cách sử dụng Động từ khuyết thiếu (modal verbs)

Động từ khuyết thiếu, còn được gọi là động từ khiếm khuyết, là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, đóng vai trò bổ nghĩa cho động từ chính. Nhưng cách sử dụng động từ khuyết thiếu như thế nào? Hãy cùng STUDY4 tìm hiểu ngay dưới đây.

Khi xem phim hoặc các video Tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã từng bắt gặp những câu như “Could you please turn on the fan?” hoặc “Can you please turn on the fan”. Tuy nhiên, bạn có biết sự khác nhau giữa can và could không? Trong Tiếng Anh, can và could được gọi là modal verbs, hoặc động từ khuyết thiếu. Hãy cùng STUDY4 hiểu rõ hơn về các cách dùng của các động từ khuyết thiếu hay gặp nhé!

I. Động từ khuyết thiếu 

1. Khái niệm

  • Động từ khuyết thiếu (Modal verbs) là những động từ được sử dụng để bổ nghĩa cho động từ chính đứng sau nó.
  • Trong câu, động từ khuyết thiếu đứng trước động từ chính nguyên thể để diễn tả khả năng, dự định, cấm đoán hoặc yêu cầu.

Ví dụ: He can sing beautifully.

động từ khuyết thiếu là gì

2. Đặc điểm của động từ khuyết thiếu

2.1. Không cần chia theo ngôi số ít hay số nhiều

  • Động từ khuyết thiếu không được chia theo số ít hoặc số nhiều. Thay vào đó, chúng được sử dụng ở cả thì hiện tại và thì quá khứ.
  • Thì hiện tại: may, should, can, will, had better
  • Thì quá khứ: might, should, could, would, had better

Ví dụ: My younger brother can speak Spanish fluently.

2.2. Không có dạng nguyên mẫu, không có to hay các dạng phân từ khác

2.3. Không cần đi kèm với trợ động từ trong câu hỏi Yes/No

2.4. Có cách dùng tương đối như một trợ động từ trong câu

  • Động từ khuyết thiếu bổ nghĩa cho động từ chính và thường được sử dụng trước nó. Do đó, việc sử dụng của nó giống như việc sử dụng một trợ động từ.

Ví dụ: I will go to Nha Trang Beach next Saturday. 

động từ khuyết thiếu trong tiếng anh

3. Cách dùng Modal Verb thông dụng trong tiếng Anh

Cấu trúc chung: S + modal verb + V - infinitive

Tuy nhiên, đối với các động từ khác nhau lại có cách sử dụng khác nhau. Hãy cùng STUDY4 tìm hiểu ngay dưới đây:

3.1. Cách sử dụng động từ khuyết thiếu Can

Cấu trúc:

(+): S +can + V - infinitive + O

(-): S + cannot/ can’t + V - infinitive + O

(?): Can + S + V - infinitive + O?

Cách dùng

  • Dùng để chỉ khả năng, năng lực của người, vật trong thời điểm hiện tại

Ví dụ: Besides Vietnamese, Huong can speak Korean fluently.

  • Dùng để nói về việc có thể hoặc không thể làm việc gì trong hiện tại, do yếu tố bên ngoài quyết định. 

→ Ví dụ: It’s raining heavily outside, so we can’t go to the cinema now. 

cách sử dụng can

  • Dùng trong câu hỏi Yes/No để nhờ giúp đỡ hoặc xin phép một cách thân thiện, gần gũi, không trang trọng.

Ví dụ: Can I borrow your bicycle as mine has been broken?

3.2. Cách sử dụng động từ khuyết thiếu Could

Cấu trúc

(+): S + could + V - infinitive + O

(-): S + could not/ couldn’t + V - infinitive + O

(?): Could + S + V - infinitive + O?

Cách dùng

  • Nói về một khả năng, năng lực,... của con người trong quá khứ nhưng bây giờ không còn và ngược lại.

Ví dụ: When I was a little boy, I could run very fast.

  • Diễn tả điều gì đó có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai nhưng không chắc chắn

Ví dụ: The phone is ringing. It could be Maria.

  • Dùng trong câu hỏi Yes/No để thể hiện sự xin phép hoặc yêu cầu lịch sự, trang trọng hơn “can”

Ví dụ: By the way, could you buy some vegetables for me? 

cách sử dụng could

3.3. Cách sử dụng động từ khuyết thiếu May

Cấu trúc

(+): S + may + V - infinitive + O

(-): S + may not + V - infinitive + O

(?): May + S + V - infinitive + O?

Cách dùng

  • Diễn tả một điều gì đó có thể hoặc không thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai với độ chắc chắn tương đối thấp (khoảng 50%).

→  Ví dụ: It may take three hours to get to the bus station.

  • Dùng trong câu hỏi Yes/No để xin phép làm gì hay đề nghị giúp đỡ ai một cách rất trang trọng và lịch sự (hơn cả ‘could’)

Ví dụ: May I open the window?

cách sử dụng may

3.4. Cách sử dụng động từ khuyết thiếu Might

Cấu trúc

(+): S + might + V - infinitive + O

(-): S + might not + V - infinitive + O

(?): Might + S + V - infinitive + O?

Cách dùng

  • Diễn tả một điều gì đó có thể hoặc không thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai với độ chắc chắn tương thấp hơn ‘may’ (khoảng 30%).

 Ví dụ: Minh might win this game but I doubt it.

3.5. Cách sử dụng động từ khuyết thiếu Must

Cấu trúc

(+): S + must + V - infinitive + O

(-): S + must not/ mustn’t + V - infinitive + O

(?): Must+ S + V - infinitive + O?

Cách dùng:

  • Diễn tả sự bắt buộc mang tính chất chủ quan của người nói (cảm xúc và mong muốn của người nói)

Ví dụ: Lan must be here at 8 p.m

  • Đưa ra lời khuyên hay sự suy luận mang tính chắc chắn, yêu cầu được nhấn mạnh

Ví dụ: It’s raining. It must be cold.

  •  “Must not/Mustn’t” được dùng để chỉ sự cấm đoán

Ví dụ: We mustn’t sit on the broken chairs.

cách sử dụng must

3.6. Cách sử dụng động từ khuyết thiếu Have to

Cấu trúc

(+): S + have/has to/ had to + V - infinitive + O

(-): S + don’t have to/ didn’t have to + V - infinitive + O

(?): Do/Does/Did + S + have to + V - infinitive + O?

Cách dùng:

  • Diễn tả sự bắt buộc do tình thế hoặc điều kiện bên ngoài (nội quy, luật lệ, quy định…).

Ví dụ: I have to go to university right now. My class starts at 7 and it’s already 6:45.

cách sử dụng have to

  • “Don’t have to” diễn tả không cần thiết phải làm gì đó. 

Ví dụ: You don’t have to bring an umbrella.

3.7. Cách sử dụng động từ khuyết thiếu Shall

Cấu trúc

(+): S + shall + V - infinitive + O

(-): S + shall not/shan’t + V - infinitive + O

(?):  Shall + S + V - infinitive + O?

Cách dùng:

  • Dùng ở thì tương lai ở ngôi thứ nhất (với chủ ngữ I và we)

Ví dụ: I shall go to the shopping mall tomorrow.

cách sử dụng shall

  • Diễn tả một yêu cầu, lời mời, lời hứa, một sự quả quyết.

Ví dụ: Shall we go out for a meal?

3.8. Cách sử dụng động từ khuyết thiếu Should

Cấu trúc

(+): S + should+ V - infinitive + O

(-): S +  should not/ shouldn’t + V - infinitive + O

(?):  Should + S + V - infinitive + O?

Cách dùng:

  • Dùng trong câu khuyên ai đó nên làm gì, và tương đương với “ought to”.

Ví dụ: You should do whatever your parents tell you.

  • Dùng để nói về một sự suy luận logic.

Ví dụ: I have revised since last week, so I should be ready for the examination.

cách sử dụng should

3.9. Cách sử dụng động từ khuyết thiếu Will

Cấu trúc

(+): S + will + V - infinitive + O

(-): S + will not/ won’t + V - infinitive + O

(?):  Will + S + V - infinitive + O?

Cách dùng:

  • Dùng trong thì tương lai đơn để diễn tả chung chung về những điều sẽ hoặc sẽ không xảy ra trong tương lai.

Xem thêm: Các thì trong tiếng Anh - Công thức và dấu hiệu nhận biết 12 thì tiếng Anh

Ví dụ: She will come back soon.

  • Diễn tả một quyết định được đưa ra ngay tại thời điểm nói, không có dự định trước.

Ví dụ: A customer who is trying a cake at a pastry shop: “This one tastes delicious. I will buy it.”

cách sử dụng will

  • Đưa ra lời hứa sẽ hoặc sẽ không làm gì trong tương lai.

Ví dụ:  I promise I will stand by you forever.

3.10. Cách sử dụng động từ khuyết thiếu Would

Cấu trúc

(+): S + would + V - infinitive + O

(-): S + would not/ wouldn’t + V - infinitive + O

(?):  Would + S + V - infinitive + O?

Cách dùng:

  • Diễn tả việc trong quá khứ, chủ ngữ đã có hay không có một thói quen nào đó.

Ví dụ: When she was young, she would read fairy tales after school.

  • Diễn tả một giả định xảy ra hoặc một dự đoán về sự việc có thể xảy ra trong quá khứ

Ví dụ: I would go camping if it didn’t rain outside.

4. Bị động của động từ khuyết thiếu (Passive voice with modal verbs)

Cấu trúc

(+): S + modal verb + be + V(PI)/ed + O

(-): S + modal verb + not be + V(PI)/ed + O

(?):  Modal verb + S+ be + V(PI)/ed + O?

Ví dụ: 

     He should clean the room before her mother comes back home.

→ The room should be cleaned by him before her mother comes back home.

 

THAM KHẢO CÁC KHÓA HỌC CƠ BẢN CỦA STUDY4:

👉[PRACTICAL ENGLISH] NGỮ PHÁP TIẾNG ANH A-Z - NẮM LÒNG 100 NGỮ PHÁP QUAN TRỌNG

👉KHÓA HỌC COMPLETE TOEIC - RÚT GỌN X3 QUÁ TRÌNH HỌC

👉KHÓA HỌC IELTS FUNDAMENTALS - NẮM VỮNG KIẾN THỨC NỀN CHO NGƯỜI MỚI

II. Động từ bán khuyết thiếu ( Semi-modal verbs)

1. Động từ bán khuyết thiếu là gì?

  • Động từ bán khuyết thiếu là những động từ có thể đóng vai trò như động từ thường và động từ khuyết thiếu. 

2. Cách dùng động từ bán khuyết thiếu

2.1. Cách dùng động từ bán khuyết thiếu Need

  • Khi là động từ khuyết thiếu, need nghĩa là cần hay không cần làm gì

Cấu trúc

(+): S + need + V-infinitive + O

(-): S + need not/needn’t + V-infinitive  + O

(?):  Need+ S + V-infinitive  + O?

Ví dụ:  Need he work so hard?

  • Khi là động từ thường: Ta sẽ tùy vào ngữ cảnh trong câu mà chia “need” theo các thì trong tiếng Anh (trừ các thì tiếp diễn) và để ‘need’ ở dạng phủ định hay khẳng định nên sẽ không có một cấu trúc chung nhất định.

Ví dụ: Do we need to pick him up this night?

cách sử dụng need

2.2. Cách dùng động từ bán khuyết thiếu Dare

  • Khi là động từ khuyết thiếu, dare có nghĩa là dám làm một điều gì đó                      

Cấu trúc

(+): S + dare + V-infinitive + O

(-): S + dare not/daren’t + V-infinitive  + O

(?):  Dare + S + V-infinitive  + O?

Ví dụ: People daren’t go anywhere near that street because of the disaster.

⟶ ‘daren’t’ mang nghĩa là “không dám”. Ở đây, “daren’t” là động từ khuyết thiếu, đứng trước động từ hành động ‘go’ ở dạng nguyên mẫu để bổ sung thêm ý nghĩa cho ‘go’. 

  • Khi là động từ thường:

Ta sẽ tùy vào ngữ cảnh trong câu mà chia ‘dare’ theo tất cả các thì (ngoại trừ thì tiếp diễn) và để ‘dare’ ở dạng phủ định hay khẳng định. Vì thế, ta sẽ không có một cấu trúc chung nhất định. Khi “dare” ở dạng động từ thường, nó có thể làm nội động từ cũng có thể làm ngoại động từ.

  • Khi làm nội động từ, ‘dare’ có nghĩa là “dám (làm gì)” và có công thức: dare + to V-infinitive

Ví dụ: She didn’t dare to say bads words, did she? 

  • Khi là ngoại động từ, dare có nghĩa là “thách ai làm gì”

Ví dụ: The boys dared my son to steal the oranges in your tree.

III. Perfect modals 

1. Định nghĩa của perfect modals

  • Các động từ khuyết thiếu ược sử dụng để mô tả những gì sẽ xảy ra trong hiện tại hoặc trong tương lai, nhưng dạng hoàn thành của chúng, hay perfect modals, được sử dụng để mô tả những gì đã xảy ra trong quá khứ. 

Ví dụ: I could not find my tablet. I must have left it at my best friend’s house.

2. Cách dùng của perfect modals

Cấu trúc chung: S + modal verb + have + V(PI)/ed

Tuy nhiên, đối với các động từ khác nhau lại có cách sử dụng khác nhau. Hãy cùng STUDY4 tìm hiểu ngay dưới đây:

2.1. Cấu trúc Must have + V(PI)/ed

  • Nghĩa: Ắt hẳn đã, chắc là đã xảy ra trong quá khứ
  • Cách dùng
  • Diễn tả khả năng xảy ra một điều gì đó rất chắc chắn dựa trên những căn cứ hoặc bằng chứng nào đó.

Ví dụ: I don’t hear any noise from this room. The kids must have been asleep.

cách sử dụng must have

2.2. Cấu trúc Should (not) have + V(PI)/ed

  • Nghĩa: đáng lẽ ra nên (không nên) làm gì
  • Cách dùng
  • Diễn tả một việc mà người được nhắc đến đã làm điều gì đó mà lẽ ra họ nên hoặc không nên làm trong quá khứ.

Ví dụ: You should have turned off the faucet carefully before you went to sleep! 

2.3. Cấu trúc Would (not) have + V(PI)/ed

  • Nghĩa: đáng lẽ ra đã (không đã) làm gì 
  • Cách dùng
  • Diễn tả một sự việc hay một điều kiện không có thật ở hiện tại, đồng thời không có khả năng xảy ra trong tương lai

Ví dụ: I would have passed the exam if I had studied harder. 

  • Diễn tả một việc mà người nói sẵn lòng làm, nhưng lại không làm trong quá khứ.

Ví dụ: Lan would have mopped the floor, but my father told her not to do so.

2.4. Cấu trúc Can/ Could not have + V(PI)/ed

  •  Nghĩa: chắc chắn đã không, trái với Must have
  • Cách dùng:
  • Diễn đạt một suy diễn phủ định về 1 hành động trong quá khứ.

Ví dụ: The teacher can't have noticed you when you entered the room.

2.5. Cấu trúc Can/ Could/ May have + V(PI)/ed

  • Nghĩa là: có thể đã/ có lẽ đã
  • Cách dùng: 
  • Diễn tả sự việc mà người nói không chắc chắn đã diễn ra trong quá khứ.

Ví dụ: You can have lost your key. 

  • “Could have + past participle” được dùng để diễn tả một việc có thể xảy ra trong quá khứ, nhưng nó đã không xảy ra. 

Ví dụ: I could have chosen that pizza, but I was on a diet. 

cách dùng perfect modals

2.6. Cấu trúc Needn’t have + V(PI)/ed

  • Nghĩa là: lẽ ra không cần phải
  • Cách dùng:
  •  Diễn tả một sự việc đã diễn ra rồi, nhưng nó không cần thiết và không có tác dụng gì.

Ví dụ: You needn't have watered the flowers because I already did it three hours ago.

III. Bài tập động từ khuyết thiếu

Bài tập 1: Điền động từ khiếm khuyết phù hợp vào chỗ trống

          Shall / Should, Can / Could, or May / Might / Must.

  1. She told me that she was unwell so she … not go to the office.
  2. The visitors … not carry eatables with them in the hotel.
  3. As he is in dire need of money, we … help him immediately.
  4. … you please lend me your book for a week?
  5. His son is not so brilliant in his studies but he … pass the examination.
  6. I … be thankful to you if you help me at this time of need.
  7. Drive fast lest you … miss the flight.
  8. … you like to accompany us to the market tomorrow?
  9. … I go out? I … come to meet my brother now.
  10. My parents … not allow me to travel to school alone at this time because I am still sick.

Đáp án

  1. would                     6. shall
  2. can’t                     7. should
  3. should                     8 . would
  4. could                     9 . may
  5. will                     10. might not

Bài tập 2: Hoàn thành câu văn với gợi ý cho trước

                   can expect                   couldn’t connect                   might even be

                   must call                       must rely                          should know

  1. Reading a map is a disappearing skill. Now, we … on the sat nav on our smartphones.
  2. Changing a car tire is a disappearing skill. Because no one can do it now, we … for help when we have a flat tire.
  3. Knowing correct spelling and grammar is a disappearing skill. People these days … their computers, tablets, and smartphones to fix mistakes.
  4. In the 21st century, people … how to use a smartphone.
  5. It would be practically unthinkable if someone … to Wi-Fi these days.
  6. It … dangerous if people didn’t understand how online privacy settings work.

Đáp án

  1. must rely 
  2. must call 
  3. can expect 
  4. should know 
  5. couldn’t connect
  6. might even be 

Bài tập 3: Chọn đáp án thích hợp

1. When John was young, he _____ work in the garden for long hours.

a. can    b. could    c. will    d. should

2. He_____ have gone out with Mary because he was with me that day.

a. mustn’t    b. shouldn’t    c. won’t    d. couldn’t

3. Because we have to be there by 7.30, we_____ take a grabcar.

a. ought to     b. may     c. ought     d. are able to

4. It_____ rain today. Let’s take an umbrella.

a. could be    b. must   c. might    d. had better

5. _____ you help me with the homework?

a. May    b. Shall    c. Should    d. Will

Đáp án:

  1. b
  2. d

Bài tập 4: Chọn đáp án thích hợp

1. You ......out last night. I called several times but nobody answered the phone.

a. must be     b. must have been

c. could have been     d. should have been

2. Micheal’s score on the test is the highest in the class; .........last night.

a. he must have studied hard     b. he should have studied hard

c. he must study hard     d. he must had to study hard

3. Look! The yard is wet. It ......last night.

a. must rain     b. couldn’t have rained

c. must have rained     d. should have rained

4. We ....you more help, but we were too busy.

a. might have given     b. might give

c. should give     d. could give

5. You ....your pass at the entrance unless you are asked to do so.

a. mustn’t show     b. needn’t show

c. haven’t to show     d. B and C

Đáp án:

  1. b
  2. a
  3. d

Lời kết

Trên đây là tất cả những kiến thức liên quan đến động từ khuyết thiếu (modal verbs) STUDY4 đã tổng hợp cho bạn đọc. Bài đọc có hữu ích cho bạn không? Nếu có, hãy chia sẻ cho STUDY4 biết nhé. Hẹn gặp lại bạn ở những bài viết tiếp theo nhé!

THAM KHẢO CÁC KHÓA HỌC CƠ BẢN CỦA STUDY4:

👉[PRACTICAL ENGLISH] NGỮ PHÁP TIẾNG ANH A-Z - NẮM LÒNG 100 NGỮ PHÁP QUAN TRỌNG

👉KHÓA HỌC COMPLETE TOEIC - RÚT GỌN X3 QUÁ TRÌNH HỌC

👉KHÓA HỌC IELTS FUNDAMENTALS - NẮM VỮNG KIẾN THỨC NỀN CHO NGƯỜI MỚI