cách dùng mạo từ a an the

Khi học tiếng Anh, các mạo từ a/an/the là một phần kiến thức quan trọng. Nó không chỉ được sử dụng rất nhiều trong cuộc sống hàng ngày mà còn thường xuyên được tìm thấy trong các đề thi tiếng anh từ tiểu học đến TOEIC. Vậy các mạo từ a, an và the được sử dụng như thế nào? Hãy cùng STUDY4 tìm kiếm câu trả lời chi tiết cho tất cả những câu hỏi trên trong bài viết dưới đây.

I. Mạo từ a, an, the là gì?

Mạo từ (article) gồm a, an, the hay còn được biết đến là quán từ, là một loại tính từ dùng để cho biết danh từ đứng sau nó là xác định hay chưa xác định. Mạo từ thuộc loại hư từ vì nó có bản chất như liên từ hoặc giới từ và chỉ mang ý nghĩa ngữ pháp.

Trong câu tiếng Anh, vị trí của mạo từ thường đứng ở trước danh từ hoặc trước bổ ngữ của danh từ.

→ Ví dụ:

  • Đứng trước danh từ: a month, a dog, an orange 
  • Trước bổ ngữ của danh từ: a handsome boy, an intriguing movie

mạo từ là gì

Mạo từ là gì? Cách sử dụng mạo từ

II. Phân loại mạo từ trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh có 4 mạo từ tất cả: a/an/the/ø. Các mạo từ thường được sử dụng trong tiếng Anh là mạo từ xác định, mạo từ không xác định và mạo từ rỗng. Tuy nhiên, từ ø được coi là mạo từ không (zero article) nên ở nhiều trường hợp thường không được tính tới. 

“The” là Mạo từ xác định (Definite article)

Đứng trước một danh từ đã được chỉ định về một đặc điểm, địa điểm hoặc đã được đề cập trước đó trong câu.

Sử dụng danh từ có thể đếm được ở số ít hoặc không thể đếm được ở số nhiều.

Được sử dụng với ý tưởng rằng người nói và người nghe/người đọc biết họ đang nói về ai, điều gì, cái gì

“A” và “An” là Mạo từ bất định/mạo từ không xác định (Indefinite article)

Được sử dụng cho các danh từ đếm được, số ít, trong những trường hợp người nghe hoặc người đọc chưa biết đến đối tượng được nhắc đến.

Mạo từ rỗng (Zero article – hay nói cách khác là không dùng mạo từ)

Không dùng mạo từ trước danh từ không đếm được và danh từ đếm được ở dạng số nhiều như equipment, rice, clothes…

THAM KHẢO MỘT SỐ KHÓA HỌC CƠ BẢN CỦA STUDY4:

👉[PRACTICAL ENGLISH] NGỮ PHÁP TIẾNG ANH A-Z - NẮM LÒNG 100 NGỮ PHÁP QUAN TRỌNG

👉KHÓA HỌC COMPLETE TOEIC - RÚT GỌN X3 QUÁ TRÌNH HỌC

👉KHÓA HỌC IELTS FUNDAMENTALS - NẮM VỮNG KIẾN THỨC NỀN CHO NGƯỜI MỚI

III. Cách dùng của mạo từ trong tiếng Anh

Người học có thể tự hỏi mình liệu họ có nên sử dụng mạo từ khi phân vân, và từ nào nên sử dụng khi phân vân. Hãy tự trả lời câu hỏi sau: "Đối phương có hiểu ý của tôi không?"

Nếu câu trả lời là CÓ, người học sẽ sử dụng “the” cho danh từ đang được nói đến (bất kể là đếm được hay không đếm được, số ít hay số nhiều)

→ Ví dụ: Could you lend me the book? -> (Cả người nói và người nghe đều nhìn thấy biết quyển sách là cuốn nào.)

Nếu câu trả lời là KHÔNG, tùy vào loại danh từ mà người học sẽ sử dụng mạo từ sao cho phù hợp.

Nếu là danh từ đếm được số ít, người học sẽ sử dụng “a” hoặc “an” cho danh từ đang được nói đến.

→ Ví dụ: There’s a lovely cat in the garden. → (Người nghe câu này chưa ra vườn và chưa nhìn thấy con mèo.)

Nếu là danh từ không đếm được hoặc là danh từ đếm được số nhiều, người học sẽ không sử dụng mạo từ cho danh từ đang được nói đến.

Ví dụ: Anna is scared of spiders.  (Không sử dụng mạo từ nào.)

Bây giờ STUDY4 sẽ giúp bạn phân tích sâu hơn về cách dùng các mạo từ nhé!

1. Mạo từ không xác định A/AN

Vị trí của mạo từ a/an:

  • A đứng trước một phụ âm hoặc một nguyên âm có âm là phụ âm.

→ Ví dụ: a game, a boat, a European 

  • An đứng trước một nguyên âm, là các âm u, e, o, a, i trong cách phiên âm của từ (người học cần tránh sự nhầm lẫn với các ký tự nguyên âm trong chữ viết) hoặc một âm câm

→Ví dụ: an egg, an honour

  • An cũng đứng trước các mẫu tự đặc biệt đọc như một nguyên âm.

→Ví dụ: an SOS (một tín hiệu cấp cứu); an MSc (một thạc sĩ khoa học)

  • A/An có hình thức giống nhau ở tất cả các giống, loài

→Ví dụ: a tiger, a tigress

Mạo từ

Cách dùng

Ví dụ

A

A + Danh từ số ít đếm đước khi danh từ đó chưa xác định hoặc được đề cập đầu tiên

My brother needs to buy a smartphone.

A + danh từ bắt đầu bằng “uni” và “eu”

A union (tổ chức), A university (trường đại học), A eulogy (lời ca ngợi),…

A + đơn vị phân số

I go to sleep at a quarter past eleven

A + half/ half ghép với N khác

She ate a half of the pizza.

He spent a half-day at the museum. 

A dùng trong thành ngữ tiếng Anh chỉ giá cả, tốc độ, tỉ lệ

Gasoline is now over a dollar per liter.

A dùng trong thành ngữ tiếng Anh chỉ số lượng nhất định: a lot of/ a couple/ a dozen

She baked a dozen cookies for the party. 

A + số đếm nhất định (hàng ngàn, hàng trăm)

The company hired a hundred new employees.

A + danh từ chỉ nghề nghiệp số ít

She wants to be a doctor when she grows up. 

**Lưu ý: KHÔNG được sử dụng A và An trong các trường hợp sau:

  • Trước danh từ số nhiều

 "A/An" không có hình thức số nhiều.

Vì vậy, ta không dùng a/an trước danh từ số nhiều

→ Ví dụ: Số nhiều của a dog là dogs và của an apple là apples .

  • Trước danh từ không đếm được

→ Ví dụ: I have information for you. (Tôi có thông tin cho bạn.)

  • Trước các danh từ không đếm được hoặc các danh từ trừu tượng.

→ Ví dụ: He has experience in marketing. (Anh ấy có kinh nghiệm trong lĩnh vực tiếp thị.)

  • Trước tên gọi các bữa ăn, trừ phi có tính từ đứng trước các tên gọi đó

→ Ví dụ: 

They have lunch at twelve (họ dùng cơm trưa lúc 12 giờ)

We had a delicious dinner at their wedding. (Chúng tôi đã có một bữa tối ngon lành tại đám cưới của họ.)

2. Mạo từ xác định THE

Cách dùng

Ví dụ

The được sử dụng khi vật thể/ nhóm vật thể được nhắc đến là duy nhất

The sun, the Earth

The + N (danh từ này vừa được đề cập/ nhắc tới trước đó)

A book Lan wanted to read was Little Boy. Immediately, She opened the book and started reading. ( Cuốn sách Lan muốn đọc là Little Boy. Ngay lập tức, cô mở cuốn sách và bắt đầu đọc.)

The + N (danh từ này được xác định bởi một cụm từ/ một mệnh đề)

He is friends with the girl who won the award. (Anh ấy là bạn với cô gái đã giành giải.)

The + N (danh từ là vật riêng biệt)

Please give me the English dictionary.

Làm ơn đưa cho cuốn từ điển tiếng Anh

The đứng trước so sánh cực cấp. The + first (thứ nhất), second (thứ nhì), only (duy nhất)… khi các từ tiếng Anh này được dùng như tính từ/ đại từ

She finished in the first place in the race. (Cô ấy về nhất trong cuộc đua.)

The + N số ít (N tượng trưng cho một nhóm thú/ đồ vật)

The elephant is the largest land mammal. (Voi là loài động vật có vú lớn nhất trên cạn.)

The + Adj tượng trưng cho một nhóm người

The rich often face unique challenges. (Người giàu thường đối mặt với những thách thức đặc biệt.)

The + N chỉ sông, biển, dãy núi, quần đảo, tên gọi số nhiều của các quốc gia, sa mạc, miền

The Netherlands (Hà Lan)

The Atlantic Ocean (Đại Tây Dương)

The + họ (ở số nhiều) nghĩa là Gia đình…

The Smiths are hosting a family reunion this weekend. (Gia đình Smith sẽ tổ chức buổi họp mặt gia đình vào cuối tuần này.)

The + tên nhạc cụ

The piano

**Lưu ý KHÔNG được sử dụng The trong các trường hợp sau:

  • Không dùng The + tên quốc gia/ châu lục/ núi/ hồ đường. 

→ Ví dụ: Europe, Korea, Xuan Thuy Street.

  • Không dùng N không đếm được/ N số nhiều sử dụng theo nghĩa chung nhất, chứ không riêng bất kỳ trường hợp nào. 

→ Ví dụ: I don’t like Tuesdays (Tôi chẳng thích ngày chủ nhật).

  • Không dùng Tính từ sở hữu/ danh từ sở hữu cách + the. 

→ Ví dụ:

Sai: My the friend

✔️Đúng: My friend

  • Không dùng The + tên gọi các bữa ăn. 

→ Ví dụ: I invited my boyfriend to lunch.

  • Không dùng The + tước hiệu. 

→ Ví dụ: President Ho Chi Minh 

3. Mạo từ rỗng

Trên thực tế, vẫn tồn tại trường hợp nói mà chúng ta sẽ không sử dụng A, An hay The như dưới đây:

→ Ví dụ: Wood is the main ingredient to produce paper. (Gỗ là nguyên liệu chính để sản xuất giấy)

  • Một điều chung chung

→ Ví dụ: I like stars! 

(Tôi thích ngắm sao – Tất cả ngôi sao, không cụ thể ngôi sao nào cả.)

  • Đất nước

→ Ví dụ: Have you visited Japan?

(Bạn đã đến Nhật Bản chưa?)

  • Ngôn ngữ 

→ Ví dụ: Korean – tiếng Hàn

  • Khi nói về các ngọn núi, hồ và đảo 

→ Ví dụ: Mt. Fuji – núi Fuji

  • Hầu hết các thành phố thị trấn con phố và sân bay 

→ Ví dụ: Hanoi - Hà Nội, New York – thành phố New York

  • Tên các môn học không sử dụng mạo từ

→ Ví dụ: Lan studies economics and science.

IV. Bài tập mạo từ

Bài tập 1: Chọn mạo từ phù hợp vào chỗ trống (a, an, the hoặc 0)

  1. Hurry up. There’s no ________ time to lose.
  2. There’s plenty of ________ food for everyone.
  3. When I left ________ station I had to wait for ________ taxi for a long time.
  4. Who is ________ girl over there with Mike?
  5. Jack doesn't like ________ bread from ________ local bakery.
  6. We spent a wonderful evening having ________ drinks at one of  ________ best pubs.
  7. I want to work as  ________ engineer.
  8. Laura is ________ very intelligent girl.
  9. It was such ________ lovely day that we went to ________ seaside.
  10. In general, ________ car is expensive to buy but once you have it you can't do without it.

Đáp án:

  1. 0
  2. 0
  3. the - a
  4. the
  5. the - the
  6. 0 - the
  7. an
  8. a
  9. a - the
  10. a

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

1. My brother is making …….. cake for his birthday.

a. a          b. an          c. the

2. She tasted  ……..  birthday cake her father had made.

a. a          b. an          c. the

3. The children have  ……..  new teacher called Mr. Linh.

a. a          b. an          c. the

4. All pupils must obey  ……..  rules.

a. a          b. an          c. the

5. My mother turned on  ……..  radio to listen to  ……..  news.

a. a          b. an          c. the

6. Thu is in the USA studying for  ……..  MBA.

a. a          b. an          c. the

7. The teacher read  ……..  interesting article from the newspaper.

a. a          b. an          c. the

8. There was  ……..  huge crowd of people outside the church.

a. a          b. an          c. the

9. My friend talked for ……..  hour about his school project.

a. a          b. an          c. the

10. ……..  European expert was invited to speak to the committee.

a. a          b. an          c. the

Đáp án: 1 - A, 2 - C, 3 - A, 4 - C, 5 - C, 6 - B, 7 - B, 8 - A, 9 - B, 10 - A

Lời kết

Mạo từ tiếng Anh thường rất phức tạp về ngữ nghĩa mặc dù là kiến thức cơ bản. STUDY4 hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về phần ngữ pháp này.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!

THAM KHẢO MỘT SỐ KHÓA HỌC CƠ BẢN CỦA STUDY4:

👉[PRACTICAL ENGLISH] NGỮ PHÁP TIẾNG ANH A-Z - NẮM LÒNG 100 NGỮ PHÁP QUAN TRỌNG

👉KHÓA HỌC COMPLETE TOEIC - RÚT GỌN X3 QUÁ TRÌNH HỌC

👉KHÓA HỌC IELTS FUNDAMENTALS - NẮM VỮNG KIẾN THỨC NỀN CHO NGƯỜI MỚI