Là một dạng động từ riêng biệt trong tiếng Anh, quá khứ phân từ thường được viết dưới dạng động từ có quy tắc thêm "-ed" hoặc các động từ trong bảng động từ bất quy tắc ở cột 3. Bạn có thể cảm thấy lúng túng khi sử dụng loại động từ này vì nó xuất hiện ở nhiều dạng, trong nhiều trường hợp và thậm chí có nhiều vai trò khác nhau. Nhưng đừng quá lo lắng, chúng ta sẽ luôn có những cẩm nang tự học tiếng Anh hiệu quả cho mọi phần, ngay cả khi nó không tuân theo bất kỳ quy tắc nào. Cùng STUDY4 tìm hiểu động từ quá khứ trong tiếng Anh nhé!
I. Quá khứ phân từ là gì?
Quá khứ phân từ trong tiếng Anh (Past Participle) là một dạng của động từ được sử dụng trong các thì quá khứ đơn, quá khứ hoàn thành, các cấu trúc câu bị động và tính từ.
Quá khứ phân từ (Past Participle) có hai dạng:
- Động từ theo quy tắc: là động từ có dạng V-ed
- Động từ bất quy tắc: là các động từ thường nằm ở cột 3 trong bảng động từ bất quy tắc.
→ Ví dụ: The movie was adapted from a famous novel.
Quá khứ phân từ là gì? Một số ví dụ về quá khứ phân từ
II. Cách thành lập quá khứ phân từ
Các quá khứ phân từ thường bao gồm các động từ nguyên thể được thêm đuôi "-ed". Tuy nhiên, có rất nhiều động từ trong tiếng Anh không tuân theo quy tắc này.
1. Thêm “-ed” đối với động từ có quy tắc
Regular verbs, còn được gọi là động từ thường, có thể có quá khứ phân từ bằng cách thêm hậu tố "-ed" (hoặc "-d" nếu động từ đã kết thúc bằng "e"). Quá khứ của một động từ thường giống với quá khứ đơn.
Xem thêm: Các thì trong tiếng Anh - Công thức và dấu hiệu nhận biết 12 thì tiếng Anh
→ Ví dụ: paint -> painted -> painted
- Khi thêm “-ed” vào động từ nguyên thể, bạn cần lưu ý một số trường hợp sau:
Động từ có quy tắc |
Cách chuyển sang quá khứ phân từ |
Ví dụ |
Kết thúc với “e” |
Thêm “-d” |
use -> used smile -> smiled |
Kết thúc với “c” |
Thêm “k” trước khi thêm “-ed” |
traffic -> trafficked |
Kết thúc bằng “phụ âm + y” |
Đổi “y” thành “i” và thêm “-ed” |
fly-> flied study-> studied |
Kết thúc với “nguyên âm + y” |
Thêm “-ed” |
stay -> stayed |
Có 1 âm tiết, kết thúc bằng “nguyên âm + phụ âm” |
Gấp đôi phụ âm và thêm “-ed” |
mop-> mopped jump-> jumped |
Có nhiều âm tiết với trọng âm ở âm tiết cuối, kết thúc bằng “nguyên âm + phụ âm” |
Gấp đôi phụ âm và thêm “-ed” |
prefer -> preferred |
2. Quá khứ phân từ trong bảng động từ bất quy tắc
Quá khứ phân từ của động từ bất quy tắc (irregular verbs) không có hậu tố "-ed" sau động từ và không tuân theo một khuôn mẫu nhất định. Do đó, người học cần tìm hiểu và ghi nhớ các dạng động từ này để có thể sử dụng chúng một cách linh hoạt và chính xác nhất. Động từ bất quy tắc có thể có quá khứ phân từ khác với quá khứ đơn.
Xem thêm: Động từ to be là gì? Cách sử dụng động từ Tobe trong câu
Dưới đây là một số động từ bất quy tắc thông dụng để bạn có thể tham khảo:
Nguyên thể |
Quá khứ |
Quá khứ phân từ |
Nghĩa |
be (am/is/are) |
was/were |
been |
thì, là, bị, ở |
begin |
began |
begun |
bắt đầu |
bet |
bet/betted |
bet/betted |
đánh cược, cá cược |
bite |
bit |
bitten |
cắn |
break |
broke |
broken |
đập vỡ |
bring |
brought |
brought |
mang đến |
build |
built |
built |
xây dựng |
buy |
bought |
bought |
mua |
catch |
caught |
caught |
bắt, chụp |
choose |
chose |
chose |
chọn, lựa |
come |
came |
come |
đến, đi đến |
cut |
cut |
cut |
cắt, chặt |
do |
did |
done |
làm |
drive |
drove |
driven |
lái xe |
eat |
ate |
eaten |
ăn |
find |
found |
found |
tìm thấy, thấy |
fly |
flew |
flown |
bay |
forget |
forgot |
forgotten |
quên |
get |
got |
got/gotten |
có được |
give |
gave |
given |
cho |
go |
went |
gone |
đi |
have |
had |
had |
có |
hear |
heard |
heard |
nghe |
know |
knew |
known |
biết, quen biết |
learn |
learnt/learned |
learnt/learned |
học, được biết |
leave |
left |
left |
ra đi, để lại |
mistake |
mistook |
mistaken |
phạm lỗi, lầm lẫn |
misunderstand |
misunderstood |
misunderstood |
hiểu lầm |
reawake |
reawoke |
reawaken |
đánh thức 1 lần nữa |
rebuild |
rebuilt |
rebuilt |
xây dựng lại |
resend |
resent |
resent |
gửi lại |
ring |
rang |
rung |
rung chuông |
rise |
rose |
risen |
đứng dậy, mọc |
see |
saw |
seen |
nhìn thấy |
sell |
sold |
sold |
bán |
show |
showed |
shown/showed |
cho xem |
sing |
sang |
sung |
ca hát |
smell |
smelt |
smelt |
ngửi |
spend |
spent |
spent |
tiêu xài |
swim |
swam |
swum |
bơi lội |
wear |
wore |
worn |
mặc |
write |
wrote |
written |
viết |
III. Cách dùng quá khứ phân từ
Quá khứ phân từ thường được sử dụng phổ biến trong thi quá khứ hoàn thành với vai trò là động từ chính. Tuy nhiên, động từ quá khứ còn được sử dụng phổ biến trong các trường hợp khác nhau. Chi tiết được cung cấp ngay dưới đây.
1. Quá khứ phân từ trong thì hoàn thành
Quá khứ phân từ được sử dụng phổ biến trong các thì hoàn thành. Cụ thể là thì hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành và tương lai hoàn thành.
- Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành: S + have/has + V-ed/PII + …
Trong thì hiện tại hoàn thành (present perfect), quá khứ phân từ (past participle) được sử dụng kết hợp với trợ động từ “have/has” để để mô tả hành động đã xảy ra trong quá khứ và có liên quan đến hiện tại
→ Ví dụ: Maria has lived with her younger brother since she graduated. (Maria đã sống với em trai cô ấy kể từ khi cô ấy tốt nghiệp.)
- Cấu trúc thì quá khứ hoàn thành: S + had + V-ed/PII + …
Trong thì quá khứ hoàn thành (past perfect), quá khứ phân từ được sử dụng kết hợp với trợ động từ “had” để diễn tả một hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Trong trường hợp này, quá khứ phân từ thường dựa trên các quy tắc chung hoặc những từ được tìm thấy ở cột thứ ba của bảng 360 động từ bất quy tắc.
→ Ví dụ: When she got home, her parents had gone to bed. (Khi cô về đến nhà thì bố mẹ cô đã đi ngủ.)
- Cấu trúc thì tương lai hoàn thành: S + will have + V-ed/PII + …
Quá khứ phân từ trong tương lai hoàn thành (Future perfect) dùng để diễn tả một sự kiện sẽ hoàn thành vào một thời điểm cụ thể trong tương lai.
→ Ví dụ: By the time she completes her project, we will have already prepared lunch. (Trước khi cô ấy hoàn thành công việc, chúng tôi sẽ đã chuẩn bị bữa trưa.)
- Câu điều kiện loại 3: If S + had + V-ed/PII, S + would have V-ed/PII
Quá khứ phân từ trong câu điều kiện loại 3 được sử dụng trong mệnh đề chính để diễn tả kết quả của một hành động trong quá khứ nếu điều kiện trong mệnh đề if được đáp ứng.
→ Ví dụ: If the train had arrived on time, I wouldn’t have been late. (Nếu chuyến tàu ấy đến đúng giờ, tôi đã không bị muộn)
2. Đóng vai trò tính từ trong câu
Quá khứ phân từ còn được sử dụng như một tính từ để mô tả danh từ trong câu. Cụ thể, tính từ quá khứ phân từ nói về cảm giác, cảm nhận và cảm xúc của một người do một sự vật hoặc sự việc nào đó gây ra.
→ Ví dụ: She was fascinated by the masterpiece on the wall. (Cô bị mê hoặc bởi kiệt tác trên tường.)
3. Dùng trong câu bị động
Câu bị động là câu trong đó chủ ngữ là người hay vật bị ảnh hưởng bởi một thứ gì đó. Cấu trúc chung được tìm thấy khi sử dụng quá khứ phân từ trong câu bị động là tobe + V-ed/PII.
→ Ví dụ: The table was made by a carpenter last year. (Chiếc bàn được một người thợ mộc làm vào năm ngoái)
4. Dùng trong mệnh đề quan hệ rút gọn
Mệnh đề quan hệ rút gọn sử dụng dạng động từ này khi chủ ngữ là đối tượng bị tác động bởi một đối tượng khác. Đại từ quan hệ và động từ "tobe" có thể bị loại bỏ khi rút gọn mệnh đề quan hệ ở dạng bị động, hỉ còn lại cụm quá khứ phân từ.
→ Ví dụ: The book that was written by Mark is on the shelf. (Cuốn sách do Mark viết đang ở trên kệ.)
→ The book written by Mark is on the shelf.
THAM KHẢO MỘT SỐ KHÓA HỌC CƠ BẢN CỦA STUDY4:
👉[PRACTICAL ENGLISH] NGỮ PHÁP TIẾNG ANH A-Z - NẮM LÒNG 100 NGỮ PHÁP QUAN TRỌNG
👉KHÓA HỌC COMPLETE TOEIC - RÚT GỌN X3 QUÁ TRÌNH HỌC
👉KHÓA HỌC IELTS FUNDAMENTALS - NẮM VỮNG KIẾN THỨC NỀN CHO NGƯỜI MỚI
5. Đóng vai trò trạng ngữ trong câu
Quá khứ phân từ cũng có thể được sử dụng như một trạng từ để mô tả cách thức, thời gian, hoặc lý do một hành động diễn ra. Trong trường hợp này, nó thường đi kèm với các giới từ hoặc các trạng từ.
→ Ví dụ: Surprised by the sudden news, he dropped his coffee. (Ngạc nhiên trước tin tức bất ngờ, anh đánh rơi cốc cà phê của mình.)
6. Sử dụng đi kèm với động từ khiếm khuyết + “have” (perfect modals)
Các dạng hoàn thành của động từ khiếm khuyết, còn được gọi là perfect modals, thường sử dụng quá khứ phân từ để mô tả một số ý nghĩa sau:
a. Chắc chắn rằng một điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ
- Cấu trúc ngữ pháp: S + must have + quá khứ phân từ.
→ Ví dụ: She must have forgotten her keys at home because she can't find them anywhere. (Cô ấy chắc chắn đã quên chìa khóa ở nhà vì cô ấy không thể tìm thấy chúng đâu.)
b. Khả năng một điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ
- Cấu trúc ngữ pháp: S + might/could/may + have + quá khứ phân từ.
→ Ví dụ: He might have missed the train because he arrived at the station late. (Anh ta có thể đã lỡ chuyến tàu vì anh ta đến ga muộn.)
c. Sự cần thiết một điều gì đó phải xảy ra trong quá khứ
- Cấu trúc ngữ pháp: S + should have + quá khứ phân từ.
→ Ví dụ: She should have studied for the exam, but she didn't, and now she's worried about her performance. (Cô ấy nên đã ôn bài cho kỳ thi, nhưng cô ấy không làm, và bây giờ cô ấy lo lắng về kết quả của mình.)
IV. Phân biệt phân từ hiện tại và phân từ quá khứ
Thực tế, rất nhiều người thường dễ bị nhầm lẫn giữa phân từ hiện tại và phân từ quá khứ. Tuy nhiên, cả hai dạng từ này có cách sử dụng khác nhau. Hãy cùng STUDY4 khám phá ngay dưới đây:
1. Quá khứ phân từ (past participle)
a. Hình thức
Đuôi "-ed" được thêm sau các động từ theo quy tắc và biến đổi khác với động từ bất quy tắc để tạo ra quá khứ phân từ.
b. Cách dùng
- Quá khứ phân từ thường được sử dụng trong thì hoàn thành (present perfect, past perfect, và future perfect) và câu bị động (passive voice).
- Quá khứ phân từ cũng thường được sử dụng trong mệnh đề quan hệ rút gọn (reduced relative clauses) và trong các câu điều kiện loại 3 (third conditional).
- Quá khứ phân từ còn có thể đóng vai trò như một tính từ hoặc trạng từ trong câu. Khi đóng vai trò là một tính từ, quá khứ phần từ thường miêu tả trạng thái bị tác động của một đối tượng bởi một sự kiện nào đó.
- Quá khứ phân từ cũng sử dụng đi kèm với động từ khiếm khuyết + “have” (perfect modals)
2. Hiện tại phân từ (present participle)
a. Hình thức
Hiện tại phân từ được tạo ra bằng cách thêm "ing" vào động từ gốc.
→ Ví dụ: planning (đang lên kế hoạch), drawing (đang vẽ)
b. Cách dùng
Hiện tại phân từ thường được sử dụng trong thì hiện tại tiếp diễn (present continuous) để diễn đạt về hành động đang diễn ra ở hiện tại.
→ Ví dụ: She is reading a book now. (Cô ấy đang đọc sách.)
Hiện tại phân từ cũng có thể sử dụng trong các mệnh đề quan hệ rút gọn (reduced relative clauses) để cung cấp thêm thông tin về danh từ.
→ Ví dụ: The girl standing next to John is his girlfriend. (Cô gái đứng cạnh John là bạn gái của anh ấy.)
Hiện tại phân từ có thể được sử dụng như một tính từ để mô tả đặc điểm nội tại hoặc trạng thái của một đối tượng hoặc hành động đang diễn ra lúc đó. Từ này thường được sử dụng để mô tả tính chất của một đối tượng chính ảnh hưởng đến các đối tượng khác. Nói cách khác, so với các phân từ trước đây, nó thường có nghĩa chủ động hơn là bị động so với quá khứ phân từ.
→ Ví dụ: The running water sounded soothing. (Âm thanh của nước chảy rất dễ chịu.)
V. Bài tập về quá khứ phân từ
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
1. She likes the film so much. It’s really (amazed/ amazing ).
2. It’s really ( terrifying / terrified) experience. We will never forget it.
3. My brother reads a (fascinated/ fascinating ) book. It made him (surprised/ surprising) at the immigrants.
4. The cake (bake) by my sister yesterday.
5. During the first few years, many immigrants feel (hindering/ hindered) by their slow economic advancement.
6. My sister felt (disappointed/ disappointing) very when her visa to England was denied.
7. We used to go (fishing/ fished) together when we were 16 years old.
8. Many baseball players from the US (excited/excited) when they are selected to play for their National team.
9. (Got/Getting) stuck in traffic, I knew I would be fined for being late for work.
10. (Made/Making) in China, the car was sold at a low price.
Đáp án:
- amazing
- terrifying
- fascinating
- was baked
- hindered
- disappointed
- fishing
- excited
- getting
- made
Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng hiện tại phân từ hoặc quá khứ phân từ
- A beautiful girl was sitting next to me on the train. I don’t talk to her much
=> I didn’t talk much to the …………………………………………………..
- A taxi was taking my family to the airport. It was badly damaged.
=>The …………………………………………………..
- There is a shop at the end of this street. That shop sells very good Korean food.
=>At the end of the street there’s a …………………………………………………..
- A factory has just opened on the town. It employs 250 people.
=> A………………………………………………….. has just opened in the town.
- The company sent me a brochure. It contained important confidential information..
=>The company sent me …………………………………………………..
Đáp án:
- I didn’t talk much to the beautiful girl sitting next to me on the train.
- The taxi taking my family to the airport,was badly damaged.
- At the end of the street there’s a good Korean food
- A factory employing 250 people has just opened in the town.
- The company sent me a brochure containing important confidential information.
Lời kết
Bài viết đã giới thiệu về quá khứ phân từ (past participle), một phần ngữ pháp cơ bản cho người học Tiếng Anh.
Hy vọng sau bài viết này của STUDY4 bạn đọc có thể nắm vững kiến thức và cố gắng luyện tập thêm để có thể sử dụng quá khứ phân từ một cách uyển chuyển trong cả Speaking và Writing.
THAM KHẢO MỘT SỐ KHÓA HỌC CƠ BẢN CỦA STUDY4:
👉[PRACTICAL ENGLISH] NGỮ PHÁP TIẾNG ANH A-Z - NẮM LÒNG 100 NGỮ PHÁP QUAN TRỌNG
👉KHÓA HỌC COMPLETE TOEIC - RÚT GỌN X3 QUÁ TRÌNH HỌC
👉KHÓA HỌC IELTS FUNDAMENTALS - NẮM VỮNG KIẾN THỨC NỀN CHO NGƯỜI MỚI
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment