nhạc, phải không?)

6. Câu hỏi đuôi với động từ khuyết thiếu “have to”

Khi sử dụng động từ thiếu "have/ has/ had to", chúng ta sử dụng trợ động từ "do/ does/ did" cho câu hỏi đuôi.

→ Ví dụ: You have to submit the application before the deadline, don't you? (Bạn phải nộp đơn trước thời hạn, phải không?)

7. Câu hỏi đuôi với động từ khuyết thiếu “let”

Khi bắt đầu câu bằng "Let", dựa vào ý nghĩa mà "let" truyền đạt trong câu để chọn động từ phù hợp.

  • Trong trường hợp mời ai đó làm việc gì đó cùng mình, thay vì sử dụng "shall we?" cho câu hỏi đuôi, chúng ta có thể sử dụng "shall we?" cho câu gợi ý.

→ Ví dụ: Let's go to the beach, shall we? (Chúng ta đi đến bãi biển, nhé?)

  • Trong trường hợp câu mẫu "Let somebody do something", chúng ta thường sử dụng "shall we?" để tạo câu hỏi đuôi.

→ Ví dụ: Let me borrow your pen, will you? (Cho tôi mượn bút của bạn, được không?)

  • Trong câu đề nghị giúp người khác (let me), ta có thể sử dụng cấu trúc "may I?"

→ Ví dụ: Let me carry that for you, may I? (Để mình mang cái đó giúp bạn, được không?)

8. Câu hỏi đuôi với câu cảm thán

Khi mệnh đề chính là một câu cảm thán, chúng ta sẽ lấy danh từ trong câu đổi thành đại từ chủ ngữ, đồng thời sử dụng trợ động từ phía trước là: is, are, am.

→ Ví dụ: What a gloomy day, isn’t it? (Thật là một ngày u ám, đúng không?)

Cách sử dụng câu hỏi đuôi (tag question)

9. Câu hỏi đuôi với câu có chủ ngữ là “One”

Khi chủ ngữ chính trong mệnh đề chính là "one", ở câu hỏi đuôi có thể sử dụng "you" hoặc "one".

→ Ví dụ:One must take responsibility for one's actions, mustn't one? (Mỗi người phải chịu trách nhiệm về hành động của mình, phải không?)

10. Câu hỏi đuôi với câu có “Used to”

Khi sử dụng cấu trúc "used to" để diễn tả thói quen, hành động đã từng xảy ra trong quá khứ, "used to" được coi là một động từ chia ở thì quá khứ. Do đó, câu hỏi đuôi tương ứng chỉ cần sử dụng trợ động từ "did" là được.

→ Ví dụ: She used to be a manager, didn’t she?  (Cô ta đã từng là quản lý, đúng không?)

11. Câu hỏi đuôi với câu có “Had better”

Khi sử dụng cấu trúc "had better" để đưa ra lời khuyên, chúng ta có thể sử dụng động từ trợ từ "had" để tạo câu hỏi đuôi.

→ Ví dụ: Lan had better wear jacket, hadn’t she? (Leo tốt hơn là nên mặc áo khoác, đúng không?)

12. Câu hỏi đuôi với câu có “Would rather”

Khi mệnh đề sử dụng cấu trúc “would rather” để diễn đạt ý muốn làm gì, ta sử dụng động từ trợ từ "would" để tạo câu hỏi đuôi.

→ Ví dụ: They would rather eat out tonight, wouldn't they? (Họ muốn ăn ngoại ô tối nay, phải không?)

13. Câu hỏi đuôi với cấu trúc “I think”

Khi câu có cấu trúc như sau:

I + reckon/ expect/ see/ believe/ suppose/ figure/ assume/ fancy/ imagine/ think (mệnh đề chính) + mệnh đề phụ

Động từ trong mệnh đề phụ được sử dụng để xác định trợ động từ cho câu hỏi đuôi.

→ Ví dụ: The team believes they can win, don't they? (Đội nghĩ rằng họ có thể chiến thắng, phải không?)

*Lưu ý: 

Nếu mệnh đề chính chứa từ NOT, thì tính chất phủ định vẫn ám ảnh đến cả mệnh đề phụ. Vì vậy, câu hỏi đuôi cần được chuyển thành khẳng định.

→ Ví dụ:  I don’t believe Mary will get married, will she? (Tôi không tin Mary sẽ lấy chồng, đúng không?)

Các mẫu cấu trúc này vẫn có thể được sử dụng, nhưng nếu chủ từ không phải là "I", chúng ta có thể sử dụng động từ tư duy như "think/ believe/ suppose/..." để xác định trợ động từ cho câu hỏi đuôi.

→ Ví dụ: The manager thinks the new project will be successful, doesn't he? (Giám đốc nghĩ rằng dự án mới sẽ thành công, phải không?)

14. Câu hỏi đuôi với câu điều ước “Wish

Khi câu chính là câu ước muốn sử dụng từ "wish" để thể hiện mong muốn, ta sử dụng "may" cho câu hỏi đuôi.

→ Ví dụ: She wishes to join the team, may she? (Cô ấy mong muốn tham gia đội, được chứ?)

15. Câu hỏi đuôi với mệnh đề danh từ

Khi chủ ngữ là một mệnh đề danh từ, ta sử dụng "it" cho câu hỏi đuôi.

→ Ví dụ: What he chooses to study is his decision, isn't it? (Việc anh ấy chọn học là quyết định của anh ấy, phải không?)

Cấu trúc câu hỏi đuôi (tag question)

V. Bài tập câu hỏi đuôi

Bài tập 1: Hoàn thành các câu hỏi đuôi sau đây:

1. Let’s go surfing, ………………. ?

2. The children are sleeping, ………………. ?

3. The pan is hot, ………………. ?

4. Amy doesn’t like solving Math problems, ……………….?

5. You are from West Bengal, ………………. ?

6. I like eating chocolate pastries, ………………. ?

7. You have completed your assignment, ………………. ?

8. You don’t live here, ………………. ?

9. The children are playing in the garden, ………………. ?

10. We often go out for dinner on weekends, ………………. ?

Đáp án: 

1. shall we?

2. aren’t they?

3. isn’t it?

4. does she?

5. aren’t you?

6. don’t I?

7. haven’t you?

8. do you?

9. aren’t they?

10. don’t we?

Bài 2: Choose the correct answer

  1. Neither of the workers was happy with the new legislation, ____? 

A) wasn’t they

B) weren’t they

C) did they

D) didn’t they

E) were they

  1. Tom, the Browns’ only son, died in a terrible accident last year. Before that event, however, the family used to be very cheerful people, ____?

A) hadn’t they

B) didn’t they

C) weren’t they

D) didn’t he

E) wasn’t it

  1. That is very important for him, ____? 

A) isn’t it 

B) isn’t that 

C) is it 

D) is that 

E) isn’t this

  1. Everybody should visit Goreme, ____? 

A) should they 

B) should he 

C) shouldn’t they

D) should we 

E) shouldn’t we

  1. Tomorrow instead of going to Madrid with my boss. I am going to London, ____ ? So, is everything arranged properly there? 

A) am n’t I 

B) aren’t I 

C) don’t I 

D) won’t I 

E) am I 

  1. As far as I know Jim, and according to what his mum told about him, he hates football and never plays it,____? 

A) didn’t he 

B) will he 

C) does he

D) didn’t she

E) don’t I 

  1. You really think that those over there are our new teacher’s kids, ____? But, they aren’t because he isn’t married yet. 

A) isn’t it

B) don’t you

C) aren’t they

D) do you

E) isn’t he 

  1. They had to provide some evidence to the court to clear him of the accusation, ____? 

A) wouldn’t they

B) hadn’t he

C) didn’t he

D) hadn’t they

E) didn’t they

  1. Just because the teacher of math has strict rules in class, everybody dislikes him too much, ____? 

A) aren’t they

B) isn’t it

C) doesn’t it

D) do they

E) don’t they

  1. I suppose they won’t come in time for lunch, ____?

A) won’t they

B) aren’t I

C) don’t I

D) will they

E) do you

Đáp án 

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

E

B

A

C

B

C

B

E

E

D

THAM KHẢO MỘT SỐ KHÓA HỌC CƠ BẢN CỦA STUDY4:

👉[PRACTICAL ENGLISH] NGỮ PHÁP TIẾNG ANH A-Z - NẮM LÒNG 100 NGỮ PHÁP QUAN TRỌNG

👉KHÓA HỌC COMPLETE TOEIC - RÚT GỌN X3 QUÁ TRÌNH HỌC

👉KHÓA HỌC IELTS FUNDAMENTALS - NẮM VỮNG KIẾN THỨC NỀN CHO NGƯỜI MỚI

Lời kết

Vậy là những gì bạn cần biết về lý thuyết câu hỏi đuôi, cách dùng câu hỏi đuôi, cấu trúc câu hỏi đuôi trong tiếng Anh và các bài tập có đáp án đã có ở trên. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn sử dụng Tiếng Anh một cách thành thạo và tự tin hơn!