Từ điển
Anh-Việt
|
WordReference
|
Thesaurus
☰
Khoá học online
Đề thi online
Flashcards
Blog
Kích hoạt khoá học
Đăng nhập
Thư viện đề thi
Tất cả
IELTS Academic
IELTS General
TOEIC
HSK 1
HSK 2
HSK 3
HSK 4
HSK 5
HSK 6
Tiếng Anh THPTQG
Toán THPTQG
Sinh học THPTQG
Hóa học THPTQG
Vật lý THPTQG
NEW SAT
ACT
Tìm kiếm
Tất cả
Đề rút gọn
×
2019 IELTS Reading Actual test 10
60 phút |
7464 |
23
3 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Reading
Chi tiết
2019 IELTS Reading Actual test 11
60 phút |
5529 |
33
3 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Reading
Chi tiết
2019 IELTS Reading Actual test 12
60 phút |
5508 |
36
3 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Reading
Chi tiết
2019 IELTS Reading Actual test 13
60 phút |
5283 |
25
3 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Reading
Chi tiết
2019 IELTS Reading Actual test 14
60 phút |
3939 |
23
3 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Reading
Chi tiết
2019 IELTS Reading Actual test 15
60 phút |
3303 |
19
3 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Reading
Chi tiết
2019 IELTS Reading Actual test 16
60 phút |
3453 |
15
3 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Reading
Chi tiết
2019 IELTS Reading Actual test 2
60 phút |
15297 |
120
3 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Reading
Chi tiết
2019 IELTS Reading Actual test 3
60 phút |
9645 |
91
3 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Reading
Chi tiết
2019 IELTS Reading Actual test 4
60 phút |
8310 |
41
3 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Reading
Chi tiết
2019 IELTS Reading Actual test 5
60 phút |
6777 |
11
3 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Reading
Chi tiết
2019 IELTS Reading Actual test 6
60 phút |
6525 |
40
3 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Reading
Chi tiết
2019 IELTS Reading Actual test 7
60 phút |
5196 |
42
3 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Reading
Chi tiết
2019 IELTS Reading Actual test 8
60 phút |
4359 |
35
3 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Reading
Chi tiết
2019 IELTS Reading Actual test 9
60 phút |
4386 |
40
3 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Reading
Chi tiết
Recent IELTS Reading Actual test 1
60 phút |
42636 |
207
3 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Reading
Chi tiết
Recent IELTS Reading Actual test 10
60 phút |
10752 |
32
3 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Reading
Chi tiết
Recent IELTS Reading Actual test 11
60 phút |
8025 |
28
3 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Reading
Chi tiết
Recent IELTS Reading Actual test 12
60 phút |
5943 |
19
3 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Reading
Chi tiết
Recent IELTS Reading Actual test 13
60 phút |
5679 |
16
3 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Reading
Chi tiết
1
2
3
4
5
6
7
×
×