cách dùng giới từ preposition tiếng anh

“I arrive at Hanoi” hay “I arrive in Hanoi”?

Có gì khác biệt giữa hai câu này không? Đâu là giới từ đúng trong câu trên? Nếu bạn đã dành nhiều thời gian để học cách sử dụng giới từ trong tiếng Anh, nhưng vẫn gặp khó khăn trong việc ứng dụng thì bài viết này của STUDY4 là dành cho bạn. Hãy cùng STUDY4 phân biệt các loại giới từ trong tiếng Anh và cách dùng chính xác nhất!

I. Giới từ là gì?

Trong tiếng Anh, "giới từ" (preposition) là một loại từ được sử dụng để kết nối một danh từ hoặc đại từ với các yếu tố khác nhau của câu để chỉ vị trí, thời gian, cách thức hoặc mối liên hệ giữa các yếu tố.

Giới từ thực hiện nhiệm vụ trong Anh ngữ rất quan trọng; nó giống như một lớp keo dính chặt giúp kết nối và thể hiện mối quan hệ giữa các phần của câu.

Nếu bạn dùng sai giới từ, đôi khi người nghe vẫn có thể hiểu bạn đang nói, nhưng đôi khi ý nghĩa của câu sẽ thay đổi hoàn toàn. Vì vậy, việc học giới từ là điều quan trọng để tự học giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.

Một vài giới từ trong tiếng Anh phổ biến là in, on, for, to, of, with, about,…

II. Vị trí của giới từ trong tiếng Anh

Vị trí của giới từ

Ví dụ

Đứng sau tobe

The cat is under the table. (Con mèo ở dưới cái bàn.)

Đứng sau danh từ hoặc cụm danh từ

We had a meeting about the new project. (Chúng tôi đã có một cuộc họp về dự án mới.)

Đứng sau động từ

She is looking at the painting. (Cô ấy đang nhìn vào bức tranh.)

Đứng sau tính từ

He is proud of his achievements. (Anh ấy tự hào về thành tích của mình.)

Đứng sau tân ngữ trực tiếp

The new magazine about Vietnamese Food

=> Cụm giới từ “about Vietnamese food” bổ nghĩa cho danh từ “magazines”.


 

Trong câu, giới từ có thể đứng ở vị trí đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu.

→ Ví dụ:

  • Underneath the table, there is a hidden compartment. (Dưới bàn, có một ngăn bí mật.).

  • The cat jumped over the fence and landed on the other side. (Con mèo nhảy qua hàng rào và đứng bên kia.).

  • That man is a difficult customer to deal with. (Người đàn ông kia là một vị khách hàng khó phục vụ).

THAM KHẢO MỘT SỐ KHÓA HỌC CƠ BẢN CỦA STUDY4:

👉[PRACTICAL ENGLISH] NGỮ PHÁP TIẾNG ANH A-Z - NẮM LÒNG 100 NGỮ PHÁP QUAN TRỌNG

👉KHÓA HỌC COMPLETE TOEIC - RÚT GỌN X3 QUÁ TRÌNH HỌC

👉KHÓA HỌC IELTS FUNDAMENTALS - NẮM VỮNG KIẾN THỨC NỀN CHO NGƯỜI MỚI

II. Các loại giới từ trong tiếng Anh

Mặc dù phần lớn kiến thức về ngữ pháp tiếng Anh có các quy tắc cụ thể, nhưng các giới từ không có. Do đó, khi gặp các giới từ này, chúng ta phải học thuộc.

Có 8 loại giới từ trong tiếng Anh:

  • Giới từ chỉ thời gian
  • Giới từ chỉ vị trí
  • Giới từ chỉ sự chuyển động
  • Giới từ chỉ tác nhân
  • Giới từ chỉ cách thức công cụ
  • Giới từ chỉ lý do, mục đích
  • Giới từ chỉ nguồn gốc
  • Giới từ chỉ quan hệ

1. Giới từ chỉ thời gian

Giới từ chỉ thời gian (preposition of time) là giới từ chỉ một khoảng thời gian cụ thể hoặc thời gian một hành động, sự kiện hoặc sự kiện diễn ra, chẳng hạn như ngày trên lịch, thứ trong tuần hoặc thời gian diễn ra một sự kiện.

Các giới từ trong tiếng Anh chỉ thời gian thường gặp:

Giới từ

Cách dùng

Ví dụ

in

tháng/ năm/ mùa

in July, in 2024, in summer

các buổi trong ngày

in the evening

khoảng thời gian

in a few hours, in the future, in the past

on

thứ trong tuần

on Saturday

ngày và tháng

on August 13nd

ngày lễ (kèm ngày cụ thể)

on Mother Day, on Easter Monday

at

thời điểm cụ thể

at 8 a.m., at night, at dawn

cụm từ chỉ thời gian

at present, at first, at that time,

ngày lễ (không kèm ngày cụ thể)

at Christmas, at Easter

during

diễn tả một hành động/ sự kiện diễn ra đồng thời với một hành động/sự kiện trong khoảng thời gian nào đó (trong suốt một khoảng thời gian)

during the vacation

for

trong một khoảng thời gian xảy ra hành động hoặc sự việc

for two weeks, for a day, for a long time

since

kể từ một mốc thời gian nào đó bắt đầu hành động hay sự việc

since last weekend, since March, since 2000s, since I was a child

from… to

từ một mốc thời gian nào đến một mốc thời gian khác

from Monday to Friday, from 7 p.m. to 10 p.m.

before

diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động, sự kiện, thời điểm nào đó

before 2024, before I enter the classroom

after

diễn tả một hành động xảy ra sau một hành động, sự kiện, thời điểm nào đó

after Tuesday, after one hour

by

diễn tả một thời điểm cụ thể ở tương lai, trong đó hành động được nhắc đến phải hoàn thành trước đó

by 9 a.m., by 2025

2. Giới từ chỉ nơi chốn

Giới từ chỉ nơi chốn (preposition of place) dùng để miêu tả nơi chốn của một sự vật trong mối tương quan với sự vật khác, hoặc nơi một sự việc xảy ra.

Các giới từ chỉ địa điểm thường gặp:

Giới từ

Cách dùng

Ví dụ

in

vị trí bên trong một không gian 

in the drawer, in the countryside, in the river

đứng trước tên làng, thị trấn, thành phố, quốc gia.

in Japan, in Cau Giay

phương tiện đi lại bằng xe hơi và taxi

in a car, in a taxi

phương hướng

in the western, in the north

on

vị trí bên trên một bề mặt

on the roof, on the street, on the map

chỉ nơi chốn, số tầng, số nhà

on the ground floor, on the 18th floor

phương tiện đi lại cá nhân hoặc công cộng

on the bike, on bus, on the train

cụm từ chỉ vị trí

on the right, on the front

at

vị trí xác định tại một điểm

at home, at the park, at the front

địa chỉ nhà

at 25 Cau Giay, at Maria’s house

nơi làm việc, học tập

at work, at school

Dùng trước tên một tòa nhà khi ta đề cập tới hoạt động hoặc sự kiện thường xuyên diễn ra trong đó.

at the cinema

above

vị trí cao hơn một vật

above the table, above my head

below

vị trí bên dưới một vật

below the surface, below sea level

over

vị trí ngay trên

over the hills, over my head

across

ở phía đối diện

across the street

by/ next to/ beside

bên cạnh

by/ next to, beside my friend

between

ở giữa hai người/ vật/ nơi chốn

between Maria and John, between the two blocks

among

ở giữa một nhóm (từ ba người/ vật/ nơi chốn trở lên)

among the four students, among all of the teachers

in front of

miêu tả vị trí của một người/ sự vật ở phía trước người/ sự vật khác

in front of the bus station

behind

miêu tả vị trí của một người/ sự vật ở phía sau người/ sự vật khác

behind the trees

by/near/close to

miêu tả sự gần gũi về mặt địa lý, khoảng cách

by/near/close to the river

inside

dùng để chỉ vị trí ở bên trong sự vật

inside the box

outside 

dùng để chỉ vị trí ở bên ngoài sự vật

outside the police office

3. Giới từ chỉ phương hướng

Giới từ chỉ phương hướng (prepositions of direction) dùng để chỉ phương hướng của chuyển động. Giới từ dạng này thường được sử dụng sau các động từ chỉ chuyển động (walk, run, come, go, drive, cycle, fly...) hoặc sau các danh từ (the road from Leeds, the way up the mountain...) hoặc sau các động từ thường (talk over, look into...). 

Các giới từ chỉ phương hướng thường gặp:

Giới từ

Cách dùng

Ví dụ

to

chuyển động hướng tới một điểm

walk to the store, go to school

from

chuyển động từ một điểm

from Vietnamese, fall from the roof

into

chuyển động vào trong một đối tượng

get into the car, walk into the house

out of

chuyển động ra khỏi

get out of the taxi , fly out of the cage

up

chuyển động lên trên

climbe up the mountain

down

chuyển động xuống dưới

roll down the staircase

through

chuyển động xuyên qua

walk through the forest

toward(s)

chuyển động hướng về phía

towards the island, towards her

forward

Hành động di chuyển tiến về phía trước hoặc tiến lên

take a step forward

along

chuyển động dọc theo

along the street, along the beach

across

chuyển động ngang qua

across the rive

around

chuyển động vòng quanh

go around the lake, go around the corner

4. Giới từ chỉ tác nhân

Giới từ chỉ tác nhân (prepositions of agents and means) dùng để mô tả một cá nhân hoặc thực thể thực hiện một hành động hoặc sự việc. Thông thường, các câu chứa giới từ chỉ tác nhân sử dụng cấu trúc bị động và sử dụng giới từ “by” (cho người) hoặc “with” (cho vật).

Giới từ

Cách dùng

Ví dụ

by

bởi ai/vật/hiện tượng

“The delicious meal was cooked by the chef.” (bị động)

with

bởi ai/vật/ hiện tượng

“A beautiful portrait was painted with vibrant colors.” (bị động)

5. Giới từ chỉ cách thức, công cụ

Giới từ chỉ cách thức, công cụ (prepositions of ways and tools) được sử dụng để miêu tả các loại công nghệ, máy móc, thiết bị nhất định. Những giới từ dạng này là “by”, “with” và “on”. Về cơ bản, “by” miêu tả cách thức di chuyển, trong khi “with” và “on” đề cập đến việc sử dụng các thiết bị, máy móc.

Ví dụ:

  • She goes to work every day by motorbike. (Cô ấy đi làm hàng ngày bằng xe máy)

-> Sử dụng “by” do xe máy là phương tiện đi lại hàng ngày của chủ thể trong câu.

  • The chef prepared the meal with a sharp knife. (Đầu bếp chuẩn bị bữa ăn bằng một con dao sắc.)

-> Sử dụng “with” vì “sharp knife” (con dao sắc) là một loại công cụ được dùng để thực hiện hành động chuẩn bị bữa ăn.

  • He wrote the letter on the computer. (Anh ấy viết thư trên máy tính.)

-> Sử dụng “on” vì chiếc computer à một thiết bị mà các thao tác của chủ thể trong câu thực hiện hành động trên thiết bị đó.

6. Giới từ chỉ lý do, mục đích

Giới từ chỉ là lý do (prepositions of reason and purpose) được sử dụng để mô tả lý do tại sao một sự việc hoặc hành động đã xảy ra. Trong tiếng Anh, có một số giới từ chỉ lý do, mục đích như for, through, because of, on account of và from.

Giới từ

Cách dùng

Ví dụ

for

cho, vì ai/vậy gì (mục đích)

She bought a gift for her sister's birthday. (Cô ấy mua một món quà cho sinh nhật chị gái.)

through

cách đạt được kết quả tốt bằng cách nỗ lực nhiều (dựa trên)

He succeeded through hard work and dedication. (Anh ấy đạt được thành công qua sự làm việc chăm chỉ và tận tụy.)

because of

đưa ra nguyên nhân, bởi vì

The flight was canceled because of bad weather. (Chuyến bay bị hủy vì thời tiết xấu.)

on account of

bởi vì

The event was postponed on account of unforeseen circumstances.(Sự kiện bị hoãn lại do những tình huống không lường trước được.)

from

từ ai, việc gì

She resigned from her job due to personal reasons. (Cô ấy từ chức vì những lý do cá nhân.)

7. Giới từ chỉ quan hệ

Giới từ chỉ quan hệ (prepositions of relationships) là những từ thể hiện mối liên hệ, sở hữu hoặc sự bổ sung giữa các đối tượng được nhắc đến trong câu. Trong đó, "of" đề cập đến sự sở hữu, "to" đề cập đến mối quan hệ giữa người hoặc vật, và "with" đề cập đến sự đồng hành.

Ví dụ:

  • The pages of the book were yellowed with age. (Những trang sách của cuốn sách đã màu vàng vì tuổi thọ.)

-> Từ “of” được sử dụng để nói về quan hệ giữa pages và book, đó chính là quan hệ thuộc về.

  • She is a good friend to me.  (Cô ấy là một người bạn tốt đối với tôi.)

-> Từ “to” chỉ mối quan hệ giữa cô ấy và tôi, đó là quan hệ bạn bè.

  • He likes to have lunch with his colleagues. (Anh ấy thích ăn trưa với đồng nghiệp của mình.)

-> Từ “with” miêu tả quan hệ đồng hành giữa anh ấy và đồng nghiệp

8. Giới từ chỉ nguồn gốc

Giới từ chỉ nguồn gốc (prepositions of origin) được sử dụng để mô tả nguồn gốc của một người hoặc một vật (chẳng hạn như quốc tịch, quê hương, dân tộc hoặc nơi một vật được xây dựng, thiết kế, v.v.). Người học thường sử dụng các giới từ “from” và “of”.

Ví dụ:

  • She is a talented artist, and she comes from China. (Cô ấy là một nghệ sĩ tài năng, và cô ấy đến từ Trung Quốc.)

-> Từ “from” miêu tả nguồn gốc, quê hương của cô gái được nhắc đến trong câu.

  • The Eiffel Tower is a symbol of Paris. (Tháp Eiffel là biểu tượng của Paris.)

-> Từ “of” cho biết nguồn gốc của chủ thể trong câu.

III. Cụm giới từ trong Tiếng Anh

Các cụm giới từ (prepositional phrases) bao gồm giới từ và các từ theo sau nó (preposition + complement). Phần bổ ngữ sau giới từ thường bao gồm cụm danh từ hoặc đại từ.

Ngoài ra, nó có thể bao gồm cụm trạng từ (thường là cụm từ chỉ địa điểm hoặc thời gian), động từ ở dạng -ing, cụm giới từ hoặc mệnh đề wh-. Tân ngữ giới từ thường bao gồm một hoặc nhiều bổ ngữ (ví dụ: tính từ, danh từ phụ thuộc,...) ở giữa.

Những bổ ngữ này cụ thể hóa hoặc miêu tả một sự vật, nhưng không giống như giới từ, bổ ngữ không tạo mối liên hệ giữa sự vật và các thành phần của từ.

Các giới từ thông dụng trong tiếng Anh được dùng để bắt đầu cụm giới từ là: to, of, about, at, before, after, by, behind, during, for, from, in, over, under và with.

Ví dụ:

  • at the museum [preposition + noun phrase]
  • with him [preposition + pronoun]
  • until recently [preposition + adverb phrase]
  • by completing the homework [preposition + -ing clause]
  • until after our meeting with boss [preposition + prepositional phrase]
  • about what to bring along [preposition + wh- clause]

Dưới đây là một số cách dùng cụm giới từ trong tiếng Anh phổ biến:

  • Cụm giới từ bổ nghĩa cho danh từ

→ Ví dụ: The book on the shelf is my favorite. (Cuốn sách ở trên kệ là cuốn sách yêu thích của tôi.)

  • Cụm giới từ bổ nghĩa cho động từ

→ Ví dụ:  She relies on her friends for support. (Cô ấy phụ thuộc vào bạn bè của mình để được hỗ trợ.)

  • Cụm giới từ đóng vai trò như danh từ

→ Ví dụ: His success is a result of hard work. (Sự thành công của anh ấy là kết quả của sự làm việc chăm chỉ.)

IV. Một vài lưu ý khi sử dụng giới từ trong tiếng Anh

Khi sử dụng giới từ trong tiếng Anh, có một số lưu ý quan trọng mà bạn nên ghi nhớ:

1. Cách phân biệt các giới từ tiếng Anh đơn giản  “in” – “into” và “on” – “onto”

Các cặp giới từ như “in” – “into” và “on” – “onto” có nghĩa giống nhau, nhưng có một số điểm khác biệt quan trọng. Dưới đây là một cách đơn giản để phân biệt chúng:

“In”  sử dụng để chỉ vị trí của một đối tượng bên trong một không gian nào đó. 

→ Ví dụ: She is in the room. (Cô ấy ở trong phòng.)

“Into” thường có nghĩa là di chuyển từ bên ngoài vào bên trong một không gian. 

→ Ví dụ: She walked into the room. (Cô ấy bước vào trong phòng.)

“On” thường được sử dụng để chỉ vị trí nơi một đối tượng đặt ở trên bề mặt của một thứ khác.

→ Ví dụ: The book is on the table. (Cuốn sách ở trên bàn.)

“Onto” thường diễn tả hành động di chuyển từ một vị trí khác lên trên bề mặt của một thứ khác. 

→ Ví dụ: She placed the book onto the table. (Cô ấy đặt cuốn sách lên trên bàn.)

2. Cách dùng giới từ “like”

Giới từ “like” được sử dụng với ý nghĩa  “similar to” hoặc “similarly to” (tương tự, giống với). Hầu hết các trường hợp, nó được theo sau bởi danh từ, cụm danh từ hoặc động từ, nhưng đôi khi chỉ có động từ.

→ Ví dụ: 

Câu đúng:  You look like your mother.

Câu sai: You look like your mother does.

3. Giới từ phức hợp

Các giới từ thường gặp trong tiếng Anh thường là giới từ đơn (one-word prepositions).

Tuy nhiên vẫn có một loại giới từ nữa đó là giới từ phức hợp (complex prepositions) là các cụm từ được tạo thành bằng cách kết hợp các giới từ khác nhau để tạo ra một ý nghĩa mới. Một số ví dụ về các giới từ phức hợp thường gặp: 

  • According to: Theo (ai đó hoặc cái gì đó).
  • Because of: Bởi vì, do.
  • In spite of: Mặc dù.
  • Due to: Do, bởi vì.
  • On behalf of: Thay mặt cho.
  • In front of: Ở phía trước.
  • In addition to: Ngoài ra, thêm vào.
  • In comparison with: So sánh với.
  • In order to: Để, để có thể.
  • In response to: Đáp lại, đáp ứng.

4. Những cụm giới từ thường gặp và giới từ dễ gây nhầm lẫn

Cần lưu ý rằng, trong tiếng Anh sẽ có những cụm giới từ và giới từ tương tự nhau về hình thức nhưng lại mang ý nghĩa hoàn toàn khác, do đó, cần thận trọng để tránh việc sử dụng sai.

Cụm giới từ và giới từ

Ý nghĩa

On time

Đúng giờ

In time

Kịp lúc

In the end

Cuối cùng

At the end (of sth)

Thời điểm kết thúc của sự việc gì đó

Beside

Bên cạnh

Besides

Ngoài ra, thêm vào đó

5. Phân biệt một số giới từ trong tiếng Anh có nghĩa giống nhau nhưng cách sử dụng khác nhau

5.1. between/ among: giữa

Between và among đều có nghĩa là giữa nhưng:

  • between: giữa hai người hoặc hai vật
  • among: giữa hoặc trong số nhiều người, nhiều vật

→ Ví dụ: 

The cat is sitting between the two pillows. (Con mèo đang ngồi giữa hai gối.)

The teacher distributed the candies among the students. (Giáo viên phân phát kẹo cho học sinh.)

5.2. across/ through: đi ngang qua

Across/ through đều có nghĩa là đi ngang qua nhưng:

  • across: đi ngang qua
  • through: đi ngang qua nhưng đường đi quanh co hơn

→ Ví dụ: 

They walked across the field to reach the other side. (Họ đi bộ qua cánh đồng để đến phía bên kia.)

The river flows through the valley. (Sông chảy qua thung lũng.)

5.3. above/ over: cao hơn

Above/ over đều có nghĩa là cao hơn nhưng:

  • above/: chỉ vị trí cao hơn, phía trên nhưng không có sự tiếp xúc.
  • over: over chỉ vị trí cao hơn, ngay sát phía trên nhưng có thể có sự tiếp xúc hoặc không.

→ Ví dụ:

  • The bird is flying above the clouds. (Chim đang bay trên đám mây.)

  • The plane is flying over the mountains. (Máy bay đang bay qua núi.)

5.4. under/below: thấp hơn

Under/below đều có nghĩa là thấp hơn nhưng under có thể miêu tả một sự vật có liên hệ trực tiếp với sự vật ở bên trên nó.

→ Ví dụ:

  • The cat is hiding under the table. (Con mèo đang ẩn dưới bàn.)

  • The submarine is exploring the depths below the ocean's surface. (Tàu ngầm đang khám phá những độ sâu dưới bề mặt biển.)

V. Bài tập về cách sử dụng giới từ trong tiếng Anh

Bài 1: Điền giới từ vào chỗ trống

  1. She is allergic ___ cats.
  2. The book is ___ the table.
  3. We are going to the beach ___ the weekend.
  4. The cat is hiding ___ the bed.
  5. The concert is ___ 7:00 PM.
  6. He lives ___ a small apartment.
  7. She’s been working here ___ 2015.
  8. The keys are ___ the drawer.
  9. My birthday is ___ September 10th.
  10. I’m interested ___ learning to play the guitar.

Đáp án:

  1. to
  2. on
  3. for
  4. under
  5. at
  6. in
  7. since
  8. in
  9. on 
  10. in

Bài 2: Chọn đáp án đúng

1. ….. time ….. time I will examine you on the work you have done.

A. From / to B. At / to C. In / to D. With / to

2. Hoa will stay there ….. the beginning in July ….. December.

A. from/ to B. till/ to C. from/ in D. till/ of

3. I would like to apply ….. the position of sales clerk that you advised in the Monday newspaper.

A. to B. for C. with D. in

4. Make a comment ….. this sentence!

A. to B. in C. on D. about

5. He’s a very wealthy man; a few hundred pounds is nothing ….. him.

A. for B. with C. to D. about

6. Meme is always busy ….. her work in the laboratory.

A. with B. at C. in D. of

7. The clerk ….. that counter said those purses were ….. sale.

A. in/ for B. at/ on C. at/ in D. on/ on

8. Don’t believe her! She just makes ….. the story.

A. of B. up C. out D. off

9. Old people like to descant ….. past memories.

A. in B. with C. on D. for

10. He should comply ….. the school rules.

A. to B. about C. with D. in

Đáp án:

1A: From ; 2A: From ; 3B: For ; 4C: On ; 5C: To

6A: With ; 7B: At/on ; 8B: Up ; 9C: On ; 10C: With

Lời kết

Trên đây STUDY4 đã tổng hợp những giới từ tiếng Anh thường gặp nhất cùng với một số bài tập luyện tập. Hãy chuẩn bị một cuốn sổ và ghi lại tất cả các cách dùng giới từ mà bạn thấy cần thiết!

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!

THAM KHẢO MỘT SỐ KHÓA HỌC CƠ BẢN CỦA STUDY4:

👉[PRACTICAL ENGLISH] NGỮ PHÁP TIẾNG ANH A-Z - NẮM LÒNG 100 NGỮ PHÁP QUAN TRỌNG

👉KHÓA HỌC COMPLETE TOEIC - RÚT GỌN X3 QUÁ TRÌNH HỌC

👉KHÓA HỌC IELTS FUNDAMENTALS - NẮM VỮNG KIẾN THỨC NỀN CHO NGƯỜI MỚI