liên từ cách sử dụng liên từ công thức liên từ cấu trúc conjunction

Một trong những kiến thức quan trọng mà bạn cần nắm được cả cơ bản lẫn nâng cao là liên từ tiếng Anh. Tuy nhiên, người học gặp khó khăn vì tiếng Anh có quá nhiều liên từ. Để giúp bạn nắm vững phần này, STUDY4 sẽ hệ thống lại toàn bộ kiến thức về liên từ.

I. Liên từ trong tiếng Anh là gì?

Liên từ (Conjunction) là từ dùng để nối các câu, từ hoặc mệnh đề lại với nhau.

Một số liên từ (conjunction) trong câu

Chức năng của liên từ trong câu:

  • Liên từ đóng vai trò quan trọng trong cả khi viết bài luận cũng như giao tiếp
  • Giúp câu văn dễ đọc hơn, dễ hiểu hơn và cho thấy các mối liên hệ giữa các ý, từ loại và mệnh đề trong câu, mang lại sự logic và mạch lạc cần thiết.
  • Giúp người nói và người viết thể hiện ý kiến và quan điểm của họ trong tác phẩm.

→ Ví dụ: I wanted to go to the beach, but it was raining heavily, so I stayed home and read a book. (Tôi muốn đi đến bãi biển, nhưng đang mưa to, nên tôi ở nhà và đọc sách)

Liên từ được chia thành 3 loại chính như sau: Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions), Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions) và Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions)

II. Phân loại các liên từ và các dùng các liên từ trong tiếng Anh

1. Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions) 

1.1. Khái niệm:

Liên từ tương quan là những từ được sử dụng để kết nối hai mệnh đề hoặc cụm từ. Đặc biệt, những từ này luôn kết hợp và không thể tách rời nhau.

→ Ví dụ: She can choose either the blue dress or the red one for the party. (Cô ấy có thể chọn hoặc chiếc váy màu xanh hoặc chiếc váy màu đỏ cho buổi tiệc.)

1.2. Các loại liên từ tương quan

Liên từ tương quan

Cách dùng

Cấu trúc

Ví dụ

Either…or

Dùng để diễn tả sự lựa chọn: hoặc là cái này, hoặc là cái kia.

Either + Danh từ/Đại từ+ or + Danh từ/Đại từ

The conference will take place either in New York or Chicago. (Hội nghị sẽ diễn ra ở New York hoặc Chicago.)

Neither…nor

Dùng để diễn tả phủ định ké, đó là không cái này cũng không cái kia

Neither + Danh từ/Đại từ+ nor + Danh từ/Đại từ

Neither the teacher nor the students were aware of the surprise.(Cả giáo viên lẫn học sinh đều không biết về bất ngờ.)

Both…and

Dùng để diễn tả lựa chọn kép: cả cái này lẫn cả cái kia

Both + N/NP + And + N/NP + Verb ( chia số nhiều)

She is both intelligent and hardworking. (Cô ấy vừa thông minh vừa chăm chỉ.)

Not only…but also

Dùng để diễn tả lựa chọn kép (không những cái này mà cả cái kia)

S + V + not only + Noun + but also + Noun

Not only did she finish the project on time, but also she exceeded the expectations. (Không chỉ cô ấy hoàn thành dự án đúng hạn, mà còn vượt xa mong đợi.)

Whether…or

Diễn tả nghi vấn giữa 2 đối tượng: liệu cái này hay cái kia

Whether or + S + V hoặc Whether or + to V

I haven't decided whether I'll go on vacation or stay at home. (Tôi chưa quyết định liệu tôi sẽ đi nghỉ mát hay ở nhà.)

As…as

so sánh ngang bằng: bằng, như

S1 + V + As + Adv/Adj + As + S2

He is as tall as his older brother. (Anh ấy cao bằng anh trai lớn.)

Such…that/ so…that

Dùng để diễn tả quan hệ nhân – quả: quá đến nỗi mà

So + adj/adv + that + clause

S + V + such + (a/an) + adj + noun + that + S + V

The movie was so interesting, that we stayed up all night watching it. (Bộ phim quá hấp dẫn, nên chúng tôi đã thức trắng đêm để xem nó.)

Scarcely…when/ No sooner…than

diễn tả quan hệ thời gian: ngay khi

No sooner + had + S + V + than + S + V

Scarcely had I started cooking when the guests arrived. (Tôi vừa bắt đầu nấu ăn, thì khách đã đến.)

Rather than

diễn tả lựa chọn: hơn là, thay vì

Rather than + Noun / Adjective / Verb 

hoặc to + V-inf + rather than + V-inf/V-ing

Rather than + V-inf/V-ing + …

She chose to walk to the office rather than take the bus. (Cô ấy chọn đi bộ đến văn phòng thay vì đi xe buýt.)

**Lưu ý: Trong cấu trúc liên từ tương quan với 2 cụm neither…nor và either…or, thì động từ trong câu sẽ chia theo chủ ngữ gần nhất so với động từ.

→ Ví dụ: Either John or Sarah will be selected for the lead role in the play. (Hoặc John hoặc Sarah sẽ được chọn vào vai chính trong vở kịch.)

Trong cấu trúc liên từ tương quan với 2 cụm both…and và not only …but also, thì động từ trong câu sẽ chia theo chủ ngữ kép, có nghĩa là cả 2 danh từ trước đó.

→ Ví dụ: She not only speaks French fluently but also is proficient in Spanish. (Cô ấy không chỉ nói tiếng Pháp lưu loát mà còn thành thạo tiếng Tây Ban Nha.)

liên từ tương quan (Correlative Conjunctions)

Cách sử dụng liên từ tương quan (Correlative Conjunctions)

THAM KHẢO MỘT SỐ KHÓA HỌC CƠ BẢN CỦA STUDY4:

👉[PRACTICAL ENGLISH] NGỮ PHÁP TIẾNG ANH A-Z - NẮM LÒNG 100 NGỮ PHÁP QUAN TRỌNG

👉KHÓA HỌC COMPLETE TOEIC - RÚT GỌN X3 QUÁ TRÌNH HỌC

👉KHÓA HỌC IELTS FUNDAMENTALS - NẮM VỮNG KIẾN THỨC NỀN CHO NGƯỜI MỚI

2. Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions)

2.1. Khái niệm

Liên từ phụ thuộc (subordinating conjunction) là một loại liên từ được sử dụng để kết nối một câu phụ thuộc (dependent clause) với một câu chính (main clause). 

Liên từ phụ thuộc cho phép chúng ta biểu thị mối quan hệ nguyên nhân—kết quả, điều kiện, thời gian hoặc địa điểm—giữa các câu trong ngữ cảnh của một đoạn văn hoặc câu chuyện.

Vị trí: Mệnh đề phụ thuộc phải bắt đầu bằng liên từ phụ thuộc, mặc dù nó có thể đứng trước hoặc đứng sau mệnh đề chính.

2.2. Các loại liên từ phụ thuộc

Liên từ phụ thuộc

Cách dùng

Cấu trúc

Ví dụ

After/ Before

diễn tả thời gian, một việc xảy ra sau/ trước một việc khác – sau/ trước khi

After/ Before + Clause

After finishing her homework, she went out to play. (Sau khi hoàn thành bài tập, cô ấy đi ra ngoài chơi.)

Although/ though/ even though

biểu thị hai hành động trái ngược nhau về mặt logic – mặc dù

Although/ though/ even though + Clause

They went for a picnic even though the weather was not favorable. (Họ đi dã ngoại mặc dù thời tiết không thuận lợi.)

As

diễn tả hai hành động cùng xảy ra – khi; hoặc diễn tả nguyên nhân – bởi vì

As + Clause

He left the party early as he had an early morning meeting. (Anh ấy rời bữa tiệc sớm vì anh ấy có cuộc họp sáng sớm.)

As long as

diễn tả điều kiện –chừng nào mà, miễn là

As long as + Clause

You can borrow my car as long as you promise to return it by 6 PM. (Bạn có thể mượn chiếc xe của tôi miễn là bạn hứa trả lại trước 6 giờ chiều.)

As soon as

diễn tả quan hệ thời gian – ngay khi mà

S1 + V (quá khứ đơn) + as soon as + S2 + V (quá khứ đơn/quá khứ hoàn thành)

 

S1 + V (hiện tại đơn) + as soon as + S2 + V (hiện tại đơn)

 

S1 + V (tương lai đơn) + as soon as + S2 + V (hiện tại đơn/ hiện tại hoàn thành)

I will call you as soon as I reach home. (Tôi sẽ gọi bạn ngay khi tôi về nhà.)

Because/ Since

diễn tả nguyên nhân, lý do – bởi vì

Because/ Since + clause (đứng sau mệnh đề chính)

They couldn't go to the beach because it was raining. (Họ không thể đến bãi biển vì đang mưa.)

Even if

diễn tả điều kiện giả định mạnh – kể cả khi

Even if + clause

I will come to the party even if I have to leave early. (Tôi sẽ đến bữa tiệc ngay cả khi tôi phải rời đi sớm.)

If/ Unless

diễn tả điều kiện – nếu/ nếu không

If/ Unless + clause

I won't be able to pick you up unless you provide me with your location. (Tôi sẽ không thể đón bạn nếu bạn không cung cấp địa chỉ của bạn.)

Once

diễn tả ràng buộc về thời gian – một khi

 

Once you finish reading the book, let me know your thoughts. (Khi bạn đọc xong cuốn sách, hãy cho tôi biết ý kiến của bạn.)

Now that

diễn tả quan hệ nhân quả theo thời gian – vì giờ đây

 

Now that the exams are over, we can relax and enjoy our vacation. (Bây giờ kỳ thi kết thúc, chúng ta có thể thư giãn và tận hưởng kỳ nghỉ.)

So that/ in order to

diễn tả mục đích – để

So that/ In order that + Clause ( thường dùng với can, could, mingt, would)

She studied hard so that she could pass the exam. (Cô ấy học chăm chỉ để có thể đỗ kỳ thi.)

Until

diễn tả quan hệ thời gian, thường dùng với câu phủ định – cho đến khi

Clause + until (từ chỉ thời gian)

They stayed at the party until midnight. (Họ ở lại bữa tiệc cho đến nửa đêm.)

When

diễn tả quan hệ thời gian – khi

 

Call me when you arrive at the airport. (Gọi cho tôi khi bạn đến sân bay.)

Where

diễn tả quan hệ về địa điểm – nơi

Clause + where + clause

I found a nice café where we can meet for coffee. (Tôi tìm thấy một quán cà phê tốt nơi chúng ta có thể gặp nhau uống cà phê.)

While

diễn tả quan hệ thời gian – trong khi; hoặc sự ngược nghĩa giữa 2 mệnh đề

Clause + while + clause

She likes to listen to music while she works. (Cô ấy thích nghe nhạc khi cô ấy làm việc.)

In case/ in the event that

diễn tả giả định về một hành động có thể xảy ra trong tương lai – trong trường hợp, phòng khi.

 

Have a backup plan in the event that the first one fails. (Có một kế hoạch dự phòng trong trường hợp kế hoạch đầu tiên thất bại.)

**Lưu ý:

Trong tiếng Anh, liên từ "phụ thuộc" được sử dụng để bắt đầu mệnh đề phụ thuộc, nhằm kết nối mệnh đề này với mệnh đề chính của câu.

Mặc dù mệnh đề phụ thuộc trong tiếng Anh có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề chính, nhưng bạn phải luôn nhớ rằng chúng phải bắt đầu bằng liên từ phụ thuộc.

Nguyên tắc sử dụng dấu phẩy đối với liên từ phụ thuộc: Nếu mệnh đề phụ thuộc trong tiếng Anh đứng ở phía trước mệnh đề độc lập trong câu thì giữa 2 mệnh đề phải sử dụng dấu phẩy. Tuy nhiên, ta nên chú ý rằng khi mệnh đề độc lập trong câu đứng trước thì không cần sử dụng dấu phẩy giữa 2 mệnh đề.

Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions)

Cách sử dụng Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions)

3. Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions)

3.1. Khái niệm

Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions) là những từ dùng để kết nối hai (hoặc nhiều hơn) đơn vị từ tương đương lại với nhau.

3.2. Các loại liên từ kết hợp

Có một cách để nhớ được tất cả các liên từ kết hợp là học thuộc từ FANBOYS, trong đó: F – for, A – and, N – nor, B – but, O – or, Y – yet, S – so)

Liên từ

Cách dùng

Cấu trúc

Ví dụ

F – For

Giải thích lý do/ đưa ra mục đích nào đó (có thể hiểu là dùng tượng tự như từ because)

Clause + for + clause

She decided to study medicine, for she had a strong desire to help people. (Cô ấy quyết định học y, vì cô ấy có mong muốn mạnh mẽ giúp đỡ người khác.)

A- And

Dùng để thêm hoặc bổ sung thứ này vào thứ khác

Clause + and + N

I enjoy reading and watching movies in my free time. (Tôi thích đọc sách và xem phim trong thời gian rảnh rỗi của mình.)

N – Nor

Nor sẽ dùng để bổ sung 1 ý phủ định vào ý phủ định đã được nêu ra trước đó

Clause + nor + ….

He neither likes coffee nor drinks tea; his preference is for herbal tea. (Anh ấy không thích cà phê cũng không uống trà; sở thích của anh ấy là trà thảo mộc.)

B – But

But dùng để diễn tả sự đối lập, trái ngược ý nghĩa

Clause + but +….

She wanted to go to the party, but she had too much work to finish. (Cô ấy muốn đến bữa tiệc, nhưng cô ấy có quá nhiều công việc cần hoàn thành.)

O – Or

Or dùng để diễn tả thêm một lựa chọn khác

Clause + or + …

You can choose either the blue shirt or the red one for the event. (Bạn có thể chọn áo màu xanh hoặc áo màu đỏ cho sự kiện.)

Y – Yet

Yet diễn tả một ý nghĩa ngược lại so với ý trước (tương tự như but)

Clause + yet + clause

.He is very talented, yet he remains humble. (Anh ấy rất tài năng, nhưng anh ấy vẫn giữ lòng khiêm tốn.)

S – So

So diễn tả 1 kết quả hoặc 1 ảnh hưởng của hành động/sự việc được nhắc đến trước đó

Clause + so + clause

The weather was bad, so we decided to cancel the outdoor picnic. (Thời tiết xấu, nên chúng tôi quyết định hủy bữa picnic ngoại ô.)

Nguyên tắc dùng dấu phẩy (,) với liên từ kết hợp:

  • Nếu liên từ kết hợp được dùng để liên kết 2 mệnh đề độc lập (mệnh đề có thể đứng riêng như một câu) thì giữa hai mệnh đề phải sử dụng dấu phẩy (,).

→ Ví dụ: I wanted to go to the concert, but I had to finish my work. (Tôi muốn đi đến buổi hòa nhạc, nhưng tôi phải hoàn thành công việc của mình.)

  • Nếu liên từ được dùng để kết nối 2 cụm từ (câu không hoàn chỉnh) hoặc từ (ví dụ trong danh sách liệt kê) thì không cần dùng dấu phẩy (,).

→ Ví dụ: She likes to read books and watch movies on weekends. (Cô ấy thích đọc sách và xem phim vào cuối tuần.)

  • Khi liệt kê từ 3 đơn vị trở lên, ta dùng dấu phẩy ở giữa các đơn vị trước; với đơn vị cuối cùng.

→ Ví dụ: She visited Paris, London, Rome, and Berlin during her European tour. (Cô ấy đã thăm Paris, London, Rome, và Berlin trong chuyến du lịch châu Âu của mình.)

Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions)

Cách sử dụng Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions)

III. Trước liên từ là gì và sau liên từ là gì? 

Mỗi liên từ (conjunction) trong tiếng Anh có thể có các thành phần ngữ pháp khác nhau trước và sau nó. Những thành phần này có thể bao gồm các từ, cụm từ, mệnh đề hoặc câu hoàn chỉnh. Sau đây là một số ví dụ về cách sử dụng trước và sau liên từ:

1. Trước liên từ là gì? 

Trước liên từ có thể là từ, cụm từ, mệnh đề hoặc câu hoàn chỉnh.

→ Ví dụ:

Từ: I'll meet you before the concert. (Tôi sẽ gặp bạn trước buổi hòa nhạc.)

Cụm từ: She finished her homework before a slap-up meal. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập trước bữa tối thịnh soạn.)

Mệnh đề: Before I make a decision, I like to gather all the relevant information. (Trước khi tôi đưa ra quyết định, tôi thích tập trung tất cả thông tin liên quan.)

Câu hoàn chỉnh: He studied hard; therefore, he passed the exam. (Anh ấy học hành chăm chỉ, do đó đã thi đậu.)

2. Sau liên từ là gì? 

Sau liên từ cũng là từ, cụm từ, mệnh đề hoặc câu hoàn chỉnh.

→ Ví dụ:

Từ: They went to the supermarket to buy groceries. (Họ đi đến siêu thị để mua rau củ quả.)

Cụm từ: Would you like tea or coffee? (Anh muốn uống trà hay cà phê.)

Mệnh đề: I went to bed after I finished reading the book. (Tôi đi ngủ sau khi đọc xong cuốn sách.)

Câu hoàn chỉnh: She is very talented, but she lacks confidence. (Cô ấy tài năng nhưng lại thiếu sự tự tin.)

IV. Phân biệt Liên từ và trạng từ liên kết

Trong tiếng Anh, các liên từ (conjunctions) và trạng từ liên kết (conjunctive adverbs) liên kết các câu, mệnh đề hoặc cụm từ lại với nhau. Nhưng chúng khác nhau ở một số khía cạnh:

Liên từ (conjunctions)

Trạng từ liên kết (conjunctive adverbs)

Một số liên từ phổ biến: and, but, or, so, because, although, when, if, while, since…

Một số trạng từ liên kết phổ biến: however, therefore, meanwhile, furthermore, otherwise, consequently, thus, moreover, likewise, hence… 

Liên từ thường được đặt ở vị trí khác nhau trong một câu tùy thuộc vào loại liên từ và cách chúng được sử dụng; chúng có thể ở đầu, giữa hoặc cuối câu.

Trạng từ liên kết thường xuất hiện ở đầu câu và khi nó đi sau một câu hoàn chỉnh, nó được cách ra bằng dấu phẩy.

Ví dụ: She wants to go to the party, but she has to finish her homework first. (Cô ấy muốn đến bữa tiệc nhưng cô ấy phải hoàn thành bài tập trước.)

Ví dụ: It was a challenging task; nevertheless, they managed to complete it on time. (Đó là một nhiệm vụ khó, nhưng họ đã hoàn thành đúng hạn.)

V. Bài tập liên từ trong tiếng Anh 

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

1. My mother got wet_______ her forgot her umbrella at home.

A. because of B. because C. but D. and

2. Anna stops gardening _______ heavy rain.

A. in spite of B. although C. despite D. because of

3. I and my husband have a lot of difficulties in our life _______ our poverty.

A. in spite of B. although C. because D. because of

4. Nga wakes her parents up_______ playing the piano very softly.

A. because B. in spite of C. because of D. although

5. Nobody could hear Trung_______ he spoke too quietly.

A. although B. because C. because of D. in spite of

Đáp án: B – D – D – B – B

Bài 2: Kết hợp câu thành một câu hoàn chỉnh sử dụng liên từ hoặc trạng từ liên kết.

a) Linda is intelligent. Her brother is quite average.

b) I want to buy a new computer. I don’t have enough money.

c) She is a good singer. She is nervous before performances.

d) The food was delicious. I couldn’t finish it.

e) He likes to play guitar. He doesn’t have time to practice.

Đáp án

a) Linda is intelligent, but her brother is quite average.

b) I want to buy a new computer, but I don’t have enough money.

c) She is a good singer, but she is nervous before performances.

d) The food was delicious; however, I couldn’t finish it.

e) He likes to play guitar, but he doesn’t have time to practice.

Lời kết

Trên đây là toàn bộ kiến thức lý thuyết về các liên từ trong tiếng Anh mà STUDY cung cấp để bạn hiểu rõ hơn.

Để xây dựng câu chuyện hoặc diễn đạt ý của mình một cách rõ ràng và mạch lạc, việc nắm vững kiến thức về liên từ là rất quan trọng.

Để cải thiện khả năng nói và viết tiếng Anh của bạn, hãy thử sử dụng chúng hàng ngày nhé.

THAM KHẢO MỘT SỐ KHÓA HỌC CƠ BẢN CỦA STUDY4:

👉[PRACTICAL ENGLISH] NGỮ PHÁP TIẾNG ANH A-Z - NẮM LÒNG 100 NGỮ PHÁP QUAN TRỌNG

👉KHÓA HỌC COMPLETE TOEIC - RÚT GỌN X3 QUÁ TRÌNH HỌC

👉KHÓA HỌC IELTS FUNDAMENTALS - NẮM VỮNG KIẾN THỨC NỀN CHO NGƯỜI MỚI