Nếu bạn đang cố gắng cải thiện điểm số trong kỳ thi IELTS, điều cần thiết là bạn phải cải thiện tiếng Anh tổng quát của mình. Bạn cần xây dựng vốn từ vựng và trau dồi ngữ pháp. 

Hôm nay, chúng ta hãy cùng xem xét sự khác biệt giữa thì hiện tại hoàn thành và thì quá khứ đơn, điều mà rất nhiều người gặp khó khăn.

Sự khác biệt về ý nghĩa giữa hai câu này là gì?

  • a) I made notes on the most important things.
  • b) I’ve made quite a lot of notes.

Câu a) sử dụng thì quá khứ đơn trong khi câu b) sử dụng thì hiện tại hoàn thành. Nhưng sự khác biệt về ý nghĩa là gì? Một sự kiện đang nói về một sự kiện bắt đầu và kết thúc trong quá khứ, trong khi sự kiện kia liên kết quá khứ với hiện tại.

  • a) I made notes on the most important things. (I’ve finished making the notes)
  • b) I’ve made quite a lot of notes. (I may make some more notes)

Một điểm khác biệt nữa là chúng ta sử dụng thì quá khứ đơn để nói về một hành động đã hoàn thành đã xảy ra vào một thời điểm cụ thể, trong khi chúng ta sử dụng thì hiện tại hoàn thành để chỉ một thời điểm không xác định trong quá khứ.

  • a) I read the leaflets in the library. (It implies a specific time as you are no longer in the library)
  • b) Have you read the leaflets? (At some time before now)

Khi chúng ta nói về kinh nghiệm sống của một ai đó, các hành động đã hoàn thành trong cuộc đời của một ai đó, sẽ tạo ra sự khác biệt nếu người đó còn sống hay không. Hãy xem xét một số ví dụ:

  • a) My father has been to Norway three times. (He’s still alive, this is his life experience)
  • b) My great-grandfather went to Norway twice. (He’s dead, this was his life experience)

Chúng ta cũng cần phải cẩn thận khi sử dụng biểu thức thời gian để chọn thì đúng. Thì quá khứ đơn sử dụng biểu thức thời gian cho biết thời gian đã kết thúc (last week, last month, in 1887) và hiện tại hoàn thành sử dụng biểu thức thời gian cho biết thời gian chưa hoàn thành (this week, this month, this year, today):

  • a) I’ve read six articles this week.
  • b) I read five books last week.


Hãy để tôi cho bạn xem một số ví dụ:

Các trạng từ phổ biến ở quá khứ đơn:

Common adverbs in the past simple:

last night, last year, yesterday, today, ago, first, then, later, when

●   I went to a party last night.

●   When I was a child I watched a lot of TV.

Các trạng từ phổ biến ở hiện tại hoàn thành:

before, after, already, yet, for, since, recently, still

●   I have applied for my dream job in Australia already.

●   I haven’t taken the IELTS test yet.

●   My sister has worked in the UK since 2016.

Bây giờ bạn đã có những kiến ​​thức cơ bản, tại sao bạn không tự mình luyện tập? Đây là một bài tập tuyệt vời từ IELTS Grammar for Bands 6.5  để luyện tập lựa chọn giữa quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành.