Từ điển
Anh-Việt
|
WordReference
|
Thesaurus
|
Tiếng Trung
☰
Khoá học online
Đề thi online
Flashcards
Blog
Kích hoạt khoá học
Đăng nhập
Thư viện đề thi
Tất cả
IELTS Academic
IELTS General
TOEIC
HSK 1
HSK 2
HSK 3
HSK 4
HSK 5
HSK 6
Tiếng Anh THPTQG
Toán THPTQG
Sinh học THPTQG
Hóa học THPTQG
Vật lý THPTQG
NEW SAT
ACT
Writing actual tests
Speaking forecast
Simulation Tests
IELTS Plus
BC
Recent actual tests
2019 actual tests
Tìm kiếm
Tất cả
Đề rút gọn
×
Recent IELTS Reading Actual test 82
60 phút |
1509 |
6
3 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Reading
Chi tiết
Recent IELTS Reading Actual test 83
60 phút |
1596 |
6
3 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Reading
Chi tiết
Recent IELTS Reading Actual test 84
60 phút |
2580 |
6
3 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Reading
Chi tiết
Recent IELTS Reading Actual test 85
60 phút |
2082 |
8
3 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Reading
Chi tiết
Recent IELTS Reading Actual test 86
60 phút |
5304 |
36
3 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Reading
Chi tiết
Recent IELTS Reading Actual test 9
60 phút |
3882 |
34
3 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Reading
Chi tiết
Recent IELTS Speaking Actual test 1
14 phút |
1038 |
2
2 phần thi | 3 câu hỏi
IELTS Academic
Speaking
Chi tiết
Recent IELTS Speaking Actual test 10
14 phút |
165 |
1
2 phần thi | 3 câu hỏi
IELTS Academic
Speaking
Chi tiết
Recent IELTS Speaking Actual test 11
14 phút |
90
2 phần thi | 3 câu hỏi
IELTS Academic
Speaking
Chi tiết
Recent IELTS Speaking Actual test 12
14 phút |
30
2 phần thi | 3 câu hỏi
IELTS Academic
Speaking
Chi tiết
Recent IELTS Speaking Actual test 13
14 phút |
48
2 phần thi | 3 câu hỏi
IELTS Academic
Speaking
Chi tiết
Recent IELTS Speaking Actual test 14
14 phút |
42
2 phần thi | 3 câu hỏi
IELTS Academic
Speaking
Chi tiết
Recent IELTS Speaking Actual test 15
14 phút |
60
2 phần thi | 3 câu hỏi
IELTS Academic
Speaking
Chi tiết
Recent IELTS Speaking Actual test 16
14 phút |
36
2 phần thi | 3 câu hỏi
IELTS Academic
Speaking
Chi tiết
Recent IELTS Speaking Actual test 17
14 phút |
57
2 phần thi | 3 câu hỏi
IELTS Academic
Speaking
Chi tiết
Recent IELTS Speaking Actual test 18
14 phút |
66
2 phần thi | 3 câu hỏi
IELTS Academic
Speaking
Chi tiết
Recent IELTS Speaking Actual test 19
14 phút |
33
2 phần thi | 3 câu hỏi
IELTS Academic
Speaking
Chi tiết
Recent IELTS Speaking Actual test 2
14 phút |
75
2 phần thi | 3 câu hỏi
IELTS Academic
Speaking
Chi tiết
Recent IELTS Speaking Actual test 20
14 phút |
45
2 phần thi | 3 câu hỏi
IELTS Academic
Speaking
Chi tiết
Recent IELTS Speaking Actual test 21
14 phút |
30
2 phần thi | 3 câu hỏi
IELTS Academic
Speaking
Chi tiết
2
3
4
5
6
7
8
×
×