phân biệt much và many

Đối với nhiều người học tiếng Anh, nhất là những người mới bắt đầu, cặp từ Much và Many thường gây nhầm lẫn và khó hiểu do ý nghĩa tương đồng của chúng. Để tránh nhầm lẫn nữa, hãy cùng STUDY4 học cách phân biệt Much và many. STUDY4 tin chắc rằng sau khi nghiên cứu xong bài viết này, bạn sẽ dễ dàng ăn trọn điểm các bài tập liên quan đến much và many.

I. Phân biệt Much và Many

1. Giống nhau

  • Về ý nghĩa: 2 lượng từ này đều mang nghĩa là “ nhiều, một lượng lớn” sự vật hoặc đối tượng. 
  • Về vị trí: 2 lượng từ này thường được đặt ở ngay trước danh từ hoặc cụm danh từ để bổ nghĩa về mặt số lượng cho danh từ / cụm danh từ đó. 

phân biệt many và much

Cách phân biệt MANY và MUCH

2. Khác nhau

Cấu trúc

Much + N không đếm được (uncountable noun)

→ Ví dụ: There isn't much time left. (Không còn nhiều thời gian nữa.)

Many + N số nhiều (s/es) (singular/plural noun)

→ Ví dụ: There are many students in the classroom. (Có rất nhiều học sinh trong lớp học.)

Sắc thái nghĩa của câu

  • Much thường được dùng trong câu phủ định (negatives) và câu nghi vấn (questions).

→ Ví dụ: I don't have much money. (Tôi không có nhiều tiền.)

  • Many có thể dùng trong cả câu khẳng định (positves), câu phủ định (negatives) và câu nghi vấn (questions). 

→ Ví dụ: How many books do you have? (Bạn có bao nhiêu cuốn sách?)

  • Many có thể được sử dụng trong các câu khẳng định và đứng ở đầu câu mang nghĩa trang trọng như: bài báo, tin tức, bài phát biểu,… 

→ Ví dụ: Many scholars have dedicated their lives to the pursuit of knowledge. (Nhiều học giả đã dành cả đời họ để theo đuổi tri thức.)

Cấu trúc kết hợp của Much và Many

Much có thể kết hợp với 

(1) Very much: thường đóng vai trò trạng từ/ tính từ trong câu. 

 

→ Ví dụ: I appreciate your help very much. (Tôi rất đánh giá sự giúp đỡ của bạn.)

 

(2) Too much: Dùng để chỉ số lượng nhiều hơn mức cần thiết. 

 

Ví dụ: She ate too much cake and felt sick. (Cô ấy ăn quá nhiều bánh và cảm thấy buồn nôn.)

 

(3) So much: Nhấn mạch số lượng nhiều.

 

Ví dụ: I have so much work to do before the deadline. (Tôi có rất nhiều công việc phải làm trước hạn chót.)

Many có thể kết hợp với 

(1) Very/a great/so many: Chỉ số lượng rất nhiều. 

 

→ Ví dụ: There were so many people at the concert.

(Có rất nhiều người tại buổi hòa nhạc.)

 

(2) As many as: Dùng để so sánh số lượng nhiều tương đương nhau với N đếm được.

 

Ví dụ: She has written as many as ten books. (Cô ấy đã viết tới mười cuốn sách.)

3. Một số cụm từ có chức năng tương tự MUCH và MANY

  • MUCH có nghĩa tương tự a great/ good deal of (+ danh từ). Tuy nhiên a great/ good deal of thường dùng nhiều trong câu khẳng định hơn.
  • MANY có thể được thay thế bằng: a large number of / a majority of / a great quantity of / great quantities of (+ danh từ). Tuy nhiên, MANY có thể dùng trong cả câu khẳng định lẫn phủ định, còn các cụm từ còn lại được dùng nhiều trong câu khẳng định hơn.
  • Cả hai từ có thể được thay thế bằng a lot of / lots of (+ danh từ). a lot of / lots of cũng thường được dùng trong câu khẳng định.

→ Ví dụ:

A large number of students attended the seminar on environmental issues. (Một số lượng lớn sinh viên đã tham gia buổi hội thảo về vấn đề môi trường.)

The factory produces a great quantity of goods every month. (Nhà máy sản xuất một lượng lớn hàng hóa mỗi tháng.)

There are lots of opportunities for career development in this company. (Có nhiều cơ hội phát triển sự nghiệp trong công ty này.)

 

THAM KHẢO MỘT SỐ KHÓA HỌC CƠ BẢN CỦA STUDY4:

👉[PRACTICAL ENGLISH] NGỮ PHÁP TIẾNG ANH A-Z - NẮM LÒNG 100 NGỮ PHÁP QUAN TRỌNG

👉KHÓA HỌC COMPLETE TOEIC - RÚT GỌN X3 QUÁ TRÌNH HỌC

👉KHÓA HỌC IELTS FUNDAMENTALS - NẮM VỮNG KIẾN THỨC NỀN CHO NGƯỜI MỚI

II. Các cách dùng Much và Many phổ biến

1. Many/Much + Danh từ

Như đã biết ở trên, 2 lượng từ này đều đi với danh từ để chỉ số lượng nhiều. Tuy nhiên, có 2 điều bạn cần lưu ý:

1.1. Much/Many + danh từ không có of ở giữa. 

→ Ví dụ:  Much water has flowed under the bridge since we last met. (Rất nhiều nước đã trôi qua dưới cầu từ lần cuối cùng chúng ta gặp nhau.)

1.2. Có thể lược bỏ danh từ sau Much/Many khi nghĩa của câu đã rõ ràng. 

—> Ví dụ:  Did you bring many snacks to the party? (Bạn có mang nhiều đồ ăn vặt đến bữa tiệc không?) - Not many. (Không nhiều.)

2. Much/Many of + Từ hạn định + Danh từ 

Các từ hạn định bao gồm: Đại từ (Tên riêng, địa danh), sở hữu cách (my, his, her…), mạo từ (a,an,the,...). Khi dùng Much và Many + danh từ mà trước đó có từ hạn định thì ta phải thêm “of” ở trước đó. 

Cấu trúc: Much/many of + từ hạn định + danh từ. 

—> Ví dụ: I spent much of the day working on the presentation. (Tôi đã dành nhiều thời gian trong ngày để làm việc cho bản trình bày.)

3. Câu hỏi How much - How many

Một cách dùng Much và Many nữa đó là kết hợp với How để tạo thành các câu hỏi về số lượng hoặc về giá cả

3.1. Câu hỏi về số lượng:

How much/How many có nghĩa là “Có bao nhiêu”, tuy nhiên, cách dùng của 2 từ này sẽ có khác biệt: 

(1) Cấu trúc How much:  

  • How much + N không đếm được + is there + (giới từ + địa điểm)? 
  • How much + N không đếm được + động từ khuyết thiếu / trợ động từ (chia theo thì) + V + O?

→ Ví dụ: 

  • How much sugar is there in the cupboard? (Trong tủ có bao nhiêu đường?)
  • How much water do you need to add to the recipe? (Bạn cần thêm bao nhiêu nước vào công thức?)

(2) Cấu trúc How many: 

  • How many + N số nhiều  + are there + (giới từ + địa điểm)? 
  • How many + N số nhiều + động từ khuyết thiếu / trợ động từ (chia theo thì) +V + O?

—> Ví dụ: How many people will be attending the conference?

3.2. Câu hỏi về giá cả:

Khi muốn hỏi về “Giá bao nhiêu ?” thì ta chỉ được dùng “How much” vì giá tiền đặt ra cho sản phẩm được coi là danh từ không đếm được (giống như money). 

  • How much + do/does + S + cost? 
  • How much + to be + S?

Ví dụ: How much do these concert tickets cost? (Vé concert này giá bao nhiêu?)

4. Sử dụng Much và Many trong câu so sánh 

Hai từ Many và Much còn được sử dụng trong câu so sánh với vai trò như một tính từ hoặc trạng từ. Bạn hãy ghi nhớ 3 trường hợp sau:

(1) So sánh ngang bằng

Trong so sánh ngang bằng, Much/Many được sử dụng với ý nghĩa “Nhiều như nhau”.

               As much (+ N không đếm được) + as

Ví dụ: She has as much patience as a saint. (Cô ấy có kiên nhẫn như một thánh.)

As many (+ N số nhiều) + as

Ví dụ: We have attended as many meetings as required.

(Chúng tôi đã tham gia vào nhiều cuộc họp như yêu cầu.)

(2) Much và Many trong so sánh hơn

Trong trường hợp câu so sánh hơn với tính từ dài hoặc trạng từ dài, ta sẽ biến đổi Much/Many thành More. 

Công thức: More + tính từ dài / trạng từ dài

Ví dụ: Maria is more gentle than her younger sister (Maria dịu dàng hơn em gái cô ấy.)

Trong trường hợp muốn nhấn mạnh sự nhiều hơn rất nhiều thì bạn có thể dùng kèm:

much + more + tính từ dài / trạng từ dài 

Ví dụ: This book is much more interesting than the one I read last week. (Cuốn sách này thú vị hơn nhiều so với cuốn tôi đọc tuần trước.)

(2) Cách dùng Much và Many trong câu so sánh nhất

Trong trường hợp câu so sánh nhất với tính từ dài hoặc trạng từ dài, ta sẽ biến đổi Much/Many thành The Most. 

Công thức: The most + tính từ dài / trạng từ dài

Ví dụ: He completed the task the most quickly among all his colleagues. (Anh ấy hoàn thành công việc nhanh nhất so với tất cả đồng nghiệp.)

Trong trường hợp muốn nhấn mạnh, ta có thể dùng công thức:

Much/by far + the most => muốn nhấn mạnh sự “đúng, đích thực” 

Ví dụ: She is much/ by far the most determined person in the group. (Cô ấy là người quyết đoán nhất trong nhóm.)

III. Bài tập

Bài 1: Chọn đáp án đúng

1. She can drink ___________ water, but she cannot drink much coffee.

  • a. much 
  • b. many 
  • c. a lot of 

2. She does not eat ___________ meat, but she eats a lot of vegetables.

  • a. much 
  • b. many 
  • c. a lot of 

3. She has got a lot of dresses, but she has not got ___________ many skirts.

  • a. much 
  • b. many 
  • c. a lot of 

4. She does not buy much perfume, but she buys ___________ a lot of clothes.

  • a. much 
  • b. many 
  • c. a lot of 

5. Every morning she buys a lot of newspapers, but she does not buy ___________ magazines.

  • a. much 
  • b. many 
  • c. a lot of 

6. How ___________ English books have you got?

  • a. much 
  • b. many 
  • c. a lot of 

7. I have got ___________ English books, but I have not got many Spanish ones.

  • a. much 
  • b. many 
  • c. a lot of 

8. How ___________ money do you need to buy this French dictionary?

  • a. much 
  • b. many 
  • c. a lot of 

9. Are there much ___________ new students in the class?

  • a. much 
  • b. many 
  • c. a lot of 

10. There are not ___________ Italian teachers in that school, but there are a lot of English ones.

  • a. much 
  • b. many 
  • c. a lot of

Đáp án

1.B       2.A     3.C     4.C     5.C       6.B       7.B       8.A       9.B     10.C    

Bài 2: Điền vào chỗ trống much, many hoặc a lot of

1. Sara hasn’t got _______________ children

2. I’ve got _______________ nice friends

3. There aren’t _______________ flats in our street

4. My little brother has got _______________ toys

5. Have you got _______________ English books?

6. There isn’t _______________ coffee in my cup

7. There is _______________ sugar in the bowl

8. John hasn’t got _______________ CDs.

9. We are early. We have _______________ time

10. Are there _______________ apples on the tree?

Đáp án

1. Sara hasn’t got ________many_______ children

2. I’ve got ______a lot of_________ nice friends

3. There aren’t ______many_________ flats in our street

4. My little brother has got _______a lot of________ toys

5. Have you got ______many_________ English books?

6. There isn’t ______much_________ coffee in my cup

7. There is _______much________ sugar in the bowl

8. John hasn’t got ______many_________ CDs.

9. We are early. We have ______a lot of_________ time

10. Are there ________many_______ apples on the tree?

Lời kết

Hy vọng rằng bài viết của STUDY4 đã giúp bạn phân biệt sự khác biệt giữa much và many.

Đừng ngại để để lại bình luận bên dưới nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào liên quan đến cách sử dụng much và many. STUDY4 sẽ cho bạn câu trả lời nhanh nhất nha!

THAM KHẢO MỘT SỐ KHÓA HỌC CƠ BẢN CỦA STUDY4:

👉[PRACTICAL ENGLISH] NGỮ PHÁP TIẾNG ANH A-Z - NẮM LÒNG 100 NGỮ PHÁP QUAN TRỌNG

👉KHÓA HỌC COMPLETE TOEIC - RÚT GỌN X3 QUÁ TRÌNH HỌC

👉KHÓA HỌC IELTS FUNDAMENTALS - NẮM VỮNG KIẾN THỨC NỀN CHO NGƯỜI MỚI