Từ điển

[Practical English] Học phát âm và thực hành giao tiếp tiếng Anh

Khoá học online Practical English
4.8 (127 Đánh giá) 2,593 Học viên
  • Thành thạo 44 âm cơ bản tạo nên mọi từ vựng trong tiếng Anh. Luyện tập khẩu hình miệng và phát âm với 1000 từ vựng 
  • Trau dồi kĩ năng nói với hàng trăm cách diễn đạt thuộc hơn 50 tình huống
  • Tự tin giao tiếp với 100 chủ đề phổ biến nhất trong tiếng Anh



Bạn sẽ đạt được gì sau khoá học?

1️⃣ Thành thạo các lối diễn đạt tự nhiên, thông dụng với các tình huống và mục đích biểu đạt đa dạng.

2️⃣ Giao tiếp tự tin hơn với công cụ thực hành đối thoại thông minh

3️⃣ Làm quen và luyện tập cách nhấn nhá, lên xuống giọng và nối âm trong câu một cách tự nhiên

4️⃣ Học thêm hàng trăm từ vựng thuộc các chủ đề phong phú



Thông tin khoá học

Tại sao phải học giao tiếp tiếng Anh?

Bạn học tiếng Anh từ rất lâu nhưng khi đụng đến 2 kỹ năng nghe và nói lại trở nên ấp úng. Bạn nhận ra khi đối thoại, cách họ nói không như mình nghĩ, và mình phản hồi, người ta lại tỏ ra khó hiểu.

Đây chính là lý do thuyết phục nhất để học phát âm nói riêng và giao tiếp tiếng Anh nói chung. Khi đã luyện được phát âm tốt đồng nghĩa với việc khả năng nghe của bạn cũng sẽ cải thiện đáng kể. Trở nên tự tin hơn khi giao tiếp vì tiếng Anh đã không còn là rào cản giữa bạn và mọi người nữa.

Bắt đầu học giao tiếp tiếng Anh từ đâu?

Cách phát âm IPA

Bảng phiên âm khác xa với bảng chữ cái, do đó khi chỉ nhìn vào mặt chữ thì không thể phát âm chính xác. Việc học và ghi nhớ bảng ký tự phiên âm giúp bạn không chỉ phát âm chuẩn, nói tốt mà còn nhận ra các âm tiết khi nghe.

bang phien am tieng anh ipa

 

Bảng IPA tiếng Anh có 44 âm (sounds), gồm 20 nguyên âm và 24 phụ âm. Đối với nguyên âm, ta có 12 nguyên âm đôi (monophthongs) và 8 phụ âm (diphthongs). Khi kết hợp các âm với nhau, cách phát âm của từ sẽ được hình thành và mỗi từ đều có trọng âm. Ngoài ra, để có thể phát âm tiếng Anh chuẩn, bạn cần phải tập luyện “cơ miệng” và “cơ lưỡi” nhằm tạo ra các âm thanh đúng nhất.

Các lối diễn đạt thông dụng 

Làm thế nào để đáp lại một lời cảm ơn hay một lời xin lỗi? Nếu bạn muốn từ chối lời mời một cách lịch sự, bạn nên nói thế nào? Muốn ngắt lời một người nào đó một cách tế nhị thì dùng cách nói nào là phù hợp nhất? Trong rất nhiều trường hợp, văn nói và văn viết trong tiếng Anh sử dụng những lối diễn đạt khác nhau mà nếu không biết, câu nói của bạn sẽ thiếu tự nhiên và thậm chí gây khó hiểu.  

Học các cách diễn đạt thông dụng theo từng tình huống và mục đích biểu đạt là bước tiếp theo giúp bạn nâng cấp khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình.

Thực hành, thực hành, thực hành

“Practice makes perfect”: thực hành thường xuyên là chìa khóa của mọi sự thành công. Trong khi không có điều kiện giao tiếp với người nước ngoài, bạn không thể lúc nào cũng lao ra ngoài để bắt chuyện với “Tây” (nhất là trong thời điểm dịch bệnh như hiện nay nữa), tự luyện tập tại nhà, đọc theo video thì không có ai chỉnh sửa nếu bạn phát âm sai, vậy làm thế nào đây? 

Đừng lo, công cụ thực hành đối thoại tiếng Anh theo chủ đề sẽ giúp bạn giải quyết tất cả những vấn đề đó! Với 75 cuộc hội thoại trải dài qua các chủ đề, công cụ sẽ giúp bạn trò chuyện theo kịch bản có sẵn, mô phỏng một cách chân thực cuộc trò chuyện của bạn với người nước ngoài. Điều khác biệt là, bạn sẽ học được cách trả lời thực thế theo từng tình huống, phát âm sai, đọc sai được sửa lại và học thêm hàng trăm từ vựng mới. Bất cứ khi nào có thời gian, bạn đều có thể luyện tập.

Chương trình học

Bài học 

Nội dung

Unit 1: Pronunciation

= 43 lessons 

  • Học hoàn chỉnh 44 âm tiết trong tiếng Anh theo hệ thống nguyên âm, phụ âm
  • Luyện tập phát âm với 1000 từ vựng

Unit 2: Expression

= 50 lessons

  • 50 tình huống giao tiếp và các cách diễn đạt thông dụng 
  • Luyện nói với phương pháp “shadowing”ghi âm giọng nói và được chỉnh sửa để phát âm đúng.

Unit 3: Basic Conversation

= 15 lessons

  • 15 tình huống giao tiếp ngắn, trình độ cơ bản để các bạn bắt đầu luyện tập giao tiếp
  • Luyện nói với phương pháp “shadowing”ghi âm giọng nói và được chỉnh sửa để phát âm đúng.

Unit 4: Advanced Conversation

= 75 lessons

  • 75 chủ đề trong hội thoại tiếng Anh
  • Luyện nói với phương pháp “shadowing” ghi âm giọng nói và được chỉnh sửa để phát âm đúng.
  • 2 chế độ người hỏi & người trả lời với 3 tốc độ đọc từ chậm đến nhanh


Chương trình học

Học thử miễn phí

Unit 1: Những âm cơ bản trong tiếng Anh 50 bài

1. Giới thiệu về bảng kí hiệu ngữ âm quốc tế (IPA) Học thử
2. Âm schwa /ə/
3. Nguyên âm: 'long a' /eɪ/ Học thử
4. Nguyên âm: 'short a' /æ/
5. Nguyên âm: 'long e' /i/
6. Nguyên âm: 'short e' /ɛ/
7. Nguyên âm: 'long i' /ɑɪ/
8. Nguyên âm: 'short i' /ɪ/
9. Nguyên âm: 'long o' /oʊ/
10. Nguyên âm: 'short o' /ɑ/
11. Nguyên âm: 'long u' /yu/
12. Nguyên âm: 'short u' /ʌ/
13. Nguyên âm: 'other u' /ʊ/
14. Nguyên âm: 'oo sound' /u/
15. Nguyên âm: 'aw sound' /ɔ/
16. Nguyên âm: 'oi sound' /ɔɪ/
17. Nguyên âm: 'ow sound' /aʊ/
18. Nguyên âm kèm R: 'schwa+r' /ɚ/
19. Nguyên âm kèm R: 'ar' /ɑr/
20. Nguyên âm kèm R: ‘or’ /ɔr/
21. Nguyên âm kèm R: 'air' /ɛr/
22. Phụ âm: /p/
23. Phụ âm: /t/
24. Phụ âm: 'ch' /ʧ/
25. Phụ âm: /k/
26. Phụ âm: /f/
27. Phụ âm: /j/
28. Phụ âm: 'th vô thanh' /θ/
29. Phụ âm: /s/
30. Phụ âm: 'sh' /ʃ/
31. Phụ âm: /b/
32. Phụ âm: /d/
33. Phụ âm: 'j' /ʤ/
34. Phụ âm: /g/
35. Phụ âm: /v/
36. Phụ âm: /z/
37. Phụ âm: 'zh' /ʒ/
38. Phụ âm: 'th hữu thanh' /ð/
39. Phụ âm: /m/
40. Phụ âm: /n/
41. Phụ âm: 'ng' /ŋ
42. Phụ âm: /h/
43. Phụ âm: /l/
44. Phụ âm: /r/
45. Phụ âm: /w/
46. Phát âm đuôi -s (danh từ số nhiều hoặc chia động từ)
47. Phát âm đuôi -ed (Động từ có quy tắc)
48. Intonation in English: Ngữ điệu trong tiếng Anh
49. Word Stress: Trọng âm của từ
50. Sentence Stress: Trọng âm của câu

Unit 2: Các cách diễn đạt thông dụng trong giao tiếp tiếng Anh 50 bài

1. Greetings in English – Greeting words and expressions to say Hello (Lời chào)
2. How to say goodbye in English (Cách chào tạm biệt)
3. How to say sorry in English (Cách nói lời xin lỗi)
4. Self Introduction – Different ways to introduce “myself” (and others) in English (Giới thiệu bản thân)
5. Thank You Phrases and Expressions in English (Các cụm từ và cách diễn đạt cảm ơn)
6. Talking About Time (Nói về thời gian)
7. Do you speak English? (Bạn có nói tiếng Anh không?)
8. Giving Compliments in English (Đưa ra lời khen)
9. Making Complaints in English – How to Complain in English (Khiếu nại)
10. Expressing Likes and Dislikes in English (Bày tỏ thích và không thích)
11. Expressing Certainty and Uncertainty in English (Diễn đạt sự chắc chắn và không chắc chắn)
12. Making Invitations in English – Different Ways To Invite Someone (Đưa ra lời mời)
13. Making Requests in English (Yêu cầu)
14. Making Offers in English (Đưa ra phiếu mua hàng)
15. Asking and Giving Permission in English (Yêu cầu và Cho phép)
16. Making Suggestions and Giving Advice in English (Đưa ra đề xuất và đưa ra lời khuyên)
17. Expressing Sympathy in English (Bày tỏ sự đồng cảm)
18. Asking for Information in English (Yêu cầu thông tin)
19. Guessing (Đoán)
20. Demanding Explanations in English. (Yêu cầu giải thích)
21. Hope and Desires (Hy vọng và mong muốn)
22. Asking for Opinions (Hỏi y kiên)
23. Giving Opinions (Đưa ra ý kiến)
24. Making an Appointment in English (Đặt hẹn)
25. Talking about Fear and Anxiety in English (Nói về Nỗi sợ hãi và Lo lắng)
26. Making Promises in English (Đưa ra lời hứa)
27. Admitting Mistakes in English (Thừa nhận sai lầm)
28. Expressing Preferences in English (Tùy chọn diễn đạt)
29. Expressing Cause and Effect in English (Diễn đạt Nhân quả)
30. Talking About Feelings in English (Nói về cảm xúc)
31. Making and Answering A Phone Call in English (Thực hiện và trả lời cuộc gọi điện thoại)
32. Making Friends in English (Kết bạn)
33. Asking and Giving Directions in English (Hỏi và chỉ đường)
34. Talking About Jobs and Occupations (Nói về Công việc và Nghề nghiệp) Học thử
35. Expressions for Agreeing and Disagreeing in English (Diễn đạt Đồng ý và Không đồng ý)
36. Checking for Understanding and Asking for Clarification in English (Kiểm tra sự hiểu biết và yêu cầu làm rõ)
37. Expressing Regret in English (Bày tỏ sự hối tiếc)
38. Congratulations and Best Wishes in English (Xin chúc mừng và những lời chúc tốt đẹp nhất)
39. Expressing Obligation in English (Diễn đạt nghĩa vụ)
40. Expressing Indifference in English (Bày tỏ sự thờ ơ)
41. Interrupting People in English (Ngắt lời mọi người)
42. Talking About Health and Illness in English (Nói về Sức khỏe và Bệnh tật)
43. Expressing Ability in English (Khả năng diễn đạt)
44. Giving Good News in English (Đưa tin tốt)
45. Giving Bad News in English (Đưa tin xấu)
46. Expressing Disapointment in English (Diễn đạt sự thất vọng)
47. Asking and Giving Instructions in English (Yêu cầu và đưa ra hướng dẫn)
48. Expressing Prohibition in English (Diễn đạt Cấm)
49. Expressing Shock in English (Diễn đạt cú sốc)
50. Blaming and Accusing in English (Đổ lỗi và buộc tội)

Unit 3: Thực hành hội thoại tiếng Anh trình độ cơ bản 14 bài

1. How Are You? (Bạn có khoẻ không?)
2. Who Are You? (Bạn là ai?)
3. I Like Watching Films on Netflix (Tôi thích xem phim trên Netflix)
4. Do You Speak Any Languages? (Bạn có nói bất kỳ ngoại ngữ nào không?)
5. Birthday Party (Buổi tiệc sinh nhật)
6. What Is It? (Cái gì đây?)
7. Do You Want to Go to a Restaurant? (Bạn có muốn tới nhà hàng không?)
8. This Restaurant is Lovely (Nhà hàng này thật dễ thương)
9. The Restaurant Inspector (Thanh tra nhà hàng)
10. I Feel Awful (Tôi cảm thấy thật tệ)
11. I Am Tired (Tôi đang mệt)
12. Morning Routine (Thói quen buổi sáng) Học thử
13. Apples Are Boring (Những trái táo thật chán)
14. New Furniture (Nội thất mới)

Unit 4: Thực hành 75 đoạn hội thoại theo chủ đề trình độ nâng cao 75 bài

1. Family (Gia Đình)
2. Holiday (Ngày Lễ)
3. Parties (Các Bữa Tiệc)
4. Presents (Những món quà)
5. Festival (Lễ Hội)
6. Outdoor Activities (Các Hoạt Động Ngoài Trời)
7. Indoor Game (Trò Chơi Trong Nhà)
8. A Wedding (Đám Cưới)
9. Childhood Memory (Ký Ức Tuổi Thơ)
10. Neighbor (Hàng Xóm)
11. Favorite Rooms (Phòng Được Yêu Thích Nhất)
12. Household Appliance (Thiết Bị Gia Đình)
13. Food (Món Ăn)
14. A School (Trường học)
15. A Favorite Subject (Một Môn Học Yêu Thích)
16. A Teacher (Một Giáo Viên)
17. A Creative Person (Một Người Sáng Tạo)
18. A Friend (Một Người Bạn)
19. A Project (Một Dự Án)
20. Competition/Contest (Cuộc Thi / Cuộc Thi)
21. A Memorable Event (Một Sự Kiện Đáng Nhớ)
22. Hobbies (Sở Thích)
23. Exercise (Tập Thể Dục)
24. Sports (Các Môn Thể Thao)
25. A Health Problem (Vấn Đề Sức Khỏe)
26. Accident (Tai Nạn)
27. Animals (Động Vật)
28. Books (Sách)
29. Newspaper/ Magazine (Báo Tạp Chí)
30. Tv Program (Chương Trình Tivi)
31. A Letter (Lá Thư)
32. A Favorite Movie (Một Bộ Phim Yêu Thích)
33. Music (Âm Nhạc)
34. A Celebrity (Người Nổi Tiếng)
35. A Music Band (Một Ban Nhạc)
36. Art (Nghệ Thuật)
37. Culture (Văn Hóa)
38. Travel (Du Lịch)
39. A Hotel (Khách Sạn)
40. Historical Place (Địa Danh Lịch Sử)
41. Architecture / Building (Kiến Trúc / Tòa Nhà)
42. A Museum (Bảo Tàng)
43. A Foreign Country (Nước Ngoài)
44. Learning A Second Language (Học Ngôn Ngữ Thứ Hai)
45. Natural Scenery (Phong Cảnh Tự Nhiên)
46. A Garden (Một Khu Vườn)
47. A Landmark (Một Mốc)
48. Restaurant (Nhà Hàng)
49. A Coffee Shop (Một Quán Cà Phê)
50. Hometown (Quê Nhà)
51. Weather (Thời Tiết)
52. Shopping (Mua Sắm)
53. Fashion (Thời Trang)
54. Clothing (Quần Áo)
55. Jewelry (Đồ Trang Sức)
56. Cosmetic (Mỹ Phẩm)
57. Handcraft Items (Đồ Thủ Công)
58. Electronic Media (Phương Tiện Điện Tử)
59. Technological Advancements (Tiến Bộ Công Nghệ)
60. Computer (Máy Vi Tính)
61. Website (Trang Mạng)
62. Job/Career (Nghề Nghiệp)
63. Success (Sự Thành Công)
64. Business (Kinh Doanh)
65. Communication (Giao Tiếp)
66. A Practical Skill (Kỹ Năng Thực Hành)
67. Goal/ Ambition (Mục Tiêu / Tham Vọng)
68. Phone Conversation (Cuộc Đối Thoại Điện Thoại)
69. An Advertisement (Quảng Cáo)
70. Politician (Chính Trị Gia)
71. Law (Pháp Luật)
72. Traffic Jam (Giao Thông Tắc Nghẽn)
73. Transport (Vận Chuyển)
74. Pollution (Sự Ô Nhiễm)
75. Plastic Surgery (Phẫu Thuật Thẩm Mỹ)


Nhận xét của học viên

2,593
Học viên
127
Nhận xét
4.8
Đánh giá trung bình


Ưu đãi đặc biệt tháng 4/2024:
599.000đ
Giá gốc: 699.000đ Tiết kiệm: 100.000đ (-14%)
ĐĂNG KÝ HỌC NGAY Học thử miễn phí
2,593 học viên đã đăng ký
4 chủ đề, 189 bài học
266 bài tập thực hành
Khóa học có giá trị trong 12 tháng.
Chưa chắc chắn khoá học này dành cho bạn? Liên hệ để nhận tư vấn miễn phí!