Cách phân biệt Must và Have to trong tiếng Anh

Một trong những đơn vị kiến thức dễ nhầm lẫn nhất chính là cách phân biệt “Must” và “Have to” sao cho chính xác. Điều này là bởi vì, cả “Must” và “Have to” đều có ý nghĩa là phải làm gì đó và đều đi kèm một động từ sau đó. Tuy nhiên, hai động từ khuyết thiếu này lại có một số khác biệt nhất định trong cách sử dụng, Hãy tiếp tục đọc bài viết sau đây của STUDY4 để nằm lòng cách phân biệt của chúng nhé!

I. Must là gì?

1. Định nghĩa

Must là một động từ khuyết thiếu, mang nghĩa là "phải" hoặc "buộc phải" làm gì đó. Đôi lúc, must được dùng trong trường hợp nhắc tới các quy định hoặc luật lệ. 

Ví dụ: 

  • You must do your homework. 

→ Bạn phải làm bài tập về nhà.

2. Cách dùng Must trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, Must có thể dùng trong một số trường hợp sau đây:

2.1. Diễn tả một quy định, luật lệ phải tuân theo

Ví dụ: 

  • All passengers must fasten their seatbelts before the plane takes off.

→ Tất cả hành khách phải thắt dây an toàn trước khi máy bay cất cánh.

  • In this library, you must keep your voice down.

→ Ở thư viện này, bạn phải nói nhỏ.

  • All employees must clock in and out using their employee ID card.

→ Tất cả nhân viên phải đăng nhập và đăng xuất bằng thẻ nhân viên của họ.

  • As per company policy, employees must attend the mandatory training session every quarter.

→ Theo chính sách của công ty, nhân viên phải tham gia buổi đào tạo bắt buộc mỗi quý.

must nghĩa là gì cách dùng must

Must là gì trong tiếng Anh

2.2. Diễn tả một quan điểm, ý nghĩ quả quyết và có tính chính xác cao

Ví dụ: 

  • He has been working on his project without a break. He must be dedicated to finishing it.

→ Anh ấy đã làm việc cho dự án của mình không ngừng nghỉ. Anh ấy hẳn là rất tận tụy để hoàn thành nó.

  • She hasn't answered her phone all day. She must be avoiding calls for some reason.

→ Cô ấy không trả lời điện thoại cả ngày nay. Cô ấy hẳn là đang tránh cuộc gọi đến vì một lý do nào đó.

  • Sarah's been practicing the piano non-stop for hours. She must be quite skilled by now.

→ Sarah đã liên tục luyện tập piano trong vài giờ. Bây giờ cô ấy hẳn là đã rất giỏi.

  • They've been waiting at the airport for hours. They must be getting impatient.

→ Họ đã đợi ở sân bay mấy giờ liền. Họ hẳn đang trở nên thiếu kiên nhẫn.

2.3. Diễn tả một đề xuất, khuyến khích

Ví dụ: 

  • You must try the new restaurant downtown, the food is amazing!

→ Bạn nên thử nhà hàng mới ở trung tâm, đồ ăn tuyệt vời!

  • You must visit the art gallery, the exhibition is truly impressive.

→ Bạn nên ghé thăm viện bảo tàng nghệ thuật, triển lãm thực sự rất ấn tượng.

  • We must go for a hike this weekend, the weather forecast is perfect.

→ Chúng ta nên đi bộ đường dài cuối tuần này, dự báo thời tiết rất hoàn hảo.

  • She must read that book, it's a classic and highly recommended.

→ Cô ấy nên đọc cuốn sách đó, nó là một tác phẩm kinh điển và được đề xuất cao.

3. Cách dùng Must not (Mustn’t)

Dạng phủ định “Must not” (Mustn’t) mang ý nghĩa “không được phép làm gì”. 

Ví dụ: 

  • Students must not use their phones during the exam.

→ Sinh viên không được sử dụng điện thoại trong kỳ thi.

  • Employees must not access confidential files without proper authorization.

→ Nhân viên không được truy cập vào các tập tin mật mà không có sự cho phép từ người có thẩm quyền.

  • Drivers must not exceed the speed limit in residential areas.

→ Người lái xe không được vượt quá tốc độ giới hạn trong khu dân cư.)

  • Passengers must not smoke on the train platform.

→ Hành khách không được hút thuốc trên sân ga.

 

THAM KHẢO MỘT SỐ KHÓA HỌC CƠ BẢN CỦA STUDY4:

👉[PRACTICAL ENGLISH] NGỮ PHÁP TIẾNG ANH A-Z - NẮM LÒNG 100 NGỮ PHÁP QUAN TRỌNG

👉KHÓA HỌC COMPLETE TOEIC - RÚT GỌN X3 QUÁ TRÌNH HỌC

👉KHÓA HỌC IELTS FUNDAMENTALS - NẮM VỮNG KIẾN THỨC NỀN CHO NGƯỜI MỚI

4. Một số lưu ý

Một lưu ý đó là động từ khiếm khuyết "must" không có dạng quá khứ, nó chỉ được sử dụng ở dạng hiện tại và tương lai.

Ví dụ:

  • You must submit your application before the deadline or your admission will be denied.

→ Bạn phải nộp đơn xin vào trước hạn chót, nếu không thì đơn của bạn sẽ bị từ chối.

  • You must study for the exam, it was difficult.

→ Câu đúng: You should have studied for the exam, it was difficult.

→ Đáng lẽ ra bạn nên học cho kỳ thi; nó rất khó.

Nếu bạn muốn sử dụng Must trong quá khứ, bạn có thể sử dụng “Had to”.

Ví dụ:

  • She couldn't access the computer without the password; she had to request it from the IT department.

→ Cô ấy không thể truy cập máy tính mà không có mật khẩu; cô ấy đã phải yêu cầu nó từ phòng IT.

II. Have to là gì?

1. Định nghĩa

Tương tự với Must, Have to là một động từ khuyết thiếu, mang nghĩa biểu đạt ý "phải làm một điều gì đó" và mang tính chủ quan từ phía người nói.

Ví dụ: 

  • I have to finish my homework before I can go out. 

→ Tôi phải làm xong bài tập về nhà trước khi được ra ngoài.

Have to là gì trong tiếng Anh?

2. Cách dùng Have to trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, Have to có thể dùng trong một số trường hợp sau đây:

2.1. Diễn tả một điều bắt buộc 

Ví dụ: 

  • The students have to wear a uniform to school.

→ Học sinh phải mặc đồng phục khi đi học.

  • I have to attend a meeting at 3 PM.

→ Tôi phải tham gia cuộc họp lúc 3 giờ chiều.

  • We have to pay our bills by the end of the month.

→ Chúng ta phải thanh toán hóa đơn trước cuối tháng.

  • Children have to ask for permission before leaving the classroom.

→ Trẻ em phải xin phép trước khi rời lớp học.

2.2. Diễn tả việc cần làm để đạt được điều gì đó 

Ví dụ: 

  • Parents have to teach their children good manners and respect for others.

→ Bố mẹ phải dạy con cái cách cư xử tốt và tôn trọng người khác.

  • People have to reduce their carbon footprint to combat climate change.

→ Mọi người phải giảm lượng khí nhà kính để chống lại biến đổi khí hậu.

  • Homeowners have to maintain their properties to prevent deterioration.

→ Chủ nhà phải bảo dưỡng ngôi nhà của họ để ngăn chặn sự xuống cấp.

  • Employees have to update their skills regularly to keep up with industry changes.

→ Nhân viên phải nâng cấp kỹ năng của mình thường xuyên để theo kịp sự thay đổi trong ngành.

3. Cách dùng not Have to 

Dạng phủ định “not Have to” mang ý nghĩa “không cần phải làm gì”. 

Ví dụ: 

  • You do not have to bring your own laptop, we provide them for the workshop.

→ Bạn không cần phải mang theo laptop của mình, chúng tôi cung cấp chúng cho buổi hội thảo.

  • She doesn't have to attend the meeting; her presence is not required.

→ Cô ấy không cần phải tham gia cuộc họp, cô ấy không được yêu cầu có mặt.

  • We don’t have to submit the report until next week.

→ Chúng ta không cần phải nộp báo cáo cho đến tuần sau.

  • You do not have to pay for the additional features, they come with the premium subscription.

→ Bạn không cần phải trả phí cho các tính năng bổ sung, chúng đi kèm với gói đăng ký cao cấp.

4. Một số lưu ý

Không giống Must, Have to có thể được sử dụng ở cả 3 thì: Hiện tại, Tương lai và Quá khứ. 

  • Have to ở thì Hiện tại

I/ You/ We/ They have to + V - infinitive

He/ She/ It has to + V - infinitive

  • Have to ở thì Quá khứ

S + had to + V - infinitive

  • Have to ở thì Tương lai

S + will have to + V - infinitive

Trong câu phủ định hay câu nghi vấn, have to sẽ được đi kèm trợ động từ do/ does/ did ở trước. 

Ví dụ:

✅What time do you have to leave for the airport?

What time have you leave for the airport?

→ Bạn phải rời khỏi nhà lúc mấy giờ để đến sân bay?

✅I did not have to work on the weekend.

I not have to work on the weekend. 

→ Tôi không cần phải làm việc vào cuối tuần.

III. Phân biệt Must và Have to trong tiếng Anh 

Bên cạnh một số điểm tương đồng, ta cũng cần lưu ý một số khác nhau giữa Have to và Must như sau:

1. Dạng khẳng định 

1.1. Must

Người nói sử dụng Must khi bản thân tự nhận thấy đó là hành động cần được thực hiện. 

Ví dụ:

  • I must call my parents tonight, it's been a while since we last talked.

→ Tôi phải gọi điện cho bố mẹ tối nay, đã lâu rồi kể từ lần cuối chúng tôi trò chuyện.

  • She must finish the report before the end of the day.

→ Cô ấy phải hoàn thành báo cáo trong ngày hôm nay.

so sánh must và have to tiếng anh

Phân biệt Must và Have to 

1.2. Have to

Người nói sử dụng Have to khi đó là hành động được thực hiện dựa trên luật lệ, quy định hoặc tình huống bắt buộc cụ thể. 

Ví dụ

  • Employees have to wear safety gear in the construction zone.

→ Nhân viên phải đeo trang bị an toàn trong khu vực xây dựng.

  • Passengers have to go through security checks before boarding the plane.

→ Hành khách phải trải qua kiểm tra an ninh trước khi lên máy bay.

2. Dạng phủ định 

2.1. Must not (Mustn’t)

Người nói sử dụng Must not khi họ không được phép thực hiện một hành động nào đó do một quy định hoặc luật lệ cấm đoán, thường là do sự tác động từ bên ngoài.

Ví dụ: 

  • Students must not use their mobile phones during the exam, any violation will result in immediate disqualification.

→ Học sinh không được sử dụng điện thoại di động trong kỳ thi, tất cả vi phạm đều sẽ dẫn đến việc tước quyền tham gia thi ngay lập tức.

  • Visitors must not enter the restricted area without proper authorization, security personnel will enforce this rule.

→ Khách tham quan không được vào khu vực hạn chế nếu không có sự cho phép từ chính quyền, nhân viên an ninh sẽ thi hành quy định này.

2.2. Not have to 

Người nói sử dụng Not have to khi nhắc tới một hành động nào đó họ không nhất thiết cần phải làm, nhưng vẫn có thể làm nếu họ muốn, thường xuất phát từ ý kiến chủ quan của người nói. 

Ví dụ

  • You do not have to join the team-building activity, but it could be a great opportunity to get to know your colleagues better.

→ Bạn không cần phải tham gia hoạt động xây dựng đội, nhưng đó có thể là cơ hội tuyệt vời để hiểu rõ hơn về đồng nghiệp của bạn.

  • We do not have to attend the optional workshop, but it might provide valuable insights into the upcoming project.

→ Chúng ta không cần phải tham gia buổi workshop tùy chọn, nhưng đó có thể mang lại kiến thức đáng giá về dự án sắp tới.

THAM KHẢO MỘT SỐ KHÓA HỌC CƠ BẢN CỦA STUDY4:

👉[PRACTICAL ENGLISH] NGỮ PHÁP TIẾNG ANH A-Z - NẮM LÒNG 100 NGỮ PHÁP QUAN TRỌNG

👉KHÓA HỌC COMPLETE TOEIC - RÚT GỌN X3 QUÁ TRÌNH HỌC

👉KHÓA HỌC IELTS FUNDAMENTALS - NẮM VỮNG KIẾN THỨC NỀN CHO NGƯỜI MỚI

Lời kết

Trên đây, STUDY4 đã chia sẻ cho bạn Phân biệt Must và Have to trong tiếng Anh chính xác nhất rồi đó. 

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hay câu hỏi nào, hãy bình luận bên dưới để STUDY4 giải đáp cho bạn nhé!