các cách paraphrase trong ielts speaking ielts writing ielts reading

Paraphrase luôn được đánh giá là trong những một kỹ năng không thể thiếu trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Writing (Viết) và Speaking (Nói). 

Trong bài thi IELTS, việc paraphrase không chỉ thể hiện khả năng ngôn ngữ cá nhân mà còn là một yếu tố quan trọng để giúp giám khảo đánh giá điểm số của bạn, bao gồm cả khả năng sử dụng từ vựng và cách biểu đạt ý tưởng sáng tạo và linh hoạt.

Bài viết này của STUDY4 sẽ giới thiệu đến bạn những phương pháp paraphrase hiệu quả và có thể áp dụng linh hoạt trong nhiều trường hợp để giúp bạn tự tin hơn trong kỳ thi IELTS khó nhằn này. 

I. Paraphrase là gì? Lý do cần sử dụng Paraphrase?

1. Paraphrase là gì?

Paraphrase là khả năng viết lại một câu văn hoặc một đoạn văn sử dụng từ vựng và cách diễn đạt riêng của bạn, đồng thời đảm bảo ý nghĩa vẫn được truyền đạt tương tự với câu gốc. Việc sử dụng thành thạo kỹ năng Paraphrase thường được đánh giá cao vì nó không chỉ làm cho bài viết của bạn trở nên đa dạng và phong phú mà còn tạo ấn tượng tích cực với giám khảo.

Đồng thời, việc Paraphrase cũng giúp tránh lặp lại từ ngữ trong bài, làm cho bài viết trở nên linh hoạt và sáng tạo hơn.

paraphrase là gì

Paraphrase là gì? Làm thế nào để áp dụng Paraphrase hiệu quả?

1. Chức năng của Paraphrase là gì?

Paraphrase đóng một vai trò quan trọng trong các phần thi IELTS, chính vì vậy nên việc thành thạo kỹ thuật này mang lại nhiều ưu điểm đáng kể.

Đầu tiên, đối với hai phần thi IELTS Writing (Viết) và IELTS Speaking (Nói), sử dụng nhiều cách Paraphrase có thể giúp bạn cải thiện điểm số đáng kể về hai tiêu chí: Lexical Resources (từ vựng) và Grammatical Range & Accuracy (ngữ pháp). 

  • IELTS Writing (Viết): Sử dụng thành thạo Paraphrase trong IELTS Writing sẽ giúp bạn viết mở bài và kết bài một cách nhanh chóng, dành nhiều thời gian vào việc xây dựng ý tưởng cho bài viết mà vẫn đảm bảo hiệu quả chung của toàn bài. 
  • IELTS Speaking (Nói): Đối với phần thi Speaking, Paraphrase cũng quan trọng không kém khi bạn vẫn muốn nhắc lại ý nhưng cần tránh sự lặp lại câu hỏi từ phía giám khảo. 

Tiếp theo, đối với hai kỹ năng IELTS Listening (Nghe) và IELTS Reading (Đọc), Paraphrase sẽ giúp thí sinh nhận diện thông tin nhanh chóng và hiệu quả hơn, đặc biệt là khi sử dụng Paraphrase trong IELTS Reading. Nếu không, thí sinh sẽ có thể gặp nhiều khó khăn trong việc tìm ra thông tin cần thiết, dẫn đến lãng phí thời gian làm bài. 

II. 5 cách Paraphrase trong IELTS phổ biến nhất

Vậy làm thế nào để biết cách áp dụng Paraphrase trong IELTS? Dưới đây là 5 cách Paraphrase phổ biến nhất, bạn có thể tham khảo nhé!

1. Sử dụng từ đồng nghĩa (Synonyms)

Sử dụng từ đồng nghĩa (synonyms) hay các từ có nghĩa tương đồng là một cách Paraphrase phổ biến, thường được thí sinh áp dụng khi muốn làm đa dạng bài viết và tránh lặp lại từ vựng. 

Ví dụ

  • The novel presents a vivid portrayal of the protagonist's emotional journey.

→ Ta nhận thấy, có một số từ có thể thay thế như: novel → book, present → provide, vivid portrayal → vibrant depictionemotional journey → emotional adventure. Tất cả những từ trên đều có thể thay thế cho nhau mà không làm thay đổi đi nghĩa gốc của câu. 

→ The book provides a vibrant depiction of the main character's emotional adventure.

(Cuốn sách tái hiện lại một cách sống động về cuộc phiêu lưu đầy cảm xúc của nhân vật chính.)

Cách áp dụng Paraphrase trong IELTS

Tuy nhiên, khi sử dụng cách paraphrase này bạn cần lưu ý một số việc sau:

  • Các loại từ có thể thay thế: Có nhiều loại từ có thể thay thế trong câu, bao gồm: động từ, tính từ, lượng từ và trạng từ. 

Ví dụ: "Some people believe that sharing information as much as possible is beneficial in scientific research, business, and academia.” (Một số người tin rằng việc chia sẻ thông tin càng nhiều càng tốt là có lợi trong nghiên cứu khoa học, kinh doanh và giới học thuật.)

→ Ta có thể thay thế từ “believe” bằng “assume”/ “think”  hoặc thay từ “beneficial” thành “preferable”. 

  • Kiểm tra nghĩa và ngữ cảnh: Trước khi sử dụng từ đồng nghĩa, bạn cần nắm rõ nghĩa của từ và đảm bảo rằng việc sử dụng từ trong ngữ cảnh đã cho là phù hợp. Bạn có thể tham khảo từ điển Anh – Anh của Cambridge hoặc các trang web tra từ vựng uy tín.
  • Tra cứu collocation: Khi tra từ đồng nghĩa, nên kiểm tra cả collocation (cụm từ kết hợp) để hiểu rõ cách sử dụng của từ và biết cách áp dụng hợp lý vào câu.
  • Không cần thay đổi toàn bộ câu: Bạn không cần thay toàn bộ các từ trong câu để đạt được điểm cao. Chỉ cần điều chỉnh một số từ đóng vai trò chính trong câu cũng có thể mang lại điểm số cao cho bạn. 

2. Thay đổi loại từ (Word formation)

Phương pháp Paraphrase thứ hai đó là thay đổi loại từ (Word formation). Đây là phương pháp tập trung vào việc giữ nguyên một số từ trong câu và chỉ thay đổi dạng từ của chúng. 

Các loại từ thường có thể chuyển đổi để thay thế cho nhau bao gồm động từ, danh từ, tính từ và trạng từ. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý đến sự khác biệt trong cấu trúc câu và collocation (cụm từ kết hợp) khi thay đổi dạng từ.

Ví dụ:

  • Many students find it challenging to complete assignments because they lack time management skills.

→ Thí sinh có thể thay đổi dạng của một số từ như: "find it challenging" (cảm thấy khó khăn) = "struggle with" (chật vật xoay xở với) hay "complete assignments" (hoàn thành bài tập) = "finish tasks" (hoàn thành nhiệm vụ).

Many students struggle with completing tasks because they lack time management skills.

    Nhiều học sinh chật vật với việc hoàn thành nhiệm vụ bởi họ thiếu kỹ năng quản lý thời gian. 

3. Thay đổi trật tự từ, các vế câu

Phương pháp Paraphrase thứ ba đó chính là thay đổi trật từ từ/ vế câu. Phương pháp này thường được áp dụng khi trong câu có nhiều hơn một mệnh đề hoặc chứa từ 2 động từ trở lên. Người viết có thể đảo vị trí giữa các mệnh đề và điều chỉnh các từ nối nếu cần thiết.

Ví dụ

  • Students often face difficulties in managing their time, and as a result, they may struggle to meet deadlines.

→ Ta áp dụng phương pháp trên, đảo vế câu sau “they may struggle to meet deadlines” lên trên đầu và bỏ từ nối “and as a result”, thay đổi chủ ngữ của vế câu sau thành “Students”

Struggling to meet deadlines, students often face difficulties in managing their time. 

(Gặp khó khăn trong việc hoàn thành việc đúng hạn, học sinh thường gặp khó khăn trong việc quản lý thời gian.

Cách Paraphrase trong IELTS Writing 

4. Chuyển câu từ dạng chủ động sang dạng bị động (active → passive)

Cách Paraphrase thứ tư trong bài đó là thay đổi dạng của câu: từ chủ động sang bị động và ngược lại. Hầu hết các câu văn đều có thể thay đổi giữa thể chủ động và thể bị động.

Ví dụ:

  • Câu chủ động: Scientists have recently discovered a new species of butterfly in the Amazon rainforest.

Câu bị động: A new species of butterfly has recently been discovered in the Amazon rainforest by scientists.

(Một loài bướm mới gần đây đã được các nhà khoa học phát hiện tại rừng nhiệt đới Amazon.)

*Lưu ý: Việc chuyển câu từ thể chủ động sang thể bị động chỉ được áp dụng cho các ngoại động từ (có tân ngữ theo sau) và không thể áp dụng cho các nội động từ (không cần tân ngữ theo sau).

Cách Paraphrase trong IELTS Reading

5. Sử dụng chủ ngữ giả định

Cuối cùng, bạn có thể sử dụng đại từ “It” để làm chủ ngữ giả, thay thế cho danh từ đã đề cập trước đó để tránh lặp từ trong đoạn văn. Ngoài ra, “It” cũng có thể làm chủ ngữ giả khi chủ ngữ trong câu không rõ hoặc không xác định. 

Hai trường hợp cần sử dụng chủ ngữ giả thường gặp:

  • Đưa ra một quan điểm: Many scientists argue that climate change is a pressing issue. ↔ It is argued that climate change is a pressing issue. 

(Có ý kiến cho rằng biến đổi khí hậu là một vấn đề cấp bách.)

  • Nhắc về sự thật đã được chứng minh: Recent studies have confirmed the benefits of regular exercise. ↔ It is true that recent studies have confirmed the benefits of regular exercise. 

(Các nghiên cứu gần đây đã xác nhận lợi ích của việc tập thể dục thường xuyên.)

Những cấu trúc sử dụng chủ ngữ giả như trên cũng giúp làm cho văn bản trở nên mạch lạc hơn, tránh sự lặp lại không cần thiết của danh từ hay cụm từ, chính vì vậy nên chủ ngữ giả thường được dùng làm cách Paraphrase trong IELTS Writing task 2. 

Lời kết

Trên đây, STUDY4 đã chia sẻ cho bạn 5 cách Paraphrase ăn điểm trong IELTS rồi đó. Hy vọng sau bài viết này, bạn sẽ có thể áp dụng các cách Paraphrase trên hiệu quả vào bài thi IELTS của mình nói riêng và trong việc sử dụng tiếng Anh nói chung nhé. 

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hay câu hỏi nào, hãy bình luận bên dưới để STUDY4 giải đáp cho bạn nhé!