động từ to be là gì cách dùng động từ to be

Khi làm quen với tiếng Anh, giáo viên thường giới thiệu động từ "to be", một thành phần cơ bản của ngôn ngữ. Tuy nhiên, động từ to be trong tiếng Anh rất phức tạp, vì vậy bạn sẽ dễ nhầm lẫn nếu không chú ý. Nhiều bạn vẫn đang tự hỏi to be là gì hay being là gì? Động từ to be có những dạng nào? Hãy để STUDY4 giúp bạn tìm hiểu rõ hơn về động từ to be qua bài viết này nhé !

I. Động từ To Be là gì?

Động từ to be là một trợ động từ (auxiliary verb) giúp kết nối chủ ngữ với vị ngữ trong các câu mô tả. Trong tiếng Anh, động từ "tobe" có nghĩa "thì, là, ở" và nó có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau tùy thuộc vào đại từ, thì ở trong một câu.

→ Ví dụ: They were excited about the news. (Họ đã phấn khích về tin tức.)

biến thể động từ to be trong câu

Động từ to be là gì? Cách dùng động từ to be

II. Chức năng, vị trí của động từ to be

Động từ "to be" trong tiếng Anh được sử dụng để mô tả, giới thiệu hoặc đánh giá các thứ như sự vật, sự việc, con người và tất cả những gì khác. Chúng có thể đi cùng với danh từ, tính từ, giới từ và động từ. Vị trí và trạng thái của động từ to be sẽ khác nhau tùy thuộc vào tình huống.

Vị trí của động từ To Be

Cấu trúc

Ví dụ

Đứng trước danh từ

S + To Be + N

She is a doctor (Cô ấy là một bác sĩ.)

Đứng trước tính từ

S + To Be + Adj

She is intelligent. (Cô ấy thông minh.)

Đứng trước cụm giới từ

S + To Be + Preposition

They are in the garden. (Họ đang ở trong vườn.)

Đứng trước động từ

S + To Be + Ving (trong thì hiện tại tiếp diễn)

S + To Be + Ved (trong câu bị động)

He is playing the piano. (Anh ấy đang chơi đàn piano.)

I am taken to the zoo (Tôi được đưa đến sở thú)

III. Các biến thể của động từ To Be

Thực tế là, tùy thuộc vào động từ và thì của câu, động từ tobe có rất nhiều biến thể. Dưới đây là các dạng biến thể của động từ tobe để bạn tham khảo:

Các thì

Chủ ngữ

To Be

Ví dụ

Dạng nguyên thể

 

be

This movie can be interesting (Bộ phim này có thể hay)

Thì hiện tại đơn

I

am

I am beautiful (Tôi xinh đẹp)

He/She/It

is

She is smart (Cô ấy thông minh)

You/We/They

are

We are close (Chúng tôi rất thân thiết)

Thì quá khứ đơn

I/He/She/It

was

I was in her house yesterday (Tôi đã  ở nhà cô ấy hôm qua)

You/We/They

were

You were here (Bạn đã ở đây)

Thì tương lai đơn

I/You/He/She/It/We/They

 

 

will be

We will be at the beach next weekend.

(Chúng tôi sẽ ở bãi biển vào cuối tuần tới.)

Dạng tiếp diễn

being

He is being unusual (Anh ấy đang không bình thường)

Dạng hoàn thành

been

She has been to Paris three times. (Cô ấy đã từng đi Paris ba lần.)

1. Dạng nguyên thể

Khi động từ To Be phải chia ở dạng nguyên thể, nó thường phụ thuộc vào cấu trúc ngữ pháp của câu đó. Động từ bắt buộc phải chia ở dạng nguyên thể sau các động từ khuyết thiếu, chẳng hạn như can, could, may, might,…

→ Ví dụ: It might be not as easy as I thought (Nó có thể không dễ như tôi đã nghĩ).

2. Động từ To Be ở thì hiện tại đơn

Dạng câu

Công thức

Ví dụ

Khẳng định (+)

S + am/is/are + O

He is a teacher (Anh ấy là giáo viên)

Phủ định (-)

S + am/is/are + not + O

He is not a teacher (Anh ấy không phải là giáo viên)

Nghi vấn (?)

Am/Is/Are + S +…?

 

What/Why/How… + am/is/are + S +…?

Is he a student? (Anh ấy có phải là giáo viên không?)

➡️Chia động từ To Be:

Chủ ngữ “I” động từ To Be sẽ được chia là “am”. 

→ Ví dụ: I am extremely excited. (Tôi rất háo hức )

Chủ ngữ “He”, “She”, “It” hoặc bất cứ chủ ngữ số ít nào thì động từ To Be chia là “is”. 

→ Ví dụ: She is extremely excited. (Cô ấy rất háo hức )

Chủ ngữ “You”, “We”, “They” và bất cứ chủ ngữ chia số nhiều nào thì động từ To Be chia là “are”. 

→ Ví dụ: We are extremely excited. (Chúng tôi rất háo hức )

3. Động từ To Be ở thì quá khứ đơn

Dạng câu

Công thức

Ví dụ

Khẳng định (+)

S + was/were +…

I was at the party last night.

(Tôi đã ở tại bữa tiệc tối qua.)

Phủ định (-)

S + was/were + not +…

I was not at the party last night. (Tôi đã không ở bữa tiệc tối qua.)

Nghi vấn (?)

Was/Were + S +…?

What/Why/How… + was/were + S +…?

Was she at the party last night?

(Có phải cô ấy đã ở bữa tiệc hôm qua không?)

➡️Chia động từ To Be:

Chủ ngữ “I”, “He”, “She”, “It” hoặc bất cứ chủ ngữ số ít nào, động từ To Be được chia là “Was”. 

→ Ví dụ: He was my best friend in high school. (Anh ấy là bạn thân nhất của tôi ở trung học.)

Chủ ngữ “You”, “We”, “They” hoặc bất cứ chủ ngữ số nhiều nào, động từ To Be được chia là “Were”. 

→ Ví dụ: We were pretty nervous about the upcoming exam. (Chúng tôi đang khá lo lắng về bài kiểm tra sắp tới)

4. Động từ To Be ở thì tương lai đơn

Dạng câu

Công thức

Ví dụ

Khẳng định (+)

S + will be + O

We will be at the beach next weekend. (Chúng tôi sẽ ở bãi biển vào cuối tuần tới.)

Phủ định (-)

S + will + not + be + O

We will not be at the beach next weekend. (Chúng tôi sẽ không ở bãi biển vào cuối tuần tới.)

Nghi vấn (?)

Will + S + be…?

What/Why/How… + will + S + be…?

Will we be at the beach next weekend?

(Liệu chúng ta có ở bãi biển vào cuối tuần tới?)

➡️Chia động từ to be: Với thì tương lai đơn, động từ To Be ở dạng nguyên thể và được kết hợp với “Will” như cấu trúc ở bảng trên.

5. Động từ To Be ở dạng tiếp diễn

Dạng câu

Công thức

Ví dụ

Khẳng định (+)

S + is/are/am + being + O

They are currently working on a new project. (Họ đang hiện đang làm việc trên dự án mới.)

Phủ định (-)

S + is/are/am + not + being + O

They are not currently working on a new project. (Họ hiện đang không làm việc trên dự án mới.)

Nghi vấn (?)

Is/are/am + S + being…?

 

What/Why/How… + is/are/am + S + being…?

Are they currently working on a new project?

(Họ có đang làm việc trên dự án mới không?)

➡️Chia động từ To Be:

Ở thì này động từ To Be được chia ở dạng Being đi kèm với is/are/am. Sử dụng is, are hay am tùy thuộc vào chủ ngữ như cách chia ở thì hiện tại đơn.

6. Động từ To Be ở dạng hoàn thành

Dạng câu

Công thức

Ví dụ

Khẳng định (+)

S + has/have been + O

They have been friends since childhood.

(Họ là bạn từ thời thơ ấu.)

Phủ định (-)

S + has/have + not + been + O

They have not been friends since childhood.

(Họ không là bạn từ thời thơ ấu.)

Nghi vấn (?)

Has/have + S + been…?

What/Why/How… + has/have + S + been…?

Have they been friends since childhood? 

(Họ có là bạn từ thời thơ ấu không?)

➡️Chia động từ To Be:

Ở thì này động từ To Be được chia ở dạng “Been” kết hợp với “have/has” như cấu trúc. Với chủ ngữ “They, We, You,I..” và các chủ ngữ số nhiều ta dùng “have”. 

→ Ví dụ: I haven't cutted my hair since last May. (Tôi vẫn chưa cắt tóc từ tháng năm)

Với chủ ngữ “ he, she,…” và các chủ ngữ số ít ta dùng “has”. 

→ Ví dụ: My best friend has just quit her job. (Bạn thân tôi vừa mới bỏ việc)

7. Động từ To Be ở dạng bị động

Dạng câu

Công thức

Ví dụ

Khẳng định (+)

S + To Be + V(PII) + O

The cake is baked by my sister.

(Bánh được nướng bởi em gái tôi.)

Phủ định (-)

S + To Be + not + V(PII) + O

The cake is not baked by my sister.

(Bánh không được nướng bởi em gái tôi.)

Nghi vấn (?)

To Be + S + V(PII)…?

What/Why/How… + To Be+ S + V(PII)…?

Is the cake baked by my sister.

(Bánh được nướng bởi em gái tôi phải không?.)

➡️Chia động từ To Be: Ở dạng này, ta dựa vào chủ ngữ và thì của câu để chia động từ To Be phù hợp.

 

THAM KHẢO MỘT SỐ KHÓA HỌC CƠ BẢN CỦA STUDY4:

👉[PRACTICAL ENGLISH] NGỮ PHÁP TIẾNG ANH A-Z - NẮM LÒNG 100 NGỮ PHÁP QUAN TRỌNG

👉KHÓA HỌC COMPLETE TOEIC - RÚT GỌN X3 QUÁ TRÌNH HỌC

👉KHÓA HỌC IELTS FUNDAMENTALS - NẮM VỮNG KIẾN THỨC NỀN CHO NGƯỜI MỚI

IV. Cách dùng nâng cao của động từ To Be

Một số cách dùng nâng cao với động từ To Be các bạn có thể tham khảo:

1. Động từ To Be trong cấu trúc To Be + of + noun (=have)

 Dùng để nhấn mạnh, chỉ tính chất, bản chất của một đối tượng nào đó. 

→ Ví dụ: She is of Italian descent, so she speaks Italian fluently. (Cô ấy có nguồn gốc Ý, nên cô ấy nói tiếng Ý trôi chảy.)

2. Động từ To Be trong cấu trúc To Be + to + V

Để thể hiện lời chỉ dẫn, câu mệnh lệnh, dự định được sắp đặt. 

→ Ví dụ: She is to submit her report by Friday. (Cô ấy dự định nộp báo cáo của mình trước thứ Sáu.)

3. Động từ To Be dùng trong cấu trúc be about + to do something 

Dùng để diễn tả một ý định hay dự định nào đó. 

→ Ví dụ: I am about to meet with the manager at 3 PM. (Tôi dự định gặp giám đốc lúc 3 giờ chiều.)

V. Tổng hợp các dạng của động từ to be

 

Chủ ngữ

Động từ to be

Ví dụ

Dạng nguyên thể

 

be

It would be difficult.

Thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn

I

am

I am a secretary.

(Bánh không được nướng bởi em gái tôi.)

You/We/They/số nhiều

are

They are workers

He/She/It/số it

is

He is a secretary

Thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn

I

was

I was ill

You/We/They/số nhiều

were

We were ill.

He/She/It/số ít

was

She was ill

Thì tương lai đơn và tương lai tiếp diễn

Tất cả các chủ ngữ

will be

My dad will be proud of me when seeing my academic performance.

Các thì hoàn thành

I

have/had been

I had been there 3 years ago.

You/We/They/số nhiều

have/had been

We have been checked.

He/She/It/số ít

has/had/been

It had been checked.

➡️Cách viết tắt động từ tobe

Chúng ta có thể tổng hợp 7 cách viết động từ Tobe, đó là "be", "am", "is", "are", "was" và "been". Các động từ Tobe này có thể được rút gọn để viết tiếng Anh dễ hơn.

Tuy nhiên không phải động từ Tobe nào cũng có thể viết tắt được. Để tránh sai lầm, hãy ghi nhớ những từ sau:

Công thức động từ To be

Cách rút gọn câu khẳng định

Cách rút gọn câu phủ định

I am

I’m

I am not

He is

She is

It is

He’s

She’s

It’s

He isn’t = He is not

She isn’t = She is not

It isn’t = It is not

You are

They are

We are

You’re

They’re

We’re

You aren’t = You’re not

They aren’t = They’re not

We aren’t = We are not

VI. Bài tập về động từ To Be

Bài tập 1: Chia dạng đúng của động từ tobe

  1. Maria ________ a skilled doctor who specializes in pediatric care.
  2. They ________ diligent university students who are always eager to learn.
  3.  John ________ an experienced teacher who has taught in this school for 10 years.
  4.  She ________ not only a piano player but also a talented artist who paints beautiful landscapes.
  5. We ________ originally from France but have been living in the United States for a decade.

Đáp án

  1. is
  2. are
  3. is
  4. is
  5. are

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

1.

A. My mother wanted he go to the post office with her.

B. My mother wanted him to go to the post office with her.

C. My mother wanted he to go to the post office with she.

D. My mother wanted him to go to the post office with she.

2.

A. Tell the secret to he and I.

B. Tell the secret to him and I.

C. Tell the secret to me and him.

D. Tell the secret to him and me.

3.

A. The woman to who I gave the money has disappeared.

B. The woman whom I saw didn’t leave any message.

C. The woman who I saw didn’t leave any message.

D. The woman whose I saw didn’t leave any message.

4.

A. From who did you get that impression?

B. From whom did you get that impression?

C. To who do you wish to send these roses, sir?

D. To whose do you wish to send these roses, sir?

5.

A. My father was late for work more often than me.

B. Him was late for work more often than me.

C. No one knows as much as him about local politics.

D. No one knows as much as he about local politics.

Đáp án: 1 - B, 2 - D, 3 - B, 4 - B, 5 - D

Bài 3: Chọn “True” hoặc “False” cho các câu sau

1. Động từ to be “be” thường đi sau trợ động từ

 True

 False

2. Ở thì hiện tại đơn, động từ to be đi với đại từ nhân xưng “I” là “am”

 True

 False

3. Ở thì quá khứ đơn, động từ to be đi với danh từ số ít là “were”

 True

 False

4. Động từ to be kết hợp với danh từ trong câu sẽ đứng trước danh từ và có tác dụng diễn giải chủ thể là sự vật,hiện tượng hay một vật gì đó.

 True

 False

5. Khi động từ to be kết hợp với giới từ, chúng thường đứng sau giới từ và được sử dụng để chỉ nơi chốn, thời gian.

 True

 False

6. Khi kết hợp với tính từ, động từ to be sẽ đứng sau tính từ và có vai trò như từ trong gian để miêu tả đặc tính của chủ thể.

 True

 False

7. Khi ở dạng bị động, động từ to be sẽ kết hợp với động từ “past participle”

 True

 False

8. Ở thì hiện tại hoàn thành, động từ to be sẽ có dạng là “be”

 True

 False

9. Ở thì tương lai đơn, động từ to be sẽ có dạng là “be”

 True

 False

10. Động từ to be có thể kết hợp với động từ khác

 True

 False

Đáp án: 

  1. T
  2. T
  3. F
  4. T
  5. F
  6. F
  7. T
  8. F
  9. T
  10. T

Lời kết

Phía trên là toàn bộ cách dùng của động từ tobe để các bạn có thể tham khảo. Hy vọng rằng nó sẽ hỗ trợ bạn trong quá trình tự học và cải thiện khả năng nói tiếng Anh của bạn. Ngoài ra, đừng quên thường xuyên truy cập STUDY4 để cập nhật những bài viết mới nhất nhé.

THAM KHẢO MỘT SỐ KHÓA HỌC CƠ BẢN CỦA STUDY4:

👉[PRACTICAL ENGLISH] NGỮ PHÁP TIẾNG ANH A-Z - NẮM LÒNG 100 NGỮ PHÁP QUAN TRỌNG

👉KHÓA HỌC COMPLETE TOEIC - RÚT GỌN X3 QUÁ TRÌNH HỌC

👉KHÓA HỌC IELTS FUNDAMENTALS - NẮM VỮNG KIẾN THỨC NỀN CHO NGƯỜI MỚI